maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT |
CT01 | 1 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT10 | 2 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT11 | 3 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT12 | 4 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT13 | 5 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT14 | 6 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 522000 |
CT15 | 7 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 522000 |
CT16 | 8 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 522000 |
CT17 | 9 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT18 | 10 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522000 |
CT19 | 11 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT02 | 12 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT20 | 13 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT21 | 14 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT22 | 15 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT23 | 16 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT24 | 17 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT25 | 18 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT26 | 19 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT27 | 20 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT28 | 21 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT29 | 22 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT03 | 23 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT30 | 24 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT31 | 25 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT32 | 26 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT33 | 27 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT34 | 28 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT35 | 29 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT36 | 30 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT37 | 31 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT38 | 32 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 |
CT39 | 33 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT04 | 34 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT40 | 35 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 |
CT41 | 36 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT42 | 37 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 |
CT43 | 38 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT44 | 39 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT45 | 40 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 |
CT46 | 41 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT47 | 42 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT48 | 43 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 632000 |
CT05 | 44 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT06 | 45 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT07 | 46 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 |
CT08 | 47 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT09 | 48 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522000 |
CT49 | 49 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
BT01 – X | 1 | Chế độ ăn bình thường BT01 – X | 15000 | 15000 |
BT01 – X | 2 | Chế độ ăn bình thường BT01 – X | 25000 | 25000 |
BT02 – X | 3 | Chế độ ăn bình thường BT02 – X | 15000 | 15000 |
BT02 – X | 4 | Chế độ ăn bình thường BT02 – X | 25000 | 25000 |
TN01 – X | 5 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN01 – X | 15000 | 15000 |
TN01 – X | 6 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN01 – X | 25000 | 25000 |
TN02 -X | 7 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN02 -X | 15000 | 15000 |
TN02 -X | 8 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN02 -X | 25000 | 25000 |
TN03 -X | 9 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN03 -X | 15000 | 15000 |
TN03 -X | 10 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN03 -X | 25000 | 25000 |
TN04 -X | 11 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN04 -X | 15000 | 15000 |
TN04 -X | 12 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN04 -X | 25000 | 25000 |
TN05 | 13 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN05 | 15000 | 15000 |
TN05 | 14 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN05 | 25000 | 25000 |
TN06 | 15 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN06 | 15000 | 15000 |
TN06 | 16 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN06 | 25000 | 25000 |
TN07 | 17 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN07 | 15000 | 15000 |
TN07 | 18 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN07 | 25000 | 25000 |
TN08 | 19 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN08 | 15000 | 15000 |
TN08 | 20 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN08 | 25000 | 25000 |
TN09 | 21 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN09 | 15000 | 15000 |
TN09 | 22 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN09 | 25000 | 25000 |
TN10 | 23 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN10 | 15000 | 15000 |
TN10 | 24 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN10 | 25000 | 25000 |
TN11 | 25 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN11 | 15000 | 15000 |
TN11 | 26 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN11 | 25000 | 25000 |
TN12 | 27 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN12 | 15000 | 15000 |
TN12 | 28 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN12 | 25000 | 25000 |
TN13 | 29 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN13 | 15000 | 15000 |
TN13 | 30 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN13 | 25000 | 25000 |
TN14 | 31 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN14 | 15000 | 15000 |
TN14 | 32 | Chế độ ăn cho người mắc bệnh lý về thận- tiết niệu TN14 | 25000 | 25000 |
TM01 | 33 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM01 | 15000 | 15000 |
TM01 | 34 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM01 | 25000 | 25000 |
TM02 | 35 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM02 | 15000 | 15000 |
TM02 | 36 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM02 | 25000 | 25000 |
TM03 | 37 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM03 | 15000 | 15000 |
TM03 | 38 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM03 | 25000 | 25000 |
TM04 | 39 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM04 | 15000 | 15000 |
TM04 | 40 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM04 | 25000 | 25000 |
TM05 | 41 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM05 | 15000 | 15000 |
TM05 | 42 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM05 | 25000 | 25000 |
TM06 | 43 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM06 | 15000 | 15000 |
TM06 | 44 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM06 | 25000 | 25000 |
TM07 | 45 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM07 | 15000 | 15000 |
TM07 | 46 | Chế độ ăn cho các bệnh tim mạch TM07 | 25000 | 25000 |
DD01 | 47 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD01 | 15000 | 15000 |
DD01 | 48 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD01 | 25000 | 25000 |
DD02 | 49 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD02 | 15000 | 15000 |
DD02 | 50 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD02 | 25000 | 25000 |
DD03 | 51 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD03 | 15000 | 15000 |
DD03 | 52 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD03 | 25000 | 25000 |
DD04 | 53 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD04 | 15000 | 15000 |
DD04 | 54 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD04 | 25000 | 25000 |
DD05 | 55 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD05 | 15000 | 15000 |
DD05 | 56 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD05 | 25000 | 25000 |
DD06 | 57 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD06 | 15000 | 15000 |
DD06 | 58 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD06 | 25000 | 25000 |
DD07 | 59 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD07 | 15000 | 15000 |
DD07 | 60 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD07 | 25000 | 25000 |
DD08 | 61 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD08 | 15000 | 15000 |
DD08 | 62 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD08 | 25000 | 25000 |
DD09 | 63 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD09 | 15000 | 15000 |
DD09 | 64 | Chế độ ăn cho người đái tháo đường DD09 | 25000 | 25000 |
GU01 – X | 65 | Chế độ ăn cho bệnh gút GU01 – X | 15000 | 15000 |
GU01 – X | 66 | Chế độ ăn cho bệnh gút GU01 – X | 25000 | 25000 |
GU02 – X | 67 | Chế độ ăn cho bệnh gút GU02 – X | 15000 | 15000 |
GU02 – X | 68 | Chế độ ăn cho bệnh gút GU02 – X | 25000 | 25000 |
GU03 – X | 69 | Chế độ ăn cho bệnh gút GU03 – X | 15000 | 15000 |
GU03 – X | 70 | Chế độ ăn cho bệnh gút GU03 – X | 25000 | 25000 |
TH01 – X | 71 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH01 – X | 15000 | 15000 |
TH01 – X | 72 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH01 – X | 25000 | 25000 |
TH02 – X | 73 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH02 – X | 15000 | 15000 |
TH02 – X | 74 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH02 – X | 25000 | 25000 |
TH03 – X | 75 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH03 – X | 15000 | 15000 |
TH03 – X | 76 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH03 – X | 25000 | 25000 |
TH04 – X | 77 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH04 – X | 15000 | 15000 |
TH04 – X | 78 | Chế độ ăn cho các bệnh đường tiêu hóa TH04 – X | 25000 | 25000 |
VT01 – X | 79 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT01 – X | 15000 | 15000 |
VT01 – X | 80 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT01 – X | 25000 | 25000 |
VT02 – X | 81 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT02 – X | 15000 | 15000 |
VT02 – X | 82 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT02 – X | 25000 | 25000 |
VT03 – X | 83 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT03 – X | 15000 | 15000 |
VT03 – X | 84 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT03 – X | 25000 | 25000 |
VT04 – X | 85 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT04 – X | 15000 | 15000 |
VT04 – X | 86 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT04 – X | 25000 | 25000 |
VT05 – X | 87 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT05 – X | 15000 | 15000 |
VT05 – X | 88 | Chế độ ăn cho bệnh tụy VT05 – X | 25000 | 25000 |
GM01 – X | 89 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM01 – X | 15000 | 15000 |
GM01 – X | 90 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM01 – X | 25000 | 25000 |
GM02 – X | 91 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM02 – X | 15000 | 15000 |
GM02 – X | 92 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM02 – X | 25000 | 25000 |
GM03 – X | 93 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM03 – X | 15000 | 15000 |
GM03 – X | 94 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM03 – X | 25000 | 25000 |
GM04 – X | 95 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM04 – X | 15000 | 15000 |
GM04 – X | 96 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM04 – X | 25000 | 25000 |
GM05 – X | 97 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM05 – X | 15000 | 15000 |
GM05 – X | 98 | Chế độ ăn cho các bệnh gan mật GM05 – X | 25000 | 25000 |
PT01 – X | 99 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT01 – X | 15000 | 15000 |
PT01 – X | 100 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT01 – X | 25000 | 25000 |
PT02 – X | 101 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT02 – X | 15000 | 15000 |
PT02 – X | 102 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT02 – X | 25000 | 25000 |
PT03 – X | 103 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT03 – X | 15000 | 15000 |
PT03 – X | 104 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT03 – X | 25000 | 25000 |
PT04 – X | 105 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT04 – X | 15000 | 15000 |
PT04 – X | 106 | Chế độ ăn cho phẫu thuật PT04 – X | 25000 | 25000 |
NK01 – X | 107 | Chế độ ăn cho các bện nhiếm khuẩn NK01 – X | 15000 | 15000 |
NK01 – X | 108 | Chế độ ăn cho các bện nhiếm khuẩn NK01 – X | 25000 | 25000 |
NK02 – X | 109 | Chế độ ăn cho các bện nhiếm khuẩn NK02 – X | 15000 | 15000 |
NK02 – X | 110 | Chế độ ăn cho các bện nhiếm khuẩn NK02 – X | 25000 | 25000 |
NK03 – X | 111 | Chế độ ăn cho các bện nhiếm khuẩn NK03 – X | 15000 | 15000 |
NK03 – X | 112 | Chế độ ăn cho các bện nhiếm khuẩn NK03 – X | 25000 | 25000 |
BO01 – X | 113 | Chế độ ăn cho bỏng BO01 – X | 15000 | 15000 |
BO01 – X | 114 | Chế độ ăn cho bỏng BO01 – X | 25000 | 25000 |
BO02 – X | 115 | Chế độ ăn cho bỏng BO02 – X | 15000 | 15000 |
BO02 – X | 116 | Chế độ ăn cho bỏng BO02 – X | 25000 | 25000 |
BO03 – X | 117 | Chế độ ăn cho bỏng BO03 – X | 15000 | 15000 |
BO03 – X | 118 | Chế độ ăn cho bỏng BO03 – X | 25000 | 25000 |
SK01 – X | 119 | Chế độ ăn cho sản khoa SK01 – X | 15000 | 15000 |
SK01 – X | 120 | Chế độ ăn cho sản khoa SK01 – X | 25000 | 25000 |
SK02 – X | 121 | Chế độ ăn cho sản khoa SK02 – X | 15000 | 15000 |
SK02 – X | 122 | Chế độ ăn cho sản khoa SK02 – X | 25000 | 25000 |
SK03 – X | 123 | Chế độ ăn cho sản khoa SK03 – X | 15000 | 15000 |
SK03 – X | 124 | Chế độ ăn cho sản khoa SK03 – X | 25000 | 25000 |
SK04 – X | 125 | Chế độ ăn cho sản khoa SK04 – X | 15000 | 15000 |
SK04 – X | 126 | Chế độ ăn cho sản khoa SK04 – X | 25000 | 25000 |
SK05 – X | 127 | Chế độ ăn cho sản khoa SK05 – X | 15000 | 15000 |
SK05 – X | 128 | Chế độ ăn cho sản khoa SK05 – X | 25000 | 25000 |
SK06 – X | 129 | Chế độ ăn cho sản khoa SK06 – X | 15000 | 15000 |
SK06 – X | 130 | Chế độ ăn cho sản khoa SK06 – X | 25000 | 25000 |
SK07 – X | 131 | Chế độ ăn cho sản khoa SK07 – X | 15000 | 15000 |
SK07 – X | 132 | Chế độ ăn cho sản khoa SK07 – X | 25000 | 25000 |
SK08 – X | 133 | Chế độ ăn cho sản khoa SK08 – X | 15000 | 15000 |
SK08 – X | 134 | Chế độ ăn cho sản khoa SK08 – X | 25000 | 25000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
KD01 | 1 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | 2642000 | 2642000 |
KD10 | 2 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 2634000 | 2634000 |
KD11 | 3 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 4191000 | 4191000 |
KD12 | 4 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2634000 | 2634000 |
KD13 | 5 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2136000 | 2136000 |
KD14 | 6 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2474000 | 2474000 |
KD15 | 7 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2474000 | 2474000 |
KD16 | 8 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2692000 | 2692000 |
KD17 | 9 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2692000 | 2692000 |
KD18 | 10 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2692000 | 2692000 |
KD19 | 11 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4220000 | 4220000 |
KD02 | 12 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5780000 | 5780000 |
KD20 | 13 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4191000 | 4191000 |
KD21 | 14 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2534000 | 2534000 |
KD22 | 15 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2534000 | 2534000 |
KD23 | 16 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2534000 | 2534000 |
KD24 | 17 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 4191000 | 4191000 |
KD25 | 18 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 4191000 | 4191000 |
KD26 | 19 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4191000 | 4191000 |
KD27 | 20 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2531000 | 2531000 |
KD28 | 21 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2561000 | 2561000 |
KD29 | 22 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3241000 | 3241000 |
KD03 | 23 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2136000 | 2136000 |
KD30 | 24 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2531000 | 2531000 |
KD31 | 25 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | 3191000 | 3191000 |
KD32 | 26 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 4191000 | 4191000 |
KD33 | 27 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4220000 | 4220000 |
KD34 | 28 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2531000 | 2531000 |
KD35 | 29 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 3191000 | 3191000 |
KD36 | 30 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2531000 | 2531000 |
KD37 | 31 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3191000 | 3191000 |
KD38 | 32 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | 2136000 | 2136000 |
KD39 | 33 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3053000 | 3053000 |
KD04 | 34 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2867000 | 2867000 |
KD40 | 35 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2136000 | 2136000 |
KD41 | 36 | PTNS cắt nang đường mật | 3261000 | 3261000 |
KD42 | 37 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 3634000 | 3634000 |
KD43 | 38 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 3634000 | 3634000 |
KD44 | 39 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2136000 | 2136000 |
KD45 | 40 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | 2136000 | 2136000 |
KD46 | 41 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 4261000 | 4261000 |
KD47 | 42 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2136000 | 2136000 |
KD48 | 43 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 1439000 | 1439000 |
KD49 | 44 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2136000 | 2136000 |
KD05 | 45 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2867000 | 2867000 |
KD50 | 46 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2136000 | 2136000 |
KD51 | 47 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2136000 | 2136000 |
KD52 | 48 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1439000 | 1439000 |
KD53 | 49 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1439000 | 1439000 |
KD54 | 50 | Tán sỏi thận qua da | 2136000 | 2136000 |
KD55 | 51 | Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | 3016000 | 3016000 |
KD56 | 52 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 3971000 | 3971000 |
KD57 | 53 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 3971000 | 3971000 |
KD58 | 54 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2136000 | 2136000 |
KD59 | 55 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1439000 | 1439000 |
KD06 | 56 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2692000 | 2692000 |
KD60 | 57 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 913000 | 913000 |
KD61 | 58 | Nội soi bàng quang cắt u | 4510000 | 4510000 |
KD62 | 59 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1271000 | 1271000 |
KD63 | 60 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1439000 | 1439000 |
KD64 | 61 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 3908000 | 3908000 |
KD65 | 62 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3908000 | 3908000 |
KD66 | 63 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3016000 | 3016000 |
KD67 | 64 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1439000 | 1439000 |
KD68 | 65 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1439000 | 1439000 |
KD69 | 66 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1439000 | 1439000 |
KD07 | 67 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | 3191000 | 3191000 |
KD70 | 68 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6492000 | 6492000 |
KD71 | 69 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5476000 | 5476000 |
KD72 | 70 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2136000 | 2136000 |
KD73 | 71 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 3634000 | 3634000 |
KD74 | 72 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4912000 | 4912000 |
KD75 | 73 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2136000 | 2136000 |
KD76 | 74 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6492000 | 6492000 |
KD77 | 75 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 6482000 | 6482000 |
KD78 | 76 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 5507000 | 5507000 |
KD79 | 77 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 5507000 | 5507000 |
KD08 | 78 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2136000 | 2136000 |
KD80 | 79 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 5863000 | 5863000 |
KD81 | 80 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 9102000 | 9102000 |
KD82 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5020000 | 5020000 |
KD83 | 82 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5020000 | 5020000 |
KD84 | 83 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5020000 | 5020000 |
KD86 | 84 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2867000 | 2867000 |
KD09 | 85 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2136000 | 2136000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
KB8 | 1 | Khám YHCT | 34500 | 34500 |
KB9 | 2 | Khám Phụ sản | 34500 | 34500 |
KB10 | 3 | Khám Ung bướu | 34500 | 34500 |
KB11 | 4 | Khám Lao | 34500 | 34500 |
KB12 | 5 | Khám tâm thần | 34500 | 34500 |
KB13 | 6 | Khám Bỏng | 34500 | 34500 |
KB14 | 7 | Khám Da liễu | 34500 | 34500 |
KB15 | 8 | Khám Phục hồi chức năng | 34500 | 34500 |
KB1 | 9 | Khám Nội tiết | 34500 | 34500 |
KB2 | 10 | Khám Nội | 34500 | 34500 |
KB3 | 11 | Khám Nhi | 34500 | 34500 |
KB4 | 12 | Khám Ngoại | 34500 | 34500 |
KB5 | 13 | Khám Tai mũi họng | 34500 | 34500 |
KB6 | 14 | Khám Răng hàm mặt | 34500 | 34500 |
KB7 | 15 | Khám Mắt | 34500 | 34500 |
10 | 16 | Khám sức khoẻ | 0 | 5000 |
11 | 17 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca;Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 0 | 200000 |
12 | 18 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, Xquang) | 0 | 160000 |
13 | 19 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (Không kể xét nghiệm, X-Quang) | 0 | 160000 |
14 | 20 | Khám sức khỏe toàn diện cho người xuất khẩu lao động (Không kể xét nghiệm, X-Quang) | 0 | 450000 |
SK1 | 21 | Khám thể lực va lâm sàng toàn diện các chuyên khoa (Bao gồm: Khám nội, ngoại, da liễu, sản, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng) | 0 | 120000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
HS74 | 1 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 |
HS82 | 1 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 |
HS84 | 1 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 42400 |
HS85 | 1 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 |
HS86 | 1 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 |
HH01 | 1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63500 | 63500 |
HH10 | 1 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102000 | 102000 |
HH11 | 2 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28800 | 28800 |
HH12 | 2 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 51900 | 51900 |
HH13 | 1 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 12600 |
HH14 | 1 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 48400 |
HH15 | 1 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 14900 |
HH16 | 2 | Định lượng FDP | 138000 | 138000 |
HH19 | 1 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 36900 |
HH02 | 1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63500 | 63500 |
HH20 | 1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | 40400 |
HH21 | 1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 46200 |
HH22 | 2 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 65800 |
HH23 | 2 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69300 | 69300 |
HH24 | 1 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69300 | 69300 |
HH25 | 2 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 26400 |
HH26 | 2 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17300 | 17300 |
HH27 | 2 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17300 | 17300 |
HH28 | 1 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 36900 |
HH29 | 2 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36900 | 36900 |
HH03 | 2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55300 | 55300 |
HH30 | 2 | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 | 34600 |
HH31 | 2 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 23100 |
HH32 | 1 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34600 | 34600 |
HH33 | 2 | Tìm tế bào Hargraves | 64600 | 64600 |
HH34 | 1 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | 43100 |
HH35 | 2 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43100 | 43100 |
HH36 | 1 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 | 56000 |
HH37 | 1 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159000 | 159000 |
HH38 | 2 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 57700 | 57700 |
HH39 | 1 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 20400 | 20400 |
HH04 | 1 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40400 | 40400 |
HH40 | 2 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 | 17300 |
HH41 | 2 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30000 | 30000 |
HH42 | 1 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 | 34600 |
HH43 | 2 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 57700 | 57700 |
HH44 | 2 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 464000 | 464000 |
HH45 | 2 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40400 | 40400 |
HH46 | 1 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28800 | 28800 |
HH47 | 1 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 68000 | 68000 |
HH48 | 1 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 68000 | 68000 |
HH49 | 1 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74800 | 74800 |
HH05 | 1 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40400 | 40400 |
HH50 | 2 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 74800 | 74800 |
HH51 | 2 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 74800 | 74800 |
HH52 | 1 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 | 39100 |
HH53 | 1 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | 39100 |
HH54 | 2 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207000 | 207000 |
HH55 | 2 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 207000 | 207000 |
HH56 | 2 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39100 | 39100 |
HH57 | 1 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57700 | 57700 |
HH58 | 2 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23100 | 23100 |
HH59 | 2 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20700 | 20700 |
HH06 | 2 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40400 | 40400 |
HH60 | 2 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46200 | 46200 |
HH61 | 2 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28800 | 28800 |
HH62 | 1 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | 31100 |
HH63 | 1 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 | 31100 |
HH64 | 2 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 51900 | 51900 |
HH65 | 2 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 80800 |
HH66 | 2 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 80800 |
HH67 | 2 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 115000 | 115000 |
HH68 | 2 | Xét nghiệm Đường-Ham | 69300 | 69300 |
HH69 | 2 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | 61100 | 61100 |
HH07 | 2 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40400 | 40400 |
HH70 | 2 | Rút máu để điều trị | 236000 | 236000 |
HH71 | 1 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 | 23100 |
HH72 | 2 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20700 | 20700 |
HH73 | 2 | Gạn bạch cầu điều trị | 864000 | 864000 |
HH74 | 2 | Gạn tiểu cầu điều trị | 864000 | 864000 |
HH75 | 2 | Gạn hồng cầu điều trị | 864000 | 864000 |
HH76 | 2 | Trao đổi huyết tương điều trị | 864000 | 864000 |
HH77 | 2 | Lọc máu liên tục | 2212000 | 2212000 |
HH78 | 2 | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy | 107000 | 107000 |
HH79 | 2 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 12600 |
HH08 | 1 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56500 | 56500 |
HH80 | 1 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15200 | 15200 |
HH81 | 1 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 258000 | 258000 |
HH82 | 1 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258000 | 258000 |
HH83 | 2 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 258000 | 258000 |
HH84 | 1 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258000 | 258000 |
HH85 | 2 | Thời gian máu đông | 12600 | 12600 |
HH86 | 2 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159000 | 159000 |
HH87 | 1 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349000 | 349000 |
HH09 | 1 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56500 | 56500 |
HH88 | 1 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 328000 | 328000 |
VS78 | 2 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41700 | 41700 |
HH89 | 2 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 15200 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
M01 | 1 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 | 55000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
3033 | 0 | Ngày điều trị trạm xá | 56000 | 8000 |
5356 | 0 | Ngày điều trị trạm xá (50% Ngày giường Nội khoa loại III_BV hạng IV) | 15500 | 17500 |
GB16 | 0 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 130600 | 130600 |
GB1 | 0 | Giường Hồi sức cấp cứu hạng II-Khoa Hồi sức cấp cứu | 325000 | 325000 |
GB122 | 0 | Giường Hồi sức cấp cứu hạng II-Khoa Hồi sức cấp cứu | 160000 | 160000 |
GB22 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ sản | 223800 | 223800 |
GB11 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 223800 | 223800 |
GB31 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 223800 | 223800 |
GB27 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 223800 | 223800 |
GB18 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 160000 | 160000 |
GB36 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt | 256300 | 256300 |
GB37 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt | 223800 | 223800 |
GB19 | 0 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 130600 | 130600 |
GB20 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ sản | 160000 | 160000 |
GB23 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ sản | 199200 | 199200 |
GB24 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ sản | 170800 | 170800 |
GB25 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 160000 | 160000 |
GB28 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ Tai – Mũi Họng | 199200 | 199200 |
GB29 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ Tai – Mũi Họng | 170800 | 170800 |
GB32 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 199200 | 199200 |
GB33 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 170800 | 170800 |
GB34 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 160000 | 160000 |
GB9 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 160000 | 160000 |
GB35 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 160000 | 160000 |
GB2 | 0 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi | 187100 | 187100 |
GB38 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt | 199200 | 199200 |
GB39 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt | 170800 | 170800 |
GB40 | 0 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tổng hợp | 187100 | 187100 |
GB41 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Nội tổng hợp | 160000 | 160000 |
GB43 | 0 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực | 602000 | 602000 |
GB12 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 199200 | 199200 |
GB13 | 0 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 170800 | 170800 |
GB14 | 0 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 187100 | 187100 |
GB15 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | 160000 | 160000 |
GB44 | 0 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 39180 | 0 |
GB45 | 0 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 48000 | 0 |
GB46 | 0 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 160000 | 0 |
GB47 | 0 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 130600 | 0 |
GB48 | 0 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 48000 | 0 |
GB49 | 0 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 39180 | 0 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
HS01 | 1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 21500 |
HS10 | 2 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 139000 | 139000 |
HS100 | 3 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21500 | 21500 |
HS101 | 4 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8500 | 8500 |
HS102 | 5 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 |
HS103 | 6 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27400 | 27400 |
HS104 | 7 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4700 | 4700 |
HS105 | 8 | Định lượng Ferritin | 80800 | 80800 |
HS106 | 9 | Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 32300 |
HS107 | 10 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215000 | 215000 |
HS108 | 11 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96900 | 96900 |
HS109 | 12 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75400 | 75400 |
HS11 | 13 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86200 | 86200 |
HS12 | 14 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 21500 |
HS13 | 15 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 21500 |
HS14 | 16 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 |
HS15 | 17 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 12900 |
HS16 | 18 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16100 | 16100 |
HS17 | 19 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139000 | 139000 |
HS18 | 20 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139000 | 139000 |
HS19 | 21 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150000 | 150000 |
HS02 | 22 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 21500 |
HS20 | 23 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134000 | 134000 |
HS21 | 24 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 134000 | 134000 |
HS22 | 25 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86200 | 86200 |
HS23 | 26 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26900 | 26900 |
HS24 | 27 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 26900 |
HS25 | 28 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 26900 |
HS26 | 29 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 37700 |
HS27 | 30 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37700 | 37700 |
HS28 | 31 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 171000 | 171000 |
HS29 | 32 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 | 53800 |
HS03 | 33 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21500 | 21500 |
HS30 | 34 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 21500 |
HS31 | 35 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96900 | 96900 |
HS32 | 36 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 253000 | 253000 |
HS33 | 37 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 290000 | 290000 |
HS34 | 38 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 29000 |
HS35 | 39 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32300 | 32300 |
HS36 | 40 | Định lượng Estradiol [Máu] | 80800 | 80800 |
HS37 | 41 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182000 | 182000 |
HS38 | 42 | Định lượng Folate [Máu] | 86200 | 86200 |
HS39 | 43 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | 64600 |
HS04 | 44 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 21500 |
HS40 | 45 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64600 | 64600 |
HS41 | 46 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80800 | 80800 |
HS42 | 47 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 21500 |
HS43 | 48 | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 21500 |
HS44 | 49 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 19200 |
HS45 | 50 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 101000 |
HS46 | 51 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 26900 |
HS47 | 52 | Định lượng Insulin [Máu] | 80800 | 80800 |
HS48 | 53 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | 26900 |
HS49 | 54 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 26900 |
HS05 | 55 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 269000 | 269000 |
HS50 | 56 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 91600 | 91600 |
HS51 | 57 | Định lượng Mg [Máu] | 32300 | 32300 |
HS52 | 58 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408000 | 408000 |
HS53 | 59 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 64600 | 64600 |
HS54 | 60 | Định lượng Phospho (máu) | 21500 | 21500 |
HS55 | 61 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398000 | 398000 |
HS56 | 62 | Định lượng Prolactin [Máu] | 75400 | 75400 |
HS57 | 63 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 |
HS58 | 64 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80800 | 80800 |
HS59 | 65 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 86200 | 86200 |
HS06 | 66 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 204000 | 204000 |
HS60 | 67 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91600 | 91600 |
HS61 | 68 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37700 | 37700 |
HS62 | 69 | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | 32300 |
HS63 | 70 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64600 | 64600 |
HS64 | 71 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64600 | 64600 |
HS65 | 72 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93700 | 93700 |
HS66 | 73 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 176000 | 176000 |
HS67 | 74 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 408000 | 408000 |
HS68 | 75 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 26900 |
HS69 | 76 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75400 | 75400 |
HS07 | 77 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91600 | 91600 |
HS70 | 78 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59200 | 59200 |
HS71 | 79 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 21500 |
HS72 | 80 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 75400 | 75400 |
HS73 | 81 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | 29000 |
HS75 | 82 | Định lượng Amylase (niệu) | 37500 | 37500 |
HS76 | 83 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16000 | 16000 |
HS77 | 84 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] | 37500 | 37500 |
HS78 | 85 | Định lượng Canxi (niệu) | 24500 | 24500 |
HS79 | 86 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16000 | 16000 |
HS08 | 87 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21400 | 21400 |
HS80 | 88 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21400 | 21400 |
HS81 | 89 | Định lượng Glucose (niệu) | 13800 | 13800 |
HS83 | 90 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43100 | 43100 |
HS87 | 91 | Định lượng Phospho (niệu) | 20400 | 20400 |
HS88 | 92 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | 6300 |
HS89 | 93 | Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | 53100 |
HS09 | 94 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 21500 |
HS90 | 95 | Định lượng Protein (niệu) | 13900 | 13900 |
HS91 | 96 | Định lượng Urê (niệu) | 16100 | 16100 |
HS92 | 97 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | 27400 |
HS93 | 98 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12900 | 12900 |
HS94 | 99 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 8500 |
HS95 | 100 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10700 | 10700 |
HS96 | 101 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21500 | 21500 |
HS97 | 102 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 |
HS98 | 103 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12900 | 12900 |
HS99 | 104 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 |
HS08 | 105 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21400 | 21400 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
VS01 | 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 | 68000 |
VS10 | 2 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 184000 | 184000 |
VS100 | 3 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 238000 |
VS101 | 4 | HBsAg test nhanh | 53600 | 53600 |
VS12 | 5 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 238000 | 238000 |
VS13 | 6 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 348000 | 348000 |
VS14 | 7 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 68000 | 68000 |
VS15 | 8 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 68000 | 68000 |
VS16 | 9 | Vibrio cholerae soi tươi | 68000 | 68000 |
VS17 | 10 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 | 68000 |
VS18 | 11 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 68000 |
VS19 | 12 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68000 | 68000 |
VS02 | 13 | Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 238000 |
VS20 | 14 | Chlamydia test nhanh | 71600 | 71600 |
VS21 | 15 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156000 | 156000 |
VS22 | 16 | Leptospira test nhanh | 138000 | 138000 |
VS23 | 17 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238000 | 238000 |
VS24 | 18 | Salmonella Widal | 178000 | 178000 |
VS25 | 19 | Streptococcus pyogenes ASO | 41700 | 41700 |
VS26 | 20 | Treponema pallidum soi tươi | 68000 | 68000 |
VS27 | 21 | Treponema pallidum nhuộm soi | 68000 | 68000 |
VS28 | 22 | Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 238000 |
VS29 | 23 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238000 | 238000 |
VS03 | 24 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 238000 |
VS30 | 25 | Virus test nhanh | 238000 | 238000 |
VS31 | 26 | HBsAg miễn dịch tự động | 74700 | 74700 |
VS32 | 27 | HBsAb test nhanh | 59700 | 59700 |
VS33 | 28 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 71600 | 71600 |
VS34 | 29 | HBcAb test nhanh | 59700 | 59700 |
VS35 | 30 | HBc total miễn dịch bán tự động | 71600 | 71600 |
VS36 | 31 | HBeAg test nhanh | 59700 | 59700 |
VS37 | 32 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 95500 | 95500 |
VS38 | 33 | HBeAg miễn dịch tự động | 95500 | 95500 |
VS39 | 34 | HCV Ab test nhanh | 53600 | 53600 |
VS04 | 35 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196000 | 196000 |
VS40 | 36 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 119000 | 119000 |
VS41 | 37 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 119000 | 119000 |
VS42 | 38 | HAV Ab test nhanh | 119000 | 119000 |
VS43 | 39 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 106000 | 106000 |
VS44 | 40 | HAV total miễn dịch bán tự động | 101000 | 101000 |
VS45 | 41 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 411000 | 411000 |
VS46 | 42 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 315000 | 315000 |
VS47 | 43 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 214000 | 214000 |
VS48 | 44 | HEV Ab test nhanh | 119000 | 119000 |
VS49 | 45 | HEV IgM test nhanh | 119000 | 119000 |
VS05 | 46 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1314000 | 1314000 |
VS50 | 47 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 313000 | 313000 |
VS51 | 48 | HEV IgM miễn dịch tự động | 313000 | 313000 |
VS52 | 49 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 313000 | 313000 |
VS53 | 50 | HIV Ab test nhanh | 53600 | 53600 |
VS54 | 51 | HIV Ag/Ab test nhanh | 98200 | 98200 |
VS55 | 52 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 106000 | 106000 |
VS56 | 53 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130000 | 130000 |
VS57 | 54 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130000 | 130000 |
VS58 | 55 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 154000 | 154000 |
VS59 | 56 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | 130000 |
VS06 | 57 | Vi hệ đường ruột | 29700 | 29700 |
VS60 | 58 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 154000 | 154000 |
VS61 | 59 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 154000 | 154000 |
VS62 | 60 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 130000 | 130000 |
VS63 | 61 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 113000 | 113000 |
VS64 | 62 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114000 | 114000 |
VS65 | 63 | Hantavirus test nhanh | 71600 | 71600 |
VS66 | 64 | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 170000 |
VS67 | 65 | Rotavirus test nhanh | 178000 | 178000 |
VS68 | 66 | Rubella virus Ab test nhanh | 149000 | 149000 |
VS69 | 67 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 143000 | 143000 |
VS07 | 68 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | 68000 |
VS70 | 69 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143000 | 143000 |
VS71 | 70 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119000 | 119000 |
VS72 | 71 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 | 38200 |
VS73 | 72 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 | 65600 |
VS74 | 73 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | 41700 |
VS75 | 74 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS76 | 75 | Trứng giun, sán soi tươi | 41700 | 41700 |
VS77 | 76 | Trứng giun soi tập trung | 41700 | 41700 |
VS79 | 77 | Cryptosporidium test nhanh | 238000 | 238000 |
VS08 | 78 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 278000 | 278000 |
VS80 | 79 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 | 32100 |
VS81 | 80 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32100 | 32100 |
VS82 | 81 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 | 238000 |
VS83 | 82 | Demodex soi tươi | 41700 | 41700 |
VS84 | 83 | Demodex nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS85 | 84 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 41700 |
VS86 | 85 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS87 | 86 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 41700 |
VS88 | 87 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS89 | 88 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41700 | 41700 |
VS09 | 89 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 172000 | 172000 |
VS90 | 90 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41700 | 41700 |
VS91 | 91 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS92 | 92 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41700 | 41700 |
VS93 | 93 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 41700 | 41700 |
VS94 | 94 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 41700 | 41700 |
VS95 | 95 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 41700 |
VS96 | 96 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS97 | 97 | Vi nấm soi tươi | 41700 | 41700 |
VS98 | 98 | Vi nấm test nhanh | 238000 | 238000 |
VS99 | 99 | Vi nấm nhuộm soi | 41700 | 41700 |
VS103 | 100 | HBsAb định lượng | 116000 | 116000 |
VS104 | 101 | HBc IgM miễn dịch tự động | 113000 | 113000 |
VS105 | 102 | HBeAb miễn dịch tự động | 95500 | 95000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
P11 | 1 | Khâu da mi | 809000 | 809000 |
P101 | 2 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 | 2944000 |
P102 | 3 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 2944000 |
P103 | 4 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 2048000 |
P104 | 5 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1274000 |
P105 | 6 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2862000 |
P106 | 7 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 |
P107 | 8 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546000 | 546000 |
P108 | 9 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628000 | 628000 |
P109 | 10 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 6686000 | 6686000 |
P110 | 11 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807000 | 807000 |
P12 | 12 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 693000 |
P111 | 13 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2248000 | 2248000 |
P112 | 14 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3258000 | 3258000 |
P113 | 15 | Mở bụng thăm dò | 2514000 | 2514000 |
P114 | 16 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 807000 |
P115 | 17 | Cắt hạ phân thùy gan | 8133000 | 8133000 |
P116 | 18 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 8133000 | 8133000 |
P117 | 19 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5273000 | 5273000 |
P118 | 20 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 4499000 | 4499000 |
P119 | 21 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 4699000 | 4699000 |
P120 | 22 | Dẫn lưu túi mật | 2664000 | 2664000 |
P13 | 23 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 926000 |
P121 | 24 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4098000 | 4098000 |
P122 | 25 | Mở thông bàng quang | 373000 | 373000 |
P123 | 26 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 2321000 |
P124 | 27 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3258000 | 3258000 |
P125 | 28 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 | 2321000 |
P126 | 29 | Nong niệu đạo | 241000 | 241000 |
P127 | 30 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2321000 | 2321000 |
P128 | 31 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186000 | 186000 |
P129 | 32 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3750000 | 3750000 |
P130 | 33 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P14 | 34 | Khâu phủ kết mạc | 638000 | 638000 |
P131 | 35 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3750000 | 3750000 |
P132 | 36 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3985000 | 3985000 |
P133 | 37 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P134 | 38 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3570000 | 3570000 |
P135 | 39 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 2758000 | 2758000 |
P136 | 40 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3741000 | 3741000 |
P137 | 41 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3985000 | 3985000 |
P138 | 42 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3750000 | 3750000 |
P139 | 43 | Cắt cụt cánh tay | 3741000 | 3741000 |
P140 | 44 | Tháo khớp khuỷu | 3741000 | 3741000 |
P15 | 45 | Khâu giác mạc | 764000 | 764000 |
P141 | 46 | Cắt cụt cẳng tay | 3741000 | 3741000 |
P142 | 47 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P143 | 48 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2887000 | 2887000 |
P144 | 49 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2887000 | 2887000 |
P145 | 50 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2887000 | 2887000 |
P146 | 51 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P147 | 52 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P148 | 53 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P149 | 54 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3750000 | 3750000 |
P150 | 55 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2887000 | 2887000 |
P16 | 56 | Khâu giác mạc | 1112000 | 1112000 |
P151 | 57 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2887000 | 2887000 |
P152 | 58 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3750000 | 3750000 |
P153 | 59 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 3750000 | 3750000 |
P154 | 60 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P155 | 61 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 3570000 | 3570000 |
P156 | 62 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 3151000 | 3151000 |
P157 | 63 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 3570000 | 3570000 |
P158 | 64 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 3570000 | 3570000 |
P159 | 65 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3750000 | 3750000 |
P160 | 66 | Tháo khớp gối | 3741000 | 3741000 |
P17 | 67 | Khâu củng mạc | 1234000 | 1234000 |
P161 | 68 | Đóng đinh xương chày mở | 3750000 | 3750000 |
P162 | 69 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3750000 | 3750000 |
P163 | 70 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3750000 | 3750000 |
P164 | 71 | Phẫu thuật co gân Achille | 2963000 | 2963000 |
P165 | 72 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 4672000 | 4672000 |
P166 | 73 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 3750000 | 3750000 |
P167 | 74 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3750000 | 3750000 |
P168 | 75 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4616000 | 4616000 |
P169 | 76 | Cắt cụt cẳng chân | 3741000 | 3741000 |
P170 | 77 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2887000 | 2887000 |
P18 | 78 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1112000 | 1112000 |
P171 | 79 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 2887000 | 2887000 |
P172 | 80 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3750000 | 3750000 |
P173 | 81 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3750000 | 3750000 |
P174 | 82 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3750000 | 3750000 |
P175 | 83 | Đặt vít gãy thân xương sên | 3750000 | 3750000 |
P176 | 84 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 3750000 | 3750000 |
P177 | 85 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3750000 | 3750000 |
P178 | 86 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3750000 | 3750000 |
P179 | 87 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 2829000 | 2829000 |
P180 | 88 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4616000 | 4616000 |
P19 | 89 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764000 | 764000 |
P181 | 90 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3750000 | 3750000 |
P182 | 91 | Tháo khớp cổ chân | 3741000 | 3741000 |
P183 | 92 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 3741000 | 3741000 |
P184 | 93 | Tháo bỏ các ngón chân | 2887000 | 2887000 |
P185 | 94 | Tháo đốt bàn | 2887000 | 2887000 |
P186 | 95 | Nối gân gấp | 2963000 | 2963000 |
P187 | 96 | Gỡ dính gân | 2963000 | 2963000 |
P188 | 97 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2887000 | 2887000 |
P189 | 98 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2887000 | 2887000 |
P190 | 99 | Nối gân duỗi | 2963000 | 2963000 |
P20 | 100 | Bơm hơi tiền phòng | 1112000 | 1112000 |
P191 | 101 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3325000 | 3325000 |
P192 | 102 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2790000 | 2790000 |
P193 | 103 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1731000 | 1731000 |
P194 | 104 | Rút đinh các loại | 1731000 | 1731000 |
P195 | 105 | Rút chỉ thép xương ức | 1731000 | 1731000 |
P196 | 106 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2896000 | 2896000 |
P197 | 107 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4241000 | 4241000 |
P281 | 108 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 | 705000 |
P282 | 109 | Cắt các u lành vùng cổ | 2627000 | 2627000 |
P283 | 110 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1784000 | 1784000 |
P2 | 111 | Mở khí quản | 719000 | 719000 |
P21 | 112 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 740000 | 740000 |
P284 | 113 | Cắt các u nang giáp móng | 2133000 | 2133000 |
P285 | 114 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1234000 | 1234000 |
P286 | 115 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455000 | 455000 |
P287 | 116 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820000 | 820000 |
P288 | 117 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1234000 | 1234000 |
P289 | 118 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3144000 | 3144000 |
P290 | 119 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1334000 | 1334000 |
P291 | 120 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 834000 | 834000 |
P292 | 121 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1334000 | 1334000 |
P293 | 122 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 | 834000 |
P22 | 123 | Múc nội nhãn | 539000 | 539000 |
P294 | 124 | Cắt u lưỡi lành tính | 2754000 | 2754000 |
P295 | 125 | Cắt polyp ống tai | 1990000 | 1990000 |
P296 | 126 | Cắt polyp ống tai | 602000 | 602000 |
P297 | 127 | Cắt polyp mũi | 663000 | 663000 |
P298 | 128 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1965000 | 1965000 |
P299 | 129 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2514000 | 2514000 |
P300 | 130 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 6933000 | 6933000 |
P301 | 131 | Cắt u sau phúc mạc | 5712000 | 5712000 |
P302 | 132 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1206000 | 1206000 |
P303 | 133 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1784000 | 1784000 |
P23 | 134 | Cắt thị thần kinh | 740000 | 740000 |
P304 | 135 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2754000 | 2754000 |
P305 | 136 | Cắt u lành dương vật | 1965000 | 1965000 |
P306 | 137 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2862000 |
P307 | 138 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 |
P308 | 139 | Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 | 1935000 |
P309 | 140 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 | 2944000 |
P310 | 141 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | 2944000 |
P311 | 142 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 | 2944000 |
P312 | 143 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 | 3876000 |
P313 | 144 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6111000 | 6111000 |
P24 | 145 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1235000 | 1235000 |
P314 | 146 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 | 2761000 |
P315 | 147 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 2048000 |
P316 | 148 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1274000 |
P317 | 149 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1784000 | 1784000 |
P318 | 150 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1784000 | 1784000 |
P319 | 151 | Cắt u bao gân | 1784000 | 1784000 |
P320 | 152 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1206000 | 1206000 |
P321 | 153 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2862000 | 2862000 |
P322 | 154 | Cắt u xương sụn lành tính | 3746000 | 3746000 |
P323 | 155 | Cắt u xương, sụn | 3746000 | 3746000 |
P25 | 156 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 638000 | 638000 |
P324 | 157 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 1990000 | 1990000 |
P325 | 158 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 602000 | 602000 |
P326 | 159 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1334000 | 1334000 |
P327 | 160 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834000 | 834000 |
P328 | 161 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486000 | 486000 |
P329 | 162 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 | 3040000 |
P330 | 163 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3040000 | 3040000 |
P331 | 164 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3040000 | 3040000 |
P332 | 165 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954000 | 954000 |
P333 | 166 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2955000 | 2955000 |
P26 | 167 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1417000 | 1417000 |
P334 | 168 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2955000 | 2955000 |
P335 | 169 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663000 | 663000 |
P336 | 170 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 457000 | 457000 |
P337 | 171 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 4922000 | 4922000 |
P338 | 172 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1415000 | 1415000 |
P339 | 173 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 4922000 | 4922000 |
P340 | 174 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9019000 | 9019000 |
P341 | 175 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2750000 | 2750000 |
P342 | 176 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1574000 | 1574000 |
P343 | 177 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1415000 | 1415000 |
P27 | 178 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 845000 | 845000 |
P344 | 179 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | 1415000 | 1415000 |
P345 | 180 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3873000 | 3873000 |
P346 | 181 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3873000 | 3873000 |
P347 | 182 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3873000 | 3873000 |
P348 | 183 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3873000 | 3873000 |
P349 | 184 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3188000 | 3188000 |
P350 | 185 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3188000 | 3188000 |
P351 | 186 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1415000 | 1415000 |
P352 | 187 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1415000 | 1415000 |
P353 | 188 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 954000 | 954000 |
P28 | 189 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1068000 | 1068000 |
P354 | 190 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 954000 | 954000 |
P355 | 191 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2672000 | 2672000 |
P356 | 192 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1277000 | 1277000 |
P357 | 193 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1648000 | 1648000 |
P358 | 194 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 1648000 | 1648000 |
P359 | 195 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2814000 | 2814000 |
P360 | 196 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790000 | 790000 |
P361 | 197 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2814000 | 2814000 |
P362 | 198 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 954000 | 954000 |
P363 | 199 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3002000 | 3002000 |
P29 | 200 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1640000 | 1640000 |
P364 | 201 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719000 | 719000 |
P365 | 202 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954000 | 954000 |
P366 | 203 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 954000 | 954000 |
P367 | 204 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 565000 | 565000 |
P368 | 205 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 795000 | 795000 |
P369 | 206 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 422000 | 422000 |
P370 | 207 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 925000 | 925000 |
P371 | 208 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 | 565000 |
P372 | 209 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 | 795000 |
P373 | 210 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 | 422000 |
P30 | 211 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1837000 | 1837000 |
P374 | 212 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 | 925000 |
P375 | 213 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 565000 | 565000 |
P376 | 214 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 795000 | 795000 |
P377 | 215 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 422000 | 422000 |
P378 | 216 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 925000 | 925000 |
P379 | 217 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 | 565000 |
P380 | 218 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 | 795000 |
P381 | 219 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 | 422000 |
P382 | 220 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 | 925000 |
P383 | 221 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565000 | 565000 |
P04 | 222 | Lấy dị vật hốc mắt | 893000 | 893000 |
P31 | 223 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1236000 | 1236000 |
P384 | 224 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795000 | 795000 |
P385 | 225 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422000 | 422000 |
P386 | 226 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925000 | 925000 |
P387 | 227 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 | 565000 |
P388 | 228 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 | 795000 |
P389 | 229 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 | 422000 |
P390 | 230 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 | 925000 |
P391 | 231 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 | 565000 |
P392 | 232 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 | 795000 |
P393 | 233 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 | 422000 |
P32 | 234 | Mổ quặm bẩm sinh | 1235000 | 1235000 |
P394 | 235 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 | 925000 |
P395 | 236 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 | 565000 |
P396 | 237 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 | 795000 |
P397 | 238 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 | 422000 |
P398 | 239 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 | 925000 |
P399 | 240 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 565000 | 565000 |
P400 | 241 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 795000 | 795000 |
P401 | 242 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 422000 | 422000 |
P402 | 243 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 925000 | 925000 |
P403 | 244 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565000 | 565000 |
P33 | 245 | Mổ quặm bẩm sinh | 638000 | 638000 |
P404 | 246 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 795000 | 795000 |
P405 | 247 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 422000 | 422000 |
P406 | 248 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 925000 | 925000 |
P407 | 249 | Điều trị tủy lại | 954000 | 954000 |
P408 | 250 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337000 | 337000 |
P409 | 251 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 158000 |
P410 | 252 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 | 295000 |
P411 | 253 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 | 295000 |
P412 | 254 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 | 295000 |
P413 | 255 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535000 | 535000 |
P34 | 256 | Mổ quặm bẩm sinh | 1417000 | 1417000 |
P414 | 257 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 271000 |
P415 | 258 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 382000 |
P416 | 259 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3044000 | 3044000 |
P417 | 260 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 | 3044000 |
P418 | 261 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 | 3044000 |
P419 | 262 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 3044000 | 3044000 |
P420 | 263 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 | 3044000 |
P421 | 264 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 | 3044000 |
P422 | 265 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 3044000 | 3044000 |
P423 | 266 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 | 3044000 |
P35 | 267 | Mổ quặm bẩm sinh | 845000 | 845000 |
P424 | 268 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 | 3044000 |
P425 | 269 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2644000 | 2644000 |
P426 | 270 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2644000 | 2644000 |
P427 | 271 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2644000 | 2644000 |
P428 | 272 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 2944000 | 2944000 |
P429 | 273 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2944000 | 2944000 |
P430 | 274 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2944000 | 2944000 |
P431 | 275 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 2944000 | 2944000 |
P432 | 276 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2644000 | 2644000 |
P433 | 277 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2644000 | 2644000 |
P36 | 278 | Mổ quặm bẩm sinh | 1068000 | 1068000 |
P434 | 279 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2644000 | 2644000 |
P435 | 280 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4140000 | 4140000 |
P436 | 281 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1014000 | 1014000 |
P437 | 282 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2167000 | 2167000 |
P438 | 283 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1662000 | 1662000 |
P439 | 284 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 2493000 | 2493000 |
P440 | 285 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 2493000 | 2493000 |
P441 | 286 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2654000 | 2654000 |
P442 | 287 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 312000 | 312000 |
P443 | 288 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1040000 | 1040000 |
P37 | 289 | Mổ quặm bẩm sinh | 1640000 | 1640000 |
P444 | 290 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 1477000 | 1477000 |
P445 | 291 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 963000 | 963000 |
P446 | 292 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 840000 | 840000 |
P447 | 293 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1477000 | 1477000 |
P448 | 294 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 963000 | 963000 |
P449 | 295 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840000 | 840000 |
P450 | 296 | Gọt giác mạc đơn thuần | 770000 | 770000 |
P451 | 297 | Lấy dị vật hốc mắt | 893000 | 893000 |
P452 | 298 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893000 | 893000 |
P453 | 299 | Lấy dị vật tiền phòng | 1112000 | 1112000 |
P38 | 300 | Mổ quặm bẩm sinh | 1837000 | 1837000 |
P454 | 301 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1512000 | 1512000 |
P455 | 302 | Cắt u da mi không ghép | 724000 | 724000 |
P456 | 303 | Chích mủ mắt | 452000 | 452000 |
P457 | 304 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 793000 | 793000 |
P458 | 305 | Phẫu thuật lác thông thường | 740000 | 740000 |
P459 | 306 | Phẫu thuật lác thông thường | 1170000 | 1170000 |
P460 | 307 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 643000 | 643000 |
P461 | 308 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643000 | 643000 |
P462 | 309 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520000 | 520000 |
P463 | 310 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 1212000 | 1212000 |
P39 | 311 | Mổ quặm bẩm sinh | 1236000 | 1236000 |
P464 | 312 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1104000 | 1104000 |
P465 | 313 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1104000 | 1104000 |
P466 | 314 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1512000 | 1512000 |
P467 | 315 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 1512000 | 1512000 |
P468 | 316 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 1512000 | 1512000 |
P469 | 317 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 740000 | 740000 |
P470 | 318 | Rửa chất nhân tiền phòng | 740000 | 740000 |
P471 | 319 | Cắt bỏ túi lệ | 840000 | 840000 |
P472 | 320 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 | 870000 |
P473 | 321 | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 400000 |
P40 | 322 | Khâu kết mạc | 1440000 | 1440000 |
P474 | 323 | Khâu da mi đơn giản | 809000 | 809000 |
P475 | 324 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 693000 |
P476 | 325 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 912000 | 912000 |
P477 | 326 | Khâu phủ kết mạc | 638000 | 638000 |
P478 | 327 | Khâu giác mạc | 764000 | 764000 |
P479 | 328 | Khâu giác mạc | 1112000 | 1112000 |
P480 | 329 | Khâu củng mạc | 814000 | 814000 |
P481 | 330 | Khâu củng mạc | 1112000 | 1112000 |
P482 | 331 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1112000 | 1112000 |
P483 | 332 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764000 | 764000 |
P05 | 333 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893000 | 893000 |
P41 | 334 | Khâu kết mạc | 809000 | 809000 |
P484 | 335 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1104000 | 1104000 |
P485 | 336 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 740000 | 740000 |
P486 | 337 | Múc nội nhãn | 539000 | 539000 |
P487 | 338 | Phẫu thuật quặm | 1235000 | 1235000 |
P488 | 339 | Phẫu thuật quặm | 638000 | 638000 |
P489 | 340 | Phẫu thuật quặm | 1417000 | 1417000 |
P490 | 341 | Phẫu thuật quặm | 845000 | 845000 |
P491 | 342 | Phẫu thuật quặm | 1068000 | 1068000 |
P492 | 343 | Phẫu thuật quặm | 1640000 | 1640000 |
P493 | 344 | Phẫu thuật quặm | 1837000 | 1837000 |
P42 | 345 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337000 | 337000 |
P494 | 346 | Phẫu thuật quặm | 1236000 | 1236000 |
P495 | 347 | Mổ quặm bẩm sinh | 638000 | 638000 |
P496 | 348 | Khâu kết mạc | 809000 | 809000 |
P497 | 349 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1112000 | 1112000 |
P498 | 350 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3268000 | 3268000 |
P499 | 351 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2269000 | 2269000 |
P500 | 352 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2886000 | 2886000 |
P501 | 353 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2269000 | 2269000 |
P502 | 354 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3755000 | 3755000 |
P503 | 355 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3285000 | 3285000 |
P43 | 356 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 | 295000 |
P504 | 357 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2298000 | 2298000 |
P505 | 358 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2920000 | 2920000 |
P506 | 359 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2298000 | 2298000 |
P507 | 360 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3506000 | 3506000 |
P508 | 361 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2818000 | 2818000 |
P509 | 362 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4907000 | 4907000 |
P510 | 363 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4010000 | 4010000 |
P511 | 364 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3274000 | 3274000 |
P512 | 365 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4010000 | 4010000 |
P513 | 366 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3274000 | 3274000 |
P44 | 367 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 | 295000 |
P514 | 368 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3601000 | 3601000 |
P515 | 369 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 3601000 | 3601000 |
P516 | 370 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2708000 | 2708000 |
P517 | 371 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 | 3741000 |
P518 | 372 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 | 3741000 |
P519 | 373 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 | 3741000 |
P520 | 374 | Cắt sẹo khâu kín | 3288000 | 3288000 |
P521 | 375 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 5005000 | 5005000 |
P522 | 376 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231000 | 231000 |
P523 | 377 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4166000 | 4166000 |
P45 | 378 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 | 295000 |
P524 | 379 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2772000 | 2772000 |
P525 | 380 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3345000 | 3345000 |
P526 | 381 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3345000 | 3345000 |
P527 | 382 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4166000 | 4166000 |
P528 | 383 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4166000 | 4166000 |
P529 | 384 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4166000 | 4166000 |
P530 | 385 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 4770000 |
P531 | 386 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 4770000 | 4770000 |
P532 | 387 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 3895000 | 3895000 |
P533 | 388 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | 3895000 | 3895000 |
P46 | 389 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 | 565000 |
P534 | 390 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | 3895000 | 3895000 |
P535 | 391 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926000 | 926000 |
P536 | 392 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 693000 |
P537 | 393 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643000 | 643000 |
P538 | 394 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 3789000 | 3789000 |
P539 | 395 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2790000 | 2790000 |
P540 | 396 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2598000 | 2598000 |
P541 | 397 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2598000 | 2598000 |
P542 | 398 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | 2998000 | 2998000 |
P543 | 399 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2998000 | 2998000 |
P47 | 400 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 | 795000 |
P544 | 401 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P545 | 402 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | 3325000 | 3325000 |
P546 | 403 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3093000 | 3093000 |
P547 | 404 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 4770000 |
P548 | 405 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3750000 | 3750000 |
P549 | 406 | Nối gân gấp | 2963000 | 2963000 |
P550 | 407 | Nối gân duỗi | 2963000 | 2963000 |
P551 | 408 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 6153000 | 6153000 |
P552 | 409 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2686000 | 2686000 |
P553 | 410 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P48 | 411 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 | 422000 |
P554 | 412 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P555 | 413 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 3325000 | 3325000 |
P556 | 414 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P557 | 415 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P558 | 416 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P559 | 417 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 3325000 | 3325000 |
P560 | 418 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 3325000 | 3325000 |
P561 | 419 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 3325000 | 3325000 |
P562 | 420 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 3325000 | 3325000 |
P563 | 421 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7919000 | 7919000 |
P49 | 422 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 | 925000 |
P564 | 423 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 | 2945000 |
P565 | 424 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4027000 | 4027000 |
P566 | 425 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 4307000 | 4307000 |
P567 | 426 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4307000 | 4307000 |
P568 | 427 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 5929000 | 5929000 |
P569 | 428 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 | 2332000 |
P570 | 429 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4202000 | 4202000 |
P571 | 430 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9564000 | 9564000 |
P572 | 431 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7397000 | 7397000 |
P573 | 432 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4867000 | 4867000 |
P50 | 433 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 | 565000 |
P574 | 434 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3342000 | 3342000 |
P575 | 435 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4838000 | 4838000 |
P576 | 436 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4585000 | 4585000 |
P577 | 437 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2782000 | 2782000 |
P578 | 438 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 | 2248000 |
P579 | 439 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2741000 | 2741000 |
P580 | 440 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6111000 | 6111000 |
P581 | 441 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5910000 | 5910000 |
P582 | 442 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3736000 | 3736000 |
P583 | 443 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 | 3876000 |
P6 | 444 | Lấy dị vật tiền phòng | 1112000 | 1112000 |
P51 | 445 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 | 795000 |
P584 | 446 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3876000 | 3876000 |
P585 | 447 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 | 3876000 |
P586 | 448 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 | 3355000 |
P587 | 449 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 2944000 |
P588 | 450 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6575000 | 6575000 |
P589 | 451 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 | 4289000 |
P590 | 452 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3322000 | 3322000 |
P591 | 453 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5071000 | 5071000 |
P592 | 454 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5071000 | 5071000 |
P593 | 455 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5071000 | 5071000 |
P52 | 456 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 | 422000 |
P594 | 457 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5071000 | 5071000 |
P595 | 458 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5071000 | 5071000 |
P596 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5071000 | 5071000 |
P597 | 460 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5071000 | 5071000 |
P598 | 461 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3507000 | 3507000 |
P599 | 462 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5071000 | 5071000 |
P600 | 463 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5071000 | 5071000 |
P601 | 464 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5005000 | 5005000 |
P602 | 465 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5071000 | 5071000 |
P603 | 466 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 | 3725000 |
P53 | 467 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 | 925000 |
P604 | 468 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 | 2944000 |
P605 | 469 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3766000 | 3766000 |
P606 | 470 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6023000 | 6023000 |
P607 | 471 | Phẫu thuật Crossen | 4012000 | 4012000 |
P608 | 472 | Phẫu thuật Manchester | 3681000 | 3681000 |
P609 | 473 | Phẫu thuật Lefort | 2783000 | 2783000 |
P610 | 474 | Phẫu thuật Labhart | 2783000 | 2783000 |
P611 | 475 | Phẫu thuật treo tử cung | 2859000 | 2859000 |
P612 | 476 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 | 3710000 |
P613 | 477 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4109000 | 4109000 |
P54 | 478 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565000 | 565000 |
P614 | 479 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4109000 | 4109000 |
P615 | 480 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5558000 | 5558000 |
P616 | 481 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5558000 | 5558000 |
P617 | 482 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3668000 | 3668000 |
P618 | 483 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5558000 | 5558000 |
P619 | 484 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2828000 | 2828000 |
P620 | 485 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4394000 | 4394000 |
P621 | 486 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4394000 | 4394000 |
P622 | 487 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4394000 | 4394000 |
P623 | 488 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2782000 | 2782000 |
P55 | 489 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 795000 | 795000 |
P624 | 490 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5089000 | 5089000 |
P625 | 491 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2612000 | 2612000 |
P626 | 492 | Khoét chóp cổ tử cung | 2747000 | 2747000 |
P627 | 493 | Cắt cụt cổ tử cung | 2747000 | 2747000 |
P628 | 494 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1935000 | 1935000 |
P629 | 495 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 2048000 |
P630 | 496 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1898000 |
P631 | 497 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1482000 | 1482000 |
P632 | 498 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2862000 |
P633 | 499 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 | 2761000 |
P56 | 500 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 422000 | 422000 |
P634 | 501 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5528000 | 5528000 |
P635 | 502 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2860000 |
P636 | 503 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4744000 | 4744000 |
P637 | 504 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2860000 |
P638 | 505 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2860000 |
P639 | 506 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4616000 | 4616000 |
P640 | 507 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 5383000 | 5383000 |
P641 | 508 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 5081000 | 5081000 |
P642 | 509 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 5081000 | 5081000 |
P643 | 510 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | 5383000 | 5383000 |
P57 | 511 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 925000 | 925000 |
P644 | 512 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2318000 | 2318000 |
P645 | 513 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1756000 | 1756000 |
P646 | 514 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6799000 | 6799000 |
P647 | 515 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6799000 | 6799000 |
P648 | 516 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 13836000 | 13836000 |
P649 | 517 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 13836000 | 13836000 |
P650 | 518 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6686000 | 6686000 |
P651 | 519 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | 6686000 | 6686000 |
P652 | 520 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6686000 | 6686000 |
P653 | 521 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 2851000 | 2851000 |
P58 | 522 | Điều trị tủy lại | 954000 | 954000 |
P654 | 523 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 4728000 | 4728000 |
P655 | 524 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2851000 | 2851000 |
P656 | 525 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4728000 | 4728000 |
P657 | 526 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3285000 | 3285000 |
P658 | 527 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 2851000 | 2851000 |
P659 | 528 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1965000 | 1965000 |
P660 | 529 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1965000 | 1965000 |
P661 | 530 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3285000 | 3285000 |
P662 | 531 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | 6686000 | 6686000 |
P663 | 532 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 6686000 | 6686000 |
P59 | 533 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 97000 |
P664 | 534 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | 6686000 | 6686000 |
P665 | 535 | Cắt thận đơn thuần | 4232000 | 4232000 |
P666 | 536 | Lấy sỏi san hô thận | 4098000 | 4098000 |
P667 | 537 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4098000 | 4098000 |
P668 | 538 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4098000 | 4098000 |
P669 | 539 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4098000 | 4098000 |
P670 | 540 | Cắt eo thận móng ngựa | 4232000 | 4232000 |
P671 | 541 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2851000 | 2851000 |
P672 | 542 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1751000 | 1751000 |
P673 | 543 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1751000 | 1751000 |
P60 | 544 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép | 3044000 | 3044000 |
P674 | 545 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | 3044000 | 3044000 |
P675 | 546 | Cắt nối niệu quản | 3044000 | 3044000 |
P676 | 547 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4098000 | 4098000 |
P677 | 548 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4098000 | 4098000 |
P678 | 549 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 4415000 | 4415000 |
P679 | 550 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2851000 | 2851000 |
P680 | 551 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5305000 | 5305000 |
P681 | 552 | Cắm niệu quản bàng quang | 2851000 | 2851000 |
P682 | 553 | Cắt cổ bàng quang | 5305000 | 5305000 |
P683 | 554 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4151000 | 4151000 |
P7 | 555 | Chích mủ mắt | 452000 | 452000 |
P61 | 556 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 | 3044000 |
P684 | 557 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5434000 | 5434000 |
P685 | 558 | Lấy sỏi bàng quang | 4098000 | 4098000 |
P686 | 559 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 1751000 |
P687 | 560 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1751000 | 1751000 |
P688 | 561 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 | 1242000 |
P689 | 562 | Cắt nối niệu đạo trước | 4151000 | 4151000 |
P690 | 563 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4151000 | 4151000 |
P691 | 564 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1751000 | 1751000 |
P692 | 565 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1751000 | 1751000 |
P693 | 566 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1751000 | 1751000 |
P62 | 567 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 | 3044000 |
P694 | 568 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2321000 | 2321000 |
P695 | 569 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1242000 | 1242000 |
P696 | 570 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1242000 | 1242000 |
P697 | 571 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1965000 | 1965000 |
P698 | 572 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1242000 | 1242000 |
P699 | 573 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1751000 | 1751000 |
P700 | 574 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2321000 | 2321000 |
P701 | 575 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 | 2321000 |
P702 | 576 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1242000 | 1242000 |
P703 | 577 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3044000 | 3044000 |
P63 | 578 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép | 3044000 | 3044000 |
P704 | 579 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 1242000 |
P705 | 580 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 1242000 |
P706 | 581 | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 1242000 |
P707 | 582 | Mở ngực thăm dò | 3285000 | 3285000 |
P708 | 583 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3285000 | 3285000 |
P709 | 584 | Mở thông dạ dày | 2514000 | 2514000 |
P710 | 585 | Đưa thực quản ra ngoài | 2514000 | 2514000 |
P711 | 586 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | 2832000 | 2832000 |
P712 | 587 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | 3579000 | 3579000 |
P713 | 588 | Mở bụng thăm dò | 2514000 | 2514000 |
P64 | 589 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 | 3044000 |
P714 | 590 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2514000 | 2514000 |
P715 | 591 | Nối vị tràng | 2664000 | 2664000 |
P716 | 592 | Cắt dạ dày hình chêm | 3579000 | 3579000 |
P717 | 593 | Cắt đoạn dạ dày | 7266000 | 7266000 |
P718 | 594 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7266000 | 7266000 |
P719 | 595 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3579000 | 3579000 |
P720 | 596 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3579000 | 3579000 |
P721 | 597 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3579000 | 3579000 |
P722 | 598 | Cắt u tá tràng | 2561000 | 2561000 |
P723 | 599 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2561000 | 2561000 |
P65 | 600 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 | 3044000 |
P724 | 601 | Cắt túi thừa tá tràng | 2561000 | 2561000 |
P725 | 602 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2498000 | 2498000 |
P726 | 603 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2514000 | 2514000 |
P727 | 604 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 | 3579000 |
P728 | 605 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2498000 | 2498000 |
P729 | 606 | Tháo xoắn ruột non | 2498000 | 2498000 |
P730 | 607 | Tháo lồng ruột non | 2498000 | 2498000 |
P731 | 608 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3579000 | 3579000 |
P732 | 609 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3579000 | 3579000 |
P733 | 610 | Cắt ruột non hình chêm | 3579000 | 3579000 |
P66 | 611 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | 3527000 | 3527000 |
P734 | 612 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4629000 | 4629000 |
P735 | 613 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4629000 | 4629000 |
P736 | 614 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4629000 | 4629000 |
P737 | 615 | Gỡ dính sau mổ lại | 2498000 | 2498000 |
P738 | 616 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2832000 | 2832000 |
P739 | 617 | Đóng mở thông ruột non | 3579000 | 3579000 |
P740 | 618 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 4293000 | 4293000 |
P741 | 619 | Nối tắt ruột non – ruột non | 4293000 | 4293000 |
P742 | 620 | Cắt mạc nối lớn | 4670000 | 4670000 |
P743 | 621 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4670000 | 4670000 |
P67 | 622 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2644000 | 2644000 |
P744 | 623 | Cắt u mạc treo ruột | 4670000 | 4670000 |
P745 | 624 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2561000 | 2561000 |
P746 | 625 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 | 2561000 |
P747 | 626 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2561000 | 2561000 |
P748 | 627 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 2832000 |
P749 | 628 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2561000 | 2561000 |
P750 | 629 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2514000 | 2514000 |
P751 | 630 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3579000 | 3579000 |
P752 | 631 | Cắt túi thừa đại tràng | 3579000 | 3579000 |
P753 | 632 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4470000 | 4470000 |
P68 | 633 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2644000 | 2644000 |
P754 | 634 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4470000 | 4470000 |
P755 | 635 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4470000 | 4470000 |
P756 | 636 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4470000 | 4470000 |
P757 | 637 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4470000 | 4470000 |
P758 | 638 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4470000 | 4470000 |
P759 | 639 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4470000 | 4470000 |
P760 | 640 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 2514000 |
P761 | 641 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 2514000 |
P762 | 642 | Lấy dị vật trực tràng | 3579000 | 3579000 |
P763 | 643 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4470000 | 4470000 |
P69 | 644 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2644000 | 2644000 |
P764 | 645 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4470000 | 4470000 |
P765 | 646 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3579000 | 3579000 |
P766 | 647 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2498000 | 2498000 |
P767 | 648 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2562000 | 2562000 |
P768 | 649 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2562000 | 2562000 |
P769 | 650 | Phẫu thuật Longo | 2254000 | 2254000 |
P770 | 651 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2254000 | 2254000 |
P771 | 652 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2562000 | 2562000 |
P772 | 653 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | 2562000 |
P773 | 654 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | 2514000 | 2514000 |
P70 | 655 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 2944000 | 2944000 |
P774 | 656 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1242000 | 1242000 |
P775 | 657 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1242000 | 1242000 |
P776 | 658 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1898000 | 1898000 |
P777 | 659 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2248000 | 2248000 |
P778 | 660 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4616000 | 4616000 |
P779 | 661 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2514000 | 2514000 |
P780 | 662 | Cắt gan nhỏ | 8133000 | 8133000 |
P781 | 663 | Các phẫu thuật cắt gan khác | 8133000 | 8133000 |
P782 | 664 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 2851000 | 2851000 |
P783 | 665 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5273000 | 5273000 |
P8 | 666 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 740000 | 740000 |
P71 | 667 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2944000 | 2944000 |
P784 | 668 | Lấy máu tụ bao gan | 5273000 | 5273000 |
P785 | 669 | Cắt chỏm nang gan | 2851000 | 2851000 |
P786 | 670 | Lấy hạch cuống gan | 3817000 | 3817000 |
P787 | 671 | Dẫn lưu áp xe gan | 2832000 | 2832000 |
P788 | 672 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2832000 | 2832000 |
P789 | 673 | Mở thông túi mật | 1965000 | 1965000 |
P790 | 674 | Cắt túi mật | 4523000 | 4523000 |
P791 | 675 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4499000 | 4499000 |
P792 | 676 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4499000 | 4499000 |
P793 | 677 | Nối mật ruột bên – bên | 4399000 | 4399000 |
P72 | 678 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2944000 | 2944000 |
P794 | 679 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2664000 | 2664000 |
P795 | 680 | Các phẫu thuật đường mật khác | 4699000 | 4699000 |
P796 | 681 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4485000 | 4485000 |
P797 | 682 | Dẫn lưu nang tụy | 2664000 | 2664000 |
P798 | 683 | Nối nang tụy với tá tràng | 2664000 | 2664000 |
P799 | 684 | Nối nang tụy với dạ dày | 2664000 | 2664000 |
P800 | 685 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2664000 | 2664000 |
P801 | 686 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4485000 | 4485000 |
P802 | 687 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4485000 | 4485000 |
P803 | 688 | Cắt lách do chấn thương | 4472000 | 4472000 |
P73 | 689 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 2944000 | 2944000 |
P804 | 690 | Khâu vết thương lách | 2851000 | 2851000 |
P805 | 691 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3258000 | 3258000 |
P806 | 692 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3258000 | 3258000 |
P807 | 693 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3258000 | 3258000 |
P808 | 694 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3258000 | 3258000 |
P809 | 695 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3258000 | 3258000 |
P810 | 696 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3258000 | 3258000 |
P811 | 697 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3258000 | 3258000 |
P812 | 698 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3258000 | 3258000 |
P813 | 699 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3258000 | 3258000 |
P74 | 700 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | 3044000 | 3044000 |
P814 | 701 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1965000 | 1965000 |
P815 | 702 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2851000 | 2851000 |
P816 | 703 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2851000 | 2851000 |
P817 | 704 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1965000 | 1965000 |
P818 | 705 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 | 2612000 |
P819 | 706 | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 1965000 |
P820 | 707 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2514000 | 2514000 |
P821 | 708 | Bóc phúc mạc douglas | 4670000 | 4670000 |
P822 | 709 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4670000 | 4670000 |
P823 | 710 | Bóc phúc mạc bên trái | 4670000 | 4670000 |
P75 | 711 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 | 3044000 |
P824 | 712 | Bóc phúc mạc bên phải | 4670000 | 4670000 |
P825 | 713 | Bóc phúc mạc phủ tạng | 4670000 | 4670000 |
P826 | 714 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 4670000 | 4670000 |
P827 | 715 | Lấy u sau phúc mạc | 5712000 | 5712000 |
P828 | 716 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2758000 | 2758000 |
P829 | 717 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3750000 | 3750000 |
P830 | 718 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3750000 | 3750000 |
P831 | 719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3750000 | 3750000 |
P832 | 720 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3750000 | 3750000 |
P833 | 721 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3750000 | 3750000 |
P76 | 722 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 | 3044000 |
P834 | 723 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3750000 | 3750000 |
P835 | 724 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P836 | 725 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P837 | 726 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P838 | 727 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3985000 | 3985000 |
P839 | 728 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P840 | 729 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3750000 | 3750000 |
P841 | 730 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2963000 | 2963000 |
P842 | 731 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2963000 | 2963000 |
P843 | 732 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2963000 | 2963000 |
P77 | 733 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1662000 | 1662000 |
P844 | 734 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P845 | 735 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P846 | 736 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P847 | 737 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P848 | 738 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P849 | 739 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P850 | 740 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P851 | 741 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3985000 | 3985000 |
P852 | 742 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3750000 | 3750000 |
P853 | 743 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3750000 | 3750000 |
P78 | 744 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2461000 | 2461000 |
P854 | 745 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3750000 | 3750000 |
P855 | 746 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3750000 | 3750000 |
P856 | 747 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3750000 | 3750000 |
P857 | 748 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3750000 | 3750000 |
P858 | 749 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3750000 | 3750000 |
P859 | 750 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3750000 | 3750000 |
P860 | 751 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3750000 | 3750000 |
P861 | 752 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3750000 | 3750000 |
P862 | 753 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3750000 | 3750000 |
P863 | 754 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3750000 | 3750000 |
P79 | 755 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 103000 |
P864 | 756 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P865 | 757 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P866 | 758 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P867 | 759 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P868 | 760 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P869 | 761 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3750000 | 3750000 |
P870 | 762 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2829000 | 2829000 |
P871 | 763 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2829000 | 2829000 |
P872 | 764 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 4616000 |
P873 | 765 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 4616000 |
P80 | 766 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52600 | 52600 |
P874 | 767 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1965000 | 1965000 |
P875 | 768 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2963000 | 2963000 |
P876 | 769 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2963000 | 2963000 |
P877 | 770 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 | 3750000 |
P878 | 771 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3750000 | 3750000 |
P879 | 772 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3750000 | 3750000 |
P880 | 773 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 | 3750000 |
P881 | 774 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3750000 | 3750000 |
P882 | 775 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3750000 | 3750000 |
P883 | 776 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3750000 | 3750000 |
P9 | 777 | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 400000 |
P81 | 778 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186000 | 186000 |
P884 | 779 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 2963000 | 2963000 |
P885 | 780 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5122000 | 5122000 |
P886 | 781 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3750000 | 3750000 |
P887 | 782 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2790000 | 2790000 |
P888 | 783 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2887000 | 2887000 |
P889 | 784 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4616000 | 4616000 |
P890 | 785 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2887000 | 2887000 |
P891 | 786 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3741000 | 3741000 |
P892 | 787 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1965000 | 1965000 |
P893 | 788 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3750000 | 3750000 |
P82 | 789 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2672000 | 2672000 |
P894 | 790 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3750000 | 3750000 |
P895 | 791 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3985000 | 3985000 |
P896 | 792 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2887000 | 2887000 |
P897 | 793 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2963000 | 2963000 |
P898 | 794 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2963000 | 2963000 |
P899 | 795 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2963000 | 2963000 |
P900 | 796 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2963000 | 2963000 |
P901 | 797 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2963000 | 2963000 |
P902 | 798 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2963000 | 2963000 |
P903 | 799 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3750000 | 3750000 |
P83 | 800 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 3002000 | 3002000 |
P904 | 801 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P905 | 802 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3750000 | 3750000 |
P906 | 803 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3741000 | 3741000 |
P907 | 804 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3741000 | 3741000 |
P908 | 805 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3985000 | 3985000 |
P909 | 806 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2887000 | 2887000 |
P910 | 807 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2887000 | 2887000 |
P911 | 808 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 | 2598000 |
P912 | 809 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4616000 | 4616000 |
P913 | 810 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2758000 | 2758000 |
P84 | 811 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1085000 | 1085000 |
P914 | 812 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3649000 | 3649000 |
P915 | 813 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2318000 | 2318000 |
P916 | 814 | Phẫu thuật viêm xương | 2887000 | 2887000 |
P917 | 815 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2887000 | 2887000 |
P918 | 816 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2758000 | 2758000 |
P919 | 817 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1731000 | 1731000 |
P1000 | 818 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 0 | 0 |
P1001 | 819 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2896000 | 2896000 |
P1002 | 820 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207000 | 207000 |
P85 | 821 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 0 | 0 |
P1003 | 822 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | 207000 |
P1004 | 823 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342000 | 342000 |
P1005 | 824 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342000 | 342000 |
P1006 | 825 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342000 | 342000 |
P1007 | 826 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342000 | 342000 |
P1008 | 827 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2167000 | 2167000 |
P1009 | 828 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1898000 |
P1010 | 829 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5122000 | 5122000 |
P86 | 830 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1648000 | 1648000 |
P1011 | 831 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5122000 | 5122000 |
P1012 | 832 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3750000 | 3750000 |
P1013 | 833 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 2955000 | 2955000 |
P1014 | 834 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2351000 | 2351000 |
P1015 | 835 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2564000 | 2564000 |
P1016 | 836 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2564000 | 2564000 |
P1017 | 837 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2564000 | 2564000 |
P1018 | 838 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2564000 | 2564000 |
P1019 | 839 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2167000 | 2167000 |
P1020 | 840 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2318000 | 2318000 |
P87 | 841 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 | 3040000 |
P1021 | 842 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2318000 | 2318000 |
P1022 | 843 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2973000 | 2973000 |
P88 | 844 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790000 | 790000 |
P89 | 845 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 | 4289000 |
P90 | 846 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 | 3710000 |
P10 | 847 | Khâu da mi | 1440000 | 1440000 |
P91 | 848 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1898000 |
P92 | 849 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2844000 | 2844000 |
P93 | 850 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1126000 | 1126000 |
P94 | 851 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705000 | 705000 |
P95 | 852 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 0 | 0 |
P96 | 853 | Cắt polyp ống tai | 1990000 | 1990000 |
P97 | 854 | Cắt polyp ống tai | 602000 | 602000 |
P98 | 855 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2514000 | 2514000 |
P99 | 856 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 | 2944000 |
P100 | 857 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | 2944000 |
P1023 | 858 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | 4728000 | 4728000 |
1042 | 859 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 3720000 | 0 |
P1025 | 860 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5215000 | 0 |
P1026 | 861 | Vá nhĩ đơn thuần | 3720000 | 0 |
P1027 | 862 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3040000 | 0 |
P1028 | 863 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 5209000 | 0 |
P1029 | 864 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2744000 | 0 |
P1030 | 865 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2822000 | 0 |
P1031 | 866 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 4557000 | 0 |
P1032 | 867 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | 3044000 | 0 |
P1033 | 868 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4151000 | 0 |
P1034 | 869 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1242000 | 0 |
P1035 | 870 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4629000 | 0 |
P1036 | 871 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5328000 | 0 |
P1037 | 872 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4498000 | 0 |
P1038 | 873 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4241000 | 0 |
P1039 | 874 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 4316000 | 0 |
P1040 | 875 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | 4170000 | 0 |
P1041 | 876 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 3718000 | 0 |
P1042 | 877 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2167000 | 0 |
P1043 | 878 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3250000 | 0 |
P1044 | 879 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3250000 | 0 |
P1045 | 880 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 3250000 | 0 |
P1046 | 881 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 4242000 | 0 |
P1047 | 882 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2686000 | 0 |
P1048 | 883 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2759000 | 0 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
5118 | 1 | Nội soi tai mũi họng | 104000 | 104000 |
TMH01 | 2 | Nội soi tai mũi họng | 40000 | 40000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
2111 | 1 | Sao bệnh án 2 | 5000 | 5000 |
2112 | 2 | Sao bệnh án 3 | 40000 | 40000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
SA01 | 1 | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 43900 |
SA10 | 2 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 43900 |
SA12 | 3 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 43900 |
SA14 | 4 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 43900 |
SA17 | 5 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222000 | 222000 |
SA02 | 6 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43900 | 43900 |
SA20 | 7 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222000 | 222000 |
SA21 | 8 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 43900 |
SA22 | 9 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 | 181000 |
SA24 | 10 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222000 | 222000 |
SA25 | 11 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 43900 |
SA26 | 12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 43900 |
SA27 | 13 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 43900 |
SA28 | 14 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222000 | 222000 |
SA29 | 15 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 | 43900 |
SA03 | 16 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43900 | 43900 |
SA30 | 17 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | 43900 |
SA31 | 18 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222000 | 222000 |
SA32 | 19 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222000 | 222000 |
SA34 | 20 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222000 | 222000 |
SA36 | 21 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 43900 |
SA38 | 22 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | 43900 |
SA04 | 23 | Siêu âm hốc mắt | 43900 | 43900 |
SA40 | 24 | Siêu âm dương vật | 43900 | 43900 |
SA06 | 25 | Siêu âm màng phổi | 43900 | 43900 |
SA07 | 26 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 | 43900 |
SA08 | 27 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43900 | 43900 |
SA09 | 28 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 43900 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
SAM1 | 1 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 59500 | 59500 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
DT1 | 1 | Holter điện tâm đồ | 198000 | 198000 |
DT10 | 2 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243000 | 243000 |
DT11 | 3 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408000 | 408000 |
DT12 | 4 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1164000 | 1164000 |
DT13 | 5 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 433000 | 433000 |
DT14 | 6 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244000 | 244000 |
DT15 | 7 | Nội soi đại tràng sigma | 305000 | 305000 |
DT17 | 8 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 467000 | 467000 |
DT18 | 9 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2828000 | 2828000 |
DT19 | 10 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 410000 | 410000 |
DT2 | 11 | Điện tim thường | 32800 | 32800 |
DT20 | 12 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305000 | 305000 |
DT22 | 13 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1696000 | 1696000 |
DT23 | 14 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189000 | 189000 |
DT24 | 15 | Đo chức năng hô hấp | 126000 | 126000 |
DT25 | 16 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 172000 | 172000 |
DT26 | 17 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294000 | 294000 |
DT27 | 18 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu | 728000 | 728000 |
DT3 | 19 | Ghi điện cơ | 128000 | 128000 |
DT4 | 20 | Ghi điện não đồ vi tính | 64300 | 64300 |
DT5 | 21 | Ghi điện não đồ thông thường | 64300 | 64300 |
DT6 | 22 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 719000 | 719000 |
DT7 | 23 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 728000 | 728000 |
DT8 | 24 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1696000 | 1696000 |
DT9 | 25 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576000 | 576000 |
DT28 | 26 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1038000 | 1038000 |
DT29 | 27 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1696000 | 1696000 |
DT30 | 28 | Holter huyết áp | 198000 | 0 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
CTC1 | 1 | Soi cổ tử cung | 61500 | 61500 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
TS1 | 1 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | 2388000 | 2388000 |
T01 | 2 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 | 653000 |
T10 | 3 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | 216000 |
T100 | 4 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57600 | 57600 |
T1000 | 5 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 | 117000 |
T1001 | 6 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 807000 |
T1002 | 7 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2192000 | 2192000 |
T1003 | 8 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137000 | 137000 |
T1004 | 9 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250000 | 250000 |
T1005 | 10 | Tiêm nhân Chorio | 238000 | 238000 |
T1006 | 11 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 159000 | 159000 |
T1007 | 12 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294000 | 294000 |
T1008 | 13 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 573000 |
T1009 | 14 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 831000 |
T101 | 15 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 49900 |
T1010 | 16 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1274000 |
T1011 | 17 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 | 790000 |
T1012 | 18 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382000 | 382000 |
T1013 | 19 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682000 | 682000 |
T1014 | 20 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 | 580000 |
T1015 | 21 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | 204000 |
T1016 | 22 | Nạo hút thai trứng | 772000 | 772000 |
T1017 | 23 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 835000 |
T1018 | 24 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 280000 |
T1019 | 25 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 | 880000 |
T102 | 26 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479000 | 479000 |
T1020 | 27 | Chích áp xe vú | 219000 | 219000 |
T1021 | 28 | Bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 |
T1022 | 29 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 406000 | 406000 |
T1023 | 30 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 1824000 | 1824000 |
T1024 | 31 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 653000 | 653000 |
T1025 | 32 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653000 | 653000 |
T1026 | 33 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559000 | 559000 |
T1027 | 34 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143000 | 143000 |
T1028 | 35 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90100 | 90100 |
T1029 | 36 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119000 | 119000 |
T103 | 37 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 110000 |
T1031 | 38 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596000 | 596000 |
T1032 | 39 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 | 82100 |
T1033 | 40 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 | 479000 |
T1034 | 41 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302000 | 302000 |
T1035 | 42 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545000 | 545000 |
T1036 | 43 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1152000 | 1152000 |
T1037 | 44 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587000 | 587000 |
T1038 | 45 | Hút thai dưới siêu âm | 456000 | 456000 |
T1039 | 46 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396000 | 396000 |
T104 | 47 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 198000 |
T1040 | 48 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183000 | 183000 |
T1041 | 49 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | 384000 |
T1043 | 50 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 152000 | 152000 |
T1044 | 51 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 732000 | 732000 |
T1045 | 52 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 917000 | 917000 |
T1046 | 53 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 917000 | 917000 |
T1047 | 54 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 917000 | 917000 |
T1048 | 55 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979000 | 979000 |
T1049 | 56 | Nong niệu đạo | 241000 | 241000 |
T105 | 57 | Thông tiểu | 90100 | 90100 |
T1050 | 58 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234000 | 234000 |
T1051 | 59 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 162000 | 162000 |
T1052 | 60 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624000 | 624000 |
T1053 | 61 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344000 | 344000 |
T1054 | 62 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624000 | 624000 |
T1055 | 63 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 344000 | 344000 |
T1056 | 64 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624000 | 624000 |
T1057 | 65 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 344000 | 344000 |
T1058 | 66 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714000 | 714000 |
T1059 | 67 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 324000 | 324000 |
T106 | 68 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 107000 | 107000 |
T1060 | 69 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 | 319000 |
T1061 | 70 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164000 | 164000 |
T1062 | 71 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399000 | 399000 |
T1063 | 72 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 221000 | 221000 |
T1064 | 73 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T1065 | 74 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T1066 | 75 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T1067 | 76 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T1068 | 77 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T1069 | 78 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T107 | 79 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 107000 |
T1070 | 80 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 | 399000 |
T1071 | 81 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221000 | 221000 |
T1072 | 82 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 | 399000 |
T1073 | 83 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221000 | 221000 |
T1074 | 84 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T1075 | 85 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T1076 | 86 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335000 | 335000 |
T1077 | 87 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 254000 | 254000 |
T1078 | 88 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T1079 | 89 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 254000 | 254000 |
T108 | 90 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 52500 |
T1080 | 91 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T1081 | 92 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 254000 | 254000 |
T1082 | 93 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T1083 | 94 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 254000 | 254000 |
T1084 | 95 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T1085 | 96 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 | 212000 |
T1086 | 97 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 335000 | 335000 |
T1087 | 98 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 212000 | 212000 |
T1088 | 99 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 234000 |
T1089 | 100 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162000 | 162000 |
T109 | 101 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 831000 | 831000 |
T1090 | 102 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644000 | 644000 |
T1091 | 103 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 274000 | 274000 |
T1092 | 104 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624000 | 624000 |
T1093 | 105 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344000 | 344000 |
T1094 | 106 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 | 144000 |
T1095 | 107 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 | 259000 |
T1096 | 108 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159000 | 159000 |
T1097 | 109 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
T1098 | 110 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254000 | 254000 |
T1099 | 111 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
T11 | 112 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 568000 |
T110 | 113 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 | 2697000 |
T1100 | 114 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254000 | 254000 |
T1101 | 115 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
T1102 | 116 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254000 | 254000 |
T1103 | 117 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234000 | 234000 |
T1104 | 118 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162000 | 162000 |
T1105 | 119 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 | 144000 |
T1106 | 120 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 234000 |
T1107 | 121 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162000 | 162000 |
T1108 | 122 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319000 | 319000 |
T1109 | 123 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 164000 | 164000 |
T111 | 124 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137000 | 137000 |
T1110 | 125 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335000 | 335000 |
T1111 | 126 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 254000 | 254000 |
T1112 | 127 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 | 335000 |
T1113 | 128 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212000 | 212000 |
T1114 | 129 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 234000 |
T1115 | 130 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162000 | 162000 |
T1116 | 131 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 | 399000 |
T1117 | 132 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221000 | 221000 |
T1118 | 133 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399000 | 399000 |
T1119 | 134 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221000 | 221000 |
T112 | 135 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 137000 |
T1120 | 136 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 | 259000 |
T1121 | 137 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159000 | 159000 |
T1122 | 138 | Nội soi hậu môn ống cứng | 137000 | 137000 |
T1123 | 139 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 35200 |
T1224 | 140 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893000 | 893000 |
T1124 | 141 | Cấy chỉ | 143000 | 143000 |
T1200 | 142 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703000 | 703000 |
T2001 | 143 | Thay máu sơ sinh | 587000 | 587000 |
T1125 | 144 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 | 143000 |
T113 | 145 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 90100 |
T1126 | 146 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 143000 |
T1127 | 147 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 143000 |
T1128 | 148 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 | 143000 |
T1129 | 149 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 | 143000 |
T1130 | 150 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 | 143000 |
T1131 | 151 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 | 143000 |
T1132 | 152 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 | 143000 |
T1133 | 153 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 | 143000 |
T1134 | 154 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143000 | 143000 |
T1135 | 155 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143000 | 143000 |
T114 | 156 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 119000 |
T1136 | 157 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143000 | 143000 |
T1137 | 158 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143000 | 143000 |
T1138 | 159 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 143000 |
T1139 | 160 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143000 | 143000 |
T1140 | 161 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 143000 |
T1141 | 162 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143000 | 143000 |
T1142 | 163 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 143000 |
T1143 | 164 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 143000 |
T1144 | 165 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143000 | 143000 |
T1145 | 166 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 | 143000 |
T115 | 167 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 589000 |
T1146 | 168 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 | 143000 |
T1147 | 169 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 143000 |
T1148 | 170 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143000 | 143000 |
T1149 | 171 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143000 | 143000 |
T1150 | 172 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 143000 |
T1151 | 173 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143000 | 143000 |
T1152 | 174 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143000 | 143000 |
T1153 | 175 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 143000 |
T1154 | 176 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 143000 |
T1155 | 177 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 143000 |
T116 | 178 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 82100 |
T1156 | 179 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 143000 |
T1157 | 180 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 | 143000 |
T1158 | 181 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143000 | 143000 |
T1159 | 182 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 143000 |
T1160 | 183 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143000 | 143000 |
T1161 | 184 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 | 143000 |
T1162 | 185 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143000 | 143000 |
T1163 | 186 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 143000 |
T1164 | 187 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143000 | 143000 |
T1165 | 188 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 143000 |
T117 | 189 | Thụt tháo phân | 82100 | 82100 |
T1166 | 190 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 | 143000 |
T1167 | 191 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 143000 |
T1168 | 192 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 143000 |
T1169 | 193 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 | 143000 |
T1170 | 194 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 143000 |
T1171 | 195 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143000 | 143000 |
T1172 | 196 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 143000 |
T1173 | 197 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143000 | 143000 |
T1174 | 198 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 | 143000 |
T1175 | 199 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143000 | 143000 |
T118 | 200 | Xông hơi thuốc | 42900 | 42900 |
T1176 | 201 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143000 | 143000 |
T1177 | 202 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 143000 |
T1178 | 203 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143000 | 143000 |
T1179 | 204 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143000 | 143000 |
T2002 | 205 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 102000 |
T2003 | 206 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 190000 |
TXA | 207 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 124600 | 124600 |
T2004 | 208 | Lấy cao răng | 134000 | 134000 |
T2005 | 209 | 50.16.0043 | 77000 | 77000 |
T2006 | 210 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91500 | 91500 |
T119 | 211 | Xông khói thuốc | 37900 | 37900 |
T2007 | 212 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91500 | 91500 |
T2008 | 213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91500 | 91500 |
T2009 | 214 | Tiêm ngoài màng cứng | 319000 | 319000 |
T2010 | 215 | Tập với thang tường | 29000 | 29000 |
T2011 | 216 | Tập với ròng rọc | 11200 | 11200 |
T2012 | 217 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29000 | 29000 |
T2013 | 218 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | 11200 |
T2014 | 219 | Tập với xe đạp tập | 11200 | 11200 |
T2015 | 220 | Tập với bàn nghiêng | 29000 | 29000 |
T12 | 221 | Mở khí quản cấp cứu | 719000 | 719000 |
T120 | 222 | Sắc thuốc thang | 12500 | 12500 |
T2016 | 223 | Tập điều hợp vận động | 46900 | 46900 |
T2017 | 224 | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | 41800 |
T2018 | 225 | Tập nuốt | 158000 | 158000 |
T2019 | 226 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 | 59500 |
T2020 | 227 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | 33200 |
T2021 | 228 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33200 | 33200 |
T2022 | 229 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33200 | 33200 |
T121 | 230 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 49400 |
TXA02 | 231 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 494200 | 494200 |
T1201 | 232 | Điện châm | 74300 | 74300 |
T122 | 233 | Chườm ngải | 35500 | 35500 |
T123 | 234 | Hào châm | 65300 | 65300 |
T124 | 235 | Ôn châm | 65300 | 65300 |
T125 | 236 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67300 | 67300 |
T126 | 237 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 67300 |
T127 | 238 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 67300 |
T128 | 239 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 67300 |
T129 | 240 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 67300 |
T13 | 241 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719000 | 719000 |
T130 | 242 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67300 | 67300 |
T131 | 243 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67300 | 67300 |
T132 | 244 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 67300 |
T133 | 245 | Điện mãng châm điều trị bại não | 67300 | 67300 |
T134 | 246 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 67300 |
T135 | 247 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 67300 |
T136 | 248 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67300 | 67300 |
T137 | 249 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67300 | 67300 |
T138 | 250 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67300 | 67300 |
T139 | 251 | Điện mãng châm điều trị stress | 67300 | 67300 |
T14 | 252 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719000 | 719000 |
T140 | 253 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67300 | 67300 |
T141 | 254 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 67300 |
T142 | 255 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67300 | 67300 |
T143 | 256 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 67300 |
T144 | 257 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67300 | 67300 |
T145 | 258 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 67300 |
T146 | 259 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 67300 |
T147 | 260 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67300 | 67300 |
T148 | 261 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 67300 |
T149 | 262 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 67300 |
T15 | 263 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 | 57600 |
T150 | 264 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67300 | 67300 |
T151 | 265 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 67300 |
T152 | 266 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 67300 |
T153 | 267 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 67300 |
T154 | 268 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 67300 |
T155 | 269 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67300 | 67300 |
T156 | 270 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67300 | 67300 |
T157 | 271 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 67300 |
T158 | 272 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67300 | 67300 |
T159 | 273 | Điện móng châm điều trị bí đái | 67300 | 67300 |
T16 | 274 | Thay ống nội khí quản | 568000 | 568000 |
T160 | 275 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 67300 |
T161 | 276 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 67300 |
T162 | 277 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 67300 |
T163 | 278 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 67300 |
T164 | 279 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | 67300 |
T165 | 280 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 67300 |
T166 | 281 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 67300 |
T167 | 282 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 67300 |
T168 | 283 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 67300 |
T169 | 284 | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | 67300 |
T17 | 285 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 247000 |
T170 | 286 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 67300 |
T171 | 287 | Điện châm điều trị bại não | 67300 | 67300 |
T172 | 288 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 67300 |
T173 | 289 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 67300 |
T174 | 290 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 67300 |
T175 | 291 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 67300 |
T176 | 292 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 67300 |
T177 | 293 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | 67300 |
T178 | 294 | Điện châm điều trị stress | 67300 | 67300 |
T179 | 295 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 67300 |
T18 | 296 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 30100 |
T180 | 297 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 67300 |
T181 | 298 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 67300 |
T182 | 299 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | 67300 |
T183 | 300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 67300 |
T184 | 301 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 67300 |
T185 | 302 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | 67300 |
T186 | 303 | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | 67300 |
T187 | 304 | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | 67300 |
T188 | 305 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 67300 |
T189 | 306 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | 67300 |
T19 | 307 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 20400 |
T190 | 308 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 67300 |
T191 | 309 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 67300 |
T192 | 310 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 67300 |
T193 | 311 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | 67300 |
T194 | 312 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | 67300 |
T195 | 313 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | 67300 |
T196 | 314 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 67300 |
T197 | 315 | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | 67300 |
T198 | 316 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 67300 |
T199 | 317 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 67300 |
T2 | 318 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1126000 | 1126000 |
T20 | 319 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20400 | 20400 |
T200 | 320 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66100 | 66100 |
T201 | 321 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 66100 |
T202 | 322 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 66100 |
T203 | 323 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 66100 |
T204 | 324 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 66100 |
T205 | 325 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66100 | 66100 |
T206 | 326 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 66100 |
T207 | 327 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66100 | 66100 |
T208 | 328 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | 66100 |
T209 | 329 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 66100 |
T21 | 330 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216000 | 216000 |
T210 | 331 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 66100 |
T211 | 332 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 66100 |
T212 | 333 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 | 66100 |
T213 | 334 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66100 | 66100 |
T214 | 335 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 |
T215 | 336 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 66100 |
T216 | 337 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 66100 |
T217 | 338 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 66100 |
T218 | 339 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 66100 |
T219 | 340 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 66100 |
T22 | 341 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 143000 |
T220 | 342 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 66100 |
T221 | 343 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 66100 |
T222 | 344 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 66100 |
T223 | 345 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66100 | 66100 |
T224 | 346 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 66100 |
T225 | 347 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 66100 |
T226 | 348 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 |
T227 | 349 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 66100 |
T228 | 350 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | 65500 |
T229 | 351 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 65500 |
T23 | 352 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 | 185000 |
T230 | 353 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 65500 |
T231 | 354 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | 65500 |
T232 | 355 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | 65500 |
T233 | 356 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 65500 |
T234 | 357 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | 65500 |
T235 | 358 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 65500 |
T236 | 359 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 65500 |
T237 | 360 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | 65500 |
T238 | 361 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 65500 |
T239 | 362 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | 65500 |
T24 | 363 | Mở màng phổi cấp cứu | 596000 | 596000 |
T240 | 364 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | 65500 |
T241 | 365 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 65500 |
T242 | 366 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 65500 |
T243 | 367 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 65500 |
T244 | 368 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 | 65500 |
T245 | 369 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65500 | 65500 |
T246 | 370 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 65500 |
T247 | 371 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 65500 |
T248 | 372 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 65500 |
T249 | 373 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 | 65500 |
T25 | 374 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596000 | 596000 |
T250 | 375 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 65500 |
T251 | 376 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 65500 |
T252 | 377 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 65500 |
T253 | 378 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 65500 |
T254 | 379 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 65500 |
T255 | 380 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | 65500 |
T256 | 381 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 65500 |
T257 | 382 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 65500 |
T258 | 383 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 65500 |
T259 | 384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 65500 |
T26 | 385 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185000 | 185000 |
T260 | 386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | 65500 |
T261 | 387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65500 | 65500 |
T262 | 388 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 65500 |
T263 | 389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 65500 |
T264 | 390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | 65500 |
T265 | 391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | 65500 |
T266 | 392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 65500 |
T267 | 393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | 65500 |
T268 | 394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 65500 |
T269 | 395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 65500 |
T27 | 396 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T270 | 397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 65500 |
T271 | 398 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 35500 |
T272 | 399 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35500 | 35500 |
T273 | 400 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 35500 |
T274 | 401 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35500 | 35500 |
T275 | 402 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 35500 |
T276 | 403 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 35500 |
T277 | 404 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 35500 |
T278 | 405 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | 35500 |
T279 | 406 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | 35500 |
T28 | 407 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T280 | 408 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 35500 |
T281 | 409 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35500 | 35500 |
T282 | 410 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35500 | 35500 |
T283 | 411 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35500 | 35500 |
T284 | 412 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 35500 |
T285 | 413 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 35500 |
T286 | 414 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 35500 |
T287 | 415 | Tập nhược thị | 31700 | 31700 |
T288 | 416 | Lấy dị vật giác mạc | 665000 | 665000 |
T289 | 417 | Lấy dị vật giác mạc | 82100 | 82100 |
T29 | 418 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T290 | 419 | Lấy dị vật giác mạc | 862000 | 862000 |
T291 | 420 | Lấy dị vật giác mạc | 327000 | 327000 |
T292 | 421 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 32900 |
T293 | 422 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 47500 |
T294 | 423 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 47500 |
T295 | 424 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 47500 |
T296 | 425 | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 94400 |
T297 | 426 | Điện di điều trị | 20400 | 20400 |
T298 | 427 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35200 | 35200 |
T299 | 428 | Đốt lông xiêu | 47900 | 47900 |
T3 | 429 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459000 | 459000 |
T30 | 430 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T300 | 431 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 36700 |
T301 | 432 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 78400 |
T302 | 433 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 35200 |
T303 | 434 | Rửa cùng đồ | 41600 | 41600 |
T304 | 435 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 52500 |
T305 | 436 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52500 | 52500 |
T306 | 437 | Soi góc tiền phòng | 52500 | 52500 |
T307 | 438 | Cắt chỉ khâu da | 32900 | 32900 |
T308 | 439 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 64400 |
T309 | 440 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 247000 | 247000 |
T31 | 441 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T310 | 442 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 247000 | 247000 |
T311 | 443 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 247000 | 247000 |
T312 | 444 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 565000 | 565000 |
T313 | 445 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 795000 | 795000 |
T314 | 446 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 422000 | 422000 |
T315 | 447 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 925000 | 925000 |
T316 | 448 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 247000 |
T317 | 449 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337000 | 337000 |
T318 | 450 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 337000 |
T319 | 451 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212000 | 212000 |
T32 | 452 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T320 | 453 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 212000 |
T321 | 454 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 212000 |
T322 | 455 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 334000 |
T323 | 456 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 271000 |
T324 | 457 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 382000 |
T325 | 458 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 212000 |
T326 | 459 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212000 | 212000 |
T327 | 460 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97000 | 97000 |
T328 | 461 | Nhổ răng sữa | 37300 | 37300 |
T329 | 462 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 37300 |
T33 | 463 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T330 | 464 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32300 | 32300 |
T331 | 465 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247000 | 247000 |
T332 | 466 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 247000 |
T333 | 467 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247000 | 247000 |
T334 | 468 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1662000 | 1662000 |
T335 | 469 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 363000 |
T336 | 470 | Thông vòi nhĩ | 86600 | 86600 |
T337 | 471 | Lấy dị vật tai | 62900 | 62900 |
T338 | 472 | Lấy dị vật tai | 514000 | 514000 |
T339 | 473 | Lấy dị vật tai | 155000 | 155000 |
T34 | 474 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T340 | 475 | Làm thuốc tai | 20500 | 20500 |
T341 | 476 | Chích rạch màng nhĩ | 61200 | 61200 |
T342 | 477 | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 116000 |
T343 | 478 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 116000 |
T344 | 479 | Bẻ cuốn dưới | 133000 | 133000 |
T345 | 480 | Làm Proetz | 57600 | 57600 |
T346 | 481 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275000 | 275000 |
T347 | 482 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 40800 |
T348 | 483 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 | 263000 |
T349 | 484 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 | 729000 |
T35 | 485 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T350 | 486 | Đốt nhiệt họng hạt | 79100 | 79100 |
T351 | 487 | Đốt lạnh họng hạt | 130000 | 130000 |
T352 | 488 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 | 20500 |
T353 | 489 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | 178000 |
T354 | 490 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | 237000 |
T355 | 491 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 257000 |
T356 | 492 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | 305000 |
T357 | 493 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 831000 |
T358 | 494 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 835000 |
T359 | 495 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 280000 |
T36 | 496 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T360 | 497 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 573000 |
T361 | 498 | Phong bế ngoài màng cứng | 649000 | 649000 |
T362 | 499 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 | 678000 |
T363 | 500 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 178000 |
T364 | 501 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 176000 |
T365 | 502 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 176000 |
T366 | 503 | Chọc dịch màng bụng | 137000 | 137000 |
T367 | 504 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137000 | 137000 |
T368 | 505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186000 | 186000 |
T369 | 506 | Thụt tháo phân | 82100 | 82100 |
T37 | 507 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T370 | 508 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 82100 |
T371 | 509 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377000 | 377000 |
T372 | 510 | Test nội bì | 475000 | 475000 |
T373 | 511 | Test nội bì | 389000 | 389000 |
T374 | 512 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521000 | 521000 |
T375 | 513 | Tiêm trong da | 11400 | 11400 |
T376 | 514 | Tiêm dưới da | 11400 | 11400 |
T377 | 515 | Tiêm bắp thịt | 11400 | 11400 |
T378 | 516 | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | 11400 |
T379 | 517 | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 21400 |
T38 | 518 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T380 | 519 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 195000 | 195000 |
T382 | 520 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410000 | 410000 |
T383 | 521 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 547000 | 547000 |
T384 | 522 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T385 | 523 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T386 | 524 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 333000 | 333000 |
T387 | 525 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T388 | 526 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T389 | 527 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T39 | 528 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 |
T390 | 529 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T391 | 530 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T392 | 531 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T393 | 532 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T394 | 533 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T395 | 534 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T396 | 535 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 | 333000 |
T397 | 536 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 280000 |
T398 | 537 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 | 186000 |
T399 | 538 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 | 257000 |
T4 | 539 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247000 | 247000 |
T40 | 540 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 49900 |
T400 | 541 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178000 | 178000 |
T401 | 542 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | 237000 |
T402 | 543 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | 305000 |
T403 | 544 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | 32900 |
T404 | 545 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | 57600 |
T406 | 546 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | 112000 |
T407 | 547 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 | 134000 |
T408 | 548 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 | 179000 |
T409 | 549 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 | 240000 |
T41 | 550 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 479000 |
T410 | 551 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | 178000 |
T411 | 552 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | 257000 |
T412 | 553 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624000 | 624000 |
T413 | 554 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344000 | 344000 |
T414 | 555 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 335000 | 335000 |
T415 | 556 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 254000 | 254000 |
T416 | 557 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335000 | 335000 |
T417 | 558 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 254000 | 254000 |
T418 | 559 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624000 | 624000 |
T419 | 560 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 344000 | 344000 |
T42 | 561 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 90100 |
T420 | 562 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 624000 | 624000 |
T421 | 563 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 344000 | 344000 |
T422 | 564 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624000 | 624000 |
T423 | 565 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 344000 | 344000 |
T424 | 566 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714000 | 714000 |
T425 | 567 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 324000 | 324000 |
T426 | 568 | Nắn, bó bột cột sống | 624000 | 624000 |
T427 | 569 | Nắn, bó bột cột sống | 344000 | 344000 |
T428 | 570 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 | 319000 |
T429 | 571 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164000 | 164000 |
T43 | 572 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373000 | 373000 |
T430 | 573 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T431 | 574 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T432 | 575 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T433 | 576 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T434 | 577 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T435 | 578 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T436 | 579 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 | 399000 |
T437 | 580 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221000 | 221000 |
T438 | 581 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399000 | 399000 |
T439 | 582 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 221000 | 221000 |
T44 | 583 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 | 373000 |
T440 | 584 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 | 399000 |
T441 | 585 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221000 | 221000 |
T442 | 586 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 | 335000 |
T443 | 587 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254000 | 254000 |
T444 | 588 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 335000 | 335000 |
T445 | 589 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 254000 | 254000 |
T446 | 590 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T447 | 591 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212000 | 212000 |
T448 | 592 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T449 | 593 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212000 | 212000 |
T45 | 594 | Thông bàng quang | 90100 | 90100 |
T450 | 595 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T451 | 596 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212000 | 212000 |
T452 | 597 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
T453 | 598 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 | 212000 |
T454 | 599 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335000 | 335000 |
T455 | 600 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212000 | 212000 |
T456 | 601 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 234000 |
T457 | 602 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162000 | 162000 |
T458 | 603 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644000 | 644000 |
T459 | 604 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 274000 | 274000 |
T46 | 605 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 198000 |
T460 | 606 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 | 259000 |
T461 | 607 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159000 | 159000 |
T462 | 608 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 | 335000 |
T463 | 609 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 254000 | 254000 |
T464 | 610 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624000 | 624000 |
T465 | 611 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 344000 | 344000 |
T466 | 612 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624000 | 624000 |
T467 | 613 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 344000 | 344000 |
T468 | 614 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644000 | 644000 |
T469 | 615 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 274000 | 274000 |
T47 | 616 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1126000 | 1126000 |
T470 | 617 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624000 | 624000 |
T471 | 618 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344000 | 344000 |
T472 | 619 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 | 144000 |
T473 | 620 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 | 259000 |
T474 | 621 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159000 | 159000 |
T475 | 622 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
T476 | 623 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254000 | 254000 |
T477 | 624 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
T478 | 625 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254000 | 254000 |
T479 | 626 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
T48 | 627 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1541000 | 1541000 |
T480 | 628 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254000 | 254000 |
T481 | 629 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335000 | 335000 |
T482 | 630 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254000 | 254000 |
T483 | 631 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335000 | 335000 |
T484 | 632 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 254000 | 254000 |
T485 | 633 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 | 335000 |
T486 | 634 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212000 | 212000 |
T487 | 635 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 234000 |
T488 | 636 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162000 | 162000 |
T489 | 637 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144000 | 144000 |
T49 | 638 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1541000 | 1541000 |
T490 | 639 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 234000 |
T491 | 640 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162000 | 162000 |
T492 | 641 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 | 399000 |
T493 | 642 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221000 | 221000 |
T494 | 643 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399000 | 399000 |
T495 | 644 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221000 | 221000 |
T496 | 645 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 | 259000 |
T497 | 646 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159000 | 159000 |
T498 | 647 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 | 186000 |
T499 | 648 | Chích hạch viêm mủ | 186000 | 186000 |
T5 | 649 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247000 | 247000 |
T50 | 650 | Thận nhân tạo thường qui | 556000 | 556000 |
T500 | 651 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 | 216000 |
T501 | 652 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 176000 |
T502 | 653 | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | 137000 |
T503 | 654 | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | 143000 |
T504 | 655 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 | 678000 |
T506 | 656 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185000 | 185000 |
T507 | 657 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | 20400 |
T508 | 658 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 178000 |
T509 | 659 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 247000 |
T51 | 660 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 2212000 | 2212000 |
T510 | 661 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 30100 |
T511 | 662 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247000 | 247000 |
T512 | 663 | Chọc dò màng ngoài tim | 247000 | 247000 |
T513 | 664 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 247000 | 247000 |
T514 | 665 | Holter huyết áp | 198000 | 198000 |
T515 | 666 | Nghiệm pháp Atropin | 198000 | 198000 |
T516 | 667 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 989000 | 989000 |
T517 | 668 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319000 | 319000 |
T518 | 669 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107000 | 107000 |
T519 | 670 | Hút đờm hầu họng | 11100 | 11100 |
T52 | 671 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | 2212000 | 2212000 |
T520 | 672 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52500 | 52500 |
T521 | 673 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 | 134000 |
T522 | 674 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 50700 |
T523 | 675 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 373000 | 373000 |
T524 | 676 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 110000 |
T525 | 677 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 198000 |
T526 | 678 | Rửa bàng quang | 198000 | 198000 |
T527 | 679 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137000 | 137000 |
T528 | 680 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 | 137000 |
T529 | 681 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176000 | 176000 |
T53 | 682 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2212000 | 2212000 |
T530 | 683 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 90100 |
T531 | 684 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 119000 |
T532 | 685 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 82100 |
T533 | 686 | Thụt tháo phân | 82100 | 82100 |
T534 | 687 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110000 | 110000 |
T535 | 688 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 110000 | 110000 |
T536 | 689 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 |
T537 | 690 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 |
T538 | 691 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 |
T539 | 692 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 |
T54 | 693 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | 2212000 | 2212000 |
T540 | 694 | Hút dịch khớp gối | 114000 | 114000 |
T541 | 695 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 125000 |
T542 | 696 | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 | 114000 |
T543 | 697 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 125000 |
T544 | 698 | Hút dịch khớp cổ chân | 114000 | 114000 |
T545 | 699 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 125000 |
T546 | 700 | Hút dịch khớp cổ tay | 114000 | 114000 |
T547 | 701 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 125000 |
T548 | 702 | Hút dịch khớp vai | 114000 | 114000 |
T549 | 703 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 125000 |
T55 | 704 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | 2212000 | 2212000 |
T550 | 705 | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | 114000 |
T551 | 706 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 125000 |
T552 | 707 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 110000 |
T553 | 708 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 |
T554 | 709 | Tiêm khớp gối | 91500 | 91500 |
T555 | 710 | Tiêm khớp háng | 91500 | 91500 |
T556 | 711 | Tiêm khớp cổ chân | 91500 | 91500 |
T557 | 712 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 | 91500 |
T558 | 713 | Tiêm khớp cổ tay | 91500 | 91500 |
T559 | 714 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 | 91500 |
T56 | 715 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | 2212000 | 2212000 |
T560 | 716 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91500 | 91500 |
T561 | 717 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 | 91500 |
T562 | 718 | Tiêm khớp vai | 91500 | 91500 |
T563 | 719 | Tiêm khớp ức đòn | 91500 | 91500 |
T564 | 720 | Tiêm khớp ức – sườn | 91500 | 91500 |
T565 | 721 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 | 91500 |
T566 | 722 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91500 | 91500 |
T567 | 723 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91500 | 91500 |
T568 | 724 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91500 | 91500 |
T569 | 725 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91500 | 91500 |
T57 | 726 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2212000 | 2212000 |
T570 | 727 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 | 91500 |
T571 | 728 | Tiêm gân gót | 91500 | 91500 |
T572 | 729 | Tiêm cân gan chân | 91500 | 91500 |
T573 | 730 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T574 | 731 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T575 | 732 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T576 | 733 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T577 | 734 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T578 | 735 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T579 | 736 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T58 | 737 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | 2212000 | 2212000 |
T580 | 738 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T581 | 739 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T582 | 740 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
T583 | 741 | Mai hoa châm | 65300 | 65300 |
T584 | 742 | Hào châm | 65300 | 65300 |
T585 | 743 | Mãng châm | 72300 | 72300 |
T586 | 744 | Điện châm | 67300 | 67300 |
T587 | 745 | Thủy châm | 66100 | 66100 |
T588 | 746 | Ôn châm | 65300 | 65300 |
T589 | 747 | Cứu | 35500 | 35500 |
T59 | 748 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | 2212000 | 2212000 |
T590 | 749 | Chích lể | 65300 | 65300 |
T591 | 750 | Laser châm | 47400 | 47400 |
T592 | 751 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 45300 |
T593 | 752 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 45300 |
T594 | 753 | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 42900 |
T595 | 754 | Xông hơi thuốc | 42900 | 42900 |
T596 | 755 | Xông khói thuốc | 37900 | 37900 |
T597 | 756 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 49400 |
T598 | 757 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 49400 |
T599 | 758 | Chườm ngải | 35500 | 35500 |
T6 | 759 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 | 32900 |
T60 | 760 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | 2212000 | 2212000 |
T61 | 761 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | 2212000 | 2212000 |
T62 | 762 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | 2212000 | 2212000 |
T63 | 763 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 52500 |
T634 | 764 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 67300 |
T635 | 765 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 67300 |
T636 | 766 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 67300 |
T637 | 767 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 67300 |
T638 | 768 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | 67300 |
T639 | 769 | Điện châm điều trị trĩ | 67300 | 67300 |
T64 | 770 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 107000 |
T640 | 771 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 67300 |
T641 | 772 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | 67300 |
T642 | 773 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 67300 |
T643 | 774 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 67300 |
T644 | 775 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 67300 |
T645 | 776 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 67300 |
T646 | 777 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 67300 |
T647 | 778 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 67300 |
T648 | 779 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 67300 |
T649 | 780 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 67300 |
T65 | 781 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 90100 |
T650 | 782 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 67300 |
T651 | 783 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 67300 |
T652 | 784 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 67300 |
T653 | 785 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 67300 |
T654 | 786 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 67300 |
T655 | 787 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | 67300 |
T656 | 788 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 67300 |
T657 | 789 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 67300 |
T658 | 790 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 67300 |
T659 | 791 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 67300 |
T66 | 792 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 | 2697000 |
T660 | 793 | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | 67300 |
T661 | 794 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 67300 |
T662 | 795 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | 67300 |
T663 | 796 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 67300 |
T664 | 797 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | 67300 |
T665 | 798 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 67300 |
T666 | 799 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 66100 |
T667 | 800 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 66100 |
T668 | 801 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 66100 |
T669 | 802 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 66100 |
T67 | 803 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 119000 |
T670 | 804 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66100 | 66100 |
T671 | 805 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | 66100 |
T672 | 806 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 | 66100 |
T673 | 807 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66100 | 66100 |
T674 | 808 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | 66100 |
T675 | 809 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 66100 |
T676 | 810 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 66100 |
T677 | 811 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 66100 |
T678 | 812 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 66100 |
T679 | 813 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 66100 |
T68 | 814 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 589000 |
T680 | 815 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 66100 |
T681 | 816 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 66100 |
T682 | 817 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 66100 |
T683 | 818 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 66100 |
T684 | 819 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 66100 |
T685 | 820 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 66100 |
T686 | 821 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 66100 |
T687 | 822 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 66100 |
T688 | 823 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 66100 |
T689 | 824 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 |
T69 | 825 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 831000 | 831000 |
T690 | 826 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 66100 |
T691 | 827 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66100 | 66100 |
T692 | 828 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 |
T693 | 829 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 66100 |
T694 | 830 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 66100 |
T695 | 831 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 66100 |
T696 | 832 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 66100 |
T697 | 833 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 66100 |
T698 | 834 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 66100 |
T699 | 835 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 66100 |
T7 | 836 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 11100 |
T70 | 837 | Thụt tháo | 82100 | 82100 |
T700 | 838 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 66100 |
T701 | 839 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 66100 |
T702 | 840 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 66100 |
T703 | 841 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 66100 |
T704 | 842 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 66100 |
T705 | 843 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 66100 |
T706 | 844 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 66100 |
T707 | 845 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 66100 |
T708 | 846 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 66100 |
T709 | 847 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66100 | 66100 |
T71 | 848 | Thụt giữ | 82100 | 82100 |
T710 | 849 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66100 | 66100 |
T711 | 850 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 66100 |
T712 | 851 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 66100 |
T713 | 852 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 65500 |
T714 | 853 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 65500 |
T715 | 854 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 65500 |
T716 | 855 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 65500 |
T717 | 856 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 65500 |
T718 | 857 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 65500 |
T719 | 858 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 65500 |
T72 | 859 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 82100 |
T720 | 860 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 65500 |
T721 | 861 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 65500 |
T722 | 862 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | 65500 |
T723 | 863 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | 65500 |
T724 | 864 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 65500 |
T725 | 865 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 65500 |
T726 | 866 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 65500 |
T727 | 867 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 65500 |
T728 | 868 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | 65500 |
T729 | 869 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | 65500 |
T73 | 870 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 762000 | 762000 |
T730 | 871 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 65500 |
T731 | 872 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 65500 |
T732 | 873 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 65500 |
T733 | 874 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 65500 |
T734 | 875 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 65500 |
T735 | 876 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 65500 |
T736 | 877 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | 65500 |
T737 | 878 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 65500 |
T738 | 879 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 65500 |
T739 | 880 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 65500 |
T74 | 881 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 137000 |
T740 | 882 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 65500 |
T741 | 883 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | 65500 |
T742 | 884 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 65500 |
T743 | 885 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 65500 |
T744 | 886 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | 65500 |
T745 | 887 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 65500 |
T746 | 888 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 65500 |
T747 | 889 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 | 65500 |
T748 | 890 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 65500 |
T749 | 891 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 65500 |
T75 | 892 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431000 | 431000 |
T750 | 893 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 65500 |
T751 | 894 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | 65500 |
T752 | 895 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 65500 |
T753 | 896 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | 65500 |
T754 | 897 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | 65500 |
T755 | 898 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | 65500 |
T756 | 899 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | 65500 |
T757 | 900 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 65500 |
T758 | 901 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 65500 |
T759 | 902 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | 65500 |
T76 | 903 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 678000 | 678000 |
T760 | 904 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | 65500 |
T761 | 905 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 65500 |
T762 | 906 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 65500 |
T763 | 907 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 65500 |
T764 | 908 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 65500 |
T765 | 909 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 65500 |
T766 | 910 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 65500 |
T767 | 911 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 35500 |
T768 | 912 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 35500 |
T769 | 913 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | 35500 |
T77 | 914 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1199000 | 1199000 |
T770 | 915 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 35500 |
T771 | 916 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 35500 |
T772 | 917 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 35500 |
T773 | 918 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 35500 |
T774 | 919 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 35500 |
T775 | 920 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 35500 |
T776 | 921 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 35500 |
T777 | 922 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 35500 |
T778 | 923 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35500 | 35500 |
T779 | 924 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 35500 |
T78 | 925 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2212000 | 2212000 |
T780 | 926 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35500 | 35500 |
T781 | 927 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35500 | 35500 |
T782 | 928 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35500 | 35500 |
T783 | 929 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35500 | 35500 |
T784 | 930 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 35500 |
T785 | 931 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35500 | 35500 |
T786 | 932 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35500 | 35500 |
T787 | 933 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35500 | 35500 |
T788 | 934 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 35500 |
T789 | 935 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 35500 |
T79 | 936 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 | 134000 |
T790 | 937 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 35500 |
T791 | 938 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 35500 |
T792 | 939 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | 35500 |
T793 | 940 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | 33200 |
T794 | 941 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | 34900 |
T795 | 942 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 | 34900 |
T796 | 943 | Điều trị bằng vi sóng | 34900 | 34900 |
T797 | 944 | Điều trị bằng từ trường | 38400 | 38400 |
T798 | 945 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 | 45400 |
T799 | 946 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | 45400 |
T8 | 947 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11100 | 11100 |
T80 | 948 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 179000 |
T800 | 949 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 41400 |
T801 | 950 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 45600 |
T802 | 951 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61700 | 61700 |
T803 | 952 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28800 | 28800 |
T804 | 953 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 | 47400 |
T805 | 954 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34200 | 34200 |
T806 | 955 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 34200 |
T807 | 956 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 34200 |
T808 | 957 | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 42400 |
T809 | 958 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 45800 |
T81 | 959 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240000 | 240000 |
T810 | 960 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38400 | 38400 |
T811 | 961 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38400 | 38400 |
T812 | 962 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | 42300 |
T813 | 963 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | 46900 |
T814 | 964 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 46900 |
T815 | 965 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | 29000 |
T816 | 966 | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | 29000 |
T817 | 967 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 29000 | 29000 |
T818 | 968 | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 | 29000 |
T819 | 969 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29000 | 29000 |
T82 | 970 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653000 | 653000 |
T820 | 971 | Tập vận động thụ động | 46900 | 46900 |
T821 | 972 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 46900 |
T822 | 973 | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 46900 |
T823 | 974 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46900 | 46900 |
T824 | 975 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29000 | 29000 |
T825 | 976 | Tập với máy tập thăng bằng | 29000 | 29000 |
T826 | 977 | Tập các kiểu thở | 30100 | 30100 |
T827 | 978 | Tập ho có trợ giúp | 30100 | 30100 |
T828 | 979 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45300 | 45300 |
T829 | 980 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 41800 |
T83 | 981 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1126000 | 1126000 |
T830 | 982 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 50700 |
T831 | 983 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 | 302000 |
T832 | 984 | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | 41800 |
T833 | 985 | Tập nuốt | 158000 | 158000 |
T834 | 986 | Tập nuốt | 128000 | 128000 |
T835 | 987 | Tập cho người thất ngôn | 106000 | 106000 |
T836 | 988 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146000 | 146000 |
T837 | 989 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 335000 | 335000 |
T838 | 990 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234000 | 234000 |
T839 | 991 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162000 | 162000 |
T84 | 992 | Thở máy bằng xâm nhập | 559000 | 559000 |
T840 | 993 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 714000 | 714000 |
T841 | 994 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 324000 | 324000 |
T842 | 995 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158000 | 158000 |
T843 | 996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61400 | 61400 |
T844 | 997 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682000 | 682000 |
T845 | 998 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333000 | 333000 |
T846 | 999 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333000 | 333000 |
T847 | 1000 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333000 | 333000 |
T848 | 1001 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333000 | 333000 |
T849 | 1002 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332000 | 332000 |
T85 | 1003 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11100 | 11100 |
T850 | 1004 | Chích rạch màng nhĩ | 61200 | 61200 |
T851 | 1005 | Khâu vết rách vành tai | 178000 | 178000 |
T852 | 1006 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115000 | 115000 |
T853 | 1007 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 | 514000 |
T854 | 1008 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | 155000 |
T855 | 1009 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 514000 | 514000 |
T856 | 1010 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 155000 | 155000 |
T857 | 1011 | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 52600 |
T858 | 1012 | Làm thuốc tai | 20500 | 20500 |
T859 | 1013 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 62900 |
T86 | 1014 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 568000 |
T860 | 1015 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 447000 | 447000 |
T861 | 1016 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 673000 | 673000 |
T862 | 1017 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447000 | 447000 |
T863 | 1018 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673000 | 673000 |
T864 | 1019 | Bẻ cuốn mũi | 133000 | 133000 |
T865 | 1020 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 133000 | 133000 |
T866 | 1021 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 290000 | 290000 |
T867 | 1022 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1559000 | 1559000 |
T868 | 1023 | Nội soi sinh thiết u vòm | 513000 | 513000 |
T869 | 1024 | Chọc rửa xoang hàm | 278000 | 278000 |
T87 | 1025 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 | 137000 |
T870 | 1026 | Phương pháp Proetz | 57600 | 57600 |
T871 | 1027 | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 116000 |
T872 | 1028 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 116000 |
T873 | 1029 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205000 | 205000 |
T874 | 1030 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275000 | 275000 |
T875 | 1031 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 673000 |
T876 | 1032 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 194000 |
T877 | 1033 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 673000 |
T878 | 1034 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 194000 |
T879 | 1035 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 954000 | 954000 |
T880 | 1036 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140000 | 140000 |
T881 | 1037 | Chích áp xe sàn miệng | 263000 | 263000 |
T882 | 1038 | Chích áp xe sàn miệng | 729000 | 729000 |
T883 | 1039 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 | 263000 |
T884 | 1040 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 | 729000 |
T885 | 1041 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116000 | 116000 |
T886 | 1042 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | 40800 |
T887 | 1043 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 40800 |
T888 | 1044 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79100 | 79100 |
T889 | 1045 | Bơm thuốc thanh quản | 20500 | 20500 |
T89 | 1046 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559000 | 559000 |
T890 | 1047 | Đặt nội khí quản | 568000 | 568000 |
T891 | 1048 | Thay canuyn | 247000 | 247000 |
T892 | 1049 | Khí dung mũi họng | 20400 | 20400 |
T893 | 1050 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263000 | 263000 |
T894 | 1051 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729000 | 729000 |
T895 | 1052 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703000 | 703000 |
T896 | 1053 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362000 | 362000 |
T897 | 1054 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247000 | 247000 |
T898 | 1055 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 247000 |
T899 | 1056 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 247000 |
T9 | 1057 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317000 | 317000 |
T90 | 1058 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559000 | 559000 |
T900 | 1059 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 | 247000 |
T901 | 1060 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 | 337000 |
T902 | 1061 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 337000 |
T903 | 1062 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 | 212000 |
T904 | 1063 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 212000 |
T905 | 1064 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 212000 |
T906 | 1065 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 212000 |
T907 | 1066 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 | 212000 |
T908 | 1067 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 334000 |
T909 | 1068 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 97000 |
T91 | 1069 | Chọc thăm dò màng phổi | 137000 | 137000 |
T910 | 1070 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 | 97000 |
T911 | 1071 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 363000 |
T912 | 1072 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 103000 |
T913 | 1073 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1662000 | 1662000 |
T914 | 1074 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 312000 | 312000 |
T915 | 1075 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 312000 | 312000 |
T916 | 1076 | Mở bao sau đục bằng laser | 257000 | 257000 |
T917 | 1077 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32900 | 32900 |
T918 | 1078 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32900 | 32900 |
T919 | 1079 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32900 | 32900 |
T92 | 1080 | Mở màng phổi tối thiểu | 596000 | 596000 |
T921 | 1081 | Tiêm nhu mô giác mạc | 47500 | 47500 |
T922 | 1082 | áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | 57400 | 57400 |
T923 | 1083 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665000 | 665000 |
T924 | 1084 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82100 | 82100 |
T925 | 1085 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327000 | 327000 |
T926 | 1086 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 32900 |
T927 | 1087 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 47500 |
T928 | 1088 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 47500 |
T929 | 1089 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 47500 |
T93 | 1090 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 | 20400 |
T930 | 1091 | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 94400 |
T931 | 1092 | Bơm thông lệ đạo | 59400 | 59400 |
T932 | 1093 | Điện di điều trị | 20400 | 20400 |
T933 | 1094 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 64400 |
T934 | 1095 | Lấy calci kết mạc | 35200 | 35200 |
T935 | 1096 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 | 32900 |
T936 | 1097 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 32900 |
T937 | 1098 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47900 | 47900 |
T938 | 1099 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 36700 |
T939 | 1100 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 78400 |
T94 | 1101 | Khí dung thuốc thở máy | 20400 | 20400 |
T940 | 1102 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 35200 |
T941 | 1103 | Rửa cùng đồ | 41600 | 41600 |
T942 | 1104 | Rạch áp xe mi | 186000 | 186000 |
T943 | 1105 | Rạch áp xe túi lệ | 186000 | 186000 |
T944 | 1106 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 52500 |
T945 | 1107 | Soi góc tiền phòng | 52500 | 52500 |
T946 | 1108 | Đo thị giác tương phản | 63800 | 63800 |
T947 | 1109 | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 39600 |
T948 | 1110 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107000 | 107000 |
T949 | 1111 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28800 | 28800 |
T95 | 1112 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317000 | 317000 |
T950 | 1113 | Đo thị trường chu biên | 28800 | 28800 |
T951 | 1114 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 | 25900 |
T952 | 1115 | Đo sắc giác | 65900 | 65900 |
T953 | 1116 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 29900 | 29900 |
T954 | 1117 | Đo khúc xạ máy | 9900 | 9900 |
T955 | 1118 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36200 | 36200 |
T956 | 1119 | Đo độ lác | 63800 | 63800 |
T957 | 1120 | Xác định sơ đồ song thị | 63800 | 63800 |
T958 | 1121 | Đo biên độ điều tiết | 63800 | 63800 |
T959 | 1122 | Đo thị giác 2 mắt | 63800 | 63800 |
T96 | 1123 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459000 | 459000 |
T960 | 1124 | Đo đường kính giác mạc | 54800 | 54800 |
T961 | 1125 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 59100 | 59100 |
T962 | 1126 | Đo độ lồi | 54800 | 54800 |
T963 | 1127 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 | 410000 |
T964 | 1128 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 242000 |
T965 | 1129 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 | 410000 |
T966 | 1130 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 242000 |
T967 | 1131 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558000 | 558000 |
T968 | 1132 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182000 | 182000 |
T969 | 1133 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719000 | 719000 |
T97 | 1134 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719000 | 719000 |
T970 | 1135 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653000 | 653000 |
T971 | 1136 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178000 | 178000 |
T973 | 1137 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 | 246000 |
T974 | 1138 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653000 | 653000 |
T975 | 1139 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20400 | 20400 |
T976 | 1140 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 513000 | 513000 |
T977 | 1141 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213000 | 213000 |
T978 | 1142 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 917000 | 917000 |
T98 | 1143 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 143000 | 143000 |
T980 | 1144 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 258000 |
T981 | 1145 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166000 | 166000 |
T982 | 1146 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 | 1002000 |
T983 | 1147 | Nội xoay thai | 1406000 | 1406000 |
T984 | 1148 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 | 1227000 |
T985 | 1149 | Forceps | 952000 | 952000 |
T986 | 1150 | Giác hút | 952000 | 952000 |
T987 | 1151 | Soi ối | 48500 | 48500 |
T988 | 1152 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 | 1564000 |
T989 | 1153 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587000 | 587000 |
T99 | 1154 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 247000 |
T990 | 1155 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | 706000 |
T991 | 1156 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 85600 |
T992 | 1157 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2407000 | 2407000 |
T993 | 1158 | Chọc ối điều trị đa ối | 722000 | 722000 |
T994 | 1159 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 722000 | 722000 |
T995 | 1160 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 | 281000 |
T996 | 1161 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | 344000 |
T997 | 1162 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 35200 |
T998 | 1163 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34900 | 34900 |
T999 | 1164 | Khâu vòng cổ tử cung | 545000 | 545000 |
TS2 | 1165 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | 2388000 | 2388000 |
T2023 | 1166 | Cấy chỉ | 143000 | 143000 |
T2024 | 1167 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1367000 | 1367000 |
T2025 | 1168 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | 305000 |
T2026 | 1169 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | 237000 |
T2027 | 1170 | Thay băng | 57600 | 57600 |
T2028 | 1171 | Thay băng | 82400 | 82400 |
T2029 | 1172 | Thay băng | 112000 | 112000 |
T2030 | 1173 | Thay băng | 134000 | 134000 |
T2031 | 1174 | Thay băng | 179000 | 179000 |
T2032 | 1175 | Thay băng | 240000 | 240000 |
T2033 | 1176 | Thay băng vết mổ | 82400 | 82400 |
T2034 | 1177 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178000 | 178000 |
T2035 | 1178 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237000 | 237000 |
T2036 | 1179 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257000 | 257000 |
T2037 | 1180 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305000 | 305000 |
T2038 | 1181 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 37300 |
T2039 | 1182 | Nhổ răng sữa | 37300 | 37300 |
T2040 | 1183 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1279000 | 1279000 |
T2041 | 1184 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305000 | 305000 |
T2042 | 1185 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257000 | 257000 |
T2043 | 1186 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237000 | 237000 |
T2044 | 1187 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178000 | 178000 |
T2045 | 1188 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186000 | 186000 |
T2046 | 1189 | Thay băng vết mổ | 57600 | 57600 |
T2047 | 1190 | Thay băng vết mổ | 112000 | 112000 |
T2048 | 1191 | Thay băng vết mổ | 179000 | 179000 |
T2049 | 1192 | Thay băng vết mổ | 240000 | 240000 |
T2050 | 1193 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 893000 | 893000 |
T2051 | 1194 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | 1504000 | 1504000 |
TXA08 | 1195 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 47100 | 0 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
XQ01 | 1 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65400 | 65400 |
XQ10 | 2 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65400 | 65400 |
XQ11 | 3 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65400 | 65400 |
XQ12 | 4 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 65400 |
XQ13 | 5 | Chụp Xquang Chausse III | 65400 | 65400 |
XQ14 | 6 | Chụp Xquang Schuller | 65400 | 65400 |
XQ15 | 7 | Chụp Xquang Stenvers | 65400 | 65400 |
XQ16 | 8 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65400 | 65400 |
XQ17 | 9 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65400 | 65400 |
XQ19 | 10 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65400 | 65400 |
XQ02 | 11 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ20 | 12 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65400 | 65400 |
XQ21 | 13 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65400 | 65400 |
XQ22 | 14 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ23 | 15 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97200 | 97200 |
XQ24 | 16 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 | 122000 |
XQ25 | 17 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97200 | 97200 |
XQ26 | 18 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ27 | 19 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ28 | 20 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97200 | 97200 |
XQ29 | 21 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ30 | 22 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97200 | 97200 |
XQ31 | 23 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 97200 | 97200 |
XQ32 | 24 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ33 | 25 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 | 122000 |
XQ34 | 26 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | 65400 |
XQ35 | 27 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | 65400 |
XQ36 | 28 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | 65400 |
XQ37 | 29 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65400 | 65400 |
XQ38 | 30 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ39 | 31 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ04 | 32 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ40 | 33 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ41 | 34 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65400 | 65400 |
XQ42 | 35 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ43 | 36 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ44 | 37 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ45 | 38 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | 65400 |
XQ46 | 39 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65400 | 65400 |
XQ47 | 40 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ48 | 41 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ49 | 42 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97200 | 97200 |
XQ05 | 43 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65400 | 65400 |
XQ50 | 44 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ51 | 45 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ52 | 46 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 97200 |
XQ53 | 47 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ54 | 48 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122000 | 122000 |
XQ55 | 49 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | 65400 |
XQ56 | 50 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | 65400 |
XQ57 | 51 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97200 | 97200 |
XQ58 | 52 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97200 | 97200 |
XQ59 | 53 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | 65400 |
XQ06 | 54 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65400 | 65400 |
XQ60 | 55 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101000 | 101000 |
XQ61 | 56 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 | 224000 |
XQ62 | 57 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 65400 |
XQ63 | 58 | Chụp Xquang tuyến vú | 94200 | 94200 |
XQ64 | 59 | Chụp Xquang tại giường | 65400 | 65400 |
XQ65 | 60 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 65400 | 65400 |
XQ66 | 61 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 65400 | 65400 |
XQ67 | 62 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 97200 | 97200 |
XQ69 | 63 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224000 | 224000 |
XQ07 | 64 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 96200 | 96200 |
XQ71 | 65 | Chụp Xquang ruột non | 224000 | 224000 |
XQ73 | 66 | Chụp Xquang đại tràng | 264000 | 264000 |
XQ74 | 67 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240000 | 240000 |
XQ76 | 68 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 609000 | 609000 |
XQ78 | 69 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 609000 | 609000 |
XQ08 | 70 | Chụp Xquang Blondeau | 65400 | 65400 |
XQ80 | 71 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 564000 | 564000 |
XQ81 | 72 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564 | 564 |
XQ82 | 73 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 202000 | 202000 |
XQ83 | 74 | Chụp Xquang đường dò | 402000 | 402000 |
XQ84 | 75 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 407000 | 407000 |
XQ85 | 76 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18900 | 18900 |
XQ09 | 77 | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | 65400 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
5361 | 1 | Máu toàn phần 250 ml | 641000 | 641000 |
5362 | 2 | Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần | 520000 | 520000 |
5364 | 3 | Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | 280000 | 280000 |
5365 | 4 | Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | 162000 | 162000 |
5366 | 5 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | 505000 | 505000 |
5367 | 6 | Máu toàn phần 150 ml | 417000 | 417000 |
5368 | 7 | Máu toàn phần 100 ml | 290000 | 290000 |
2105 | 8 | Truyền máu hoàn hồi | 600000 | 600000 |
5369 | 9 | Máu toàn phần 50 ml | 157000 | 157000 |
5371 | 10 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần | 865000 | 865000 |
5372 | 11 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | 975000 | 0 |
5217 | 12 | Truyền máu khối hồng cầu (Mới) | 638000 | 638000 |
5220 | 13 | Truyền máu tươi toàn phần 250ml | 865000 | 865000 |
maview | TT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
VC.40011 | 1 | Vận chuyển | 17940 | 0 |
DV001 | 2 | DV Khác (áo, mũ, khẩu trang, điện, nước…) | 500000 | 500000 |
Bài viết liên quan: