| STT | MÃ DV | Tên dịch vụ | Đơn giá |
| 1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74200 |
| 2 | 14.0160.0786 | Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc | 66800 |
| 3 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 165500 |
| 4 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 165500 |
| 5 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 |
| 6 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 |
| 7 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194700 |
| 8 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 7392200 |
| 9 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 |
| 10 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 |
| 11 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 |
| 12 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1079400 |
| 13 | 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | 5141100 |
| 14 | 10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái | 5141100 |
| 15 | 10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | 5141100 |
| 16 | 10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 5141100 |
| 17 | 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | 5141100 |
| 18 | 10.0539.0494 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn | 2816900 |
| 19 | 10.0539.0494_GT | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê] | 2276400 |
| 20 | 10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | 5141100 |
| 21 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771000 |
| 22 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1208800 |
| 23 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1244100 |
| 24 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126500 |
| 25 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248500 |
| 26 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 |
| 27 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 |
| 28 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 105800 |
| 29 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 105800 |
| 30 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 65100 |
| 31 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 22000 |
| 32 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248500 |
| 33 | 10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | 9075300 |
| 34 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | 5170100 |
| 35 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2815900 |
| 36 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2277400 |
| 37 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139000 |
| 38 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286500 |
| 39 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216500 |
| 40 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286500 |
| 41 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | 3433300 |
| 42 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532500 |
| 43 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 |
| 44 | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4621100 |
| 45 | 10.0369.0434_GT | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | 3676400 |
| 46 | 07.0020.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 4561600 |
| 47 | 07.0052.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 48 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3620900 |
| 49 | 07.0040.0359 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 4743900 |
| 50 | 07.0018.0360 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 3620900 |
| 51 | 07.0050.0359 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 4743900 |
| 52 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4561600 |
| 53 | 07.0042.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 54 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2955600 |
| 55 | 07.0039.0361 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 4465600 |
| 56 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3620900 |
| 57 | 07.0041.0359 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 4743900 |
| 58 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4561600 |
| 59 | 07.0043.0356 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 60 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4561600 |
| 61 | 07.0038.0356 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 62 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5887300 |
| 63 | 10.0347.0424_GT | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 4306900 |
| 64 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1202600 |
| 65 | 14.0147.0731 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1344100 |
| 66 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 |
| 67 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 |
| 68 | 12.0305.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 |
| 69 | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 |
| 70 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 |
| 71 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2566900 |
| 72 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2566900 |
| 73 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3319300 |
| 74 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3701300 |
| 75 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2595900 |
| 76 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2595900 |
| 77 | 11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 4188300 |
| 78 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3245200 |
| 79 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3718300 |
| 80 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952100 |
| 81 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 830200 |
| 82 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830200 |
| 83 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 |
| 84 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 |
| 85 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 |
| 86 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 |
| 87 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 930200 |
| 88 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3397900 |
| 89 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5141100 |
| 90 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 |
| 91 | 12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp | 6955600 |
| 92 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2140700 |
| 93 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 |
| 94 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 |
| 95 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 40300 |
| 96 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 |
| 97 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 |
| 98 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 |
| 99 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 |
| 100 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139000 |
| 101 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40300 |
| 102 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 40300 |
| 103 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40300 |
| 104 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 3433300 |
| 105 | 10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | 5887300 |
| 106 | 10.0349.0424_GT | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | 4306900 |
| 107 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5982300 |
| 108 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4541300 |
| 109 | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 3767500 |
| 110 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5982300 |
| 111 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4541300 |
| 112 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 3767500 |
| 113 | 14.0148.0805 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1202600 |
| 114 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 3994900 |
| 115 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3994900 |
| 116 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 3994900 |
| 117 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 |
| 118 | 11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 |
| 119 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 |
| 120 | 11.0073.0534_GT | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 |
| 121 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 3019800 |
| 122 | 13.0141.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2305100 |
| 123 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3994900 |
| 124 | 03.3740.0534_GT | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] | 3175400 |
| 125 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3993400 |
| 126 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4941100 |
| 127 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4941100 |
| 128 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4941100 |
| 129 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2705700 |
| 130 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 5495300 |
| 131 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4941100 |
| 132 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4941100 |
| 133 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4941100 |
| 134 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3994900 |
| 135 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5100100 |
| 136 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5100100 |
| 137 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 5100100 |
| 138 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4941100 |
| 139 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4941100 |
| 140 | 10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4955100 |
| 141 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2396200 |
| 142 | 10.0314.0416 | Cắt eo thận móng ngựa | 4703100 |
| 143 | 03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 9075300 |
| 144 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | 9075300 |
| 145 | 03.3412.0466 | Cắt hạ phân thùy gan | 9075300 |
| 146 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 |
| 147 | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4443300 |
| 148 | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4443300 |
| 149 | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3570900 |
| 150 | 11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3570900 |
| 151 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4943100 |
| 152 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4943100 |
| 153 | 03.3453.0484 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | 4943100 |
| 154 | 12.0242.0484 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4943100 |
| 155 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4943100 |
| 156 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3226900 |
| 157 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | 9075300 |
| 158 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194700 |
| 159 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5204600 |
| 160 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5204600 |
| 161 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458200 |
| 162 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 618300 |
| 163 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 |
| 164 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 5141100 |
| 165 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2705700 |
| 166 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4941100 |
| 167 | 10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4703100 |
| 168 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521000 |
| 169 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 |
| 170 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 |
| 171 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 5100100 |
| 172 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4621100 |
| 173 | 10.0367.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3676400 |
| 174 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 3279000 |
| 175 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 771900 |
| 176 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344200 |
| 177 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 2104900 |
| 178 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 |
| 179 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 705900 |
| 180 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 2122100 |
| 181 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634500 |
| 182 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2122100 |
| 183 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634500 |
| 184 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3993400 |
| 185 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 |
| 186 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 |
| 187 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2815900 |
| 188 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2277400 |
| 189 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 |
| 190 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2277400 |
| 191 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4938500 |
| 192 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 4005600 |
| 193 | 11.0104.1113_GT | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | 2906200 |
| 194 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3683600 |
| 195 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2389900 |
| 196 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4703100 |
| 197 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4955100 |
| 198 | 03.1676.0774 | Cắt thị thần kinh | 830200 |
| 199 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2705700 |
| 200 | 03.3470.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4703100 |
| 201 | 03.2715.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4703100 |
| 202 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4703100 |
| 203 | 12.0260.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4703100 |
| 204 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 |
| 205 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3536400 |
| 206 | 07.0021.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 6026400 |
| 207 | 07.0022.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | 6026400 |
| 208 | 07.0012.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4561600 |
| 209 | 07.0044.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 210 | 07.0019.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 4561600 |
| 211 | 07.0051.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 212 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4993100 |
| 213 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3993400 |
| 214 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | 2815900 |
| 215 | 10.0476.0459_GT | Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | 2277400 |
| 216 | 07.0062.0356 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | 6955600 |
| 217 | 03.2716.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 |
| 218 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 6140200 |
| 219 | 03.2716.0425_GT | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 4734100 |
| 220 | 12.0243.0425_GT | Cắt u bàng quang đường trên [gây tê] | 4734100 |
| 221 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 2140700 |
| 222 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5503300 |
| 223 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1208800 |
| 224 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 812100 |
| 225 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1252600 |
| 226 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 2396200 |
| 227 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2140700 |
| 228 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2140700 |
| 229 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1509500 |
| 230 | 12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | 3300700 |
| 231 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 5141100 |
| 232 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 |
| 233 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1208800 |
| 234 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2140700 |
| 235 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3488600 |
| 236 | 03.2640.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10 cm | 3311900 |
| 237 | 03.2640.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10 cm [gây tê] | 2436100 |
| 238 | 03.2629.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm | 3311900 |
| 239 | 03.2629.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm [gây tê] | 2436100 |
| 240 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2396200 |
| 241 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812100 |
| 242 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1385400 |
| 243 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874800 |
| 244 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1385400 |
| 245 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874800 |
| 246 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1322100 |
| 247 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 |
| 248 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 |
| 249 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 |
| 250 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 |
| 251 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 |
| 252 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 |
| 253 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 |
| 254 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng – thanh quản qua nội soi | 3340900 |
| 255 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4302500 |
| 256 | 12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 6419200 |
| 257 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1456700 |
| 258 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | 2815900 |
| 259 | 10.0473.0459_GT | Cắt u tá tràng [gây tê] | 2277400 |
| 260 | 12.0256.0582 | Cắt u thận lành | 3433300 |
| 261 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 |
| 262 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 |
| 263 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 |
| 264 | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 |
| 265 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 |
| 266 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6815100 |
| 267 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6815100 |
| 268 | 13.0061.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5932700 |
| 269 | 12.0295.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5932700 |
| 270 | 12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 7639200 |
| 271 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 |
| 272 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 |
| 273 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 |
| 274 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 |
| 275 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 |
| 276 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1322100 |
| 277 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 4085900 |
| 278 | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3338600 |
| 279 | 03.2643.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 4085900 |
| 280 | 03.2643.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | 3338600 |
| 281 | 03.2639.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | 4085900 |
| 282 | 03.2639.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] | 3338600 |
| 283 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 4085900 |
| 284 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 4085900 |
| 285 | 03.2758.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3338600 |
| 286 | 12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3338600 |
| 287 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2816900 |
| 288 | 10.0533.0494_GT | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2276400 |
| 289 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889700 |
| 290 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 156400 |
| 291 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 156400 |
| 292 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 156400 |
| 293 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156400 |
| 294 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 156400 |
| 295 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156400 |
| 296 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 156400 |
| 297 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 156400 |
| 298 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 156400 |
| 299 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156400 |
| 300 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 156400 |
| 301 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 156400 |
| 302 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156400 |
| 303 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 |
| 304 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 |
| 305 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 156400 |
| 306 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156400 |
| 307 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156400 |
| 308 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 |
| 309 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 |
| 310 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156400 |
| 311 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 |
| 312 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 |
| 313 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156400 |
| 314 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 156400 |
| 315 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 |
| 316 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 |
| 317 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156400 |
| 318 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 156400 |
| 319 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156400 |
| 320 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156400 |
| 321 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 156400 |
| 322 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 156400 |
| 323 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 156400 |
| 324 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 156400 |
| 325 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156400 |
| 326 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 156400 |
| 327 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 |
| 328 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 |
| 329 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 |
| 330 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 |
| 331 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 |
| 332 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 |
| 333 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156400 |
| 334 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156400 |
| 335 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156400 |
| 336 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156400 |
| 337 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 |
| 338 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 |
| 339 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 |
| 340 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 |
| 341 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 |
| 342 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 |
| 343 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 |
| 344 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 |
| 345 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 |
| 346 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 |
| 347 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 |
| 348 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 |
| 349 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 156400 |
| 350 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156400 |
| 351 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156400 |
| 352 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156400 |
| 353 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156400 |
| 354 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 |
| 355 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 |
| 356 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 |
| 357 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 |
| 358 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156400 |
| 359 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156400 |
| 360 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156400 |
| 361 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 156400 |
| 362 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156400 |
| 363 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156400 |
| 364 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156400 |
| 365 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156400 |
| 366 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156400 |
| 367 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156400 |
| 368 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 |
| 369 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 |
| 370 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156400 |
| 371 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156400 |
| 372 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156400 |
| 373 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156400 |
| 374 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156400 |
| 375 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156400 |
| 376 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156400 |
| 377 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156400 |
| 378 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156400 |
| 379 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 156400 |
| 380 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 156400 |
| 381 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 156400 |
| 382 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 156400 |
| 383 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 |
| 384 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 |
| 385 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 |
| 386 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156400 |
| 387 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 |
| 388 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 |
| 389 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156400 |
| 390 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156400 |
| 391 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 |
| 392 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601000 |
| 393 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64300 |
| 394 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64300 |
| 395 | 05.0002.0076 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng | 181000 |
| 396 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5861600 |
| 397 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295500 |
| 398 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771900 |
| 399 | 08.0010.0224 | Chích lể | 76300 |
| 400 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 78300 |
| 401 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 171900 |
| 402 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1069900 |
| 403 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 153700 |
| 404 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126900 |
| 405 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126900 |
| 406 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 |
| 407 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 126900 |
| 408 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 |
| 409 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 280500 |
| 410 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 |
| 411 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 |
| 412 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 |
| 413 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 |
| 414 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 |
| 415 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 |
| 416 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 |
| 417 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 |
| 418 | 03.0146.0083 | Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh | 126900 |
| 419 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280500 |
| 420 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218500 |
| 421 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162900 |
| 422 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178500 |
| 423 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240900 |
| 424 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248500 |
| 425 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162900 |
| 426 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 153700 |
| 427 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280500 |
| 428 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280500 |
| 429 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405500 |
| 430 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64300 |
| 431 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64300 |
| 432 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 162900 |
| 433 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 162900 |
| 434 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308300 |
| 435 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308300 |
| 436 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308300 |
| 437 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308300 |
| 438 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126700 |
| 439 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126700 |
| 440 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126700 |
| 441 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 |
| 442 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 |
| 443 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 |
| 444 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126700 |
| 445 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 |
| 446 | 10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 171900 |
| 447 | 10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 764500 |
| 448 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153700 |
| 449 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2287400 |
| 450 | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | 825800 |
| 451 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 825800 |
| 452 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 |
| 453 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 153700 |
| 454 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 |
| 455 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 |
| 456 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153700 |
| 457 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195900 |
| 458 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 37000 |
| 459 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 37000 |
| 460 | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 21900 |
| 461 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 462 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 463 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 464 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 |
| 465 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 466 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 |
| 467 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 468 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 |
| 469 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 470 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 471 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 472 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 473 | 18.0163.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 474 | 18.0162.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 475 | 18.0164.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 476 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 477 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 478 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 479 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 480 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 481 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 |
| 482 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 483 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 |
| 484 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 485 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 486 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 487 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 488 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 489 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 490 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 491 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 492 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 493 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 494 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 |
| 495 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 |
| 496 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 497 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 |
| 498 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 499 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 500 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 501 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 |
| 502 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 503 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 |
| 504 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 505 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 |
| 506 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 507 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550100 |
| 508 | 18.0152.0041 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 663400 |
| 509 | 14.0244.0015 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 222300 |
| 510 | 14.0243.0015 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 222300 |
| 511 | 14.0242.0015 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 222300 |
| 512 | 18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246800 |
| 513 | 18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649800 |
| 514 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 515 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 516 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 517 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 518 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 519 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130300 |
| 520 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 521 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 522 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 523 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 524 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 525 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 526 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 527 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 528 | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304800 |
| 529 | 18.0132.0018 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164300 |
| 530 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 531 | 18.0133.0019 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 280800 |
| 532 | 18.0135.0025 | Chụp X-quang đường rò | 446800 |
| 533 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 534 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 535 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 536 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 537 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130300 |
| 538 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 539 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 540 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 541 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 542 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 543 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 544 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 545 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 546 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 547 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 548 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 549 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 550 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 551 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 552 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 553 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 554 | 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604800 |
| 555 | 18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649800 |
| 556 | 18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa] | 604800 |
| 557 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73300 |
| 558 | 18.0129.0014 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72300 |
| 559 | 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 560 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23700 |
| 561 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 562 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 563 | 18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 |
| 564 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 565 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 566 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 567 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 568 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 569 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | 73300 |
| 570 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73300 |
| 571 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 |
| 572 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109300 |
| 573 | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 |
| 574 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130300 |
| 575 | 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451800 |
| 576 | 18.0126.0026 | Chụp X-quang tuyến vú | 102300 |
| 577 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 578 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 579 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 580 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 581 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 582 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 583 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 584 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 585 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 586 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 587 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 |
| 588 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 589 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 590 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
| 591 | 28.0350.0552 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 7094200 |
| 592 | 24.0195.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123400 |
| 593 | 24.0193.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142500 |
| 594 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16000 |
| 595 | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2897900 |
| 596 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 4324900 |
| 597 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 |
| 598 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 |
| 599 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 4102500 |
| 600 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 4102500 |
| 601 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 4102500 |
| 602 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 4102500 |
| 603 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 4102500 |
| 604 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3411300 |
| 605 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3411300 |
| 606 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 |
| 607 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 |
| 608 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | 0 |
| 609 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 261000 |
| 610 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 |
| 611 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 |
| 612 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2493700 |
| 613 | 08.0009.0228 | Cứu | 37000 |
| 614 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37000 |
| 615 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 |
| 616 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 |
| 617 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 |
| 618 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37000 |
| 619 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 |
| 620 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 |
| 621 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37000 |
| 622 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 |
| 623 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 |
| 624 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 |
| 625 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37000 |
| 626 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 |
| 627 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 |
| 628 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37000 |
| 629 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 |
| 630 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 |
| 631 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37000 |
| 632 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37000 |
| 633 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 |
| 634 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 |
| 635 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 |
| 636 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 |
| 637 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 |
| 638 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 |
| 639 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37000 |
| 640 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37000 |
| 641 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37000 |
| 642 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 |
| 643 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 |
| 644 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37000 |
| 645 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37000 |
| 646 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 |
| 647 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37000 |
| 648 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 |
| 649 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37000 |
| 650 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37000 |
| 651 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 |
| 652 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 |
| 653 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 |
| 654 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 |
| 655 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37000 |
| 656 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37000 |
| 657 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 |
| 658 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45500 |
| 659 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 218500 |
| 660 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 3142500 |
| 661 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 |
| 662 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873000 |
| 663 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 |
| 664 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 |
| 665 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 |
| 666 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 |
| 667 | 10.0418.0493 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | 3142500 |
| 668 | 10.0418.0493_GT | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] | 2432400 |
| 669 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 3142500 |
| 670 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2432400 |
| 671 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264700 |
| 672 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1096500 |
| 673 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1509500 |
| 674 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1920900 |
| 675 | 10.0317.0436_GT | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1475400 |
| 676 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 |
| 677 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 |
| 678 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 950500 |
| 679 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153700 |
| 680 | 03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | 280500 |
| 681 | 03.2688.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | 2917900 |
| 682 | 03.2688.0464_GT | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư [gây tê] | 2367100 |
| 683 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2683900 |
| 684 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2276100 |
| 685 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192300 |
| 686 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280500 |
| 687 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192300 |
| 688 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 628500 |
| 689 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 |
| 690 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2917900 |
| 691 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2367100 |
| 692 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 |
| 693 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 |
| 694 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 |
| 695 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153700 |
| 696 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] | 1251400 |
| 697 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 729400 |
| 698 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 950500 |
| 699 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2917900 |
| 700 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1920900 |
| 701 | 10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1475400 |
| 702 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1920900 |
| 703 | 10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1475400 |
| 704 | 03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 231700 |
| 705 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40300 |
| 706 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1400500 |
| 707 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1158500 |
| 708 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685500 |
| 709 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685500 |
| 710 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 1158500 |
| 711 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685500 |
| 712 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 685500 |
| 713 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1158500 |
| 714 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685500 |
| 715 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 659900 |
| 716 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 4102500 |
| 717 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4102500 |
| 718 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 4102500 |
| 719 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 4102500 |
| 720 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 4102500 |
| 721 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 4102500 |
| 722 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 4102500 |
| 723 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600500 |
| 724 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | 600500 |
| 725 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 600500 |
| 726 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600500 |
| 727 | 01.0070.1888 | Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 600500 |
| 728 | 14.0151.0813 | Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1644100 |
| 729 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 885800 |
| 730 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 |
| 731 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 |
| 732 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 |
| 733 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101800 |
| 734 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101800 |
| 735 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405500 |
| 736 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 |
| 737 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 950500 |
| 738 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 |
| 739 | 20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) | 950500 |
| 740 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685500 |
| 741 | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 685500 |
| 742 | 14.0152.0813 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm | 1644100 |
| 743 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 |
| 744 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92400 |
| 745 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92400 |
| 746 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92400 |
| 747 | 14.0153.0813 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 1644100 |
| 748 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | 4102500 |
| 749 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3993400 |
| 750 | 22.0377.1224 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | 65900 |
| 751 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 45500 |
| 752 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 45500 |
| 753 | 24.0189.1635 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168600 |
| 754 | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168600 |
| 755 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 |
| 756 | 24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168600 |
| 757 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 |
| 758 | 08.0005.2046 | Điện châm [kim dài] | 85300 |
| 759 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] | 78300 |
| 760 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 78300 |
| 761 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 78300 |
| 762 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 |
| 763 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78300 |
| 764 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78300 |
| 765 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 |
| 766 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 |
| 767 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78300 |
| 768 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78300 |
| 769 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78300 |
| 770 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 |
| 771 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 |
| 772 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 78300 |
| 773 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 |
| 774 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78300 |
| 775 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 |
| 776 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78300 |
| 777 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 78300 |
| 778 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78300 |
| 779 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 |
| 780 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 |
| 781 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78300 |
| 782 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78300 |
| 783 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 |
| 784 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 |
| 785 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78300 |
| 786 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78300 |
| 787 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78300 |
| 788 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78300 |
| 789 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 |
| 790 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 |
| 791 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78300 |
| 792 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 |
| 793 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78300 |
| 794 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 |
| 795 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78300 |
| 796 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 |
| 797 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 |
| 798 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78300 |
| 799 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78300 |
| 800 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 |
| 801 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 |
| 802 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 |
| 803 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 |
| 804 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78300 |
| 805 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 |
| 806 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78300 |
| 807 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78300 |
| 808 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 |
| 809 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 |
| 810 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 78300 |
| 811 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 78300 |
| 812 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78300 |
| 813 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78300 |
| 814 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 |
| 815 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 |
| 816 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78300 |
| 817 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78300 |
| 818 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 |
| 819 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 |
| 820 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 |
| 821 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 |
| 822 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 |
| 823 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78300 |
| 824 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 78300 |
| 825 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 78300 |
| 826 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 78300 |
| 827 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 |
| 828 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78300 |
| 829 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 78300 |
| 830 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 78300 |
| 831 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78300 |
| 832 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 78300 |
| 833 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78300 |
| 834 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78300 |
| 835 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78300 |
| 836 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78300 |
| 837 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78300 |
| 838 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78300 |
| 839 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 |
| 840 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 |
| 841 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 |
| 842 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 |
| 843 | 03.1687.0745 | Điện di điều trị | 27500 |
| 844 | 14.0199.0745 | Điện di điều trị | 27500 |
| 845 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30200 |
| 846 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 |
| 847 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn] | 78300 |
| 848 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | 78300 |
| 849 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] | 78300 |
| 850 | 08.0115.2046 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 85300 |
| 851 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85300 |
| 852 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn] | 78300 |
| 853 | 03.0340.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] | 85300 |
| 854 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn] | 78300 |
| 855 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] | 78300 |
| 856 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] | 78300 |
| 857 | 08.0143.2046 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85300 |
| 858 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] | 78300 |
| 859 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn] | 78300 |
| 860 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] | 78300 |
| 861 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] | 78300 |
| 862 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | 85300 |
| 863 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 85300 |
| 864 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn] | 78300 |
| 865 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] | 78300 |
| 866 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn] | 78300 |
| 867 | 08.0145.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85300 |
| 868 | 03.0316.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] | 85300 |
| 869 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | 78300 |
| 870 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] | 78300 |
| 871 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | 78300 |
| 872 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | 85300 |
| 873 | 08.0141.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | 85300 |
| 874 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | 78300 |
| 875 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85300 |
| 876 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] | 78300 |
| 877 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85300 |
| 878 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] | 78300 |
| 879 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85300 |
| 880 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | 78300 |
| 881 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85300 |
| 882 | 08.0138.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85300 |
| 883 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] | 78300 |
| 884 | 03.0312.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] | 85300 |
| 885 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] | 78300 |
| 886 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | 78300 |
| 887 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] | 85300 |
| 888 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] | 78300 |
| 889 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] | 78300 |
| 890 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] | 78300 |
| 891 | 08.0160.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85300 |
| 892 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85300 |
| 893 | 08.0118.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85300 |
| 894 | 08.0124.2046 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85300 |
| 895 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] | 78300 |
| 896 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] | 78300 |
| 897 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85300 |
| 898 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] | 78300 |
| 899 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn] | 78300 |
| 900 | 03.0330.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn] | 78300 |
| 901 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] | 78300 |
| 902 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] | 78300 |
| 903 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85300 |
| 904 | 08.0120.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85300 |
| 905 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn] | 78300 |
| 906 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85300 |
| 907 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn] | 78300 |
| 908 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85300 |
| 909 | 08.0144.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85300 |
| 910 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] | 78300 |
| 911 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85300 |
| 912 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] | 78300 |
| 913 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85300 |
| 914 | 03.0343.2046 | Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] | 85300 |
| 915 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn] | 78300 |
| 916 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78300 |
| 917 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78300 |
| 918 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 |
| 919 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78300 |
| 920 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78300 |
| 921 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78300 |
| 922 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 |
| 923 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78300 |
| 924 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 |
| 925 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 |
| 926 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78300 |
| 927 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 |
| 928 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78300 |
| 929 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78300 |
| 930 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78300 |
| 931 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78300 |
| 932 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78300 |
| 933 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 |
| 934 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78300 |
| 935 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78300 |
| 936 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78300 |
| 937 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78300 |
| 938 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78300 |
| 939 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78300 |
| 940 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78300 |
| 941 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78300 |
| 942 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78300 |
| 943 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 78300 |
| 944 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78300 |
| 945 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 |
| 946 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78300 |
| 947 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78300 |
| 948 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 |
| 949 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 |
| 950 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78300 |
| 951 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78300 |
| 952 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78300 |
| 953 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78300 |
| 954 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78300 |
| 955 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78300 |
| 956 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78300 |
| 957 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78300 |
| 958 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 |
| 959 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78300 |
| 960 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78300 |
| 961 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78300 |
| 962 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78300 |
| 963 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 |
| 964 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78300 |
| 965 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78300 |
| 966 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78300 |
| 967 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78300 |
| 968 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78300 |
| 969 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78300 |
| 970 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 |
| 971 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78300 |
| 972 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78300 |
| 973 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 |
| 974 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 |
| 975 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 |
| 976 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 |
| 977 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 |
| 978 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78300 |
| 979 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78300 |
| 980 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78300 |
| 981 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78300 |
| 982 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 |
| 983 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78300 |
| 984 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78300 |
| 985 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78300 |
| 986 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 |
| 987 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78300 |
| 988 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78300 |
| 989 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78300 |
| 990 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 |
| 991 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 |
| 992 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 |
| 993 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78300 |
| 994 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 39900 |
| 995 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 |
| 996 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48900 |
| 997 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48900 |
| 998 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30800 |
| 999 | 17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 41900 |
| 1000 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng laser công suất thấp | 52100 |
| 1001 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50800 |
| 1002 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 46000 |
| 1003 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48700 |
| 1004 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41100 |
| 1005 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41100 |
| 1006 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71200 |
| 1007 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 |
| 1008 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40200 |
| 1009 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40200 |
| 1010 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 41900 |
| 1011 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 41900 |
| 1012 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 41100 |
| 1013 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68900 |
| 1014 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399000 |
| 1015 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 | 399000 |
| 1016 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1017 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1018 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 399000 |
| 1019 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 | 399000 |
| 1020 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 | 399000 |
| 1021 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1022 | 03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3197900 |
| 1023 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2897900 |
| 1024 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2897900 |
| 1025 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2897900 |
| 1026 | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 342400 |
| 1027 | 14.0026.0735 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 342400 |
| 1028 | 14.0027.0735 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 342400 |
| 1029 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1030 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | 399000 |
| 1031 | 05.0013.0326 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 425100 |
| 1032 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1033 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1034 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 |
| 1035 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112500 |
| 1036 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 |
| 1037 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 |
| 1038 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399000 |
| 1039 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1040 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | 399000 |
| 1041 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 |
| 1042 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 |
| 1043 | 03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | 280500 |
| 1044 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280500 |
| 1045 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 |
| 1046 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280500 |
| 1047 | 03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser | 280500 |
| 1048 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 280500 |
| 1049 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280500 |
| 1050 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | 889700 |
| 1051 | 05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 399000 |
| 1052 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1053 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1054 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40900 |
| 1055 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | 41100 |
| 1056 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 191500 |
| 1057 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 987500 |
| 1058 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 987500 |
| 1059 | 16.0046.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1060 | 16.0046.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861000 |
| 1061 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1062 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1063 | 16.0047.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1064 | 16.0047.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861000 |
| 1065 | 16.0047.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1066 | 16.0047.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1067 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1068 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861000 |
| 1069 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1070 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1071 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1072 | 16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861000 |
| 1073 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1074 | 16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1075 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296100 |
| 1076 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296100 |
| 1077 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415500 |
| 1078 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415500 |
| 1079 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | 631000 |
| 1080 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1081 | 03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1082 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1083 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1084 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1085 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1086 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1087 | 16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1088 | 16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1089 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631000 |
| 1090 | 16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1091 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1092 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1093 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1094 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1095 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1096 | 16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1097 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1098 | 16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1099 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1100 | 16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1101 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1102 | 16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1103 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1104 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1105 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1106 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1107 | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1108 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1109 | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1110 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1111 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1112 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631000 |
| 1113 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1114 | 16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 |
| 1115 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1116 | 16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455500 |
| 1117 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1118 | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 |
| 1119 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1120 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380200 |
| 1121 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399000 |
| 1122 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 | 399000 |
| 1123 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1124 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399000 |
| 1125 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | 399000 |
| 1126 | 11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 36600 |
| 1127 | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 389400 |
| 1128 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36500 |
| 1129 | 23.0055.1489 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 302500 |
| 1130 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 |
| 1131 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95300 |
| 1132 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 |
| 1133 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 78500 |
| 1134 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase [niệu] | 39200 |
| 1135 | 23.0015.1461 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 212300 |
| 1136 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280500 |
| 1137 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16800 |
| 1138 | 23.0178.1463 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] | 39200 |
| 1139 | 23.0023.1492 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 144200 |
| 1140 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 |
| 1141 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22400 |
| 1142 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 |
| 1143 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 |
| 1144 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605100 |
| 1145 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144200 |
| 1146 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156200 |
| 1147 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144200 |
| 1148 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139200 |
| 1149 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 139200 |
| 1150 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 25600 |
| 1151 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16800 |
| 1152 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13400 |
| 1153 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89700 |
| 1154 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 |
| 1155 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28000 |
| 1156 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39200 |
| 1157 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | 95300 |
| 1158 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 178300 |
| 1159 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 |
| 1160 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16800 |
| 1161 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56100 |
| 1162 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | 100900 |
| 1163 | 23.0047.1495 | Định lượng Cystatine C [Máu] | 89700 |
| 1164 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 272900 |
| 1165 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | 84100 |
| 1166 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33600 |
| 1167 | 22.0043.1241 | Định lượng FDP | 148400 |
| 1168 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 84100 |
| 1169 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110300 |
| 1170 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60800 |
| 1171 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60800 |
| 1172 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | 89700 |
| 1173 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190300 |
| 1174 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 |
| 1175 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 |
| 1176 | 23.0073.1519 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 168300 |
| 1177 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 |
| 1178 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 14400 |
| 1179 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13400 |
| 1180 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13400 |
| 1181 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 |
| 1182 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 0 |
| 1183 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 0 |
| 1184 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 0 |
| 1185 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 |
| 1186 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 |
| 1187 | 23.0085.1525 | Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] | 312500 |
| 1188 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32300 |
| 1189 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 67300 |
| 1190 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 67300 |
| 1191 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 67300 |
| 1192 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 67300 |
| 1193 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | 84100 |
| 1194 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 100900 |
| 1195 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 |
| 1196 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44800 |
| 1197 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | 33600 |
| 1198 | 23.0117.1538 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 95300 |
| 1199 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 22400 |
| 1200 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho [niệu] | 21200 |
| 1201 | 23.0129.1547 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 100900 |
| 1202 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 424700 |
| 1203 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414700 |
| 1204 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | 84100 |
| 1205 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | 78500 |
| 1206 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14400 |
| 1207 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22400 |
| 1208 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11200 |
| 1209 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 |
| 1210 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95300 |
| 1211 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89700 |
| 1212 | 23.0140.1555 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 246400 |
| 1213 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | 39200 |
| 1214 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 33600 |
| 1215 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 33600 |
| 1216 | 23.0144.1559 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 212300 |
| 1217 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 |
| 1218 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 |
| 1219 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 97500 |
| 1220 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183300 |
| 1221 | 23.0156.1566 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 424700 |
| 1222 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 |
| 1223 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28000 |
| 1224 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78500 |
| 1225 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78500 |
| 1226 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 |
| 1227 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16800 |
| 1228 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 |
| 1229 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 78500 |
| 1230 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42100 |
| 1231 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42100 |
| 1232 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42100 |
| 1233 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62200 |
| 1234 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22200 |
| 1235 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24800 |
| 1236 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31100 |
| 1237 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49700 |
| 1238 | 22.0293.1274 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 55900 |
| 1239 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33500 |
| 1240 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33500 |
| 1241 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222700 |
| 1242 | 22.0282.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 222700 |
| 1243 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22200 |
| 1244 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24800 |
| 1245 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44800 |
| 1246 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44800 |
| 1247 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22400 |
| 1248 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 |
| 1249 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 |
| 1250 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44800 |
| 1251 | 23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6600 |
| 1252 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | 63400 |
| 1253 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 77000 |
| 1254 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144300 |
| 1255 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69400 |
| 1256 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 |
| 1257 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 |
| 1258 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 |
| 1259 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 77000 |
| 1260 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 68000 |
| 1261 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 68000 |
| 1262 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22400 |
| 1263 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 |
| 1264 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 |
| 1265 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 |
| 1266 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28000 |
| 1267 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28000 |
| 1268 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39200 |
| 1269 | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 87000 |
| 1270 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 |
| 1271 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | 28000 |
| 1272 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28000 |
| 1273 | 23.0122.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 67300 |
| 1274 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc | 41900 |
| 1275 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33600 |
| 1276 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 12700 |
| 1277 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40200 |
| 1278 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148300 |
| 1279 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp | 31600 |
| 1280 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | 80600 |
| 1281 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 77000 |
| 1282 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | 77000 |
| 1283 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 31100 |
| 1284 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 31100 |
| 1285 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28600 |
| 1286 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4900 |
| 1287 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 |
| 1288 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 |
| 1289 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 4102500 |
| 1290 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 4102500 |
| 1291 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3993400 |
| 1292 | 18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252300 |
| 1293 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705500 |
| 1294 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489900 |
| 1295 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89400 |
| 1296 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 141500 |
| 1297 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 53600 |
| 1298 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 |
| 1299 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 89400 |
| 1300 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1920900 |
| 1301 | 10.0370.0436_GT | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] | 1475400 |
| 1302 | 10.0417.0491 | Đưa thực quản ra ngoài | 2683900 |
| 1303 | 10.0417.0491_GT | Đưa thực quản ra ngoài [gây tê] | 2276100 |
| 1304 | DVTYC2025 | DVYC_Dịch vụ đặt bóng cổ tử cung gây chuyển dạ | 0 |
| 1305 | DVTYC2013 | DVYC_Dịch vụ giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương (chưa bao gồm Bộ chạy giảm đau PCEA) | 0 |
| 1306 | DVTYC2014 | DVYC_Dịch vụ giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA (chưa bao gồm Bộ chạy giảm đau PCEA) | 0 |
| 1307 | DVTYC2015 | DVYC_Dịch vụ giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng (chưa bao gồm Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ chạy giảm đau PCEA) | 0 |
| 1308 | DVTYC2016 | DVYC_Dịch vụ giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê ngoài màng cứng (chưa bao gồm Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ chạy giảm đau PCEA) | 0 |
| 1309 | DVTYC2017 | DVYC_Dịch vụ giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (chưa bao gồm Bộ gây tê ngoài màng cứng và Bộ chạy giảm đau PCEA) | 0 |
| 1310 | DVTYC2023 | DVYC_Dịch vụ giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | 0 |
| 1311 | DVTYC2027 | DVYC_Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án, giấy chứng thương – Sao nhanh | 0 |
| 1312 | DVTYC2028 | DVYC_Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án, giấy chứng thương – Sao thêm từ bản thứ hai trở đi | 0 |
| 1313 | DVTYC2026 | DVYC_Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án, giấy chứng thương – Sao thường | 0 |
| 1314 | DVTYC2024 | DVYC_Dịch vụ tắm sơ sinh | 0 |
| 1315 | DVTYC2030 | DVYC_Giấy chứng nhận phẫu thuật, giấy ra viện, kết quả phim XQ, CT (bản 2) – Sao nhanh | 0 |
| 1316 | DVTYC2031 | DVYC_Giấy chứng nhận phẫu thuật, giấy ra viện, kết quả phim XQ, CT (bản 2) – Sao thêm từ bản thứ hai trở đi | 0 |
| 1317 | DVTYC2029 | DVYC_Giấy chứng nhận phẫu thuật, giấy ra viện, kết quả phim XQ, CT (bản 2) – Sao thường | 0 |
| 1318 | DVTYC2004 | DVYC_Khám sơ sinh | 0 |
| 1319 | DVTYC2003 | DVYC_Khám, Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | 0 |
| 1320 | DVTYC2002 | DVYC_Khám, Tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh ngoại trú, nội trú | 0 |
| 1321 | DVTYC2011 | DVYC_Phụ thu dịch vụ Phòng khép kín 02 giường/ngày | 0 |
| 1322 | DVTYC2012 | DVYC_Phụ thu dịch vụ Phòng khép kín 03 giường/ngày | 0 |
| 1323 | DVTYC2020 | DVYC_Phụ thu Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10cm] (Chưa bao gồm chỉ thẩm mỹ) | 0 |
| 1324 | DVTYC2021 | DVYC_Phụ thu Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm] (Chưa bao gồm chỉ thẩm mỹ) | 0 |
| 1325 | DVTYC2019 | DVYC_Phụ thu Nhổ răng vĩnh viễn (Sử dụng trên máy nhổ răng không sang chấn) | 0 |
| 1326 | DVTYC2022 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật kết hợp xương (Phẫu thuật trên màn hình tăng sáng) | 0 |
| 1327 | DVTYC2006 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 2 | 0 |
| 1328 | DVTYC2009 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 2 | 0 |
| 1329 | DVTYC2007 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 3 | 0 |
| 1330 | DVTYC2010 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại 3 | 0 |
| 1331 | DVTYC2008 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại Đặc biệt và loại 1 | 0 |
| 1332 | DVTYC2005 | DVYC_Phụ thu Phẫu thuật loại Đặc biệt, loại 1 | 0 |
| 1333 | DVTYC2018 | DVYC_Test thở C14O2 tìm H.Pylori (Chưa bao gồm bộ test) | 0 |
| 1334 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125000 |
| 1335 | 13.0027.0617 | Forceps | 1141900 |
| 1336 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 4102500 |
| 1337 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 4102500 |
| 1338 | 22.0503.1342 | Gạn bạch cầu điều trị | 901700 |
| 1339 | 22.0505.1342 | Gạn hồng cầu điều trị | 901700 |
| 1340 | 22.0504.1342 | Gạn tiểu cầu điều trị | 901700 |
| 1341 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 228500 |
| 1342 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3065600 |
| 1343 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3831300 |
| 1344 | 11.0043.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7209700 |
| 1345 | 11.0045.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 7209700 |
| 1346 | 11.0044.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4133300 |
| 1347 | 11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5449400 |
| 1348 | 11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5449400 |
| 1349 | 11.0047.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7023400 |
| 1350 | 11.0049.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 7023400 |
| 1351 | 11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7023400 |
| 1352 | 11.0050.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 7023400 |
| 1353 | 11.0039.1128 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4802600 |
| 1354 | 11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4449400 |
| 1355 | 11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4449400 |
| 1356 | 03.3060.0384 | Ghép khuyết xương sọ | 5074300 |
| 1357 | 11.0136.1159 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | 385400 |
| 1358 | 10.1076.0553 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 5105100 |
| 1359 | 10.1076.0553_GT | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] | 4357800 |
| 1360 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 135300 |
| 1361 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 75200 |
| 1362 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | 75200 |
| 1363 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36700 |
| 1364 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36700 |
| 1365 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36700 |
| 1366 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36700 |
| 1367 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1141900 |
| 1368 | 10.1077.0369 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4969100 |
| 1369 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 682500 |
| 1370 | K24.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 418500 |
| 1371 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | 418500 |
| 1372 | K19.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 418500 |
| 1373 | K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nhi | 418500 |
| 1374 | K04.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tim mạch | 418500 |
| 1375 | K03.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tổng hợp | 418500 |
| 1376 | K27.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Phụ sản | 418500 |
| 1377 | K11.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 418500 |
| 1378 | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực | 799600 |
| 1379 | K24.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 341800 |
| 1380 | K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt | 341800 |
| 1381 | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 341800 |
| 1382 | K24.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 301600 |
| 1383 | K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 301600 |
| 1384 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 301600 |
| 1385 | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 301600 |
| 1386 | K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 301600 |
| 1387 | K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 301600 |
| 1388 | K24.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 269200 |
| 1389 | K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt | 269200 |
| 1390 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 269200 |
| 1391 | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 269200 |
| 1392 | K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 269200 |
| 1393 | K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 269200 |
| 1394 | K24.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 229200 |
| 1395 | K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt | 229200 |
| 1396 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 |
| 1397 | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 229200 |
| 1398 | K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 229200 |
| 1399 | K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 229200 |
| 1400 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi | 257100 |
| 1401 | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tim mạch | 257100 |
| 1402 | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 257100 |
| 1403 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 257100 |
| 1404 | K24.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 222300 |
| 1405 | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | 222300 |
| 1406 | K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 222300 |
| 1407 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 222300 |
| 1408 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 222300 |
| 1409 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | 222300 |
| 1410 | K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 222300 |
| 1411 | K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 222300 |
| 1412 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 222300 |
| 1413 | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 222300 |
| 1414 | K11.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 177300 |
| 1415 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 177300 |
| 1416 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 177300 |
| 1417 | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 74100 |
| 1418 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 59100 |
| 1419 | 24.0312.1674 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45500 |
| 1420 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 3302900 |
| 1421 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2705700 |
| 1422 | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | 3405300 |
| 1423 | 03.3806.0572_GT | Gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2707000 |
| 1424 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292300 |
| 1425 | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860200 |
| 1426 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2310600 |
| 1427 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2490900 |
| 1428 | 10.0394.0435_GT | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2035200 |
| 1429 | 24.0236.1627 | Hantavirus test nhanh | 78300 |
| 1430 | 03.0289.0224 | Hào châm | 76300 |
| 1431 | 08.0002.0224 | Hào châm | 76300 |
| 1432 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130500 |
| 1433 | 24.0156.1612 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116400 |
| 1434 | 24.0158.1613 | HAV total miễn dịch bán tự động | 110800 |
| 1435 | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | 123400 |
| 1436 | 24.0128.1618 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78300 |
| 1437 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 65200 |
| 1438 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | 104400 |
| 1439 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104400 |
| 1440 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 104400 |
| 1441 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 65200 |
| 1442 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | 126400 |
| 1443 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78300 |
| 1444 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 65200 |
| 1445 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 81700 |
| 1446 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58600 |
| 1447 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701700 |
| 1448 | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130500 |
| 1449 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58600 |
| 1450 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130500 |
| 1451 | 24.0162.1656 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234900 |
| 1452 | 24.0160.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 441300 |
| 1453 | 24.0161.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341200 |
| 1454 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 |
| 1455 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 130500 |
| 1456 | 24.0167.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336000 |
| 1457 | 24.0165.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336000 |
| 1458 | 24.0166.1660 | HEV IgM miễn dịch tự động | 336000 |
| 1459 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 130500 |
| 1460 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 43500 |
| 1461 | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116400 |
| 1462 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58600 |
| 1463 | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142500 |
| 1464 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107300 |
| 1465 | 24.0179.1719.K.40608 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 771700 |
| 1466 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | 201200 |
| 1467 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 1468 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 1469 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | 215800 |
| 1470 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | 215800 |
| 1471 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71600 |
| 1472 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 |
| 1473 | 11.0117.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 192300 |
| 1474 | 11.0100.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 192300 |
| 1475 | 11.0101.1159 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 385400 |
| 1476 | 11.0118.1159 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | 385400 |
| 1477 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 |
| 1478 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192300 |
| 1479 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 129600 |
| 1480 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1481 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 129600 |
| 1482 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1483 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129600 |
| 1484 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1485 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 129600 |
| 1486 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1487 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 129600 |
| 1488 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1489 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 129600 |
| 1490 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1491 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14100 |
| 1492 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14100 |
| 1493 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532400 |
| 1494 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373600 |
| 1495 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373600 |
| 1496 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14100 |
| 1497 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14100 |
| 1498 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 129600 |
| 1499 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
| 1500 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126700 |
| 1501 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 |
| 1502 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153600 |
| 1503 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3191500 |
| 1504 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 |
| 1505 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 522000 |
| 1506 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2951800 |
| 1507 | 13.0044.0621_GT | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] | 1990200 |
| 1508 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2520200 |
| 1509 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74600 |
| 1510 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74600 |
| 1511 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 |
| 1512 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 185700 |
| 1513 | 03.3764.0555 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 5265900 |
| 1514 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 |
| 1515 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 |
| 1516 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 4102500 |
| 1517 | 10.0827.0557 | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5474500 |
| 1518 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 4102500 |
| 1519 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 4324900 |
| 1520 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 4102500 |
| 1521 | 11.1897 | Khám Bỏng | 45000 |
| 1522 | 04.1897 | Khám Lao | 45000 |
| 1523 | 14.1897 | Khám Mắt | 45000 |
| 1524 | 10.1897 | Khám Ngoại | 45000 |
| 1525 | 03.1897 | Khám Nhi | 45000 |
| 1526 | 02.1897 | Khám Nội | 45000 |
| 1527 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 45000 |
| 1528 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 45000 |
| 1529 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 45000 |
| 1530 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 45000 |
| 1531 | 06.1897 | Khám tâm thần | 45000 |
| 1532 | 12.1897 | Khám Ung bướu | 45000 |
| 1533 | 08.1897 | Khám YHCT | 45000 |
| 1534 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3993400 |
| 1535 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213400 |
| 1536 | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 7381300 |
| 1537 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 |
| 1538 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 |
| 1539 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1322100 |
| 1540 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 849600 |
| 1541 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1244100 |
| 1542 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | 897100 |
| 1543 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | 1595200 |
| 1544 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 897100 |
| 1545 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799600 |
| 1546 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799600 |
| 1547 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1244100 |
| 1548 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1244100 |
| 1549 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc [gây mê] | 1595200 |
| 1550 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897100 |
| 1551 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897100 |
| 1552 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289500 |
| 1553 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799600 |
| 1554 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799600 |
| 1555 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 2396200 |
| 1556 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 |
| 1557 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3993400 |
| 1558 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 |
| 1559 | 10.0419.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | 3993400 |
| 1560 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3993400 |
| 1561 | 03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 3405300 |
| 1562 | 03.3077.0572_GT | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] | 2707000 |
| 1563 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 3405300 |
| 1564 | 03.3805.0572_GT | Khâu nối thần kinh [gây tê] | 2707000 |
| 1565 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 698800 |
| 1566 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 698800 |
| 1567 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 |
| 1568 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 |
| 1569 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 |
| 1570 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 |
| 1571 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1075700 |
| 1572 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3302900 |
| 1573 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 |
| 1574 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 |
| 1575 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 |
| 1576 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 |
| 1577 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3054800 |
| 1578 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2475900 |
| 1579 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 194700 |
| 1580 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 |
| 1581 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| 1582 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 |
| 1583 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354200 |
| 1584 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3433300 |
| 1585 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194700 |
| 1586 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 |
| 1587 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194700 |
| 1588 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 |
| 1589 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 |
| 1590 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| 1591 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 |
| 1592 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 |
| 1593 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354200 |
| 1594 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 |
| 1595 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4955100 |
| 1596 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5861600 |
| 1597 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 |
| 1598 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2815900 |
| 1599 | 10.0475.0459_GT | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2277400 |
| 1600 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở người bệnh nặng | 27500 |
| 1601 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27500 |
| 1602 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27500 |
| 1603 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 |
| 1604 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27500 |
| 1605 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27500 |
| 1606 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 27500 |
| 1607 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 3019800 |
| 1608 | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2305100 |
| 1609 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | 1037000 |
| 1610 | 17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749600 |
| 1611 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370100 |
| 1612 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) | 352800 |
| 1613 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] | 257000 |
| 1614 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] | 192400 |
| 1615 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54800 |
| 1616 | 11.0164.1136 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | 5363900 |
| 1617 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 4034300 |
| 1618 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 5363900 |
| 1619 | 11.0108.1141 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | 20024700 |
| 1620 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 4034300 |
| 1621 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 4034300 |
| 1622 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59300 |
| 1623 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51800 |
| 1624 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162700 |
| 1625 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 |
| 1626 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51300 |
| 1627 | 03.3724.0549 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 4002600 |
| 1628 | 03.3724.0549_GT | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng [gây tê] | 3262000 |
| 1629 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 |
| 1630 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 |
| 1631 | 10.0525.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 |
| 1632 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 |
| 1633 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 3116800 |
| 1634 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1754800 |
| 1635 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2833400 |
| 1636 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2104300 |
| 1637 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 69300 |
| 1638 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22000 |
| 1639 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22000 |
| 1640 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22000 |
| 1641 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94600 |
| 1642 | 08.0011.0243 | laser châm | 52100 |
| 1643 | 13.0182.0749 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 438500 |
| 1644 | 13.0182.0814 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 2077900 |
| 1645 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 3005900 |
| 1646 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40900 |
| 1647 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 40900 |
| 1648 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159100 |
| 1649 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92500 |
| 1650 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 |
| 1651 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 |
| 1652 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] | 946900 |
| 1653 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727900 |
| 1654 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99400 |
| 1655 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359500 |
| 1656 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359500 |
| 1657 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727900 |
| 1658 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99400 |
| 1659 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 |
| 1660 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 |
| 1661 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 |
| 1662 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 |
| 1663 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 |
| 1664 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 |
| 1665 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 |
| 1666 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705500 |
| 1667 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213900 |
| 1668 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70300 |
| 1669 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530700 |
| 1670 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530700 |
| 1671 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170600 |
| 1672 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170600 |
| 1673 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1244100 |
| 1674 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1244100 |
| 1675 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1013600 |
| 1676 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1013600 |
| 1677 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3993400 |
| 1678 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3191500 |
| 1679 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 |
| 1680 | 10.0615.0488 | Lấy hạch cuống gan | 4287100 |
| 1681 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 |
| 1682 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 |
| 1683 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 5141100 |
| 1684 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | 5861600 |
| 1685 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2501900 |
| 1686 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 |
| 1687 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 |
| 1688 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 |
| 1689 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 3433300 |
| 1690 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4569100 |
| 1691 | 10.0310.0421_GT | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | 3546600 |
| 1692 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4569100 |
| 1693 | 10.0307.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3546600 |
| 1694 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4569100 |
| 1695 | 10.0308.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3546600 |
| 1696 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4569100 |
| 1697 | 10.0327.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3546600 |
| 1698 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 |
| 1699 | 10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3546600 |
| 1700 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4569100 |
| 1701 | 10.0306.0421_GT | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3546600 |
| 1702 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 6419200 |
| 1703 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 151600 |
| 1704 | 02.0209.0194 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | 1570000 |
| 1705 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1607000 |
| 1706 | 01.0332.0118 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) | 2310600 |
| 1707 | 22.0507.0118 | Lọc máu liên tục | 2310600 |
| 1708 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 2310600 |
| 1709 | 01.0185.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | 2310600 |
| 1710 | 01.0178.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2310600 |
| 1711 | 01.0179.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | 2310600 |
| 1712 | 01.0187.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | 2310600 |
| 1713 | 01.0180.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | 2310600 |
| 1714 | 01.0186.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích | 2310600 |
| 1715 | 01.0177.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | 2310600 |
| 1716 | 01.0181.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | 2310600 |
| 1717 | 01.0182.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2310600 |
| 1718 | 01.0183.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | 2310600 |
| 1719 | 01.0184.0118 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | 2310600 |
| 1720 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 76300 |
| 1721 | 08.0003.2045 | Mãng châm | 83300 |
| 1722 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37300 |
| 1723 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 |
| 1724 | 1.3 | Máu toàn phần 100 ml | 305000 |
| 1725 | 1.4 | Máu toàn phần 150 ml | 440000 |
| 1726 | 1.5 | Máu toàn phần 200 ml | 535000 |
| 1727 | 1.6 | Máu toàn phần 250 ml | 678000 |
| 1728 | 1.2 | Máu toàn phần 50 ml | 165000 |
| 1729 | 14.0032.0787 | Mở bao sau đục bằng laser | 289500 |
| 1730 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1202600 |
| 1731 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 |
| 1732 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 |
| 1733 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2683900 |
| 1734 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2683900 |
| 1735 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2276100 |
| 1736 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2683900 |
| 1737 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2276100 |
| 1738 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2683900 |
| 1739 | 10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2276100 |
| 1740 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3993400 |
| 1741 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2917900 |
| 1742 | 10.0638.0464_GT | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2367100 |
| 1743 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 759800 |
| 1744 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759800 |
| 1745 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759800 |
| 1746 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759800 |
| 1747 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759800 |
| 1748 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759800 |
| 1749 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4569100 |
| 1750 | 03.3531.0421_GT | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 |
| 1751 | 03.3250.0411 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 7392200 |
| 1752 | 03.2632.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 3595500 |
| 1753 | 03.2632.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2718800 |
| 1754 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 628500 |
| 1755 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 628500 |
| 1756 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628500 |
| 1757 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | 3595500 |
| 1758 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò [gây tê] | 2718800 |
| 1759 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3595500 |
| 1760 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3595500 |
| 1761 | 10.0289.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2718800 |
| 1762 | 10.0415.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2718800 |
| 1763 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4970100 |
| 1764 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4970100 |
| 1765 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 |
| 1766 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi – gây mê] | 1351400 |
| 1767 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi – gây tê] | 698800 |
| 1768 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi – gây mê] | 1572200 |
| 1769 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi – gây tê] | 935200 |
| 1770 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi – gây mê] | 1833000 |
| 1771 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi – gây tê] | 1188600 |
| 1772 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi – gây mê] | 2068800 |
| 1773 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi – gây tê] | 1387000 |
| 1774 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1509500 |
| 1775 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3993400 |
| 1776 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 405500 |
| 1777 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 |
| 1778 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2683900 |
| 1779 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 |
| 1780 | 03.0154.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2745200 |
| 1781 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2745200 |
| 1782 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2683900 |
| 1783 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2683900 |
| 1784 | 12.0203.0491_GT | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2276100 |
| 1785 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2683900 |
| 1786 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2276100 |
| 1787 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 2396200 |
| 1788 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 599800 |
| 1789 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 599800 |
| 1790 | 24.0041.1714 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 74200 |
| 1791 | 24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74200 |
| 1792 | 24.0022.1683 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 201800 |
| 1793 | 24.0024.1679 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 261000 |
| 1794 | 24.0026.1680 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 371000 |
| 1795 | 24.0020.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 187700 |
| 1796 | 24.0019.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 301000 |
| 1797 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261000 |
| 1798 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434600 |
| 1799 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256600 |
| 1800 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 |
| 1801 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 |
| 1802 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 4102500 |
| 1803 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 |
| 1804 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 |
| 1805 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1832000 |
| 1806 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1832000 |
| 1807 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1832000 |
| 1808 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1832000 |
| 1809 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2804100 |
| 1810 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 |
| 1811 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 |
| 1812 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434600 |
| 1813 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434600 |
| 1814 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256600 |
| 1815 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256600 |
| 1816 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] | 372700 |
| 1817 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] | 300100 |
| 1818 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372700 |
| 1819 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300100 |
| 1820 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659600 |
| 1821 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379600 |
| 1822 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 |
| 1823 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 |
| 1824 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 |
| 1825 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 |
| 1826 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1827 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1828 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1829 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 |
| 1830 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1831 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1832 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1833 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1834 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1835 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1836 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1837 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1838 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 |
| 1839 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 |
| 1840 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 |
| 1841 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 |
| 1842 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1843 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1844 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1845 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 |
| 1846 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1847 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1848 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1849 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1850 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1851 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1852 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 |
| 1853 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 |
| 1854 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 |
| 1855 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 |
| 1856 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1857 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1858 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1859 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 |
| 1860 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1861 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1862 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1863 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1864 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1865 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1866 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1867 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1868 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1869 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372700 |
| 1870 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1871 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 |
| 1872 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1873 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1874 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 659600 |
| 1875 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 659600 |
| 1876 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379600 |
| 1877 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379600 |
| 1878 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372700 |
| 1879 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | 300100 |
| 1880 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372700 |
| 1881 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300100 |
| 1882 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1883 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659600 |
| 1884 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1885 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379600 |
| 1886 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372700 |
| 1887 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300100 |
| 1888 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372700 |
| 1889 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372700 |
| 1890 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242400 |
| 1891 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242400 |
| 1892 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1893 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372700 |
| 1894 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 |
| 1895 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 |
| 1896 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 372700 |
| 1897 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | 242400 |
| 1898 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 372700 |
| 1899 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 242400 |
| 1900 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] | 372700 |
| 1901 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán] | 300100 |
| 1902 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372700 |
| 1903 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 300100 |
| 1904 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 |
| 1905 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 |
| 1906 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192400 |
| 1907 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192400 |
| 1908 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 |
| 1909 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 |
| 1910 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192400 |
| 1911 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192400 |
| 1912 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659600 |
| 1913 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379600 |
| 1914 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257000 |
| 1915 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372700 |
| 1916 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192400 |
| 1917 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300100 |
| 1918 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434600 |
| 1919 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256600 |
| 1920 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 |
| 1921 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 |
| 1922 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257000 |
| 1923 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257000 |
| 1924 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192400 |
| 1925 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192400 |
| 1926 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 257000 |
| 1927 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192400 |
| 1928 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282000 |
| 1929 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282000 |
| 1930 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182000 |
| 1931 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182000 |
| 1932 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342000 |
| 1933 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187000 |
| 1934 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 |
| 1935 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 |
| 1936 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182000 |
| 1937 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182000 |
| 1938 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667000 |
| 1939 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297000 |
| 1940 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749600 |
| 1941 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749600 |
| 1942 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370100 |
| 1943 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370100 |
| 1944 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 |
| 1945 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 |
| 1946 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 |
| 1947 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 |
| 1948 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342000 |
| 1949 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342000 |
| 1950 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187000 |
| 1951 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187000 |
| 1952 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434600 |
| 1953 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434600 |
| 1954 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256600 |
| 1955 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256600 |
| 1956 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282000 |
| 1957 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182000 |
| 1958 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434600 |
| 1959 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256600 |
| 1960 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667000 |
| 1961 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297000 |
| 1962 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667000 |
| 1963 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297000 |
| 1964 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2804100 |
| 1965 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1326200 |
| 1966 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 914600 |
| 1967 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376500 |
| 1968 | 07.0055.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | 4287100 |
| 1969 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 694000 |
| 1970 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 649800 |
| 1971 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74200 |
| 1972 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74200 |
| 1973 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4102500 |
| 1974 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 |
| 1975 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 |
| 1976 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54800 |
| 1977 | K31.1963 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II | 74100 |
| 1978 | K31.1969 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II | 59100 |
| 1979 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | 215800 |
| 1980 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 |
| 1981 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 |
| 1982 | 21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166200 |
| 1983 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136200 |
| 1984 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130900 |
| 1985 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31100 |
| 1986 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55900 |
| 1987 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 |
| 1988 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 |
| 1989 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139000 |
| 1990 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139000 |
| 1991 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 |
| 1992 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 |
| 1993 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 |
| 1994 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 |
| 1995 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 |
| 1996 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 |
| 1997 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 |
| 1998 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417200 |
| 1999 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3302900 |
| 2000 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 3302900 |
| 2001 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 |
| 2002 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 3302900 |
| 2003 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 3302900 |
| 2004 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2604700 |
| 2005 | 12.0236.0481 | Nối mật – hỗng tràng do ung thư | 4870100 |
| 2006 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên – bên | 4870100 |
| 2007 | 10.0633.0481 | Nối mật ruột tận – bên | 4870100 |
| 2008 | 03.2687.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4870100 |
| 2009 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 2917900 |
| 2010 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2367100 |
| 2011 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2917900 |
| 2012 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2367100 |
| 2013 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | 2917900 |
| 2014 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] | 2367100 |
| 2015 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 5030900 |
| 2016 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1345000 |
| 2017 | 20.0089.0072 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 500500 |
| 2018 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165500 |
| 2019 | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3279000 |
| 2020 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4667800 |
| 2021 | 13.0130.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] | 3859600 |
| 2022 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4667800 |
| 2023 | 13.0129.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] | 3859600 |
| 2024 | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4667800 |
| 2025 | 13.0128.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 3859600 |
| 2026 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 3035700 |
| 2027 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 3035700 |
| 2028 | 20.0098.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2421600 |
| 2029 | 13.0127.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2421600 |
| 2030 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798300 |
| 2031 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1108300 |
| 2032 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1108300 |
| 2033 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 798300 |
| 2034 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1743100 |
| 2035 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1743100 |
| 2036 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu | 798300 |
| 2037 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317000 |
| 2038 | 02.0277.0502 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày | 2745200 |
| 2039 | 27.0519.0431 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) | 3015000 |
| 2040 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1596600 |
| 2041 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1596600 |
| 2042 | 20.0104.0696 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 5437300 |
| 2043 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798300 |
| 2044 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | 1743100 |
| 2045 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 352100 |
| 2046 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656700 |
| 2047 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352100 |
| 2048 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468800 |
| 2049 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705500 |
| 2050 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489900 |
| 2051 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169500 |
| 2052 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1596600 |
| 2053 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705500 |
| 2054 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213900 |
| 2055 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | 530700 |
| 2056 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170600 |
| 2057 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545500 |
| 2058 | 27.0379.0440 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 1345000 |
| 2059 | 03.1085.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975300 |
| 2060 | 02.0213.0148 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975300 |
| 2061 | 27.0355.1196 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2434500 |
| 2062 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950500 |
| 2063 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1596600 |
| 2064 | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] | 1204300 |
| 2065 | 03.1021.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] | 3308100 |
| 2066 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] | 3308100 |
| 2067 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] | 2678400 |
| 2068 | 02.0045.0187 | Nội soi phế quản ống mềm | 965700 |
| 2069 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] | 1204300 |
| 2070 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] | 2678400 |
| 2071 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | 793800 |
| 2072 | 03.1007.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1808100 |
| 2073 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1808100 |
| 2074 | 03.1007.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] | 1204300 |
| 2075 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] | 1204300 |
| 2076 | 02.0049.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] | 1508100 |
| 2077 | 03.1019.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] | 1508100 |
| 2078 | 02.0049.0130 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] | 793800 |
| 2079 | 20.0078.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1196400 |
| 2080 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321400 |
| 2081 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 1601900 |
| 2082 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | 545500 |
| 2083 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116100 |
| 2084 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 116100 |
| 2085 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1596600 |
| 2086 | 20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1345000 |
| 2087 | 27.0358.1209 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 4343300 |
| 2088 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754400 |
| 2089 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404900 |
| 2090 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245500 |
| 2091 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 493800 |
| 2092 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754400 |
| 2093 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 |
| 2094 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493800 |
| 2095 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng – hậu môn thắt trĩ | 283800 |
| 2096 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215200 |
| 2097 | 27.0389.1196 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | 2434500 |
| 2098 | 27.0362.0423 | Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | 3279000 |
| 2099 | 27.0372.1196 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2434500 |
| 2100 | 27.0377.1197 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1596600 |
| 2101 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 4764100 |
| 2102 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | 4764100 |
| 2103 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1130200 |
| 2104 | 03.1575.0802 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1130200 |
| 2105 | 14.0062.0802 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1130200 |
| 2106 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2917900 |
| 2107 | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng [gây tê] | 2367100 |
| 2108 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1472000 |
| 2109 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627100 |
| 2110 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313500 |
| 2111 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 273500 |
| 2112 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 273500 |
| 2113 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 76300 |
| 2114 | 08.0008.0224 | Ôn châm [kim ngắn] | 76300 |
| 2115 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1265200 |
| 2116 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 |
| 2117 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352300 |
| 2118 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 352300 |
| 2119 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611000 |
| 2120 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450000 |
| 2121 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700200 |
| 2122 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1133300 |
| 2123 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429500 |
| 2124 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39700 |
| 2125 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80500 |
| 2126 | 22.0275.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80500 |
| 2127 | 22.0276.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80500 |
| 2128 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 |
| 2129 | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73200 |
| 2130 | 22.0270.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 73200 |
| 2131 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8800 |
| 2132 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8800 |
| 2133 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1920900 |
| 2134 | 10.0372.0436_GT | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1475400 |
| 2135 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | 3996300 |
| 2136 | 03.3216.0399_GT | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây tê] | 2093600 |
| 2137 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 5204600 |
| 2138 | 03.3691.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] | 4304000 |
| 2139 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5206200 |
| 2140 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3713100 |
| 2141 | 12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | 3595500 |
| 2142 | 12.0169.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] | 2718800 |
| 2143 | 12.0170.0400 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | 3595500 |
| 2144 | 12.0170.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] | 2718800 |
| 2145 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2949800 |
| 2146 | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2407800 |
| 2147 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | 7392200 |
| 2148 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 5204600 |
| 2149 | 03.3800.0577_GT | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] | 4304000 |
| 2150 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3620900 |
| 2151 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 4102500 |
| 2152 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4621100 |
| 2153 | 10.0350.0434_GT | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 3676400 |
| 2154 | 10.0290.0411 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | 7392200 |
| 2155 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2816900 |
| 2156 | 10.0547.0494_GT | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2276400 |
| 2157 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1761400 |
| 2158 | 15.0359.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma | 4003900 |
| 2159 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | 2487100 |
| 2160 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1217100 |
| 2161 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | 1761400 |
| 2162 | 03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | 1196600 |
| 2163 | 28.0064.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 4421700 |
| 2164 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3226900 |
| 2165 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1385400 |
| 2166 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874800 |
| 2167 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | 2122100 |
| 2168 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | 634500 |
| 2169 | 11.0142.1154 | Phẫu thuật cắt cuống da Ý | 2726200 |
| 2170 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3994900 |
| 2171 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3175400 |
| 2172 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3994900 |
| 2173 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3175400 |
| 2174 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3994900 |
| 2175 | 03.3726.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] | 3175400 |
| 2176 | 12.0171.0400 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | 3595500 |
| 2177 | 12.0171.0400_GT | Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] | 2718800 |
| 2178 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4849400 |
| 2179 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3576400 |
| 2180 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2501900 |
| 2181 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1959100 |
| 2182 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5204600 |
| 2183 | 10.0572.0577_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 4304000 |
| 2184 | 15.0288.2036 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 4003900 |
| 2185 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 570300 |
| 2186 | 15.0197.2036 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | 4003900 |
| 2187 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3135800 |
| 2188 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3135800 |
| 2189 | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2595700 |
| 2190 | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2595700 |
| 2191 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344200 |
| 2192 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344200 |
| 2193 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344200 |
| 2194 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344200 |
| 2195 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344200 |
| 2196 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344200 |
| 2197 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 4110800 |
| 2198 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 4110800 |
| 2199 | 13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | 3329000 |
| 2200 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] | 3329000 |
| 2201 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2104900 |
| 2202 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 |
| 2203 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2816900 |
| 2204 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2276400 |
| 2205 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2816900 |
| 2206 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2276400 |
| 2207 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 4168300 |
| 2208 | 13.0067.0657_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 3396600 |
| 2209 | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 6375900 |
| 2210 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 10506300 |
| 2211 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 8104200 |
| 2212 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 6140200 |
| 2213 | 15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | 1761400 |
| 2214 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1646800 |
| 2215 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1509500 |
| 2216 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2396200 |
| 2217 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2396200 |
| 2218 | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2932800 |
| 2219 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2932800 |
| 2220 | 03.2252.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2212300 |
| 2221 | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2212300 |
| 2222 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 7392200 |
| 2223 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 |
| 2224 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 |
| 2225 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 |
| 2226 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 |
| 2227 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 |
| 2228 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 |
| 2229 | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 3411300 |
| 2230 | 15.0148.0966 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | 4535700 |
| 2231 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1075700 |
| 2232 | 15.0037.0984 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 5530000 |
| 2233 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3526900 |
| 2234 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4102500 |
| 2235 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1920900 |
| 2236 | 10.0403.0436_GT | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | 1475400 |
| 2237 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 |
| 2238 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4197200 |
| 2239 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 |
| 2240 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3279000 |
| 2241 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2698800 |
| 2242 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3720600 |
| 2243 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 4034300 |
| 2244 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 4034300 |
| 2245 | 10.1068.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5798100 |
| 2246 | 10.1063.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | 5798100 |
| 2247 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 7392200 |
| 2248 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4102500 |
| 2249 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 3302900 |
| 2250 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4444300 |
| 2251 | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 3670500 |
| 2252 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3923600 |
| 2253 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3595500 |
| 2254 | 10.0238.0400_GT | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] | 2718800 |
| 2255 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1925900 |
| 2256 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1696400 |
| 2257 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 |
| 2258 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 |
| 2259 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4324900 |
| 2260 | 28.0021.1135 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 4436400 |
| 2261 | 28.0021.1135_GT | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu [gây tê] | 3103400 |
| 2262 | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 4970100 |
| 2263 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2816900 |
| 2264 | 10.0556.0494_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2276400 |
| 2265 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3142500 |
| 2266 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2432400 |
| 2267 | 10.0564.0491 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | 2683900 |
| 2268 | 10.0564.0491_GT | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] | 2276100 |
| 2269 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 4102500 |
| 2270 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 5712200 |
| 2271 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4733900 |
| 2272 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2119400 |
| 2273 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1569000 |
| 2274 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3302900 |
| 2275 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | 2604700 |
| 2276 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3302900 |
| 2277 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2604700 |
| 2278 | 16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2636500 |
| 2279 | 16.0275.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2636500 |
| 2280 | 16.0276.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2636500 |
| 2281 | 16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3297900 |
| 2282 | 16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 |
| 2283 | 16.0249.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 3297900 |
| 2284 | 16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 3297900 |
| 2285 | 16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 |
| 2286 | 16.0252.1069 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 3297900 |
| 2287 | 16.0253.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 3297900 |
| 2288 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 |
| 2289 | 16.0255.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | 3297900 |
| 2290 | 16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2997900 |
| 2291 | 16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2997900 |
| 2292 | 16.0244.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2997900 |
| 2293 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 3197900 |
| 2294 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3197900 |
| 2295 | 16.0279.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 3197900 |
| 2296 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2897900 |
| 2297 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2897900 |
| 2298 | 16.0270.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2897900 |
| 2299 | 03.2032.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | 3297900 |
| 2300 | 03.2033.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 |
| 2301 | 03.2034.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | 3297900 |
| 2302 | 03.1981.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép | 3297900 |
| 2303 | 03.1982.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 |
| 2304 | 03.1983.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu | 3297900 |
| 2305 | 03.1984.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép | 3297900 |
| 2306 | 03.1985.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim | 3297900 |
| 2307 | 03.1986.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu | 3297900 |
| 2308 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2698800 |
| 2309 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2698800 |
| 2310 | 16.0341.1087 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 2888600 |
| 2311 | 16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 2888600 |
| 2312 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 7392200 |
| 2313 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 7392200 |
| 2314 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2396200 |
| 2315 | 10.0262.0582 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 3433300 |
| 2316 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2816900 |
| 2317 | 10.0559.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | 2276400 |
| 2318 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2816900 |
| 2319 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 |
| 2320 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2816900 |
| 2321 | 10.0558.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2276400 |
| 2322 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 3433300 |
| 2323 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3512900 |
| 2324 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2816800 |
| 2325 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3512900 |
| 2326 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2816800 |
| 2327 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3512900 |
| 2328 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2816800 |
| 2329 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3512900 |
| 2330 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2816800 |
| 2331 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3512900 |
| 2332 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2816800 |
| 2333 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3512900 |
| 2334 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2816800 |
| 2335 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 3433300 |
| 2336 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3512900 |
| 2337 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2816800 |
| 2338 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3512900 |
| 2339 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 |
| 2340 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3512900 |
| 2341 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2816800 |
| 2342 | 03.3430.0469 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 5170100 |
| 2343 | 10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | 13594200 |
| 2344 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 3433300 |
| 2345 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 5712200 |
| 2346 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7381300 |
| 2347 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 7381300 |
| 2348 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 14778300 |
| 2349 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3011900 |
| 2350 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2390200 |
| 2351 | 10.0156.0404 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 14778300 |
| 2352 | 03.3667.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 3011900 |
| 2353 | 15.0160.1000 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | 2333000 |
| 2354 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 4002600 |
| 2355 | 10.0958.0549_GT | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | 3262000 |
| 2356 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4102500 |
| 2357 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 |
| 2358 | 03.3737.0557 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 5474500 |
| 2359 | 03.3753.0550 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 3923600 |
| 2360 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 3923600 |
| 2361 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 4102500 |
| 2362 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4102500 |
| 2363 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4102500 |
| 2364 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 |
| 2365 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3226900 |
| 2366 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 4102500 |
| 2367 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 4102500 |
| 2368 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 |
| 2369 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 4102500 |
| 2370 | 11.0062.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4938500 |
| 2371 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4938500 |
| 2372 | 28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 3044900 |
| 2373 | 28.0066.0575_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] | 2583600 |
| 2374 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2698800 |
| 2375 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2698800 |
| 2376 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2698800 |
| 2377 | 28.0024.1135 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | 4436400 |
| 2378 | 28.0024.1135_GT | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu [gây tê] | 3103400 |
| 2379 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 3011900 |
| 2380 | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 2390200 |
| 2381 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 3011900 |
| 2382 | 10.0951.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | 2390200 |
| 2383 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 3011900 |
| 2384 | 10.0975.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2390200 |
| 2385 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763600 |
| 2386 | 28.0053.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763600 |
| 2387 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai | 4102500 |
| 2388 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 4102500 |
| 2389 | 03.2028.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 3197900 |
| 2390 | 03.2029.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3197900 |
| 2391 | 03.2030.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 3197900 |
| 2392 | 03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2897900 |
| 2393 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2897900 |
| 2394 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 |
| 2395 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4324900 |
| 2396 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 4102500 |
| 2397 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 4102500 |
| 2398 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 4102500 |
| 2399 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu | 4102500 |
| 2400 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4102500 |
| 2401 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4102500 |
| 2402 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | 4102500 |
| 2403 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4102500 |
| 2404 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 4102500 |
| 2405 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4102500 |
| 2406 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4102500 |
| 2407 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4102500 |
| 2408 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4102500 |
| 2409 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4102500 |
| 2410 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 4102500 |
| 2411 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | 4102500 |
| 2412 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4102500 |
| 2413 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4102500 |
| 2414 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 4102500 |
| 2415 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 4102500 |
| 2416 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 |
| 2417 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4102500 |
| 2418 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 |
| 2419 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4102500 |
| 2420 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 4102500 |
| 2421 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4102500 |
| 2422 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4102500 |
| 2423 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4102500 |
| 2424 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4102500 |
| 2425 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4102500 |
| 2426 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4102500 |
| 2427 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4102500 |
| 2428 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4102500 |
| 2429 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4324900 |
| 2430 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 4102500 |
| 2431 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4102500 |
| 2432 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4102500 |
| 2433 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 4102500 |
| 2434 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 4102500 |
| 2435 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4102500 |
| 2436 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4102500 |
| 2437 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 4102500 |
| 2438 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 |
| 2439 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 |
| 2440 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4102500 |
| 2441 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4102500 |
| 2442 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 4102500 |
| 2443 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4102500 |
| 2444 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4102500 |
| 2445 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4102500 |
| 2446 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | 4102500 |
| 2447 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4102500 |
| 2448 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4102500 |
| 2449 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4102500 |
| 2450 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 |
| 2451 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4102500 |
| 2452 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4102500 |
| 2453 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | 4102500 |
| 2454 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4102500 |
| 2455 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 4102500 |
| 2456 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | 4102500 |
| 2457 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4324900 |
| 2458 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 4102500 |
| 2459 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | 4102500 |
| 2460 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5474500 |
| 2461 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 3433300 |
| 2462 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2767900 |
| 2463 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2149000 |
| 2464 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3433300 |
| 2465 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2833400 |
| 2466 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2104300 |
| 2467 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2816900 |
| 2468 | 10.0554.0494_GT | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2276400 |
| 2469 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 7392200 |
| 2470 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | 3493200 |
| 2471 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3433300 |
| 2472 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 4094300 |
| 2473 | 11.0075.1143_GT | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | 2850000 |
| 2474 | 03.3777.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 3226900 |
| 2475 | 15.0289.0940 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | 5980000 |
| 2476 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3594800 |
| 2477 | 13.0075.0668_GT | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2782400 |
| 2478 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chày | 4102500 |
| 2479 | 03.3765.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | 4102500 |
| 2480 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 4102500 |
| 2481 | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | 3055800 |
| 2482 | 13.0104.0677_GT | Phẫu thuật Labhart [gây tê] | 2495000 |
| 2483 | 14.0108.0820 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) | 913600 |
| 2484 | 14.0109.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 830200 |
| 2485 | 14.0109.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | 1220300 |
| 2486 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 4002600 |
| 2487 | 10.0846.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] | 3262000 |
| 2488 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 |
| 2489 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 |
| 2490 | 03.2256.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 |
| 2491 | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 |
| 2492 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 |
| 2493 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2493700 |
| 2494 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3011900 |
| 2495 | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2390200 |
| 2496 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | 7392200 |
| 2497 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | 7392200 |
| 2498 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2856600 |
| 2499 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3493200 |
| 2500 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3209900 |
| 2501 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3209900 |
| 2502 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580400 |
| 2503 | 10.0008.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 5669600 |
| 2504 | 10.0010.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 5669600 |
| 2505 | 10.0009.0370 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 5669600 |
| 2506 | 10.0005.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 5669600 |
| 2507 | 15.0295.0944 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 4944000 |
| 2508 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1051700 |
| 2509 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 4570200 |
| 2510 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | 3211000 |
| 2511 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4739300 |
| 2512 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] | 3578900 |
| 2513 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 |
| 2514 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1773600 |
| 2515 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3376200 |
| 2516 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2631000 |
| 2517 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 6517600 |
| 2518 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [gây tê] | 5268900 |
| 2519 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4395200 |
| 2520 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3193100 |
| 2521 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 4739300 |
| 2522 | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [gây tê] | 3578900 |
| 2523 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8625200 |
| 2524 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 7223900 |
| 2525 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1722100 |
| 2526 | 10.1078.0369 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 4969100 |
| 2527 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3226900 |
| 2528 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2493700 |
| 2529 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | 3055800 |
| 2530 | 13.0103.0677_GT | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2495000 |
| 2531 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4621100 |
| 2532 | 10.0373.0434_GT | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | 3676400 |
| 2533 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2507900 |
| 2534 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2507900 |
| 2535 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | 4113300 |
| 2536 | 13.0102.0678_GT | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 3504000 |
| 2537 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 |
| 2538 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2872900 |
| 2539 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3939300 |
| 2540 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 |
| 2541 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3536400 |
| 2542 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4308300 |
| 2543 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3536400 |
| 2544 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4308300 |
| 2545 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3536400 |
| 2546 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 |
| 2547 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 |
| 2548 | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | 3217800 |
| 2549 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3054800 |
| 2550 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4721300 |
| 2551 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4721300 |
| 2552 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3888600 |
| 2553 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3340900 |
| 2554 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 5244100 |
| 2555 | 15.0090.0956_GT | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 3634300 |
| 2556 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759800 |
| 2557 | 15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1075700 |
| 2558 | 03.3072.0370 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | 5669600 |
| 2559 | 10.0015.0370 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | 5669600 |
| 2560 | 14.0063.0862 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 620000 |
| 2561 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 763600 |
| 2562 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1646800 |
| 2563 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3078100 |
| 2564 | 03.1997.1064 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | 3828100 |
| 2565 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930200 |
| 2566 | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] | 1632200 |
| 2567 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] | 1083600 |
| 2568 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 930200 |
| 2569 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] | 1632200 |
| 2570 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | 1083600 |
| 2571 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 |
| 2572 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4936000 |
| 2573 | 15.0292.0957_GT | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 2910400 |
| 2574 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 852900 |
| 2575 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852900 |
| 2576 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3045800 |
| 2577 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 |
| 2578 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3226900 |
| 2579 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2493700 |
| 2580 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398600 |
| 2581 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398600 |
| 2582 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398600 |
| 2583 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398600 |
| 2584 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369500 |
| 2585 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369500 |
| 2586 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239500 |
| 2587 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5503300 |
| 2588 | 27.0086.0415 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | 7137900 |
| 2589 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5990300 |
| 2590 | 13.0121.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] | 5155200 |
| 2591 | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp | 5990300 |
| 2592 | 27.0422.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] | 5155200 |
| 2593 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | 5990300 |
| 2594 | 13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] | 5155200 |
| 2595 | 27.0425.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 5990300 |
| 2596 | 27.0425.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] | 5155200 |
| 2597 | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5990300 |
| 2598 | 13.0125.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] | 5155200 |
| 2599 | 13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5990300 |
| 2600 | 13.0126.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | 5155200 |
| 2601 | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5990300 |
| 2602 | 13.0124.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | 5155200 |
| 2603 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2981800 |
| 2604 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2434500 |
| 2605 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1075700 |
| 2606 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1658900 |
| 2607 | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | 3663800 |
| 2608 | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi | 5859300 |
| 2609 | 27.0042.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 4561600 |
| 2610 | 27.0042.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6168600 |
| 2611 | 27.0043.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 4561600 |
| 2612 | 27.0043.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] | 6168600 |
| 2613 | 27.0044.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 4561600 |
| 2614 | 27.0044.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6168600 |
| 2615 | 27.0045.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 4561600 |
| 2616 | 27.0045.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6168600 |
| 2617 | 27.0339.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | 4781900 |
| 2618 | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2434500 |
| 2619 | 27.0347.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 4596000 |
| 2620 | 27.0349.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 4596000 |
| 2621 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4211900 |
| 2622 | 27.0201.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 4663800 |
| 2623 | 27.0197.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 4663800 |
| 2624 | 27.0193.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 4663800 |
| 2625 | 27.0446.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 3602500 |
| 2626 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2705700 |
| 2627 | 27.0205.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4663800 |
| 2628 | 27.0215.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 4663800 |
| 2629 | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4663800 |
| 2630 | 27.0171.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 4663800 |
| 2631 | 27.0431.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5503300 |
| 2632 | 27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU | 6346300 |
| 2633 | 27.0460.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3602500 |
| 2634 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2434500 |
| 2635 | 27.0298.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4897800 |
| 2636 | 03.4016.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4897800 |
| 2637 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2818700 |
| 2638 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2818700 |
| 2639 | 27.0463.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 3602500 |
| 2640 | 27.0192.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 4663800 |
| 2641 | 27.0280.0470 | phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 3781900 |
| 2642 | 27.0261.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 2434500 |
| 2643 | 27.0306.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 4068200 |
| 2644 | 27.0350.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | 4596000 |
| 2645 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 |
| 2646 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 |
| 2647 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705900 |
| 2648 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | 489500 |
| 2649 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 |
| 2650 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 |
| 2651 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2818700 |
| 2652 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2818700 |
| 2653 | 27.0461.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3602500 |
| 2654 | 27.0342.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | 4781900 |
| 2655 | 27.0344.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 4781900 |
| 2656 | 27.0148.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | 3663800 |
| 2657 | 27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1596600 |
| 2658 | 27.0395.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4302500 |
| 2659 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6346300 |
| 2660 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6346300 |
| 2661 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 6346300 |
| 2662 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 6346300 |
| 2663 | 13.0055.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 8630200 |
| 2664 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 |
| 2665 | 27.0272.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 3431900 |
| 2666 | 27.0206.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2815900 |
| 2667 | 27.0206.0459_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | 2277400 |
| 2668 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4663800 |
| 2669 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4663800 |
| 2670 | 27.0170.0464 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 2917900 |
| 2671 | 27.0170.0464_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | 2367100 |
| 2672 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5503300 |
| 2673 | 27.0305.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 4663800 |
| 2674 | 27.0304.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 4068200 |
| 2675 | 15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9611800 |
| 2676 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5503300 |
| 2677 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5503300 |
| 2678 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5503300 |
| 2679 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | 3340900 |
| 2680 | 13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | 5503300 |
| 2681 | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 4781900 |
| 2682 | 27.0341.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | 4781900 |
| 2683 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1596600 |
| 2684 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 |
| 2685 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4211900 |
| 2686 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3526900 |
| 2687 | 27.0140.1196 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2434500 |
| 2688 | 27.0225.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4747100 |
| 2689 | 27.0235.0462 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | 4747100 |
| 2690 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | 2434500 |
| 2691 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2434500 |
| 2692 | 27.0315.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 2434500 |
| 2693 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 |
| 2694 | 27.0313.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | 2434500 |
| 2695 | 27.0314.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2434500 |
| 2696 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2818700 |
| 2697 | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 5081300 |
| 2698 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 5081300 |
| 2699 | 27.0430.0698 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 9585300 |
| 2700 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6455300 |
| 2701 | 27.0214.0457 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 4663800 |
| 2702 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2434500 |
| 2703 | 27.0018.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 6353000 |
| 2704 | 15.0070.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 6353000 |
| 2705 | 03.2131.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 6353000 |
| 2706 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 5859300 |
| 2707 | 27.0481.0541 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 3602500 |
| 2708 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2705700 |
| 2709 | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2434500 |
| 2710 | 27.0473.1209 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | 4343300 |
| 2711 | 27.0473.1209 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | 4343300 |
| 2712 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2913900 |
| 2713 | 27.0300.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2434500 |
| 2714 | 27.0259.0470 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 3781900 |
| 2715 | 27.0448.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 3602500 |
| 2716 | 27.0316.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | 2434500 |
| 2717 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5521300 |
| 2718 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2434500 |
| 2719 | 27.0462.0541 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 3602500 |
| 2720 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2434500 |
| 2721 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 |
| 2722 | 27.0143.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày – hỗng tràng | 4663800 |
| 2723 | 27.0207.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2815900 |
| 2724 | 27.0207.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | 2277400 |
| 2725 | 27.0208.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3663800 |
| 2726 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2917900 |
| 2727 | 27.0172.0464_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] | 2367100 |
| 2728 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 4663800 |
| 2729 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2434500 |
| 2730 | 27.0168.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày – hỗng tràng | 4663800 |
| 2731 | 27.0227.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2815900 |
| 2732 | 27.0227.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] | 2277400 |
| 2733 | 27.0228.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 3663800 |
| 2734 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 3136900 |
| 2735 | 27.0145.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày – hỗng tràng | 4663800 |
| 2736 | 27.208b.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2815900 |
| 2737 | 27.208b.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] | 2277400 |
| 2738 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2434500 |
| 2739 | 27.0175.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2815900 |
| 2740 | 27.0175.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] | 2277400 |
| 2741 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2434500 |
| 2742 | 27.0169.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày – hỗng tràng | 4663800 |
| 2743 | 27.0229.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2815900 |
| 2744 | 27.0229.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] | 2277400 |
| 2745 | 27.0464.0541 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 3602500 |
| 2746 | 03.4155.0542 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | 4594500 |
| 2747 | 27.0212.1196 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2434500 |
| 2748 | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | 5081300 |
| 2749 | 27.0279.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 3781900 |
| 2750 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5970800 |
| 2751 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4497100 |
| 2752 | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 3781900 |
| 2753 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 9076600 |
| 2754 | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 5244100 |
| 2755 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2745200 |
| 2756 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2745200 |
| 2757 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 3431900 |
| 2758 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 4281900 |
| 2759 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2745200 |
| 2760 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2745200 |
| 2761 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2434500 |
| 2762 | 27.0415.0490 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 4068200 |
| 2763 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4211900 |
| 2764 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3180600 |
| 2765 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3180600 |
| 2766 | 15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | 1658900 |
| 2767 | 15.0360.0977 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) | 4003900 |
| 2768 | 27.0152.0457 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng | 4663800 |
| 2769 | 27.0210.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | 4663800 |
| 2770 | 27.0176.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non | 4663800 |
| 2771 | 27.0275.0473 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng | 3431900 |
| 2772 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5437300 |
| 2773 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5395300 |
| 2774 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5970800 |
| 2775 | 27.0356.0418 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 4497100 |
| 2776 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2434500 |
| 2777 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9585300 |
| 2778 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4497100 |
| 2779 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4497100 |
| 2780 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 1596600 |
| 2781 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1596600 |
| 2782 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1646800 |
| 2783 | 27.0470.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 4594500 |
| 2784 | 27.0466.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 4594500 |
| 2785 | 27.0467.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 4594500 |
| 2786 | 27.0469.0542 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 4594500 |
| 2787 | 27.0363.0423 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận | 3279000 |
| 2788 | 27.0438.0541 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 3602500 |
| 2789 | 27.0366.0423 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 3279000 |
| 2790 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5503300 |
| 2791 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5503300 |
| 2792 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5503300 |
| 2793 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4747100 |
| 2794 | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1596600 |
| 2795 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 5186800 |
| 2796 | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai | 5503300 |
| 2797 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6964200 |
| 2798 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3180600 |
| 2799 | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 7279100 |
| 2800 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3136900 |
| 2801 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3136900 |
| 2802 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 7279100 |
| 2803 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5859300 |
| 2804 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 |
| 2805 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 |
| 2806 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3405300 |
| 2807 | 10.0966.0572_GT | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 2707000 |
| 2808 | 10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2698800 |
| 2809 | 10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2698800 |
| 2810 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 3135800 |
| 2811 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2595700 |
| 2812 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] | 698800 |
| 2813 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi – gây mê] | 1833000 |
| 2814 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi – gây mê] | 1351400 |
| 2815 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi – gây tê] | 698800 |
| 2816 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây mê] | 1572200 |
| 2817 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi – gây tê] | 935200 |
| 2818 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi – gây tê] | 1188600 |
| 2819 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi – gây mê] | 2068800 |
| 2820 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi – gây tê] | 1387000 |
| 2821 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1351400 |
| 2822 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê] | 1572200 |
| 2823 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | 935200 |
| 2824 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1833000 |
| 2825 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1188600 |
| 2826 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 2068800 |
| 2827 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | 1387000 |
| 2828 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2497500 |
| 2829 | 10.0330.0429 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 4886100 |
| 2830 | 10.0330.0429_GT | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [gây tê] | 3854100 |
| 2831 | 15.0296.0980 | Phẫu thuật rò xoang lê | 4936000 |
| 2832 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2396200 |
| 2833 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1857900 |
| 2834 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3226900 |
| 2835 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2493700 |
| 2836 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 |
| 2837 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 |
| 2838 | 28.0364.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3720600 |
| 2839 | 28.0365.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 3720600 |
| 2840 | 28.0363.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3720600 |
| 2841 | 28.0201.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | 3720600 |
| 2842 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3720600 |
| 2843 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 4102500 |
| 2844 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 3302900 |
| 2845 | 10.0826.0559_GT | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] | 2604700 |
| 2846 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1509500 |
| 2847 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1509500 |
| 2848 | 03.1527.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL | 2752600 |
| 2849 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2752600 |
| 2850 | 14.0235.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1244100 |
| 2851 | 10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3720600 |
| 2852 | 28.0397.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 3720600 |
| 2853 | 28.0393.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 3720600 |
| 2854 | 28.0392.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 3720600 |
| 2855 | 28.0394.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 3720600 |
| 2856 | 28.0390.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3720600 |
| 2857 | 28.0395.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 3720600 |
| 2858 | 28.0391.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 3720600 |
| 2859 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3044900 |
| 2860 | 10.0850.0575_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2583600 |
| 2861 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3226900 |
| 2862 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2493700 |
| 2863 | 28.0286.1136 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | 5363900 |
| 2864 | 28.0017.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 5363900 |
| 2865 | 28.0023.1135 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | 4436400 |
| 2866 | 28.0023.1135_GT | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu [gây tê] | 3103400 |
| 2867 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3994900 |
| 2868 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3175400 |
| 2869 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2396200 |
| 2870 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 3011900 |
| 2871 | 10.0716.0551_GT | Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] | 2390200 |
| 2872 | 16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] | 3317300 |
| 2873 | 16.0348.1089_GT | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] | 2665100 |
| 2874 | 16.0348.1090_GT | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] | 2663500 |
| 2875 | 16.0348.1091_GT | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] | 2423300 |
| 2876 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] | 3081600 |
| 2877 | 16.0348.1090 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] | 3254300 |
| 2878 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3433300 |
| 2879 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 5142900 |
| 2880 | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 3783200 |
| 2881 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3596900 |
| 2882 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2751200 |
| 2883 | 10.0930.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] | 4102500 |
| 2884 | 03.3751.0540 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 3447900 |
| 2885 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 5474500 |
| 2886 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5474500 |
| 2887 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3512900 |
| 2888 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 3512900 |
| 2889 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê] | 2816800 |
| 2890 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3526900 |
| 2891 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 |
| 2892 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 |
| 2893 | 15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5537100 |
| 2894 | 15.0023.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 5537100 |
| 2895 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 |
| 2896 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 |
| 2897 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2604700 |
| 2898 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3302900 |
| 2899 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2604700 |
| 2900 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3302900 |
| 2901 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2604700 |
| 2902 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3302900 |
| 2903 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2604700 |
| 2904 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3302900 |
| 2905 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2604700 |
| 2906 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3302900 |
| 2907 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2604700 |
| 2908 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3302900 |
| 2909 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | 2604700 |
| 2910 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3302900 |
| 2911 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2604700 |
| 2912 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3302900 |
| 2913 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2604700 |
| 2914 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 |
| 2915 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 4102500 |
| 2916 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3602500 |
| 2917 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 4324900 |
| 2918 | 03.3750.0550 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 3923600 |
| 2919 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 3131800 |
| 2920 | 13.0105.0710_GT | Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] | 2433200 |
| 2921 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | 4699100 |
| 2922 | 10.0962.0574_GT | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] | 3964400 |
| 2923 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3044900 |
| 2924 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | 2583600 |
| 2925 | 10.0017.0384 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 5074300 |
| 2926 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3209900 |
| 2927 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952100 |
| 2928 | 27.0420.0701 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 6964200 |
| 2929 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2396200 |
| 2930 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 |
| 2931 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 |
| 2932 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3226900 |
| 2933 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3011900 |
| 2934 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2390200 |
| 2935 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 |
| 2936 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2149000 |
| 2937 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 |
| 2938 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4304000 |
| 2939 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3302900 |
| 2940 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2604700 |
| 2941 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2767900 |
| 2942 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2149000 |
| 2943 | 10.0003.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | 5966400 |
| 2944 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5966400 |
| 2945 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3226900 |
| 2946 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2493700 |
| 2947 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 |
| 2948 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3226900 |
| 2949 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 |
| 2950 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 |
| 2951 | 03.3741.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 |
| 2952 | 03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 3226900 |
| 2953 | 03.3729.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương khớp háng [gây tê] | 2493700 |
| 2954 | 10.0002.0386 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 5966400 |
| 2955 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1509500 |
| 2956 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 |
| 2957 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 |
| 2958 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 |
| 2959 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1646800 |
| 2960 | 10.0004.0386 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 5966400 |
| 2961 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 5204600 |
| 2962 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | 4304000 |
| 2963 | 10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | 5966400 |
| 2964 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3045800 |
| 2965 | 15.0020.0911 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 4058900 |
| 2966 | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | 682500 |
| 2967 | 24.0308.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 45500 |
| 2968 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45500 |
| 2969 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 |
| 2970 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 |
| 2971 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser | 369500 |
| 2972 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369500 |
| 2973 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369500 |
| 2974 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | 369500 |
| 2975 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69300 |
| 2976 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261000 |
| 2977 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35100 |
| 2978 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 |
| 2979 | 24.0313.1674 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 45500 |
| 2980 | 11.0114.1141 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | 20024700 |
| 2981 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 218500 |
| 2982 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 |
| 2983 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648200 |
| 2984 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 194700 |
| 2985 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230500 |
| 2986 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 |
| 2987 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 |
| 2988 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 |
| 2989 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 830200 |
| 2990 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 48300 |
| 2991 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 48300 |
| 2992 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 |
| 2993 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 |
| 2994 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 |
| 2995 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 |
| 2996 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 |
| 2997 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 152000 |
| 2998 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 463500 |
| 2999 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830200 |
| 3000 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830200 |
| 3001 | 03.0153.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880200 |
| 3002 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880200 |
| 3003 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 163600 |
| 3004 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 130500 |
| 3005 | 24.0255.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 156600 |
| 3006 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 156600 |
| 3007 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1857900 |
| 3008 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1857900 |
| 3009 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 289400 |
| 3010 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1857900 |
| 3011 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3081600 |
| 3012 | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] | 2423300 |
| 3013 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194700 |
| 3014 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 194700 |
| 3015 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 194700 |
| 3016 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch – máu quanh thận | 194700 |
| 3017 | 02.0229.0152 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 953800 |
| 3018 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 14000 |
| 3019 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 194700 |
| 3020 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45500 |
| 3021 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 |
| 3022 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58600 |
| 3023 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 |
| 3024 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195900 |
| 3025 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586300 |
| 3026 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586300 |
| 3027 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 659900 |
| 3028 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252300 |
| 3029 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 |
| 3030 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 58600 |
| 3031 | 18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89300 |
| 3032 | 18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252300 |
| 3033 | 18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252300 |
| 3034 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252300 |
| 3035 | 18.0060.0069 | Siêu âm doppler dương vật | 89300 |
| 3036 | 18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | 89300 |
| 3037 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | 252300 |
| 3038 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89300 |
| 3039 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252300 |
| 3040 | 18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89300 |
| 3041 | 18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252300 |
| 3042 | 18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89300 |
| 3043 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89300 |
| 3044 | 18.0010.0069 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89300 |
| 3045 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 58600 |
| 3046 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 |
| 3047 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 58600 |
| 3048 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 |
| 3049 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58600 |
| 3050 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt | 69700 |
| 3051 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 |
| 3052 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58600 |
| 3053 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 |
| 3054 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 58600 |
| 3055 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 |
| 3056 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 |
| 3057 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 |
| 3058 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 |
| 3059 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 |
| 3060 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 |
| 3061 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 |
| 3062 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 |
| 3063 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 |
| 3064 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 |
| 3065 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414500 |
| 3066 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | 463500 |
| 3067 | 02.0379.0170 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 879400 |
| 3068 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365100 |
| 3069 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1042500 |
| 3070 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532400 |
| 3071 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953800 |
| 3072 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68100 |
| 3073 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60000 |
| 3074 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 |
| 3075 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 |
| 3076 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60000 |
| 3077 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 |
| 3078 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 |
| 3079 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 60000 |
| 3080 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 60000 |
| 3081 | 13.0029.0716 | Soi ối | 55100 |
| 3082 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 45500 |
| 3083 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45500 |
| 3084 | 11.0113.1137 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | 4034300 |
| 3085 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 45500 |
| 3086 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1644100 |
| 3087 | 10.0626.0479 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 4733300 |
| 3088 | 27.0354.1196 | Tán sỏi thận qua da | 2434500 |
| 3089 | 03.3466.0439 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | 2454000 |
| 3090 | 10.0298.0581 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser | 5712200 |
| 3091 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3720600 |
| 3092 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3720600 |
| 3093 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | 3279000 |
| 3094 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 5363900 |
| 3095 | 10.0331.0423 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | 3279000 |
| 3096 | 10.1084.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 5996400 |
| 3097 | 10.1084.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] | 4846800 |
| 3098 | 10.1083.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 5996400 |
| 3099 | 10.1083.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê] | 4846800 |
| 3100 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 32900 |
| 3101 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 124000 |
| 3102 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 33400 |
| 3103 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33400 |
| 3104 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33400 |
| 3105 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 33400 |
| 3106 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 59300 |
| 3107 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59300 |
| 3108 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77500 |
| 3109 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 32900 |
| 3110 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 33400 |
| 3111 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318700 |
| 3112 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 43600 |
| 3113 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 173700 |
| 3114 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 144700 |
| 3115 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 173700 |
| 3116 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59300 |
| 3117 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33400 |
| 3118 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 51400 |
| 3119 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 51400 |
| 3120 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 59300 |
| 3121 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 |
| 3122 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 59300 |
| 3123 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 33400 |
| 3124 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33400 |
| 3125 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14700 |
| 3126 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 33400 |
| 3127 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 14700 |
| 3128 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 33400 |
| 3129 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 14700 |
| 3130 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546100 |
| 3131 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 190800 |
| 3132 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394800 |
| 3133 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 493800 |
| 3134 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 406800 |
| 3135 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 |
| 3136 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1244100 |
| 3137 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1244100 |
| 3138 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2683900 |
| 3139 | 10.0574.0491_GT | Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] | 2276100 |
| 3140 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1607000 |
| 3141 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường quy | 588500 |
| 3142 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3226900 |
| 3143 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3226900 |
| 3144 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3226900 |
| 3145 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 |
| 3146 | 11.0074.0534_GT | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3175400 |
| 3147 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3994900 |
| 3148 | 03.3795.0534_GT | Tháo khớp cổ chân [gây tê] | 3175400 |
| 3149 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3994900 |
| 3150 | 03.3683.0534_GT | Tháo khớp cổ tay [gây tê] | 3175400 |
| 3151 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3994900 |
| 3152 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3994900 |
| 3153 | 03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 3994900 |
| 3154 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2705700 |
| 3155 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3994900 |
| 3156 | 03.3792.0534_GT | Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] | 3175400 |
| 3157 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2705700 |
| 3158 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 3433300 |
| 3159 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1509500 |
| 3160 | 10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 |
| 3161 | 10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 |
| 3162 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 |
| 3163 | 10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 |
| 3164 | 10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 |
| 3165 | 10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 |
| 3166 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148600 |
| 3167 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148600 |
| 3168 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193600 |
| 3169 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275600 |
| 3170 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262900 |
| 3171 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262900 |
| 3172 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 |
| 3173 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 |
| 3174 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279500 |
| 3175 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 |
| 3176 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 |
| 3177 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 |
| 3178 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 |
| 3179 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 |
| 3180 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40300 |
| 3181 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 |
| 3182 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 |
| 3183 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 |
| 3184 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 |
| 3185 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 |
| 3186 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 263700 |
| 3187 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 |
| 3188 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 |
| 3189 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 |
| 3190 | 01.0193.0119 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 1734600 |
| 3191 | 13.0178.0727 | Thay máu sơ sinh | 700200 |
| 3192 | 13.0178.0727 | Thay máu sơ sinh | 700200 |
| 3193 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 600500 |
| 3194 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18600 |
| 3195 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 |
| 3196 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3197 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3198 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | 13600 |
| 3199 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 |
| 3200 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52100 |
| 3201 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 |
| 3202 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59500 |
| 3203 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43500 |
| 3204 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43500 |
| 3205 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 |
| 3206 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101800 |
| 3207 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3208 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3209 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3210 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3211 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3212 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3213 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3214 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3215 | 01.0140.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3216 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3217 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3218 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625000 |
| 3219 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101800 |
| 3220 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 98300 |
| 3221 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700200 |
| 3222 | 22.0515.0083 | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy | 126900 |
| 3223 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1249700 |
| 3224 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 5204600 |
| 3225 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4304000 |
| 3226 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 92400 |
| 3227 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92400 |
| 3228 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92400 |
| 3229 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92400 |
| 3230 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 92400 |
| 3231 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92400 |
| 3232 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 77100 |
| 3233 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77100 |
| 3234 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 77100 |
| 3235 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77100 |
| 3236 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77100 |
| 3237 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 77100 |
| 3238 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77100 |
| 3239 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77100 |
| 3240 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77100 |
| 3241 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77100 |
| 3242 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77100 |
| 3243 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77100 |
| 3244 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 |
| 3245 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77100 |
| 3246 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77100 |
| 3247 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77100 |
| 3248 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77100 |
| 3249 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77100 |
| 3250 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 |
| 3251 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77100 |
| 3252 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77100 |
| 3253 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 77100 |
| 3254 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77100 |
| 3255 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77100 |
| 3256 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77100 |
| 3257 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77100 |
| 3258 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77100 |
| 3259 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77100 |
| 3260 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77100 |
| 3261 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77100 |
| 3262 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77100 |
| 3263 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77100 |
| 3264 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77100 |
| 3265 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77100 |
| 3266 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 |
| 3267 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77100 |
| 3268 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77100 |
| 3269 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 |
| 3270 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77100 |
| 3271 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77100 |
| 3272 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77100 |
| 3273 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77100 |
| 3274 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77100 |
| 3275 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77100 |
| 3276 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 77100 |
| 3277 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77100 |
| 3278 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77100 |
| 3279 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77100 |
| 3280 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77100 |
| 3281 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77100 |
| 3282 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77100 |
| 3283 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77100 |
| 3284 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77100 |
| 3285 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77100 |
| 3286 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77100 |
| 3287 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77100 |
| 3288 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77100 |
| 3289 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 |
| 3290 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 |
| 3291 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77100 |
| 3292 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77100 |
| 3293 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 77100 |
| 3294 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 77100 |
| 3295 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77100 |
| 3296 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 |
| 3297 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 |
| 3298 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 |
| 3299 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77100 |
| 3300 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77100 |
| 3301 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77100 |
| 3302 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77100 |
| 3303 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77100 |
| 3304 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77100 |
| 3305 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77100 |
| 3306 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77100 |
| 3307 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77100 |
| 3308 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77100 |
| 3309 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77100 |
| 3310 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 77100 |
| 3311 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 77100 |
| 3312 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77100 |
| 3313 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77100 |
| 3314 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77100 |
| 3315 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77100 |
| 3316 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 77100 |
| 3317 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77100 |
| 3318 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77100 |
| 3319 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77100 |
| 3320 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77100 |
| 3321 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77100 |
| 3322 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 |
| 3323 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 |
| 3324 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 |
| 3325 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 |
| 3326 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77100 |
| 3327 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77100 |
| 3328 | 11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | 68900 |
| 3329 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15100 |
| 3330 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 104400 |
| 3331 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 104400 |
| 3332 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 104400 |
| 3333 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104400 |
| 3334 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 |
| 3335 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 |
| 3336 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104400 |
| 3337 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3338 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104400 |
| 3339 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15100 |
| 3340 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 |
| 3341 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 |
| 3342 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 104400 |
| 3343 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3344 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 104400 |
| 3345 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104400 |
| 3346 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3347 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104400 |
| 3348 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104400 |
| 3349 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3350 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 |
| 3351 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 |
| 3352 | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 290800 |
| 3353 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104400 |
| 3354 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3355 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104400 |
| 3356 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3357 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104400 |
| 3358 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3359 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104400 |
| 3360 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3361 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 104400 |
| 3362 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3363 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 104400 |
| 3364 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3365 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | 104400 |
| 3366 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn – cùng vai | 104400 |
| 3367 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3368 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104400 |
| 3369 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3370 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 104400 |
| 3371 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3372 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 104400 |
| 3373 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3374 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104400 |
| 3375 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3376 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | 104400 |
| 3377 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3378 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | 104400 |
| 3379 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3380 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 104400 |
| 3381 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3382 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 104400 |
| 3383 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
| 3384 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | 365100 |
| 3385 | 13.0139.0719 | Tiêm nhân Chorio | 270500 |
| 3386 | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | 55000 |
| 3387 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 |
| 3388 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15100 |
| 3389 | 37.15H4.1925 | Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã | 78150 |
| 3390 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37300 |
| 3391 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18600 |
| 3392 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39700 |
| 3393 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 |
| 3394 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 18600 |
| 3395 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 69600 |
| 3396 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 |
| 3397 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49700 |
| 3398 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 |
| 3399 | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 45500 |
| 3400 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245500 |
| 3401 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245500 |
| 3402 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 |
| 3403 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 |
| 3404 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 |
| 3405 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 |
| 3406 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 |
| 3407 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 |
| 3408 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245500 |
| 3409 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245500 |
| 3410 | 22.0506.1342 | Trao đổi huyết tương điều trị | 901700 |
| 3411 | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | 74200 |
| 3412 | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 74200 |
| 3413 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 261000 |
| 3414 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218500 |
| 3415 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218500 |
| 3416 | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295500 |
| 3417 | 03.2181.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771900 |
| 3418 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295500 |
| 3419 | 15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771900 |
| 3420 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | 295500 |
| 3421 | 15.0206.0996 | Trích áp xe sàn miệng | 771900 |
| 3422 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873000 |
| 3423 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873000 |
| 3424 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951600 |
| 3425 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951600 |
| 3426 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251500 |
| 3427 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85500 |
| 3428 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85500 |
| 3429 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | 218500 |
| 3430 | 03.1591.0739 | Trích mủ mắt | 510700 |
| 3431 | 14.0098.0739 | Trích mủ mắt | 510700 |
| 3432 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218500 |
| 3433 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218500 |
| 3434 | 03.2121.0994 | Trích rạch màng nhĩ | 69300 |
| 3435 | 15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | 69300 |
| 3436 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885400 |
| 3437 | 24.0316.1674 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 45500 |
| 3438 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45500 |
| 3439 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 |
| 3440 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3191500 |
| 3441 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 |
| 3442 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 45500 |
| 3443 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 |
| 3444 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25100 |
| 3445 | 24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 261000 |
| 3446 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² | 4699100 |
| 3447 | 03.3807.0574_GT | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] | 3964400 |
| 3448 | 03.3824.0575 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 3044900 |
| 3449 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 4058900 |
| 3450 | 03.2104.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 |
| 3451 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 |
| 3452 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 |
| 3453 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 32500 |
| 3454 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213800 |
| 3455 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1351700 |
| 3456 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 |
| 3457 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261000 |
| 3458 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 261000 |
| 3459 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 |
| 3460 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261000 |
| 3461 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45500 |
| 3462 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 261000 |
| 3463 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74200 |
| 3464 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 74200 |
| 3465 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 261000 |
| 3466 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 77000 |
| 3467 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190400 |
| 3468 | 22.0342.1225.K.40608 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | 421200 |
| 3469 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13600 |
| 3470 | 22.0348.1344 | Xét nghiệm Đường – Ham | 74600 |
| 3471 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16000 |
| 3472 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16000 |
| 3473 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28400 |
| 3474 | 22.0347.1439 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 124400 |
| 3475 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224400 |
| 3476 | 22.0262.1408 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 494300 |
| 3477 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388800 |
| 3478 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37300 |
| 3479 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44800 |
| 3480 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190400 |
| 3481 | 22.0155.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 62200 |
| 3482 | 22.0170.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 62200 |
| 3483 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58300 |
| 3484 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44800 |
| 3485 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76000 |
| 3486 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76000 |
| 3487 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76000 |
| 3488 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76000 |
| 3489 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76000 |
| 3490 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76000 |
| 3491 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76000 |
| 3492 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76000 |
| 3493 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76000 |
| 3494 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76000 |
| 3495 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 |
| 3496 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 |
| 3497 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 |
| 3498 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 |
| 3499 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 |
| 3500 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 |
| 3501 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 |
| 3502 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 |
| 3503 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 |
| 3504 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76000 |
| 3505 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 |
| 3506 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 |
| 3507 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76000 |
| 3508 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 |
| 3509 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 |
| 3510 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76000 |
| 3511 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 |
| 3512 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 |
| 3513 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76000 |
| 3514 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 |
| 3515 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 |
| 3516 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 |
| 3517 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 |
| 3518 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 |
| 3519 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 |
| 3520 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 |
| 3521 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76000 |
| 3522 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76000 |
| 3523 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76000 |
| 3524 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 |
| 3525 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 |
| 3526 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 |
| 3527 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76000 |
| 3528 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 |
| 3529 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76000 |
| 3530 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76000 |
| 3531 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76000 |
| 3532 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 |
| 3533 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76000 |
| 3534 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 |
| 3535 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 |
| 3536 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 |
| 3537 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76000 |
| 3538 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76000 |
| 3539 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76000 |
| 3540 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 |
| 3541 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 |
| 3542 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 |
| 3543 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 |
| 3544 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 |
| 3545 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 |
| 3546 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 |
| 3547 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 |
| 3548 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 |
| 3549 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 |
| 3550 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76000 |
| 3551 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76000 |
| 3552 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 |
| 3553 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 |
| 3554 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 |
| 3555 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 |
| 3556 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76000 |
| 3557 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76000 |
| 3558 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 |
| 3559 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 |
| 3560 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76000 |
| 3561 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 |
| 3562 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 |
| 3563 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76000 |
| 3564 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76000 |
| 3565 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76000 |
| 3566 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76000 |
| 3567 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76000 |
| 3568 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 |
| 3569 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 |
| 3570 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 |
| 3571 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 |
| 3572 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76000 |
| 3573 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 |
| 3574 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 |
| 3575 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76000 |
| 3576 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 |
| 3577 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 |
| 3578 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 |
| 3579 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 |
| 3580 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76000 |
| 3581 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76000 |
| 3582 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76000 |
| 3583 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 |
| 3584 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 |
| 3585 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 |
| 3586 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76000 |
| 3587 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 |
| 3588 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 |
| 3589 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76000 |
| 3590 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 |
| 3591 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 |
| 3592 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 |
| 3593 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76000 |
| 3594 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76000 |
| 3595 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64900 |
| 3596 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 50300 |
| 3597 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 50300 |
| 3598 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 45300 |
| 3599 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 45300 |
| 3600 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 50300 |
| 3601 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1043500 |
| 3602 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 |
| 3603 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 |
HOTLINE
0825.721.567
THỜI GIAN LÀM VIỆC
Sáng: 7h00-12h00
Chiều: 13h30-16h30

Bài viết liên quan: