Bảng giá dịch vụ

STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ THU PHÍ GIÁ BHYT
1 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần 217000 217000
2 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Lần 217000 217000
3 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
4 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
5 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
6 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
7 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
8 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
9 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Lần 532000 532000
10 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 532000 532000
11 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 532000 532000
12 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
13 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
14 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
15 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
16 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
17 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
18 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
19 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
20 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
21 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
22 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
23 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
24 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
25 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
26 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
27 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
28 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
29 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
30 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
31 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
32 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
33 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
34 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
35 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
36 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
37 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
38 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
39 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
40 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
41 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
42 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
43 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 532000 532000
44 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
45 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
46 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Lần 643000 643000
47 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
48 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
49 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 643000 643000
50 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
51 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) Lần 532000 532000
52 Ghi điện não đồ vi tính Lần 68300 68300
53 Ghi điện não đồ thông thường Lần 68300 68300
54 Holter điện tâm đồ Lần 204000 204000
55 Điện tim thường Lần 35400 35400
56 Ghi điện cơ Lần 131000 131000
57 Đo chức năng hô hấp Lần 133000 133000
58 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] Lần 144000 144000
59 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 44280 44280
60 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 54810 54810
61 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II Ngày 54810 54810
62 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II Ngày 44280 44280
63 Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã Ngày 64100 64100
64 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tim mạch Lần 212600 212600
65 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tim mạch Lần 359200 359200
66 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Lần 359200 359200
67 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình Lần 182700 182700
68 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình Lần 359200 359200
69 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình Lần 287500 287500
70 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình Lần 252100 252100
71 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình Lần 224700 224700
72 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình Lần 192100 192100
73 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Lần 287500 287500
74 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Lần 359200 359200
75 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nhi Lần 359200 359200
76 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tổng hợp Lần 359200 359200
77 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Phụ sản Lần 359200 359200
78 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Ngày 147600 147600
79 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 359200 359200
80 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 182700 182700
81 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 252100 252100
82 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 252100 252100
83 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 252100 252100
84 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 252100 252100
85 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 187200 187200
86 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 287500 287500
87 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 252100 252100
88 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 147600 147600
89 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 182700 182700
90 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 224700 224700
91 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 192100 192100
92 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 182700 182700
93 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 224700 224700
94 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 192100 192100
95 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 224700 224700
96 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 192100 192100
97 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 182700 182700
98 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 182700 182700
99 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 182700 182700
100 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi Ngày 212600 212600
101 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 224700 224700
102 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 192100 192100
103 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Ngày 212600 212600
104 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Ngày 182700 182700
105 Giường Hồi sức tích cực Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực Ngày 673900 673900
106 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 224700 224700
107 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 192100 192100
108 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Ngày 212600 212600
109 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng Ngày 182700 182700
110 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng Ngày 147600 147600
111 Khám YHCT Lần 37500 37500
112 Khám Phụ sản Lần 37500 37500
113 Khám Ung bướu Lần 37500 37500
114 Khám Lao Lần 37500 37500
115 Khám tâm thần Lần 37500 37500
116 Khám Bỏng Lần 37500 37500
117 Khám Phục hồi chức năng Lần 37500 37500
118 Khám Nội Lần 37500 37500
119 Khám Nhi Lần 37500 37500
120 Khám Ngoại Lần 37500 37500
121 Khám Tai mũi họng Lần 37500 37500
122 Khám Răng hàm mặt Lần 37500 37500
123 Khám Mắt Lần 37500 37500
124 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2904000 2904000
125 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc Lần 1478000 1478000
126 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc Lần 768000 768000
127 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc Lần 1478000 1478000
128 Sinh thiết màng phổi mù Lần 442000 442000
129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 3278000 3278000
130 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 3278000 3278000
131 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 2618000 2618000
132 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1778000 1778000
133 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1159000 1159000
134 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1778000 1778000
135 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1159000 1159000
136 Nội soi phế quản ống mềm Lần 915000 915000
137 Nội soi phế quản ống mềm Lần 2618000 2618000
138 Nội soi phế quản ống mềm Lần 1159000 1159000
139 Nội soi phế quản ống mềm Lần 768000 768000
140 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 520000 520000
141 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 161000 161000
142 Nội soi tai mũi họng Lần 108000 108000
143 Nội soi tai mũi họng Lần 40000 40000
144 Soi cổ tử cung Lần 63900 63900
145 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 258000 258000
146 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 430000 430000
147 Nội soi siêu âm trực tràng Lần 1176000 1176000
148 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần 455000 455000
149 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 255000 255000
150 Nội soi đại tràng sigma Lần 322000 322000
151 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản Lần 479000 479000
152 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 322000 322000
153 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần 1713000 1713000
154 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 198000 198000
155 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 302000 302000
156 Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu Lần 753000 753000
157 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần 753000 753000
158 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần 753000 753000
159 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1713000 1713000
160 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 605000 605000
161 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1063000 1063000
162 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần 1713000 1713000
163 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Lần 4670000 4670000
164 Nối thông lệ mũi nội soi Lượt 1072000 1072000
165 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 697000 697000
166 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm Lượt 1156000 1156000
167 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Lượt 1156000 1156000
168 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lượt 1156000 1156000
169 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm Lượt 3123000 3123000
170 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lượt 3398000 3398000
171 Cắt u xương sườn nhiều xương Lượt 3870000 3870000
172 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm Lượt 3123000 3123000
173 Cắt u xương sườn 1 xương Lượt 3870000 3870000
174 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lượt 4571000 4571000
175 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Lượt 2756000 2756000
176 Cắt u bàng quang đường trên Lượt 5691000 5691000
177 Cắt u xương, sụn Lượt 3870000 3870000
178 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng Lượt 1107000 1107000
179 Ghép khuyết xương sọ Lượt 4746000 4746000
180 Phẫu thuật vết thương sọ não hở Lượt 5596000 5596000
181 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng Lượt 5295000 5295000
182 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Lượt 3131000 3131000
183 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo Lượt 3828000 3828000
184 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi Lượt 6943000 6943000
185 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi Lượt 6943000 6943000
186 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lượt 2122000 2122000
187 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực Lượt 7011000 7011000
188 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… Lượt 4644000 4644000
189 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lượt 3878000 3878000
190 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Lượt 3878000 3878000
191 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lượt 3878000 3878000
192 Phẫu thuật gãy Monteggia Lượt 3878000 3878000
193 Tháo khớp cổ tay Lượt 3833000 3833000
194 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lượt 4830000 4830000
195 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng Lượt 3778000 3778000
196 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lượt 3878000 3878000
197 Phẫu thuật cắt cụt đùi Lượt 3833000 3833000
198 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Lượt 3878000 3878000
199 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lượt 4109000 4109000
200 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lượt 3011000 3011000
201 Phẫu thuật trật khớp háng Lượt 3378000 3378000
202 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lượt 3878000 3878000
203 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Lượt 5250000 5250000
204 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày Lượt 3878000 3878000
205 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lượt 3833000 3833000
206 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lượt 3011000 3011000
207 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Lượt 3878000 3878000
208 Tháo một nửa bàn chân trước Lượt 3833000 3833000
209 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lượt 4830000 4830000
210 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lượt 3469000 3469000
211 Khâu nối thần kinh Lượt 3131000 3131000
212 Gỡ dính thần kinh Lượt 3131000 3131000
213 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Lượt 4400000 4400000
214 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lượt 3878000 3878000
215 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button Lượt 4370000 4370000
216 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
217 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lượt 4348000 4348000
218 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lượt 4569000 4569000
219 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lượt 4569000 4569000
220 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
221 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
222 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
223 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lượt 4569000 4569000
224 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
225 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
226 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm Lượt 3988000 3988000
227 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Lượt 6704000 6704000
228 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lượt 4842000 4842000
229 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lượt 2655000 2655000
230 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lượt 2655000 2655000
231 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lượt 2655000 2655000
232 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lượt 2655000 2655000
233 Cắt lọc nhu mô gan Lượt 8477000 8477000
234 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Lượt 4363000 4363000
235 Nối mật ruột tận – bên Lượt 4571000 4571000
236 Cắt lách bệnh lý Lượt 4644000 4644000
237 Cắt lách bán phần Lượt 4644000 4644000
238 Cắt các u ác tuyến giáp Lượt 6704000 6704000
239 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lượt 4571000 4571000
240 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Lượt 4644000 4644000
241 Cắt u bàng quang đường trên Lượt 5691000 5691000
242 Cắt u thận lành Lượt 3063000 3063000
243 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lượt 2962000 2962000
244 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lượt 3829000 3829000
245 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lượt 5708000 5708000
246 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lượt 3044000 3044000
247 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lượt 5708000 5708000
248 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lượt 1666000 1666000
249 Nối thông lệ mũi nội soi Lượt 1072000 1072000
250 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lượt 756000 756000
251 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lượt 2403000 2403000
252 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lượt 1605000 1605000
253 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lượt 868000 868000
254 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lượt 2836000 2836000
255 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lượt 2836000 2836000
256 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lượt 2385000 2385000
257 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lượt 2385000 2385000
258 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lượt 2385000 2385000
259 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lượt 2887000 2887000
260 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lượt 4395000 4395000
261 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng Lượt 4395000 4395000
262 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non Lượt 4395000 4395000
263 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang Lượt 4395000 4395000
264 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lượt 2265000 2265000
265 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo Lượt 4395000 4395000
266 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Lượt 3486000 3486000
267 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Lượt 3486000 3486000
268 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lượt 2265000 2265000
269 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lượt 2265000 2265000
270 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lượt 2618000 2618000
271 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lượt 4486000 4486000
272 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lượt 4486000 4486000
273 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lượt 4486000 4486000
274 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lượt 4325000 4325000
275 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lượt 4325000 4325000
276 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lượt 4198000 4198000
277 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lượt 4198000 4198000
278 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lượt 1507000 1507000
279 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lượt 2265000 2265000
280 Tháo khớp cổ chân Lượt 3014000 3014000
281 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[gây tê] Lượt 2247000 2247000
282 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết[gây tê] Lượt 2522000 2522000
283 Cắt u xương sườn nhiều xương[gây tê] Lượt 3123000 3123000
284 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm[gây tê] Lượt 2247000 2247000
285 Cắt u xương sườn 1 xương[gây tê] Lượt 3123000 3123000
286 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[gây tê] Lượt 2206000 2206000
287 Cắt u bàng quang đường trên[gây tê] Lượt 4286000 4286000
288 Cắt u xương, sụn[gây tê] Lượt 3123000 3123000
289 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên[gây tê] Lượt 2433000 2433000
290 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo[gây tê] Lượt 1926000 1926000
291 Tháo khớp cổ tay[gây tê] Lượt 3014000 3014000
292 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp[gây tê] Lượt 3930000 3930000
293 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng[gây tê] Lượt 3038000 3038000
294 Phẫu thuật cắt cụt đùi[gây tê] Lượt 3014000 3014000
295 Phẫu thuật viêm xương khớp háng[gây tê] Lượt 2278000 2278000
296 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi[gây tê] Lượt 3014000 3014000
297 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[gây tê] Lượt 2278000 2278000
298 Tháo một nửa bàn chân trước[gây tê] Lượt 3014000 3014000
299 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[gây tê] Lượt 3930000 3930000
300 Khâu nối thần kinh[gây tê] Lượt 2433000 2433000
301 Gỡ dính thần kinh[gây tê] Lượt 2433000 2433000
302 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²[gây tê] Lượt 3665000 3665000
303 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn[gây tê] Lượt 2115000 2115000
304 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[gây tê] Lượt 2115000 2115000
305 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp[gây tê] Lượt 2115000 2115000
306 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[gây tê] Lượt 2115000 2115000
307 Cắt u bàng quang đường trên[gây tê] Lượt 4286000 4286000
308 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú[gây tê] Lượt 2422000 2422000
309 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung[gây tê] Lượt 3048000 3048000
310 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lượt 753000 753000
311 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lượt 1063000 1063000
312 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lượt 183000 183000
313 Hút dịch khớp háng Lượt 120000 120000
314 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 132000 132000
315 Tiêm khớp cùng chậu Lượt 96200 96200
316 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
317 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
318 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
319 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
320 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lượt 78400 78400
321 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lượt 78400 78400
322 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Lượt 2457000 2457000
323 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn Lượt 12996000 12996000
324 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Lượt 3063000 3063000
325 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Lượt 6943000 6943000
326 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lượt 3878000 3878000
327 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lượt 3878000 3878000
328 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lượt 3878000 3878000
329 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lượt 3878000 3878000
330 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lượt 3878000 3878000
331 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lượt 3878000 3878000
332 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lượt 3878000 3878000
333 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lượt 3878000 3878000
334 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lượt 3469000 3469000
335 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lượt 2457000 2457000
336 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lượt 3087000 3087000
337 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lượt 3778000 3778000
338 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lượt 2850000 2850000
339 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lượt 3878000 3878000
340 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lượt 3878000 3878000
341 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lượt 3011000 3011000
342 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lượt 3087000 3087000
343 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lượt 3087000 3087000
344 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lượt 3087000 3087000
345 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lượt 3878000 3878000
346 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lượt 3878000 3878000
347 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lượt 3878000 3878000
348 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lượt 3878000 3878000
349 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lượt 3469000 3469000
350 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lượt 3011000 3011000
351 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lượt 2850000 2850000
352 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lượt 2883000 2883000
353 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lượt 4400000 4400000
354 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lượt 2850000 2850000
355 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lượt 2850000 2850000
356 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lượt 2457000 2457000
357 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lượt 5250000 5250000
358 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 5105000 5105000
359 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 4496000 4496000
360 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 4105000 4105000
361 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lượt 4105000 4105000
362 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 6686000 6686000
363 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 3858000 3858000
364 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lượt 6686000 6686000
365 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 6679000 6679000
366 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lượt 6679000 6679000
367 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lượt 6679000 6679000
368 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lượt 6679000 6679000
369 Phẫu thuật cắt cuống da Ý Lượt 2452000 2452000
370 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Lượt 64200 64200
371 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Lượt 4986000 4986000
372 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lượt 3398000 3398000
373 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lượt 3398000 3398000
374 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lượt 3398000 3398000
375 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lượt 8181000 8181000
376 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Lượt 6690000 6690000
377 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lượt 6072000 6072000
378 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lượt 6832000 6832000
379 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lượt 5229000 5229000
380 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lượt 2962000 2962000
381 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Lượt 5040000 5040000
382 Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi Lượt 5814000 5814000
383 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Lượt 6760000 6760000
384 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lượt 3378000 3378000
385 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lượt 3378000 3378000
386 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Lượt 3378000 3378000
387 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Lượt 3946000 3946000
388 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lượt 3378000 3378000
389 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL Lần 2690000 2690000
390 Lấy dị vật hốc mắt Lần 937000 937000
391 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 937000 937000
392 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1160000 1160000
393 Chích mủ mắt Lần 473000 473000
394 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Lần 772000 772000
395 Khâu cò mi, tháo cò Lần 419000 419000
396 Khâu da mi Lần 1497000 1497000
397 Khâu da mi Lần 841000 841000
398 Khâu phục hồi bờ mi Lần 737000 737000
399 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 968000 968000
400 Khâu phủ kết mạc Lần 660000 660000
401 Khâu giác mạc Lần 777000 777000
402 Khâu giác mạc Lần 1160000 1160000
403 Khâu củng mạc Lần 1266000 1266000
404 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1160000 1160000
405 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 777000 777000
406 Bơm hơi tiền phòng Lần 1160000 1160000
407 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Lần 772000 772000
408 Múc nội nhãn Lần 561000 561000
409 Cắt thị thần kinh Lần 772000 772000
410 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1277000 1277000
411 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 660000 660000
412 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1474000 1474000
413 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 877000 877000
414 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1112000 1112000
415 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1710000 1710000
416 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1921000 1921000
417 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1291000 1291000
418 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1277000 1277000
419 Mổ quặm bẩm sinh Lần 660000 660000
420 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1474000 1474000
421 Mổ quặm bẩm sinh Lần 877000 877000
422 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1112000 1112000
423 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1710000 1710000
424 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1921000 1921000
425 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1291000 1291000
426 Khâu kết mạc Lần 1497000 1497000
427 Khâu kết mạc Lần 841000 841000
428 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 348000 348000
429 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 313000 313000
430 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 313000 313000
431 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 313000 313000
432 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 589000 589000
433 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 819000 819000
434 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 434000 434000
435 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 949000 949000
436 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 589000 589000
437 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 819000 819000
438 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 434000 434000
439 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 949000 949000
440 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 589000 589000
441 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 819000 819000
442 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 434000 434000
443 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 949000 949000
444 Điều trị tủy lại Lần 966000 966000
445 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 102000 102000
446 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép Lần 3136000 3136000
447 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim Lần 3136000 3136000
448 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3136000 3136000
449 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép Lần 3136000 3136000
450 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim Lần 3136000 3136000
451 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3136000 3136000
452 Phẫu thuật mở xương 2 hàm Lần 3637000 3637000
453 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít Lần 2736000 2736000
454 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2736000 2736000
455 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2736000 2736000
456 Phẫu thuật  kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép Lần 3036000 3036000
457 Phẫu thuật  kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 3036000 3036000
458 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3036000 3036000
459 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) Lần 3036000 3036000
460 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép Lần 3136000 3136000
461 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim Lần 3136000 3136000
462 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3136000 3136000
463 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1724000 1724000
464 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2605000 2605000
465 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 105000 105000
466 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 56800 56800
467 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 197000 197000
468 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2720000 2720000
469 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần 3125000 3125000
470 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1133000 1133000
471 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1689000 1689000
472 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3102000 3102000
473 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 813000 813000
474 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4447000 4447000
475 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3868000 3868000
476 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1979000 1979000
477 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 2943000 2943000
478 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên Lần 1156000 1156000
479 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 729000 729000
480 Cắt polyp ống tai Lần 2038000 2038000
481 Cắt polyp ống tai Lần 613000 613000
482 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần 2576000 2576000
483 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 3044000 3044000
484 Cắt u nang buồng trứng Lần 3044000 3044000
485 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 3044000 3044000
486 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3044000 3044000
487 Cắt u thành âm đạo Lần 2128000 2128000
488 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1309000 1309000
489 Cắt u vú lành tính Lần 2962000 2962000
490 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1019000 1019000
491 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần 584000 584000
492 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Lần 652000 652000
493 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Lần 6943000 6943000
494 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 831000 831000
495 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2340000 2340000
496 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3351000 3351000
497 Mở bụng thăm dò Lần 2576000 2576000
498 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 831000 831000
499 Cắt hạ phân thùy gan Lần 8477000 8477000
500 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Lần 8477000 8477000
501 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần 5487000 5487000
502 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Lần 4671000 4671000
503 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan Lần 4871000 4871000
504 Dẫn lưu túi mật Lần 2756000 2756000
505 Mở thông bàng quang Lần 384000 384000
506 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2383000 2383000
507 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2383000 2383000
508 Nong niệu đạo Lần 252000 252000
509 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2383000 2383000
510 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 197000 197000
511 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 3878000 3878000
512 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 3878000 3878000
513 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 3878000 3878000
514 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 4109000 4109000
515 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 3878000 3878000
516 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 3699000 3699000
517 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2850000 2850000
518 Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 3833000 3833000
519 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 4109000 4109000
520 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 3878000 3878000
521 Cắt cụt cánh tay Lần 3833000 3833000
522 Tháo khớp khuỷu Lần 3833000 3833000
523 Cắt cụt cẳng tay Lần 3833000 3833000
524 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3878000 3878000
525 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3011000 3011000
526 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 3011000 3011000
527 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 3011000 3011000
528 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
529 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
530 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
531 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần 3878000 3878000
532 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3011000 3011000
533 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3011000 3011000
534 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 3878000 3878000
535 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Lần 3878000 3878000
536 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Lần 3878000 3878000
537 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 3699000 3699000
538 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Lần 3259000 3259000
539 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 3699000 3699000
540 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Lần 3699000 3699000
541 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 3878000 3878000
542 Tháo khớp gối Lần 3833000 3833000
543 Đóng đinh xương chày mở Lần 3878000 3878000
544 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 3878000 3878000
545 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 3878000 3878000
546 Phẫu thuật co gân Achille Lần 3087000 3087000
547 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov Lần 4888000 4888000
548 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Lần 3878000 3878000
549 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 3878000 3878000
550 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4830000 4830000
551 Cắt cụt cẳng chân Lần 3833000 3833000
552 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3011000 3011000
553 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Lần 3011000 3011000
554 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 3878000 3878000
555 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 3878000 3878000
556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần 3878000 3878000
557 Đặt vít gãy thân xương sên Lần 3878000 3878000
558 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần 3878000 3878000
559 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 3878000 3878000
560 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 3878000 3878000
561 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Lần 3041000 3041000
562 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4830000 4830000
563 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 3878000 3878000
564 Tháo khớp cổ chân Lần 3833000 3833000
565 Tháo khớp kiểu Pirogoff Lần 3833000 3833000
566 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3011000 3011000
567 Tháo đốt bàn Lần 3011000 3011000
568 Nối gân gấp Lần 3087000 3087000
569 Gỡ dính gân Lần 3087000 3087000
570 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 3011000 3011000
571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 3011000 3011000
572 Nối gân duỗi Lần 3087000 3087000
573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3469000 3469000
574 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Lần 2883000 2883000
575 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1777000 1777000
576 Rút đinh các loại Lần 1777000 1777000
577 Rút chỉ thép xương ức Lần 1777000 1777000
578 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4395000 4395000
579 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi Lần 6943000 6943000
580 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5229000 5229000
581 Khâu phục hồi bờ mi Lần 737000 737000
582 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 3878000 3878000
583 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần 3878000 3878000
584 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] Lượt 4881000 4881000
585 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
586 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây tê] Lượt 4881000 4881000
587 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
588 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
589 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
590 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] Lượt 2206000 2206000
591 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] Lượt 2206000 2206000
592 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] Lượt 1589000 1589000
593 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lượt 2245000 2245000
594 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] Lượt 3262000 3262000
595 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] Lượt 3686000 3686000
596 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] Lượt 2389000 2389000
597 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] Lượt 2116000 2116000
598 Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] Lượt 2206000 2206000
599 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] Lượt 2609000 2609000
600 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] Lượt 3686000 3686000
601 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] Lượt 2116000 2116000
602 Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] Lượt 2883000 2883000
603 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Lượt 2116000 2116000
604 Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] Lượt 3378000 3378000
605 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] Lượt 3248000 3248000
606 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] Lượt 2433000 2433000
607 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] Lượt 2229000 2229000
608 Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
609 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] Lượt 2132000 2132000
610 Cắt cổ bàng quang [gây tê] Lượt 3937000 3937000
611 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] Lượt 2115000 2115000
612 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] Lượt 3493000 3493000
613 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lượt 2245000 2245000
614 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] Lượt 1928000 1928000
615 Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] Lượt 2229000 2229000
616 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu [gây tê] Lượt 2760000 2760000
617 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Lượt 4430000 4430000
618 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] Lượt 2655000 2655000
619 Phẫu thuật Lefort [gây tê] Lượt 2322000 2322000
620 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] Lượt 2655000 2655000
621 Phẫu thuật Manchester [gây tê] Lượt 3230000 3230000
622 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lượt 2245000 2245000
623 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] Lượt 3248000 3248000
624 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] Lượt 3248000 3248000
625 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] Lượt 4881000 4881000
626 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] Lượt 2389000 2389000
627 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] Lượt 2278000 2278000
628 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] Lượt 2290000 2290000
629 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] Lượt 3930000 3930000
630 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] Lượt 2172000 2172000
631 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] Lượt 2389000 2389000
632 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] Lượt 5486000 5486000
633 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] Lượt 2169000 2169000
634 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Lượt 1600000 1600000
635 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] Lượt 3262000 3262000
636 Cắt u thành âm đạo [gây tê] Lượt 1577000 1577000
637 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] Lượt 3014000 3014000
638 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] Lượt 3686000 3686000
639 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] Lượt 4881000 4881000
640 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lượt 2169000 2169000
641 Cắt u thành âm đạo [gây tê] Lượt 1577000 1577000
642 Phẫu thuật Crossen [gây tê] Lượt 3396000 3396000
643 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] Lượt 2278000 2278000
644 Mở bụng thăm dò [gây tê] Lượt 2169000 2169000
645 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] Lượt 3930000 3930000
646 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] Lượt 1964000 1964000
647 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] Lượt 3183000 3183000
648 Cắt u vú lành tính [gây tê] Lượt 2422000 2422000
649 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] Lượt 4881000 4881000
650 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] Lượt 2115000 2115000
651 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] Lượt 6776000 6776000
652 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] Lượt 1928000 1928000
653 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] Lượt 3378000 3378000
654 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] Lượt 1857000 1857000
655 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] Lượt 2236000 2236000
656 Phẫu thuật Labhart [gây tê] Lượt 2322000 2322000
657 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] Lượt 1428000 1428000
658 Đưa thực quản ra ngoài [gây tê] Lượt 2169000 2169000
659 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] Lượt 2206000 2206000
660 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] Lượt 1928000 1928000
661 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] Lượt 2655000 2655000
662 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] Lượt 1368000 1368000
663 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu [gây tê] Lượt 2760000 2760000
664 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] Lượt 2357000 2357000
665 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] Lượt 2278000 2278000
666 Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] Lượt 2132000 2132000
667 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] Lượt 1964000 1964000
668 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] Lượt 2042000 2042000
669 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [gây tê] Lượt 4895000 4895000
670 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Lượt 2389000 2389000
671 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [gây tê] Lượt 3555000 3555000
672 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] Lượt 3930000 3930000
673 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] Lượt 2169000 2169000
674 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] Lượt 3305000 3305000
675 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] Lượt 3014000 3014000
676 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] Lượt 2389000 2389000
677 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] Lượt 2522000 2522000
678 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] Lượt 1368000 1368000
679 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] Lượt 2303000 2303000
680 Nối vị tràng [gây tê] Lượt 2206000 2206000
681 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [gây tê] Lượt 3305000 3305000
682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Lượt 2655000 2655000
683 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] Lượt 3378000 3378000
684 Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] Lượt 3123000 3123000
685 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
686 Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
687 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] Lượt 2116000 2116000
688 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] Lượt 2960000 2960000
689 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] Lượt 3014000 3014000
690 Dẫn lưu nang tụy [gây tê] Lượt 2206000 2206000
691 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] Lượt 1368000 1368000
692 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] Lượt 5486000 5486000
693 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Lượt 1429000 1429000
694 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] Lượt 3937000 3937000
695 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Lượt 2635000 2635000
696 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] Lượt 2422000 2422000
697 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] Lượt 2169000 2169000
698 Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] Lượt 2206000 2206000
699 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] Lượt 1368000 1368000
700 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] Lượt 2389000 2389000
701 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] Lượt 2389000 2389000
702 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lượt 2522000 2522000
703 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] Lượt 3409000 3409000
704 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] Lượt 2422000 2422000
705 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] Lượt 1368000 1368000
706 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] Lượt 3262000 3262000
707 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] Lượt 2655000 2655000
708 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] Lượt 2236000 2236000
709 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] Lượt 2389000 2389000
710 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] Lượt 3038000 3038000
711 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] Lượt 3048000 3048000
712 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Lượt 2389000 2389000
713 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] Lượt 2278000 2278000
714 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] Lượt 2169000 2169000
715 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] Lượt 2169000 2169000
716 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] Lượt 2290000 2290000
717 Cắt u vú lành tính [gây tê] Lượt 2422000 2422000
718 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] Lượt 2169000 2169000
719 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] Lượt 2655000 2655000
720 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] Lượt 2992000 2992000
721 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] Lượt 1368000 1368000
722 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] Lượt 2169000 2169000
723 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] Lượt 3262000 3262000
724 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lượt 2522000 2522000
725 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] Lượt 3014000 3014000
726 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] Lượt 3930000 3930000
727 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Lượt 1428000 1428000
728 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] Lượt 3248000 3248000
729 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] Lượt 3493000 3493000
730 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Lượt 3930000 3930000
731 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] Lượt 1368000 1368000
732 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] Lượt 2139000 2139000
733 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] Lượt 2115000 2115000
734 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] Lượt 2655000 2655000
735 Nối gân gấp [gây tê] Lượt 2389000 2389000
736 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] Lượt 1368000 1368000
737 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] Lượt 3248000 3248000
738 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] Lượt 2389000 2389000
739 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] Lượt 3248000 3248000
740 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] Lượt 1429000 1429000
741 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] Lượt 2278000 2278000
742 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] Lượt 2699000 2699000
743 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] Lượt 2655000 2655000
744 Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] Lượt 3419000 3419000
745 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Lượt 3930000 3930000
746 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] Lượt 3014000 3014000
747 Nối gân duỗi [gây tê] Lượt 2389000 2389000
748 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] Lượt 3248000 3248000
749 Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] Lượt 2206000 2206000
750 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] Lượt 2655000 2655000
751 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] Lượt 2042000 2042000
752 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] Lượt 3014000 3014000
753 Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] Lượt 2169000 2169000
754 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] Lượt 2042000 2042000
755 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] Lượt 2422000 2422000
756 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lượt 1798000 1798000
757 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] Lượt 2236000 2236000
758 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] Lượt 2236000 2236000
759 Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] Lượt 2229000 2229000
760 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu [gây tê] Lượt 2760000 2760000
761 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] Lượt 3122000 3122000
762 Mở ngực thăm dò [gây tê] Lượt 2522000 2522000
763 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
764 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] Lượt 2278000 2278000
765 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] Lượt 3248000 3248000
766 Mở thông dạ dày [gây tê] Lượt 2169000 2169000
767 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] Lượt 1798000 1798000
768 Cắt u xương, sụn [gây tê] Lượt 3123000 3123000
769 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] Lượt 2655000 2655000
770 Cắt u tá tràng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
771 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] Lượt 2236000 2236000
772 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] Lượt 2116000 2116000
773 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] Lượt 2978000 2978000
774 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] Lượt 3480000 3480000
775 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] Lượt 2989000 2989000
776 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] Lượt 2350000 2350000
777 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] Lượt 3378000 3378000
778 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] Lượt 2349000 2349000
779 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] Lượt 2172000 2172000
780 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] Lượt 2278000 2278000
781 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] Lượt 2389000 2389000
782 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] Lượt 2115000 2115000
783 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] Lượt 2389000 2389000
784 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] Lượt 2575000 2575000
785 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] Lượt 2655000 2655000
786 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] Lượt 2706000 2706000
787 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] Lượt 2115000 2115000
788 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] Lượt 2115000 2115000
789 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] Lượt 2115000 2115000
790 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] Lượt 4059000 4059000
791 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê] Lượt 4477000 4477000
792 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] Lượt 4477000 4477000
793 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] Lượt 2116000 2116000
794 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] Lượt 2039000 2039000
795 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] Lượt 2039000 2039000
796 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] Lượt 2366000 2366000
797 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] Lượt 2366000 2366000
798 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] Lượt 2235000 2235000
799 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] Lượt 4881000 4881000
800 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] Lượt 4881000 4881000
801 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] Lượt 2389000 2389000
802 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] Lượt 3038000 3038000
803 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] Lượt 2229000 2229000
804 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] Lượt 2389000 2389000
805 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] Lượt 2389000 2389000
806 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] Lượt 2278000 2278000
807 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] Lượt 2229000 2229000
808 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] Lượt 2422000 2422000
809 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] Lượt 3665000 3665000
810 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] Lượt 2229000 2229000
811 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] Lượt 2229000 2229000
812 Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] Lượt 2522000 2522000
813 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] Lượt 2522000 2522000
814 Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] Lượt 2522000 2522000
815 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] Lượt 2422000 2422000
816 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi Lần 5036000 5036000
817 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi Lần 5036000 5036000
818 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Lần 5036000 5036000
819 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực Lần 3395000 3395000
820 Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi Lần 5814000 5814000
821 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Lần 4310000 4310000
822 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Lần 5916000 5916000
823 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Lần 4310000 4310000
824 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Lần 5916000 5916000
825 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Lần 4310000 4310000
826 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Lần 5916000 5916000
827 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Lần 4310000 4310000
828 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Lần 5916000 5916000
829 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) Lần 3856000 3856000
830 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma Lần 3856000 3856000
831 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1914000 1914000
832 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3996000 3996000
833 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) Lần 2811000 2811000
834 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3446000 3446000
835 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4310000 4310000
836 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4310000 4310000
837 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5682000 5682000
838 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5682000 5682000
839 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3446000 3446000
840 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Lần 5596000 5596000
841 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương Lần 5596000 5596000
842 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não Lần 5295000 5295000
843 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên Lần 5295000 5295000
844 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) Lần 5295000 5295000
845 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Lần 2457000 2457000
846 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2655000 2655000
847 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2655000 2655000
848 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 3063000 3063000
849 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 5499000 5499000
850 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4806000 4806000
851 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần 5626000 5626000
852 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 5626000 5626000
853 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4404000 4404000
854 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 2655000 2655000
855 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8419000 8419000
856 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5892000 5892000
857 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5892000 5892000
858 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5892000 5892000
859 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi Lần 3856000 3856000
860 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4395000 4395000
861 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng Lần 4395000 4395000
862 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4395000 4395000
863 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 4395000 4395000
864 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 2654000 2654000
865 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần 4395000 4395000
866 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần 4395000 4395000
867 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Lần 4448000 4448000
868 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2265000 2265000
869 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2265000 2265000
870 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3216000 3216000
871 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 3986000 3986000
872 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần 3486000 3486000
873 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3216000 3216000
874 Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng Lần 3216000 3216000
875 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần 4575000 4575000
876 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần 4575000 4575000
877 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 4395000 4395000
878 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần 2265000 2265000
879 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận Lần 3129000 3129000
880 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 3129000 3129000
881 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần 1303000 1303000
882 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1507000 1507000
883 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1507000 1507000
884 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Lần 3946000 3946000
885 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần 6072000 6072000
886 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần 6072000 6072000
887 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Lần 9311000 9311000
888 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2759000 2759000
889 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2759000 2759000
890 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2943000 2943000
891 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2943000 2943000
892 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2776000 2776000
893 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần 5716000 5716000
894 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần 5716000 5716000
895 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4404000 4404000
896 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4404000 4404000
897 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4404000 4404000
898 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4404000 4404000
899 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 4370000 4370000
900 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4370000 4370000
901 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần 4370000 4370000
902 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3378000 3378000
903 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần 3378000 3378000
904 Phẫu thuật rò xoang lê Lần 4732000 4732000
905 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II Lần 4740000 4740000
906 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4732000 4732000
907 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 3125000 3125000
908 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng Lần 5776000 5776000
909 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng Lần 3856000 3856000
910 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh Lần 2129000 2129000
911 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) Lần 4296000 4296000
912 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 3311000 3311000
913 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Lần 5332000 5332000
914 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 6072000 6072000
915 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 3759000 3759000
916 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng Lần 18638000 18638000
917 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Lần 3759000 3759000
918 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3759000 3759000
919 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3759000 3759000
920 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Lần 4986000 4986000
921 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng Lần 18638000 18638000
922 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3753000 3753000
923 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 3819000 3819000
924 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf – krause Lần 4525000 4525000
925 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 4525000 4525000
926 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 4525000 4525000
927 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1190000 1190000
928 Mổ lấy sỏi bàng quang Lần 4270000 4270000
929 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần 3351000 3351000
930 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 729000 729000
931 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2737000 2737000
932 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1914000 1914000
933 Mở khí quản Lần 734000 734000
934 Cắt các u nang giáp móng Lần 2190000 2190000
935 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1266000 1266000
936 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 479000 479000
937 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 868000 868000
938 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1266000 1266000
939 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3236000 3236000
940 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 1353000 1353000
941 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 849000 849000
942 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 1353000 1353000
943 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 849000 849000
944 Cắt u lưỡi lành tính Lần 2953000 2953000
945 Cắt polyp ống tai Lần 2038000 2038000
946 Cắt polyp ống tai Lần 613000 613000
947 Cắt polyp mũi Lần 679000 679000
948 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 2122000 2122000
949 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần 2576000 2576000
950 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 7190000 7190000
951 Cắt u sau phúc mạc Lần 5970000 5970000
952 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1298000 1298000
953 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1914000 1914000
954 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2953000 2953000
955 Cắt u lành dương vật Lần 2122000 2122000
956 Cắt u vú lành  tính Lần 2962000 2962000
957 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1019000 1019000
958 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1997000 1997000
959 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 3044000 3044000
960 Cắt u nang buồng trứng Lần 3044000 3044000
961 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ Lần 3044000 3044000
962 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 4034000 4034000
963 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6368000 6368000
964 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2838000 2838000
965 Cắt u thành âm đạo Lần 2128000 2128000
966 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1309000 1309000
967 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1914000 1914000
968 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1914000 1914000
969 Cắt u bao gân Lần 1914000 1914000
970 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1298000 1298000
971 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2962000 2962000
972 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3870000 3870000
973 Cắt u xương, sụn Lần 3870000 3870000
974 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần 2038000 2038000
975 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần 613000 613000
976 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1353000 1353000
977 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 849000 849000
978 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 520000 520000
979 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3102000 3102000
980 Đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3102000 3102000
981 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3102000 3102000
982 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 998000 998000
983 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 3037000 3037000
984 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 3037000 3037000
985 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi Lần 679000 679000
986 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi Lần 468000 468000
987 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 5039000 5039000
988 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1499000 1499000
989 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần 5039000 5039000
990 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 9235000 9235000
991 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 2834000 2834000
992 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 1605000 1605000
993 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1499000 1499000
994 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser Lần 1499000 1499000
995 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3996000 3996000
996 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3996000 3996000
997 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3996000 3996000
998 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần 3996000 3996000
999 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 3311000 3311000
1000 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 3311000 3311000
1001 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1499000 1499000
1002 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1499000 1499000
1003 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 998000 998000
1004 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 998000 998000
1005 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 2720000 2720000
1006 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1295000 1295000
1007 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1689000 1689000
1008 Phẫu thuật cắt u Amydal Lần 1689000 1689000
1009 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2898000 2898000
1010 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 813000 813000
1011 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2898000 2898000
1012 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 998000 998000
1013 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3125000 3125000
1014 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 734000 734000
1015 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 998000 998000
1016 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 998000 998000
1017 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 589000 589000
1018 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 819000 819000
1019 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 434000 434000
1020 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 949000 949000
1021 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 589000 589000
1022 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 819000 819000
1023 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 434000 434000
1024 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 949000 949000
1025 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội Lần 589000 589000
1026 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội Lần 819000 819000
1027 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội Lần 434000 434000
1028 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội Lần 949000 949000
1029 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy Lần 589000 589000
1030 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy Lần 819000 819000
1031 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy Lần 434000 434000
1032 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy Lần 949000 949000
1033 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 589000 589000
1034 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 819000 819000
1035 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 434000 434000
1036 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 949000 949000
1037 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 589000 589000
1038 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 819000 819000
1039 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 434000 434000
1040 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 949000 949000
1041 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 589000 589000
1042 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 819000 819000
1043 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 434000 434000
1044 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 949000 949000
1045 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 589000 589000
1046 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 819000 819000
1047 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 434000 434000
1048 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 949000 949000
1049 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 589000 589000
1050 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 819000 819000
1051 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 434000 434000
1052 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 949000 949000
1053 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 589000 589000
1054 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 819000 819000
1055 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 434000 434000
1056 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 949000 949000
1057 Điều trị tủy lại Lần 966000 966000
1058 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 348000 348000
1059 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 166000 166000
1060 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 313000 313000
1061 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 313000 313000
1062 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 313000 313000
1063 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 559000 559000
1064 Điều trị tủy răng sữa Lần 280000 280000
1065 Điều trị tủy răng sữa Lần 394000 394000
1066 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần 3136000 3136000
1067 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim Lần 3136000 3136000
1068 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3136000 3136000
1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép Lần 3136000 3136000
1070 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim Lần 3136000 3136000
1071 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3136000 3136000
1072 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép Lần 3136000 3136000
1073 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần 3136000 3136000
1074 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3136000 3136000
1075 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2736000 2736000
1076 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2736000 2736000
1077 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2736000 2736000
1078 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép Lần 3036000 3036000
1079 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 3036000 3036000
1080 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3036000 3036000
1081 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) Lần 3036000 3036000
1082 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2736000 2736000
1083 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 2736000 2736000
1084 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm Lần 2736000 2736000
1085 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4356000 4356000
1086 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1028000 1028000
1087 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2288000 2288000
1088 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1724000 1724000
1089 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2637000 2637000
1090 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2637000 2637000
1091 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2690000 2690000
1092 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 323000 323000
1093 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1072000 1072000
1094 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần 1534000 1534000
1095 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần 1007000 1007000
1096 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần 872000 872000
1097 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 1534000 1534000
1098 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 1007000 1007000
1099 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 872000 872000
1100 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 802000 802000
1101 Lấy dị vật hốc mắt Lần 937000 937000
1102 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 937000 937000
1103 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1160000 1160000
1104 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 1560000 1560000
1105 Cắt u da mi không ghép Lần 756000 756000
1106 Chích mủ mắt Lần 473000 473000
1107 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 837000 837000
1108 Phẫu thuật lác thông thường Lần 772000 772000
1109 Phẫu thuật lác thông thường Lần 1188000 1188000
1110 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 687000 687000
1111 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 687000 687000
1112 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 538000 538000
1113 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Lần 1260000 1260000
1114 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1140000 1140000
1115 Mở bè có hoặc không cắt bè Lần 1140000 1140000
1116 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1560000 1560000
1117 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) Lần 1560000 1560000
1118 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1560000 1560000
1119 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Lần 772000 772000
1120 Rửa chất nhân tiền phòng Lần 772000 772000
1121 Cắt bỏ túi lệ Lần 872000 872000
1122 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 902000 902000
1123 Khâu cò mi, tháo cò Lần 419000 419000
1124 Khâu da mi đơn giản Lần 841000 841000
1125 Khâu phục hồi bờ mi Lần 737000 737000
1126 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 968000 968000
1127 Khâu phủ kết mạc Lần 660000 660000
1128 Khâu giác mạc Lần 777000 777000
1129 Khâu giác mạc Lần 1160000 1160000
1130 Khâu củng mạc Lần 827000 827000
1131 Khâu củng mạc Lần 1160000 1160000
1132 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1160000 1160000
1133 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 777000 777000
1134 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1140000 1140000
1135 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 772000 772000
1136 Múc nội nhãn Lần 561000 561000
1137 Phẫu thuật quặm Lần 1277000 1277000
1138 Phẫu thuật quặm Lần 660000 660000
1139 Phẫu thuật quặm Lần 1474000 1474000
1140 Phẫu thuật quặm Lần 877000 877000
1141 Phẫu thuật quặm Lần 1112000 1112000
1142 Phẫu thuật quặm Lần 1710000 1710000
1143 Phẫu thuật quặm Lần 1921000 1921000
1144 Phẫu thuật quặm Lần 1291000 1291000
1145 Mổ quặm bẩm sinh Lần 660000 660000
1146 Khâu kết mạc Lần 841000 841000
1147 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 1160000 1160000
1148 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3426000 3426000
1149 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2378000 2378000
1150 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3044000 3044000
1151 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2378000 2378000
1152 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3913000 3913000
1153 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3443000 3443000
1154 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2407000 2407000
1155 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3039000 3039000
1156 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2407000 2407000
1157 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3624000 3624000
1158 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2908000 2908000
1159 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5105000 5105000
1160 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4168000 4168000
1161 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3382000 3382000
1162 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4168000 4168000
1163 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3382000 3382000
1164 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 3759000 3759000
1165 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 3759000 3759000
1166 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 2817000 2817000
1167 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3833000 3833000
1168 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3833000 3833000
1169 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3833000 3833000
1170 Cắt sẹo khâu kín Lần 3432000 3432000
1171 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Lần 5163000 5163000
1172 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 243000 243000
1173 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4310000 4310000
1174 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2839000 2839000
1175 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3446000 3446000
1176 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3446000 3446000
1177 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân Lần 4310000 4310000
1178 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4310000 4310000
1179 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4310000 4310000
1180 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 4986000 4986000
1181 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 4986000 4986000
1182 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 4092000 4092000
1183 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 4092000 4092000
1184 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 4092000 4092000
1185 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 968000 968000
1186 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 687000 687000
1187 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt Lần 4019000 4019000
1188 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Lần 2883000 2883000
1189 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2660000 2660000
1190 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2660000 2660000
1191 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt Lần 3179000 3179000
1192 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 3179000 3179000
1193 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 3469000 3469000
1194 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 3469000 3469000
1195 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3237000 3237000
1196 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ Lần 4986000 4986000
1197 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 3878000 3878000
1198 Nối gân gấp Lần 3087000 3087000
1199 Nối gân duỗi Lần 3087000 3087000
1200 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Lần 6496000 6496000
1201 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 2830000 2830000
1202 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3469000 3469000
1203 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3469000 3469000
1204 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 3469000 3469000
1205 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Lần 3469000 3469000
1206 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Lần 3469000 3469000
1207 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3469000 3469000
1208 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3469000 3469000
1209 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Lần 3469000 3469000
1210 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Lần 3469000 3469000
1211 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 3469000 3469000
1212 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8176000 8176000
1213 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3102000 3102000
1214 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4161000 4161000
1215 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) Lần 4465000 4465000
1216 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) Lần 4465000 4465000
1217 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) Lần 6143000 6143000
1218 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2431000 2431000
1219 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4336000 4336000
1220 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 9908000 9908000
1221 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7655000 7655000
1222 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 4967000 4967000
1223 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3435000 3435000
1224 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4972000 4972000
1225 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4681000 4681000
1226 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2881000 2881000
1227 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2340000 2340000
1228 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần 2818000 2818000
1229 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6368000 6368000
1230 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần 6080000 6080000
1231 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3894000 3894000
1232 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4034000 4034000
1233 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 4034000 4034000
1234 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 4034000 4034000
1235 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3455000 3455000
1236 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3044000 3044000
1237 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6832000 6832000
1238 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4447000 4447000
1239 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3421000 3421000
1240 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5229000 5229000
1241 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5229000 5229000
1242 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5229000 5229000
1243 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5229000 5229000
1244 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5229000 5229000
1245 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5229000 5229000
1246 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5229000 5229000
1247 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3665000 3665000
1248 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5229000 5229000
1249 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5229000 5229000
1250 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung Lần 5163000 5163000
1251 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5229000 5229000
1252 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3883000 3883000
1253 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 3044000 3044000
1254 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3923000 3923000
1255 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần 6181000 6181000
1256 Phẫu thuật Crossen Lần 4170000 4170000
1257 Phẫu thuật Manchester Lần 3839000 3839000
1258 Phẫu thuật Lefort Lần 2882000 2882000
1259 Phẫu thuật Labhart Lần 2882000 2882000
1260 Phẫu thuật treo tử cung Lần 2958000 2958000
1261 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3868000 3868000
1262 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4267000 4267000
1263 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần 4267000 4267000
1264 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần 5716000 5716000
1265 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần 5716000 5716000
1266 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 3829000 3829000
1267 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần 5716000 5716000
1268 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2904000 2904000
1269 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4494000 4494000
1270 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần 4494000 4494000
1271 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4494000 4494000
1272 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2881000 2881000
1273 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 5247000 5247000
1274 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2693000 2693000
1275 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2846000 2846000
1276 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2846000 2846000
1277 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1997000 1997000
1278 Cắt u thành âm đạo Lần 2128000 2128000
1279 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1979000 1979000
1280 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1581000 1581000
1281 Cắt u vú lành tính Lần 2962000 2962000
1282 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2838000 2838000
1283 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5690000 5690000
1284 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2981000 2981000
1285 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4906000 4906000
1286 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 2981000 2981000
1287 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2981000 2981000
1288 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4830000 4830000
1289 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở Lần 5596000 5596000
1290 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính Lần 5295000 5295000
1291 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên Lần 5295000 5295000
1292 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần 5596000 5596000
1293 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2457000 2457000
1294 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1818000 1818000
1295 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 7011000 7011000
1296 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Lần 7011000 7011000
1297 Phẫu thuật điều trị vết thương tim Lần 14180000 14180000
1298 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Lần 14180000 14180000
1299 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Lần 6943000 6943000
1300 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi Lần 6943000 6943000
1301 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 6943000 6943000
1302 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi Lần 3063000 3063000
1303 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Lần 5087000 5087000
1304 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 3063000 3063000
1305 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 5087000 5087000
1306 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Lần 3398000 3398000
1307 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật Lần 3063000 3063000
1308 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 2122000 2122000
1309 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Lần 2122000 2122000
1310 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3398000 3398000
1311 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi Lần 6943000 6943000
1312 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi Lần 6943000 6943000
1313 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi Lần 6943000 6943000
1314 Cắt thận đơn thuần Lần 4404000 4404000
1315 Lấy sỏi san hô thận Lần 4270000 4270000
1316 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4270000 4270000
1317 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4270000 4270000
1318 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4270000 4270000
1319 Cắt eo thận móng ngựa Lần 4404000 4404000
1320 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận Lần 3063000 3063000
1321 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1813000 1813000
1322 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1813000 1813000
1323 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes Lần 3129000 3129000
1324 Cắt nối niệu quản Lần 3129000 3129000
1325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4270000 4270000
1326 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4270000 4270000
1327 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo Lần 4587000 4587000
1328 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 3063000 3063000
1329 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5517000 5517000
1330 Cắm niệu quản bàng quang Lần 3063000 3063000
1331 Cắt cổ bàng quang Lần 5517000 5517000
1332 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4322000 4322000
1333 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5691000 5691000
1334 Lấy sỏi bàng quang Lần 4270000 4270000
1335 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1813000 1813000
1336 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 1813000 1813000
1337 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1340000 1340000
1338 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4322000 4322000
1339 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4322000 4322000
1340 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần 1813000 1813000
1341 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần 1813000 1813000
1342 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1813000 1813000
1343 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2383000 2383000
1344 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1340000 1340000
1345 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1340000 1340000
1346 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 2122000 2122000
1347 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1340000 1340000
1348 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 1813000 1813000
1349 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2383000 2383000
1350 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2383000 2383000
1351 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1340000 1340000
1352 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần 3129000 3129000
1353 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1340000 1340000
1354 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1340000 1340000
1355 Mở rộng lỗ sáo Lần 1340000 1340000
1356 Mở ngực thăm dò Lần 3398000 3398000
1357 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3398000 3398000
1358 Mở thông dạ dày Lần 2576000 2576000
1359 Đưa thực quản ra ngoài Lần 2576000 2576000
1360 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Lần 2945000 2945000
1361 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần 3730000 3730000
1362 Mở bụng thăm dò Lần 2576000 2576000
1363 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2576000 2576000
1364 Nối vị tràng Lần 2756000 2756000
1365 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3730000 3730000
1366 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 7610000 7610000
1367 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3730000 3730000
1368 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3730000 3730000
1369 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3730000 3730000
1370 Cắt u tá tràng Lần 2654000 2654000
1371 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2654000 2654000
1372 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2654000 2654000
1373 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2574000 2574000
1374 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2576000 2576000
1375 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3730000 3730000
1376 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2574000 2574000
1377 Tháo xoắn ruột non Lần 2574000 2574000
1378 Tháo lồng ruột non Lần 2574000 2574000
1379 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3730000 3730000
1380 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3730000 3730000
1381 Cắt ruột non hình chêm Lần 3730000 3730000
1382 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4801000 4801000
1383 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 4801000 4801000
1384 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4801000 4801000
1385 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2574000 2574000
1386 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2945000 2945000
1387 Đóng mở thông ruột non Lần 3730000 3730000
1388 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần 4465000 4465000
1389 Nối tắt ruột non – ruột non Lần 4465000 4465000
1390 Cắt mạc nối lớn Lần 4842000 4842000
1391 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4842000 4842000
1392 Cắt u mạc treo ruột Lần 4842000 4842000
1393 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2654000 2654000
1394 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2654000 2654000
1395 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2654000 2654000
1396 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2945000 2945000
1397 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2654000 2654000
1398 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 2576000 2576000
1399 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3730000 3730000
1400 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3730000 3730000
1401 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4642000 4642000
1402 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4642000 4642000
1403 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4642000 4642000
1404 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4642000 4642000
1405 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4642000 4642000
1406 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4642000 4642000
1407 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4642000 4642000
1408 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2576000 2576000
1409 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2576000 2576000
1410 Lấy dị vật trực tràng Lần 3730000 3730000
1411 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4642000 4642000
1412 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4642000 4642000
1413 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3730000 3730000
1414 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2574000 2574000
1415 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2655000 2655000
1416 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2655000 2655000
1417 Phẫu thuật Longo Lần 2346000 2346000
1418 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2346000 2346000
1419 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2655000 2655000
1420 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2655000 2655000
1421 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần 2576000 2576000
1422 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1340000 1340000
1423 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1340000 1340000
1424 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1979000 1979000
1425 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2340000 2340000
1426 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4830000 4830000
1427 Thăm dò, sinh thiết gan Lần 2576000 2576000
1428 Cắt gan nhỏ Lần 8477000 8477000
1429 Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 8477000 8477000
1430 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 3063000 3063000
1431 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5487000 5487000
1432 Lấy máu tụ bao gan Lần 5487000 5487000
1433 Cắt chỏm nang gan Lần 3063000 3063000
1434 Lấy hạch cuống gan Lần 3988000 3988000
1435 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2945000 2945000
1436 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2945000 2945000
1437 Mở thông túi mật Lần 2122000 2122000
1438 Cắt túi mật Lần 4694000 4694000
1439 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4671000 4671000
1440 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4671000 4671000
1441 Nối mật ruột bên – bên Lần 4571000 4571000
1442 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 2756000 2756000
1443 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 4871000 4871000
1444 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4656000 4656000
1445 Dẫn lưu nang tụy Lần 2756000 2756000
1446 Nối nang tụy với tá tràng Lần 2756000 2756000
1447 Nối nang tụy với dạ dày Lần 2756000 2756000
1448 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2756000 2756000
1449 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần 4656000 4656000
1450 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4656000 4656000
1451 Cắt lách do chấn thương Lần 4644000 4644000
1452 Khâu vết thương lách Lần 3063000 3063000
1453 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3351000 3351000
1454 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3351000 3351000
1455 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần 3351000 3351000
1456 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3351000 3351000
1457 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3351000 3351000
1458 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3351000 3351000
1459 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3351000 3351000
1460 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3351000 3351000
1461 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3351000 3351000
1462 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 2122000 2122000
1463 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 3063000 3063000
1464 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 3063000 3063000
1465 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 2122000 2122000
1466 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2693000 2693000
1467 Khâu vết thương thành bụng Lần 2122000 2122000
1468 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2576000 2576000
1469 Bóc phúc mạc douglas Lần 4842000 4842000
1470 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 4842000 4842000
1471 Bóc phúc mạc bên trái Lần 4842000 4842000
1472 Bóc phúc mạc bên phải Lần 4842000 4842000
1473 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần 4842000 4842000
1474 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác Lần 4842000 4842000
1475 Lấy u sau phúc mạc Lần 5970000 5970000
1476 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2850000 2850000
1477 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 3878000 3878000
1478 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3878000 3878000
1479 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3878000 3878000
1480 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3878000 3878000
1481 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3878000 3878000
1482 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3878000 3878000
1483 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3878000 3878000
1484 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3878000 3878000
1485 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3878000 3878000
1486 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 4109000 4109000
1487 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
1488 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3878000 3878000
1489 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 3087000 3087000
1490 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 3087000 3087000
1491 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 3087000 3087000
1492 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 3878000 3878000
1493 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3878000 3878000
1494 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3878000 3878000
1495 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3878000 3878000
1496 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3878000 3878000
1497 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3878000 3878000
1498 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3878000 3878000
1499 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 4109000 4109000
1500 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3878000 3878000
1501 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3878000 3878000
1502 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3878000 3878000
1503 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3878000 3878000
1504 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3878000 3878000
1505 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3878000 3878000
1506 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3878000 3878000
1507 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3878000 3878000
1508 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3878000 3878000
1509 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3878000 3878000
1510 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3878000 3878000
1511 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 3878000 3878000
1512 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
1513 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
1514 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
1515 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3878000 3878000
1516 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3878000 3878000
1517 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 3878000 3878000
1518 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 3041000 3041000
1519 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 3041000 3041000
1520 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4830000 4830000
1521 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4830000 4830000
1522 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 2122000 2122000
1523 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 3087000 3087000
1524 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 3087000 3087000
1525 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3878000 3878000
1526 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3878000 3878000
1527 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3878000 3878000
1528 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3878000 3878000
1529 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3878000 3878000
1530 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3878000 3878000
1531 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 3878000 3878000
1532 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 3087000 3087000
1533 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 5250000 5250000
1534 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3878000 3878000
1535 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2883000 2883000
1536 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 3011000 3011000
1537 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4830000 4830000
1538 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 3011000 3011000
1539 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3833000 3833000
1540 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 2122000 2122000
1541 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3878000 3878000
1542 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3878000 3878000
1543 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 4109000 4109000
1544 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 3011000 3011000
1545 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 3087000 3087000
1546 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 3087000 3087000
1547 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3087000 3087000
1548 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 3087000 3087000
1549 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 3087000 3087000
1550 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 3087000 3087000
1551 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3878000 3878000
1552 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3878000 3878000
1553 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 3878000 3878000
1554 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3833000 3833000
1555 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3833000 3833000
1556 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 4109000 4109000
1557 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 3011000 3011000
1558 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3011000 3011000
1559 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2660000 2660000
1560 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4830000 4830000
1561 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2850000 2850000
1562 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 3778000 3778000
1563 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2457000 2457000
1564 Phẫu thuật viêm xương Lần 3011000 3011000
1565 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 3011000 3011000
1566 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2850000 2850000
1567 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1777000 1777000
1568 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2984000 2984000
1569 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 218000 218000
1570 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 218000 218000
1571 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 362000 362000
1572 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 362000 362000
1573 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 362000 362000
1574 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 362000 362000
1575 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần 2265000 2265000
1576 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 5250000 5250000
1577 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 5250000 5250000
1578 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần 3878000 3878000
1579 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần 3037000 3037000
1580 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2657000 2657000
1581 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2657000 2657000
1582 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2657000 2657000
1583 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2657000 2657000
1584 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần 2265000 2265000
1585 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2457000 2457000
1586 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2457000 2457000
1587 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 3131000 3131000
1588 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser Lần 5087000 5087000
1589 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Lần 3843000 3843000
1590 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần 5332000 5332000
1591 Vá nhĩ đơn thuần Lần 3843000 3843000
1592 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần 3102000 3102000
1593 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần 5326000 5326000
1594 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2836000 2836000
1595 Phẫu thuật tháo nẹp, vít Lần 3002000 3002000
1596 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Lần 4746000 4746000
1597 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3129000 3129000
1598 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4322000 4322000
1599 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1340000 1340000
1600 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4801000 4801000
1601 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5499000 5499000
1602 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4670000 4670000
1603 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần 4395000 4395000
1604 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4486000 4486000
1605 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4325000 4325000
1606 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận Lần 3946000 3946000
1607 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2265000 2265000
1608 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3378000 3378000
1609 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3378000 3378000
1610 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Lần 3378000 3378000
1611 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Lần 4370000 4370000
1612 Phẫu thuật tháo nẹp, vít Lần 2830000 2830000
1613 Phẫu thuật tháo nẹp, vít Lần 2939000 2939000
1614 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần 2756000 2756000
1615 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng Lần 4395000 4395000
1616 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần 2756000 2756000
1617 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2265000 2265000
1618 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2574000 2574000
1619 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2574000 2574000
1620 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần 2715000 2715000
1621 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2715000 2715000
1622 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2715000 2715000
1623 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần 4448000 4448000
1624 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Lần 5814000 5814000
1625 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4395000 4395000
1626 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2657000 2657000
1627 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2657000 2657000
1628 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2657000 2657000
1629 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần 4395000 4395000
1630 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần 4395000 4395000
1631 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần 4395000 4395000
1632 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2654000 2654000
1633 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2654000 2654000
1634 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần 3395000 3395000
1635 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2265000 2265000
1636 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần 2654000 2654000
1637 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Lần 3395000 3395000
1638 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần 4395000 4395000
1639 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần 4448000 4448000
1640 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2654000 2654000
1641 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo Lần 3395000 3395000
1642 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2654000 2654000
1643 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần 3395000 3395000
1644 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan Lần 2265000 2265000
1645 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3216000 3216000
1646 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2984000 2984000
1647 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2265000 2265000
1648 PTNS cắt nang đường mật Lần 3486000 3486000
1649 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 3821000 3821000
1650 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần 3821000 3821000
1651 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2265000 2265000
1652 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2265000 2265000
1653 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4486000 4486000
1654 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2265000 2265000
1655 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1507000 1507000
1656 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2265000 2265000
1657 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2984000 2984000
1658 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2265000 2265000
1659 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2265000 2265000
1660 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1507000 1507000
1661 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1507000 1507000
1662 Tán sỏi thận qua da Lần 2265000 2265000
1663 Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3129000 3129000
1664 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4198000 4198000
1665 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 4198000 4198000
1666 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2265000 2265000
1667 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1507000 1507000
1668 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 2715000 2715000
1669 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần 929000 929000
1670 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4735000 4735000
1671 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1303000 1303000
1672 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1507000 1507000
1673 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt Lần 4078000 4078000
1674 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 4078000 4078000
1675 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3129000 3129000
1676 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1507000 1507000
1677 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 1507000 1507000
1678 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 1507000 1507000
1679 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X Lần 3395000 3395000
1680 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6832000 6832000
1681 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5690000 5690000
1682 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần 2265000 2265000
1683 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần 3821000 3821000
1684 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 5121000 5121000
1685 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2265000 2265000
1686 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6832000 6832000
1687 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Lần 6690000 6690000
1688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần 5716000 5716000
1689 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn Lần 5716000 5716000
1690 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2265000 2265000
1691 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần 6072000 6072000
1692 Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục Lần 9311000 9311000
1693 Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng Lần 5229000 5229000
1694 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 5229000 5229000
1695 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2984000 2984000
1696 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2265000 2265000
1697 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 3878000 3878000
1698 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 3878000 3878000
1699 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3878000 3878000
1700 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lượt 233000 233000
1701 Siêu âm Doppler dương vật Lượt 84800 84800
1702 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lượt 49300 49300
1703 Siêu âm qua thóp Lần 49300 49300
1704 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 233000 233000
1705 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 84800 84800
1706 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 49300 49300
1707 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 84800 84800
1708 Siêu âm Doppler gan lách Lần 84800 84800
1709 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 84800 84800
1710 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 84800 84800
1711 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 84800 84800
1712 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 84800 84800
1713 Siêu âm tuyến giáp Lần 49300 49300
1714 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 49300 49300
1715 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 49300 49300
1716 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 49300 49300
1717 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 233000 233000
1718 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 49300 49300
1719 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 233000 233000
1720 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 49300 49300
1721 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 186000 186000
1722 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 233000 233000
1723 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 49300 49300
1724 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 49300 49300
1725 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 49300 49300
1726 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 233000 233000
1727 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 49300 49300
1728 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 49300 49300
1729 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 49300 49300
1730 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 233000 233000
1731 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 233000 233000
1732 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 233000 233000
1733 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 49300 49300
1734 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 49300 49300
1735 Siêu âm hốc mắt Lần 49300 49300
1736 Siêu âm dương vật Lần 49300 49300
1737 Siêu âm màng phổi Lần 49300 49300
1738 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 49300 49300
1739 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 49300 49300
1740 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 49300 49300
1741 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 63200 63200
1742 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Lần 132000 132000
1743 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 162000 162000
1744 Nghiệm pháp Atropin Lần 204000 204000
1745 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết Lượt 455000 455000
1746 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lượt 568000 568000
1747 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Lượt 620000 620000
1748 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lượt 568000 568000
1749 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lượt 259000 259000
1750 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Lượt 78400 78400
1751 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Lượt 78400 78400
1752 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Lượt 78400 78400
1753 Điện mãng châm điều trị trĩ Lượt 78400 78400
1754 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Lượt 78400 78400
1755 Điện mãng châm điều trị bí đái Lượt 78400 78400
1756 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lượt 78400 78400
1757 Điện mãng châm điều trị đau răng Lượt 78400 78400
1758 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lượt 71400 71400
1759 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lượt 71400 71400
1760 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lượt 71400 71400
1761 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lượt 71400 71400
1762 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lượt 71400 71400
1763 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lượt 71400 71400
1764 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lượt 71400 71400
1765 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lượt 71400 71400
1766 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lượt 71400 71400
1767 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lượt 71400 71400
1768 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lượt 71400 71400
1769 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lượt 71400 71400
1770 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc Lượt 71400 71400
1771 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lượt 71400 71400
1772 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lượt 71400 71400
1773 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lượt 71400 71400
1774 Điện nhĩ châm điều trị béo phì Lượt 71400 71400
1775 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lượt 71400 71400
1776 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lượt 71400 71400
1777 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lượt 71400 71400
1778 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Lượt 71400 71400
1779 Điện châm điều trị đau răng Lượt 71400 71400
1780 Tiêm khớp thái dương hàm Lượt 96200 96200
1781 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Lượt 1159000 1159000
1782 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày Lượt 2715000 2715000
1783 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lượt 184000 184000
1784 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lượt 184000 184000
1785 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 847000 847000
1786 Thủy châm điều trị sa dạ dày Lượt 70100 70100
1787 Thủy châm điều trị trĩ Lượt 70100 70100
1788 Thủy châm điều trị đau răng Lượt 70100 70100
1789 Điện mãng châm điều trị béo phì Lượt 78400 78400
1790 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lượt 78400 78400
1791 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Lượt 78400 78400
1792 Điện mãng châm điều trị trĩ Lượt 78400 78400
1793 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt Lượt 78400 78400
1794 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em Lượt 78400 78400
1795 Điện mãng châm điều trị sa tử cung Lượt 78400 78400
1796 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lượt 78400 78400
1797 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lượt 78400 78400
1798 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Lượt 78400 78400
1799 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Lượt 78400 78400
1800 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Lượt 78400 78400
1801 Điện mãng châm điều trị đau răng Lượt 78400 78400
1802 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Lượt 78400 78400
1803 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Lượt 78400 78400
1804 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lượt 71400 71400
1805 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lượt 71400 71400
1806 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lượt 71400 71400
1807 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lượt 71400 71400
1808 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lượt 71400 71400
1809 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Lượt 71400 71400
1810 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lượt 71400 71400
1811 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lượt 71400 71400
1812 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lượt 71400 71400
1813 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Lượt 71400 71400
1814 Điện nhĩ châm điều trị nôn Lượt 71400 71400
1815 Điện nhĩ châm điều trị nấc Lượt 71400 71400
1816 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Lượt 71400 71400
1817 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lượt 71400 71400
1818 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Lượt 71400 71400
1819 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lượt 71400 71400
1820 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lượt 71400 71400
1821 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Lượt 71400 71400
1822 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lượt 71400 71400
1823 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Lượt 71400 71400
1824 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Lượt 71400 71400
1825 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Lượt 71400 71400
1826 Điện nhĩ châm điều di tinh Lượt 71400 71400
1827 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Lượt 71400 71400
1828 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lượt 71400 71400
1829 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Lượt 71400 71400
1830 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lượt 71400 71400
1831 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Lượt 71400 71400
1832 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lượt 71400 71400
1833 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Lượt 71400 71400
1834 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Lượt 71400 71400
1835 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lượt 71400 71400
1836 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lượt 71400 71400
1837 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lượt 71400 71400
1838 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lượt 71400 71400
1839 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lượt 71400 71400
1840 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lượt 71400 71400
1841 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Lượt 71400 71400
1842 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lượt 71400 71400
1843 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Lượt 71400 71400
1844 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lượt 71400 71400
1845 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lượt 71400 71400
1846 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lượt 71400 71400
1847 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Lượt 71400 71400
1848 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Lượt 71400 71400
1849 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lượt 71400 71400
1850 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lượt 71400 71400
1851 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lượt 71400 71400
1852 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lượt 71400 71400
1853 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lượt 71400 71400
1854 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lượt 71400 71400
1855 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Lượt 71400 71400
1856 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lượt 71400 71400
1857 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lượt 71400 71400
1858 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lượt 71400 71400
1859 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lượt 71400 71400
1860 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Lượt 71400 71400
1861 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Lượt 71400 71400
1862 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lượt 71400 71400
1863 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Lượt 71400 71400
1864 Cấy chỉ điều trị mày đay Lượt 148000 148000
1865 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Lượt 148000 148000
1866 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lượt 148000 148000
1867 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lượt 148000 148000
1868 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lượt 148000 148000
1869 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lượt 148000 148000
1870 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lượt 148000 148000
1871 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lượt 148000 148000
1872 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lượt 148000 148000
1873 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lượt 148000 148000
1874 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lượt 148000 148000
1875 Cấy chỉ điều trị nấc Lượt 148000 148000
1876 Điện châm điều trị viêm amidan Lượt 71400 71400
1877 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lượt 71400 71400
1878 Điện châm điều trị sa tử cung Lượt 71400 71400
1879 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lượt 71400 71400
1880 Điện châm điều trị đau răng Lượt 71400 71400
1881 Thủy châm điều trị viêm amydan Lượt 70100 70100
1882 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lượt 70100 70100
1883 Thủy châm điều trị sa dạ dày Lượt 70100 70100
1884 Thủy châm điều trị trĩ Lượt 70100 70100
1885 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Lượt 70100 70100
1886 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lượt 70100 70100
1887 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lượt 70100 70100
1888 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lượt 70100 70100
1889 Thủy châm điều trị sa tử cung Lượt 70100 70100
1890 Thủy châm điều trị thống kinh Lượt 70100 70100
1891 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Lượt 70100 70100
1892 Thủy châm điều trị đau răng Lượt 70100 70100
1893 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lượt 69300 69300
1894 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Lượt 69300 69300
1895 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lượt 228000 228000
1896 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lượt 320000 320000
1897 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lượt 259000 259000
1898 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lượt 348000 348000
1899 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lượt 348000 348000
1900 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lượt 664000 664000
1901 Đặt nội khí quản 2 nòng Lượt 579000 579000
1902 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Lượt 579000 579000
1903 Thay huyết tương sử dụng albumin Lượt 1672000 1672000
1904 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) Lượt 2248000 2248000
1905 Tiêm hội chứng DeQuervain Lượt 96200 96200
1906 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lượt 96200 96200
1907 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lượt 96200 96200
1908 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
1909 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
1910 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
1911 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
1912 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lượt 138000 138000
1913 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Lượt 259000 259000
1914 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lượt 259000 259000
1915 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lượt 148000 148000
1916 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lượt 148000 148000
1917 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lượt 148000 148000
1918 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lượt 148000 148000
1919 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lượt 148000 148000
1920 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lượt 148000 148000
1921 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lượt 148000 148000
1922 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lượt 148000 148000
1923 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lượt 148000 148000
1924 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lượt 148000 148000
1925 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lượt 148000 148000
1926 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lượt 148000 148000
1927 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lượt 148000 148000
1928 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lượt 148000 148000
1929 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lượt 71400 71400
1930 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lượt 71400 71400
1931 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lượt 70100 70100
1932 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lượt 69300 69300
1933 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lượt 69300 69300
1934 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lượt 69300 69300
1935 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lượt 69300 69300
1936 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lượt 69300 69300
1937 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Lượt 36100 36100
1938 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não Lượt 78400 78400
1939 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lượt 78400 78400
1940 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Lượt 78400 78400
1941 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Lượt 78400 78400
1942 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lượt 78400 78400
1943 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lượt 148000 148000
1944 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lượt 148000 148000
1945 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lượt 148000 148000
1946 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lượt 148000 148000
1947 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lượt 148000 148000
1948 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lượt 148000 148000
1949 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lượt 148000 148000
1950 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lượt 148000 148000
1951 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lượt 148000 148000
1952 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lượt 148000 148000
1953 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lượt 148000 148000
1954 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lượt 148000 148000
1955 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lượt 148000 148000
1956 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lượt 148000 148000
1957 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lượt 148000 148000
1958 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lượt 148000 148000
1959 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lượt 148000 148000
1960 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lượt 148000 148000
1961 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lượt 148000 148000
1962 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lượt 148000 148000
1963 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Lượt 148000 148000
1964 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lượt 148000 148000
1965 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lượt 148000 148000
1966 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lượt 148000 148000
1967 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lượt 148000 148000
1968 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lượt 148000 148000
1969 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lượt 148000 148000
1970 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lượt 148000 148000
1971 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lượt 148000 148000
1972 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lượt 148000 148000
1973 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lượt 148000 148000
1974 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lượt 148000 148000
1975 Cấy chỉ điều trị di tinh Lượt 148000 148000
1976 Cấy chỉ điều trị liệt dương Lượt 148000 148000
1977 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lượt 148000 148000
1978 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lượt 71400 71400
1979 Điện châm điều trị đau hố mắt Lượt 71400 71400
1980 Điện châm điều trị viêm dây thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lượt 71400 71400
1981 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lượt 71400 71400
1982 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lượt 70100 70100
1983 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lượt 70100 70100
1984 Thủy châm điều trị đau hố mắt Lượt 70100 70100
1985 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lượt 70100 70100
1986 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lượt 69300 69300
1987 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lượt 69300 69300
1988 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lượt 69300 69300
1989 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lượt 69300 69300
1990 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lượt 69300 69300
1991 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lượt 69300 69300
1992 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Lượt 69300 69300
1993 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lượt 69300 69300
1994 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Lượt 36100 36100
1995 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng Lượt 352000 352000
1996 Thay máu sơ sinh Lượt 628000 628000
1997 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lượt 1074000 1074000
1998 Holter huyết áp Lần 204000 204000
1999 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 116000 116000
2000 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 116000 116000
2001 Xông hơi thuốc Lần 45600 45600
2002 Xông khói thuốc Lần 40600 40600
2003 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần 51400 51400
2004 Chườm ngải Lần 36100 36100
2005 Hào châm Lần 69400 69400
2006 Ôn châm Lần 69400 69400
2007 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp Lần 71400 71400
2008 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lần 71400 71400
2009 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần 71400 71400
2010 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Lần 71400 71400
2011 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 71400 71400
2012 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh Lần 71400 71400
2013 Điện mãng châm điều trị teo cơ Lần 71400 71400
2014 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 71400 71400
2015 Điện mãng châm điều trị bại não Lần 71400 71400
2016 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 71400 71400
2017 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Lần 71400 71400
2018 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 71400 71400
2019 Điện mãng châm điều trị đau đầu Lần 71400 71400
2020 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu Lần 71400 71400
2021 Điện mãng châm điều trị stress Lần 71400 71400
2022 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần 71400 71400
2023 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 71400 71400
2024 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Lần 71400 71400
2025 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt Lần 71400 71400
2026 Điện mãng châm điều trị thất ngôn Lần 71400 71400
2027 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 71400 71400
2028 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn Lần 71400 71400
2029 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh Lần 71400 71400
2030 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 71400 71400
2031 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp Lần 71400 71400
2032 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần 71400 71400
2033 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ Lần 71400 71400
2034 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 71400 71400
2035 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Lần 71400 71400
2036 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 71400 71400
2037 Điện mãng châm điều trị đái dầm Lần 71400 71400
2038 Điện móng châm điều trị bí đái Lần 71400 71400
2039 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 71400 71400
2040 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 71400 71400
2041 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 71400 71400
2042 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Lần 148000 148000
2043 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Lần 148000 148000
2044 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 148000 148000
2045 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Lần 148000 148000
2046 Cấy chỉ điều trị teo cơ Lần 148000 148000
2047 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Lần 148000 148000
2048 Cấy chỉ điều trị bại não Lần 148000 148000
2049 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ Lần 148000 148000
2050 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai Lần 148000 148000
2051 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác Lần 148000 148000
2052 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 148000 148000
2053 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược Lần 148000 148000
2054 Cấy chỉ điều trị động kinh Lần 148000 148000
2055 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 148000 148000
2056 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 148000 148000
2057 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 148000 148000
2058 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần 148000 148000
2059 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 148000 148000
2060 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 148000 148000
2061 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Lần 148000 148000
2062 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần 148000 148000
2063 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Lần 148000 148000
2064 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Lần 148000 148000
2065 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Lần 148000 148000
2066 Cấy chỉ điều trị trĩ Lần 148000 148000
2067 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày Lần 148000 148000
2068 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc Lần 148000 148000
2069 Cấy chỉ điều trị dị ứng Lần 148000 148000
2070 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 148000 148000
2071 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Lần 148000 148000
2072 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 148000 148000
2073 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 148000 148000
2074 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Lần 148000 148000
2075 Cấy chỉ điều trị táo bón Lần 148000 148000
2076 Cấy chỉ điều trị bí đái Lần 148000 148000
2077 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 148000 148000
2078 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 148000 148000
2079 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 148000 148000
2080 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 148000 148000
2081 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư Lần 148000 148000
2082 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 71400 71400
2083 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 71400 71400
2084 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 71400 71400
2085 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 71400 71400
2086 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 71400 71400
2087 Điện châm điều trị teo cơ Lần 71400 71400
2088 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 71400 71400
2089 Điện châm điều trị bại não Lần 71400 71400
2090 Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 71400 71400
2091 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 71400 71400
2092 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 71400 71400
2093 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 71400 71400
2094 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 71400 71400
2095 Điện châm điều trị mất ngủ Lần 71400 71400
2096 Điện châm điều trị stress Lần 71400 71400
2097 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 71400 71400
2098 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 71400 71400
2099 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 71400 71400
2100 Điện châm điều trị thất ngôn Lần 71400 71400
2101 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 71400 71400
2102 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 71400 71400
2103 Điện châm điều trị nôn nấc Lần 71400 71400
2104 Điện châm điều trị đái dầm Lần 71400 71400
2105 Điện châm điều trị bí đái Lần 71400 71400
2106 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 71400 71400
2107 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 71400 71400
2108 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 71400 71400
2109 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 71400 71400
2110 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 71400 71400
2111 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 71400 71400
2112 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 71400 71400
2113 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 71400 71400
2114 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 71400 71400
2115 Điện châm điều trị đau lưng Lần 71400 71400
2116 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 71400 71400
2117 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 71400 71400
2118 Thuỷ châm điều trị liệt Lần 70100 70100
2119 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 70100 70100
2120 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới Lần 70100 70100
2121 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người Lần 70100 70100
2122 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 70100 70100
2123 Thuỷ châm điều trị teo cơ Lần 70100 70100
2124 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 70100 70100
2125 Thuỷ châm điều trị bại não Lần 70100 70100
2126 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn Lần 70100 70100
2127 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Lần 70100 70100
2128 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 70100 70100
2129 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh Lần 70100 70100
2130 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 70100 70100
2131 Thuỷ châm điều trị thất ngôn Lần 70100 70100
2132 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 70100 70100
2133 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn Lần 70100 70100
2134 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc Lần 70100 70100
2135 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 70100 70100
2136 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ Lần 70100 70100
2137 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 70100 70100
2138 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 70100 70100
2139 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 70100 70100
2140 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 70100 70100
2141 Thuỷ châm điều trị bí đái Lần 70100 70100
2142 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 70100 70100
2143 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 70100 70100
2144 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 70100 70100
2145 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 70100 70100
2146 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 69300 69300
2147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 69300 69300
2148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 69300 69300
2149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 69300 69300
2150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 69300 69300
2151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 69300 69300
2152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần 69300 69300
2153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 69300 69300
2154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 69300 69300
2155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Lần 69300 69300
2156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 69300 69300
2157 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 69300 69300
2158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 69300 69300
2159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 69300 69300
2160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần 69300 69300
2161 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 69300 69300
2162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 69300 69300
2163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 69300 69300
2164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 69300 69300
2165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 69300 69300
2166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 69300 69300
2167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 69300 69300
2168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 69300 69300
2169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 69300 69300
2170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 69300 69300
2171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 69300 69300
2172 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 69300 69300
2173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 69300 69300
2174 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 69300 69300
2175 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 69300 69300
2176 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 69300 69300
2177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện Lần 69300 69300
2178 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 69300 69300
2179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 69300 69300
2180 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Lần 69300 69300
2181 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Lần 69300 69300
2182 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 69300 69300
2183 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 69300 69300
2184 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 69300 69300
2185 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 69300 69300
2186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 69300 69300
2187 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 36100 36100
2188 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn Lần 36100 36100
2189 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 36100 36100
2190 Cứu điều trị  liệt thể hàn Lần 36100 36100
2191 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 36100 36100
2192 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 36100 36100
2193 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 36100 36100
2194 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn Lần 36100 36100
2195 Cứu điều trị bại não thể hàn Lần 36100 36100
2196 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 36100 36100
2197 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Lần 36100 36100
2198 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn Lần 36100 36100
2199 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn Lần 36100 36100
2200 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 36100 36100
2201 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 36100 36100
2202 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 36100 36100
2203 Tập nhược thị Lần 36100 36100
2204 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 259000 259000
2205 Làm thuốc tai Lần 21100 21100
2206 Làm Proetz Lần 61800 61800
2207 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 183000 183000
2208 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 197000 197000
2209 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 383000 383000
2210 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên  20% diện tích cơ thể Lần 573000 573000
2211 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2212 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 197000 197000
2213 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 323000 323000
2214 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 60000 60000
2215 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 184000 184000
2216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 268000 268000
2217 Mãng châm Lần 76400 76400
2218 Điện châm Lần 78400 78400
2219 Xông thuốc bằng máy Lần 45600 45600
2220 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 71400 71400
2221 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 943000 943000
2222 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm Lần 620000 620000
2223 Chọc áp xe gan qua siêu âm Lần 159000 159000
2224 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 661000 661000
2225 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần 1171000 1171000
2226 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2227 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2228 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2229 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2230 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2231 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2232 Cắt phanh lưỡi [gây mê] Lần 745000 745000
2233 Cắt phanh lưỡi Lần 313000 313000
2234 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma Lần 34900 34900
2235 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 352000 352000
2236 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Lần 188000 188000
2237 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng Lần 352000 352000
2238 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Lần 188000 188000
2239 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 382000 382000
2240 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 357000 357000
2241 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi Lần 2412000 2412000
2242 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 664000 664000
2243 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 227000 227000
2244 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 60000 60000
2245 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 125000 125000
2246 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 831000 831000
2247 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần 2227000 2227000
2248 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 143000 143000
2249 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung Lần 265000 265000
2250 Tiêm nhân Chorio Lần 249000 249000
2251 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần 170000 170000
2252 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Lần 329000 329000
2253 Lấy dị vật âm đạo Lần 602000 602000
2254 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 875000 875000
2255 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 53000 53000
2256 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1309000 1309000
2257 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 825000 825000
2258 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 393000 393000
2259 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn Lần 758000 758000
2260 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 597000 597000
2261 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 215000 215000
2262 Nạo hút thai trứng Lần 824000 824000
2263 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 869000 869000
2264 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 291000 291000
2265 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 949000 949000
2266 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 498000 498000
2267 Chích áp xe vú Lần 230000 230000
2268 Bóc nhân xơ vú Lần 1019000 1019000
2269 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) Lần 417000 417000
2270 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) Lần 1916000 1916000
2271 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh Lần 664000 664000
2272 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 664000 664000
2273 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 583000 583000
2274 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Lần 150000 150000
2275 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 94300 94300
2276 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 131000 131000
2277 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 116000 116000
2278 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần 607000 607000
2279 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 85900 85900
2280 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 498000 498000
2281 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 320000 320000
2282 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 569000 569000
2283 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1193000 1193000
2284 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 628000 628000
2285 Hút thai dưới siêu âm Lần 480000 480000
2286 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 408000 408000
2287 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 209000 209000
2288 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 189000 189000
2289 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 408000 408000
2290 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 159000 159000
2291 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 743000 743000
2292 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 929000 929000
2293 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 929000 929000
2294 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 929000 929000
2295 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 1021000 1021000
2296 Nong niệu đạo Lần 252000 252000
2297 Thông tiểu Lần 94300 94300
2298 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 242000 242000
2299 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 173000 173000
2300 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 637000 637000
2301 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 357000 357000
2302 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 637000 637000
2303 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 357000 357000
2304 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 637000 637000
2305 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 357000 357000
2306 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 727000 727000
2307 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 341000 341000
2308 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Lần 114000 114000
2309 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 327000 327000
2310 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 172000 172000
2311 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 412000 412000
2312 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 234000 234000
2313 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 348000 348000
2314 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 271000 271000
2315 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 348000 348000
2316 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 271000 271000
2317 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 348000 348000
2318 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 271000 271000
2319 Chọc dịch tủy sống Lần 114000 114000
2320 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 412000 412000
2321 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 234000 234000
2322 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 412000 412000
2323 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 234000 234000
2324 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 348000 348000
2325 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 271000 271000
2326 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 348000 348000
2327 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 271000 271000
2328 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 348000 348000
2329 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 271000 271000
2330 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 55300 55300
2331 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 348000 348000
2332 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 271000 271000
2333 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 348000 348000
2334 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 271000 271000
2335 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 348000 348000
2336 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 223000 223000
2337 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần 348000 348000
2338 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần 223000 223000
2339 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 242000 242000
2340 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 173000 173000
2341 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 849000 849000
2342 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 652000 652000
2343 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 282000 282000
2344 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 637000 637000
2345 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 357000 357000
2346 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 152000 152000
2347 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 267000 267000
2348 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 167000 167000
2349 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 348000 348000
2350 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 271000 271000
2351 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 348000 348000
2352 Đặt ống nội khí quản Lần 579000 579000
2353 Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần 2715000 2715000
2354 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 271000 271000
2355 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 348000 348000
2356 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 271000 271000
2357 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 242000 242000
2358 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 173000 173000
2359 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 152000 152000
2360 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 242000 242000
2361 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 173000 173000
2362 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 327000 327000
2363 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 172000 172000
2364 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 143000 143000
2365 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 348000 348000
2366 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 271000 271000
2367 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 348000 348000
2368 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 223000 223000
2369 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 242000 242000
2370 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 173000 173000
2371 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 412000 412000
2372 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 234000 234000
2373 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 412000 412000
2374 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 234000 234000
2375 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 143000 143000
2376 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 267000 267000
2377 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 167000 167000
2378 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 148000 148000
2379 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 37300 37300
2380 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 915000 915000
2381 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 722000 722000
2382 Thay máu sơ sinh Lần 628000 628000
2383 Đặt ống thông dạ dày Lần 94300 94300
2384 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 131000 131000
2385 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 601000 601000
2386 Đặt sonde hậu môn Lần 85900 85900
2387 Thụt tháo phân Lần 85900 85900
2388 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 105000 105000
2389 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 200000 200000
2390 Lấy cao răng Lần 143000 143000
2391 Lấy cao răng Lần 82700 82700
2392 Tiêm cạnh cột sống cổ Lần 96200 96200
2393 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần 96200 96200
2394 Tiêm cạnh cột sống ngực Lần 96200 96200
2395 Tiêm ngoài màng cứng Lần 336000 336000
2396 Tập với thang tường Lần 30600 30600
2397 Tập với ròng rọc Lần 12500 12500
2398 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 30600 30600
2399 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 12500 12500
2400 Tập với xe đạp tập Lần 12500 12500
2401 Tập với bàn nghiêng Lần 30600 30600
2402 Mở khí quản cấp cứu Lần 734000 734000
2403 Sắc thuốc thang Lần 13100 13100
2404 Tập điều hợp vận động Lần 51400 51400
2405 Tập tri giác và nhận thức Lần 45300 45300
2406 Tập nuốt Lần 163000 163000
2407 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần 66100 66100
2408 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 34500 34500
2409 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần 34500 34500
2410 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 34500 34500
2411 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 734000 734000
2412 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 734000 734000
2413 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 60000 60000
2414 Thay ống nội khí quản Lần 579000 579000
2415 Thay canuyn mở khí quản Lần 253000 253000
2416 Vận động trị liệu hô hấp Lần 31100 31100
2417 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 23000 23000
2418 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1137000 1137000
2419 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 23000 23000
2420 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 227000 227000
2421 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 150000 150000
2422 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 188000 188000
2423 Mở màng phổi cấp cứu Lần 607000 607000
2424 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 607000 607000
2425 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 188000 188000
2426 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2427 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2428 Lấy dị vật giác mạc Lần 688000 688000
2429 Lấy dị vật giác mạc Lần 88400 88400
2430 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2431 Lấy dị vật giác mạc Lần 893000 893000
2432 Lấy dị vật giác mạc Lần 338000 338000
2433 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 35600 35600
2434 Tiêm dưới kết mạc Lần 50300 50300
2435 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 50300 50300
2436 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 50300 50300
2437 Bơm thông lệ đạo Lần 98600 98600
2438 Điện di điều trị Lần 23000 23000
2439 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 37300 37300
2440 Đốt lông xiêu Lần 50000 50000
2441 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 485000 485000
2442 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2443 Bơm rửa lệ đạo Lần 38300 38300
2444 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 81000 81000
2445 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 37300 37300
2446 Rửa cùng đồ Lần 44000 44000
2447 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 55300 55300
2448 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 55300 55300
2449 Soi góc tiền phòng Lần 55300 55300
2450 Cắt chỉ khâu da Lần 35600 35600
2451 Lấy dị vật kết mạc Lần 67000 67000
2452 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite Lần 259000 259000
2453 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2454 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite có sử dụng Laser Lần 259000 259000
2455 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser Lần 259000 259000
2456 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 589000 589000
2457 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 819000 819000
2458 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 434000 434000
2459 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 949000 949000
2460 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 259000 259000
2461 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 348000 348000
2462 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 348000 348000
2463 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Lần 224000 224000
2464 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2465 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 224000 224000
2466 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 224000 224000
2467 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 351000 351000
2468 Điều trị tủy răng sữa Lần 280000 280000
2469 Điều trị tủy răng sữa Lần 394000 394000
2470 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 224000 224000
2471 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 224000 224000
2472 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) Lần 102000 102000
2473 Nhổ răng sữa Lần 40700 40700
2474 Nhổ chân răng sữa Lần 40700 40700
2475 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2476 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 33900 33900
2477 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần 259000 259000
2478 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 259000 259000
2479 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1724000 1724000
2480 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 382000 382000
2481 Thông vòi nhĩ Lần 90800 90800
2482 Lấy dị vật tai Lần 65600 65600
2483 Lấy dị vật tai Lần 520000 520000
2484 Lấy dị vật tai Lần 161000 161000
2485 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2486 Chích rạch màng nhĩ Lần 64200 64200
2487 Nhét bấc mũi sau Lần 124000 124000
2488 Nhét bấc mũi trước Lần 124000 124000
2489 Bẻ cuốn dưới Lần 144000 144000
2490 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 279000 279000
2491 Lấy dị vật hạ họng Lần 41600 41600
2492 Chích áp xe quanh Amidan Lần 274000 274000
2493 Chích áp xe quanh Amidan Lần 745000 745000
2494 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2495 Đốt nhiệt họng hạt Lần 82900 82900
2496 Đốt lạnh họng hạt Lần 134000 134000
2497 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 21100 21100
2498 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 184000 184000
2499 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 248000 248000
2500 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 268000 268000
2501 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 323000 323000
2502 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 875000 875000
2503 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 869000 869000
2504 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 291000 291000
2505 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2506 Lấy dị vật âm đạo Lần 602000 602000
2507 Phong bế ngoài màng cứng Lần 661000 661000
2508 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 697000 697000
2509 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 184000 184000
2510 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 183000 183000
2511 Chọc dịch màng bụng Lần 143000 143000
2512 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 143000 143000
2513 Thụt tháo phân Lần 85900 85900
2514 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2515 Đặt sonde hậu môn Lần 85900 85900
2516 Test nội bì Lần 482000 482000
2517 Test nội bì Lần 395000 395000
2518 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần 530000 530000
2519 Tiêm trong da Lần 12800 12800
2520 Tiêm dưới da Lần 12800 12800
2521 Tiêm bắp thịt Lần 12800 12800
2522 Tiêm tĩnh mạch Lần 12800 12800
2523 Truyền tĩnh mạch Lần 22800 22800
2524 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2525 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da Lần 208000 208000
2526 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Lần 428000 428000
2527 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2528 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2529 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ Lần 357000 357000
2530 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2531 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2532 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2533 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] Lần 583000 583000
2534 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2535 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2536 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2537 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2538 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2539 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 357000 357000
2540 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 291000 291000
2541 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 268000 268000
2542 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 259000 259000
2543 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 53000 53000
2544 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 184000 184000
2545 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 35600 35600
2546 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 115000 115000
2547 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 139000 139000
2548 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 184000 184000
2549 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 253000 253000
2550 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 498000 498000
2551 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 637000 637000
2552 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 357000 357000
2553 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần 348000 348000
2554 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần 271000 271000
2555 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 348000 348000
2556 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 271000 271000
2557 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 637000 637000
2558 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 357000 357000
2559 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 94300 94300
2560 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 637000 637000
2561 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 357000 357000
2562 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 637000 637000
2563 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 357000 357000
2564 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 727000 727000
2565 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 341000 341000
2566 Nắn, bó bột cột sống Lần 637000 637000
2567 Nắn, bó bột cột sống Lần 357000 357000
2568 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 327000 327000
2569 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 172000 172000
2570 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 384000 384000
2571 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 348000 348000
2572 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 271000 271000
2573 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 348000 348000
2574 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 271000 271000
2575 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 348000 348000
2576 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 271000 271000
2577 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 412000 412000
2578 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 234000 234000
2579 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 412000 412000
2580 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 234000 234000
2581 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 384000 384000
2582 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 412000 412000
2583 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 234000 234000
2584 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 348000 348000
2585 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 271000 271000
2586 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Lần 348000 348000
2587 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Lần 271000 271000
2588 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 348000 348000
2589 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 223000 223000
2590 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay Lần 348000 348000
2591 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay Lần 223000 223000
2592 Thông bàng quang Lần 94300 94300
2593 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 348000 348000
2594 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 223000 223000
2595 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 348000 348000
2596 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 223000 223000
2597 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 348000 348000
2598 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 223000 223000
2599 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 242000 242000
2600 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 173000 173000
2601 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 652000 652000
2602 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 282000 282000
2603 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 209000 209000
2604 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 267000 267000
2605 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 167000 167000
2606 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 348000 348000
2607 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 271000 271000
2608 Nắn, bó bột  gãy xương chậu Lần 637000 637000
2609 Nắn, bó bột  gãy xương chậu Lần 357000 357000
2610 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 637000 637000
2611 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 357000 357000
2612 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần 652000 652000
2613 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần 282000 282000
2614 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1137000 1137000
2615 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 637000 637000
2616 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 357000 357000
2617 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 152000 152000
2618 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 267000 267000
2619 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 167000 167000
2620 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 348000 348000
2621 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 271000 271000
2622 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 348000 348000
2623 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 271000 271000
2624 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 348000 348000
2625 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Lần 1565000 1565000
2626 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 271000 271000
2627 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 348000 348000
2628 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 271000 271000
2629 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần 348000 348000
2630 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần 271000 271000
2631 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 348000 348000
2632 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 223000 223000
2633 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 242000 242000
2634 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 173000 173000
2635 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 152000 152000
2636 Thận nhân tạo cấp cứu Lần 1565000 1565000
2637 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 242000 242000
2638 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 173000 173000
2639 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 412000 412000
2640 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 234000 234000
2641 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần 412000 412000
2642 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần 234000 234000
2643 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 267000 267000
2644 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 167000 167000
2645 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 197000 197000
2646 Chích hạch viêm mủ Lần 197000 197000
2647 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 259000 259000
2648 Thận nhân tạo thường qui Lần 567000 567000
2649 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 227000 227000
2650 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 183000 183000
2651 Chọc dò dịch màng phổi Lần 143000 143000
2652 Chọc hút khí màng phổi Lần 150000 150000
2653 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 697000 697000
2654 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 188000 188000
2655 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 23000 23000
2656 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 184000 184000
2657 Thay canuyn mở khí quản Lần 253000 253000
2658 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) Lần 2248000 2248000
2659 Vận động trị liệu hô hấp Lần 31100 31100
2660 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 259000 259000
2661 Chọc dò màng ngoài tim Lần 259000 259000
2662 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 259000 259000
2663 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 1008000 1008000
2664 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 336000 336000
2665 Chọc dò dịch não tủy Lần 114000 114000
2666 Hút đờm hầu họng Lần 12200 12200
2667 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) Lần 2248000 2248000
2668 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 55300 55300
2669 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 139000 139000
2670 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 55800 55800
2671 Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 384000 384000
2672 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 116000 116000
2673 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 209000 209000
2674 Rửa bàng quang Lần 209000 209000
2675 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 143000 143000
2676 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 143000 143000
2677 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 183000 183000
2678 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn Lần 2248000 2248000
2679 Đặt ống thông dạ dày Lần 94300 94300
2680 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 131000 131000
2681 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 85900 85900
2682 Thụt tháo phân Lần 85900 85900
2683 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 159000 159000
2684 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 159000 159000
2685 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 159000 159000
2686 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 159000 159000
2687 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng Lần 2248000 2248000
2688 Hút dịch khớp gối Lần 120000 120000
2689 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000 132000
2690 Hút dịch khớp khuỷu Lần 120000 120000
2691 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000 132000
2692 Hút dịch khớp cổ chân Lần 120000 120000
2693 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000 132000
2694 Hút dịch khớp cổ tay Lần 120000 120000
2695 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000 132000
2696 Hút dịch khớp vai Lần 120000 120000
2697 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000 132000
2698 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp Lần 2248000 2248000
2699 Hút nang bao hoạt dịch Lần 120000 120000
2700 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132000 132000
2701 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 116000 116000
2702 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 159000 159000
2703 Tiêm khớp gối Lần 96200 96200
2704 Tiêm khớp háng Lần 96200 96200
2705 Tiêm khớp cổ chân Lần 96200 96200
2706 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 96200 96200
2707 Tiêm khớp cổ tay Lần 96200 96200
2708 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 96200 96200
2709 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) Lần 2248000 2248000
2710 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 96200 96200
2711 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 96200 96200
2712 Tiêm khớp vai Lần 96200 96200
2713 Tiêm khớp ức đòn Lần 96200 96200
2714 Tiêm khớp ức – sườn Lần 96200 96200
2715 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 96200 96200
2716 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 96200 96200
2717 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần 96200 96200
2718 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần 96200 96200
2719 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần 96200 96200
2720 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn Lần 2248000 2248000
2721 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần 96200 96200
2722 Tiêm gân gót Lần 96200 96200
2723 Tiêm cân gan chân Lần 96200 96200
2724 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2725 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2726 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2727 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2728 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2729 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2730 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2731 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng Lần 2248000 2248000
2732 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2733 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2734 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 138000 138000
2735 Mai hoa châm Lần 69400 69400
2736 Hào châm Lần 69400 69400
2737 Điện châm Lần 71400 71400
2738 Thủy châm Lần 70100 70100
2739 Ôn châm Lần 69400 69400
2740 Cứu Lần 36100 36100
2741 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp Lần 2248000 2248000
2742 Chích lể Lần 69400 69400
2743 Laser châm Lần 49100 49100
2744 Kéo nắn cột sống cổ Lần 48700 48700
2745 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 48700 48700
2746 Xông hơi thuốc Lần 45600 45600
2747 Xông khói thuốc Lần 40600 40600
2748 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Lần 51400 51400
2749 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần 51400 51400
2750 Chườm ngải Lần 36100 36100
2751 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 35600 35600
2752 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS Lần 2248000 2248000
2753 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. Lần 2248000 2248000
2754 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng Lần 2248000 2248000
2755 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 55300 55300
2756 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 71400 71400
2757 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 71400 71400
2758 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 71400 71400
2759 Điện châm điều trị  hội chứng stress Lần 71400 71400
2760 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 71400 71400
2761 Điện châm điều trị trĩ Lần 71400 71400
2762 Chọc dịch tủy sống Lần 114000 114000
2763 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 71400 71400
2764 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 71400 71400
2765 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 71400 71400
2766 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 71400 71400
2767 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 71400 71400
2768 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 71400 71400
2769 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 71400 71400
2770 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 71400 71400
2771 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 71400 71400
2772 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 71400 71400
2773 Đặt ống thông dạ dày Lần 94300 94300
2774 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 71400 71400
2775 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 71400 71400
2776 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 71400 71400
2777 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 71400 71400
2778 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 71400 71400
2779 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 71400 71400
2780 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 71400 71400
2781 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 71400 71400
2782 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa Lần 71400 71400
2783 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 71400 71400
2784 Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần 2715000 2715000
2785 Điện châm điều trị ù tai Lần 71400 71400
2786 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 71400 71400
2787 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh Lần 71400 71400
2788 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 71400 71400
2789 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 71400 71400
2790 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 71400 71400
2791 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 70100 70100
2792 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 70100 70100
2793 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 70100 70100
2794 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Lần 70100 70100
2795 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 131000 131000
2796 Thuỷ châm điều trị nấc Lần 70100 70100
2797 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Lần 70100 70100
2798 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 70100 70100
2799 Thuỷ châm điều trị mày đay Lần 70100 70100
2800 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 70100 70100
2801 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 70100 70100
2802 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Lần 70100 70100
2803 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Lần 70100 70100
2804 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 70100 70100
2805 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 70100 70100
2806 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 601000 601000
2807 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 70100 70100
2808 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 70100 70100
2809 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 70100 70100
2810 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 70100 70100
2811 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 70100 70100
2812 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Lần 70100 70100
2813 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần 70100 70100
2814 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 70100 70100
2815 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 70100 70100
2816 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 70100 70100
2817 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 849000 849000
2818 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần 70100 70100
2819 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 70100 70100
2820 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 70100 70100
2821 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 70100 70100
2822 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 70100 70100
2823 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng Lần 70100 70100
2824 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 70100 70100
2825 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 70100 70100
2826 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 70100 70100
2827 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 70100 70100
2828 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 12200 12200
2829 Thụt tháo Lần 85900 85900
2830 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 70100 70100
2831 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Lần 70100 70100
2832 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 70100 70100
2833 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 70100 70100
2834 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 70100 70100
2835 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 70100 70100
2836 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Lần 70100 70100
2837 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Lần 70100 70100
2838 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Lần 70100 70100
2839 Thuỷ châm điều trị di tinh Lần 70100 70100
2840 Thụt giữ Lần 85900 85900
2841 Thuỷ châm điều trị liệt dương Lần 70100 70100
2842 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 70100 70100
2843 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 70100 70100
2844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 69300 69300
2845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 69300 69300
2846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 69300 69300
2847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 69300 69300
2848 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 69300 69300
2849 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 69300 69300
2850 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 69300 69300
2851 Đặt ống thông hậu môn Lần 85900 85900
2852 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 69300 69300
2853 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 69300 69300
2854 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 69300 69300
2855 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 69300 69300
2856 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 69300 69300
2857 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 69300 69300
2858 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 69300 69300
2859 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 69300 69300
2860 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 69300 69300
2861 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 69300 69300
2862 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần 807000 807000
2863 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Lần 69300 69300
2864 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 69300 69300
2865 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 69300 69300
2866 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 69300 69300
2867 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 69300 69300
2868 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 69300 69300
2869 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 69300 69300
2870 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 69300 69300
2871 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 69300 69300
2872 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 69300 69300
2873 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 143000 143000
2874 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 69300 69300
2875 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 69300 69300
2876 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 69300 69300
2877 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 69300 69300
2878 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 69300 69300
2879 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc Lần 69300 69300
2880 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 69300 69300
2881 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 69300 69300
2882 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 69300 69300
2883 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 69300 69300
2884 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 442000 442000
2885 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 69300 69300
2886 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 69300 69300
2887 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 69300 69300
2888 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 69300 69300
2889 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt Lần 69300 69300
2890 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 69300 69300
2891 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 69300 69300
2892 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 69300 69300
2893 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 69300 69300
2894 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 69300 69300
2895 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần 697000 697000
2896 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 69300 69300
2897 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 69300 69300
2898 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 69300 69300
2899 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 69300 69300
2900 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 69300 69300
2901 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 69300 69300
2902 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 69300 69300
2903 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 36100 36100
2904 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 36100 36100
2905 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 36100 36100
2906 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần 1218000 1218000
2907 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 36100 36100
2908 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 36100 36100
2909 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn Lần 36100 36100
2910 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 36100 36100
2911 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 36100 36100
2912 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 36100 36100
2913 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 36100 36100
2914 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 36100 36100
2915 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Lần 36100 36100
2916 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Lần 36100 36100
2917 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần 2248000 2248000
2918 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 36100 36100
2919 Cứu điều trị di tinh thể hàn Lần 36100 36100
2920 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Lần 36100 36100
2921 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Lần 36100 36100
2922 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 36100 36100
2923 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Lần 36100 36100
2924 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Lần 36100 36100
2925 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Lần 36100 36100
2926 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 36100 36100
2927 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 36100 36100
2928 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 139000 139000
2929 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 36100 36100
2930 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần 36100 36100
2931 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Lần 36100 36100
2932 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 34500 34500
2933 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 37200 37200
2934 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 37200 37200
2935 Điều trị bằng vi sóng Lần 37200 37200
2936 Điều trị bằng từ trường Lần 39700 39700
2937 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 46700 46700
2938 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 46700 46700
2939 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 12200 12200
2940 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 184000 184000
2941 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 42700 42700
2942 Điều trị bằng siêu âm Lần 46700 46700
2943 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 65200 65200
2944 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 29500 29500
2945 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 49100 49100
2946 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 36300 36300
2947 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 36300 36300
2948 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 36300 36300
2949 Điều trị bằng Parafin Lần 43700 43700
2950 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 47600 47600
2951 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 253000 253000
2952 Điều trị bằng ion tĩnh điện Lần 39700 39700
2953 Điều trị bằng tĩnh điện trường Lần 39700 39700
2954 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 45700 45700
2955 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 51400 51400
2956 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 51400 51400
2957 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 30600 30600
2958 Tập lên, xuống cầu thang Lần 30600 30600
2959 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) Lần 30600 30600
2960 Tập đi với chân giả trên gối Lần 30600 30600
2961 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 30600 30600
2962 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 664000 664000
2963 Tập vận động thụ động Lần 51400 51400
2964 Tập vận động có trợ giúp Lần 51400 51400
2965 Tập vận động có kháng trở Lần 51400 51400
2966 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 51400 51400
2967 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 30600 30600
2968 Tập với máy tập thăng bằng Lần 30600 30600
2969 Tập các kiểu thở Lần 31100 31100
2970 Tập ho có trợ giúp Lần 31100 31100
2971 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 48700 48700
2972 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 45200 45200
2973 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 1137000 1137000
2974 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 55800 55800
2975 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 308000 308000
2976 Tập tri giác và nhận thức Lần 45300 45300
2977 Tập nuốt Lần 163000 163000
2978 Tập nuốt Lần 134000 134000
2979 Tập cho người thất ngôn Lần 112000 112000
2980 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Lần 152000 152000
2981 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Lần 341000 341000
2982 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần 242000 242000
2983 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần 173000 173000
2984 Thở máy bằng xâm nhập Lần 583000 583000
2985 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 727000 727000
2986 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 341000 341000
2987 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Lần 166000 166000
2988 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Lần 64200 64200
2989 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 758000 758000
2990 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 357000 357000
2991 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 357000 357000
2992 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 357000 357000
2993 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 357000 357000
2994 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 350000 350000
2995 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần 12200 12200
2996 Chích rạch màng nhĩ Lần 64200 64200
2997 Khâu vết rách vành tai Lần 184000 184000
2998 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 119000 119000
2999 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 520000 520000
3000 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 161000 161000
3001 Chọc hút dịch vành tai Lần 56800 56800
3002 Làm thuốc tai Lần 21100 21100
3003 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 65600 65600
3004 Đặt ống nội khí quản Lần 579000 579000
3005 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 463000 463000
3006 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 684000 684000
3007 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 463000 463000
3008 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 684000 684000
3009 Bẻ cuốn mũi Lần 144000 144000
3010 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 144000 144000
3011 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 301000 301000
3012 Nội soi sinh thiết u vòm Lần 1575000 1575000
3013 Nội soi sinh thiết u vòm Lần 524000 524000
3014 Chọc rửa xoang hàm Lần 289000 289000
3015 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 143000 143000
3016 Phương pháp Proetz Lần 61800 61800
3017 Nhét bấc mũi sau Lần 124000 124000
3018 Nhét bấc mũi trước Lần 124000 124000
3019 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 209000 209000
3020 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 279000 279000
3021 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 684000 684000
3022 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 201000 201000
3023 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 684000 684000
3024 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 201000 201000
3025 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 998000 998000
3026 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 145000 145000
3027 Chích áp xe sàn miệng Lần 274000 274000
3028 Chích áp xe sàn miệng Lần 745000 745000
3029 Chích áp xe quanh Amidan Lần 274000 274000
3030 Chích áp xe quanh Amidan Lần 745000 745000
3031 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 124000 124000
3032 Lấy dị vật họng miệng Lần 41600 41600
3033 Lấy dị vật hạ họng Lần 41600 41600
3034 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 82900 82900
3035 Bơm thuốc thanh quản Lần 21100 21100
3036 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần 583000 583000
3037 Đặt nội khí quản Lần 579000 579000
3038 Thay canuyn Lần 253000 253000
3039 Khí dung mũi họng Lần 23000 23000
3040 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 274000 274000
3041 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 745000 745000
3042 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 722000 722000
3043 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 378000 378000
3044 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 259000 259000
3045 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 259000 259000
3046 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 259000 259000
3047 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 337000 337000
3048 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 583000 583000
3049 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 259000 259000
3050 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 348000 348000
3051 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 348000 348000
3052 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 224000 224000
3053 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 224000 224000
3054 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 224000 224000
3055 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 224000 224000
3056 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 224000 224000
3057 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 351000 351000
3058 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 102000 102000
3059 Chọc thăm dò màng phổi Lần 143000 143000
3060 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 102000 102000
3061 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 382000 382000
3062 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 105000 105000
3063 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1724000 1724000
3064 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 323000 323000
3065 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 323000 323000
3066 Mở bao sau đục bằng laser Lần 268000 268000
3067 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 35600 35600
3068 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 35600 35600
3069 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 35600 35600
3070 Mở màng phổi tối thiểu Lần 607000 607000
3071 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 50300 50300
3072 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 60800 60800
3073 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 688000 688000
3074 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 88400 88400
3075 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 338000 338000
3076 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 35600 35600
3077 Tiêm dưới kết mạc Lần 50300 50300
3078 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 50300 50300
3079 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 50300 50300
3080 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 23000 23000
3081 Bơm thông lệ đạo Lần 98600 98600
3082 Bơm thông lệ đạo Lần 61500 61500
3083 Điện di điều trị Lần 23000 23000
3084 Lấy dị vật kết mạc Lần 67000 67000
3085 Lấy calci kết mạc Lần 37300 37300
3086 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 35600 35600
3087 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 35600 35600
3088 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 50000 50000
3089 Bơm rửa lệ đạo Lần 38300 38300
3090 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 81000 81000
3091 Khí dung thuốc thở máy Lần 23000 23000
3092 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 37300 37300
3093 Rửa cùng đồ Lần 44000 44000
3094 Rạch áp xe mi Lần 197000 197000
3095 Rạch áp xe túi lệ Lần 197000 197000
3096 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 55300 55300
3097 Soi góc tiền phòng Lần 55300 55300
3098 Đo thị giác tương phản Lần 68600 68600
3099 Test thử cảm giác giác mạc Lần 42100 42100
3100 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 115000 115000
3101 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 29600 29600
3102 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 337000 337000
3103 Đo thị trường chu biên Lần 29600 29600
3104 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 28000 28000
3105 Đo sắc giác Lần 71300 71300
3106 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần 31200 31200
3107 Đo khúc xạ máy Lần 10900 10900
3108 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 38300 38300
3109 Đo độ lác Lần 68600 68600
3110 Xác định sơ đồ song thị Lần 68600 68600
3111 Đo biên độ điều tiết Lần 68600 68600
3112 Đo thị giác 2 mắt Lần 68600 68600
3113 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Lần 485000 485000
3114 Đo đường kính giác mạc Lần 59600 59600
3115 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 62900 62900
3116 Đo độ lồi Lần 59600 59600
3117 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 428000 428000
3118 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 250000 250000
3119 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 428000 428000
3120 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 250000 250000
3121 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần 591000 591000
3122 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 193000 193000
3123 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 734000 734000
3124 Mở khí quản qua da cấp cứu Lần 734000 734000
3125 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 664000 664000
3126 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 184000 184000
3127 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 258000 258000
3128 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 664000 664000
3129 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 23000 23000
3130 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 524000 524000
3131 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 224000 224000
3132 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 929000 929000
3133 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 150000 150000
3134 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 271000 271000
3135 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 170000 170000
3136 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1071000 1071000
3137 Nội xoay thai Lần 1430000 1430000
3138 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1330000 1330000
3139 Forceps Lần 1021000 1021000
3140 Giác hút Lần 1021000 1021000
3141 Soi ối Lần 50900 50900
3142 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1600000 1600000
3143 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần 628000 628000
3144 Thay canuyn mở khí quản Lần 253000 253000
3145 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 736000 736000
3146 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 88900 88900
3147 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2448000 2448000
3148 Chọc ối điều trị đa ối Lần 760000 760000
3149 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 760000 760000
3150 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 292000 292000
3151 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 355000 355000
3152 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 37300 37300
3153 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 37200 37200
3154 Khâu vòng cổ tử cung Lần 561000 561000
3155 Cấy chỉ Lần 148000 148000
3156 Đặt catheter động mạch Lần 1379000 1379000
3157 Thay băng Lần 60000 60000
3158 Thay băng Lần 85000 85000
3159 Thay băng Lần 115000 115000
3160 Thay băng Lần 139000 139000
3161 Thay băng Lần 184000 184000
3162 Thay băng Lần 253000 253000
3163 Thay băng vết mổ Lần 85000 85000
3164 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] Lần 184000 184000
3165 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] Lần 268000 268000
3166 Nhổ chân răng sữa Lần 40700 40700
3167 Nhổ răng sữa Lần 40700 40700
3168 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 1303000 1303000
3169 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 323000 323000
3170 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 268000 268000
3171 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 248000 248000
3172 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 184000 184000
3173 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 197000 197000
3174 Thay băng vết mổ Lần 60000 60000
3175 Thay băng vết mổ Lần 115000 115000
3176 Thay băng vết mổ Lần 184000 184000
3177 Thay băng vết mổ Lần 253000 253000
3178 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 915000 915000
3179 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) Lần 1528000 1528000
3180 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55000 55000
3181 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 179000 179000
3182 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67300 71400
3183 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần 67300 71400
3184 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 67300 71400
3185 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần Lần 776000 776000
3186 Vận chuyển Lít 23810 23810
3187 Máu toàn phần 50 ml Lần 161000 161000
3188 Máu toàn phần 100 ml Lần 298000 298000
3189 Máu toàn phần 150 ml Lần 429000 429000
3190 Máu toàn phần 200 ml Lần 521000 521000
3191 Máu toàn phần 250 ml Lần 661000 661000
3192 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần 350000 350000
3193 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 276000 276000
3194 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 276000 276000
3195 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 276000 276000
3196 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Lần 374000 374000
3197 Định lượng Cortisol (máu) Lần 92900 92900
3198 Định lượng Pre-albumin [Máu] Lần 98400 98400
3199 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lần 590000 590000
3200 Định lượng Troponin Ths [Máu] Lần 76500 76500
3201 Định lượng Cystatine C [Máu] Lần 87500 87500
3202 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần 164000 164000
3203 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần 65600 65600
3204 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 65600 65600
3205 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần 65600 65600
3206 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần 65600 65600
3207 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần 240000 240000
3208 Định lượng HE4 [Máu] Lần 305000 305000
3209 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] Lần 207000 207000
3210 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21800 21800
3211 Định lượng Beta Crosslap [Máu] Lần 140000 140000
3212 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21800 21800
3213 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8600 8600
3214 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần 27300 27300
3215 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 27800 27800
3216 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 4800 4800
3217 Định lượng Ferritin Lần 82000 82000
3218 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32800 32800
3219 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 218000 218000
3220 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Lần 98400 98400
3221 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 76500 76500
3222 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 87500 87500
3223 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21800 21800
3224 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21800 21800
3225 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 13000 13000
3226 Định lượng Calci ion hóa [Máu] Lần 16400 16400
3227 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 140000 140000
3228 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 140000 140000
3229 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 152000 152000
3230 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21800 21800
3231 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 135000 135000
3232 Định lượng Calcitonin [Máu] Lần 135000 135000
3233 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 87500 87500
3234 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] Lần 27300 27300
3235 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 27300 27300
3236 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 27300 27300
3237 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 38200 38200
3238 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 38200 38200
3239 Định lượng C-Peptid [Máu] Lần 174000 174000
3240 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần 54600 54600
3241 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 21800 21800
3242 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21800 21800
3243 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần 98400 98400
3244 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] Lần 295000 295000
3245 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29500 29500
3246 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 32800 32800
3247 Định lượng Estradiol [Máu] Lần 82000 82000
3248 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] Lần 185000 185000
3249 Định lượng Folate [Máu] Lần 87500 87500
3250 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 65600 65600
3251 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21800 21800
3252 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 65600 65600
3253 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Lần 83100 83100
3254 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21800 21800
3255 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21800 21800
3256 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19500 19500
3257 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 102000 102000
3258 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 27300 27300
3259 Định lượng Insulin [Máu] Lần 82000 82000
3260 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần 27300 27300
3261 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 27300 27300
3262 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần 273000 273000
3263 Định lượng Myoglobin [Máu] Lần 92900 92900
3264 Định lượng Mg [Máu] Lần 32800 32800
3265 Định lượng  proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần 414000 414000
3266 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] Lần 65600 65600
3267 Định lượng Phospho (máu) Lần 21800 21800
3268 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần 404000 404000
3269 Định lượng Prolactin [Máu] Lần 76500 76500
3270 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21800 21800
3271 Định lượng Progesteron [Máu] Lần 82000 82000
3272 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 87500 87500
3273 Định lượng Anti – TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần 207000 207000
3274 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 92900 92900
3275 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 38200 38200
3276 Định lượng Sắt [Máu] Lần 32800 32800
3277 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần 65600 65600
3278 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 65600 65600
3279 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 95100 95100
3280 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 179000 179000
3281 Định lượng TRAb (TSH  Receptor Antibodies) [Máu] Lần 414000 414000
3282 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 27300 27300
3283 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 76500 76500
3284 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 92900 92900
3285 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 60100 60100
3286 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21800 21800
3287 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần 76500 76500
3288 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 29500 29500
3289 Định lượng Amylase (niệu) Lần 38200 38200
3290 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 16400 16400
3291 Định lượng Benzodiazepin [niệu] Lần 38200 38200
3292 Định lượng Canxi (niệu) Lần 25000 25000
3293 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16400 16400
3294 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21800 21800
3295 Định tính Dưỡng chấp [niệu] Lần 21800 21800
3296 Định lượng Glucose (niệu) Lần 14000 14000
3297 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] Lần 43700 43700
3298 Định lượng Phospho (niệu) Lần 20700 20700
3299 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] Lần 6400 6400
3300 Định tính Porphyrin [niệu] Lần 56900 56900
3301 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21800 21800
3302 Định lượng Protein (niệu) Lần 14000 14000
3303 Định lượng Urê (niệu) Lần 16400 16400
3304 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 13000 13000
3305 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8600 8600
3306 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 10900 10900
3307 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] Lần 21800 21800
3308 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 27300 27300
3309 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 13000 13000
3310 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 27300 27300
3311 HBsAg miễn dịch tự động Lần 77300 77300
3312 HBeAg miễn dịch tự động Lần 98700 98700
3313 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần 58000 58000
3314 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần 58000 58000
3315 Định lượng D-Dimer [Máu] Lần 260000 260000
3316 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 43700 43700
3317 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 43700 43700
3318 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 43700 43700
3319 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 43700 43700
3320 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 43700 43700
3321 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 65300 65300
3322 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần 105000 105000
3323 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Lần 29600 29600
3324 Nghiệm pháp Von-Kaulla Lần 53400 53400
3325 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 13000 13000
3326 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 49800 49800
3327 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 15300 15300
3328 Định lượng FDP Lần 141000 141000
3329 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 37900 37900
3330 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 41500 41500
3331 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 47500 47500
3332 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 67600 67600
3333 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 71200 71200
3334 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần 71200 71200
3335 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 27200 27200
3336 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 17800 17800
3337 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ Lần 17800 17800
3338 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 37900 37900
3339 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) Lần 37900 37900
3340 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công Lần 56900 56900
3341 Tìm giun chỉ trong máu Lần 35600 35600
3342 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23700 23700
3343 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 35600 35600
3344 Tìm tế bào Hargraves Lần 66400 66400
3345 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 43700 43700
3346 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 56800 56800
3347 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 170000 170000
3348 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) Lần 59300 59300
3349 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi Lần 20900 20900
3350 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 41500 41500
3351 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17800 17800
3352 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế Lần 30800 30800
3353 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 35600 35600
3354 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) Lần 59300 59300
3355 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard Lần 475000 475000
3356 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 41500 41500
3357 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 29600 29600
3358 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 69900 69900
3359 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 69900 69900
3360 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 76900 76900
3361 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 76900 76900
3362 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 76900 76900
3363 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 40200 40200
3364 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 40200 40200
3365 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 212000 212000
3366 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) Lần 212000 212000
3367 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 40200 40200
3368 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) Lần 59300 59300
3369 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần 23700 23700
3370 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 21200 21200
3371 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần 41500 41500
3372 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần 47500 47500
3373 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 29600 29600
3374 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 32000 32000
3375 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 32000 32000
3376 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ Lần 53400 53400
3377 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 83100 83100
3378 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 83100 83100
3379 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) Lần 118000 118000
3380 Xét nghiệm Đường-Ham Lần 71200 71200
3381 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) Lần 62900 62900
3382 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động Lần 41500 41500
3383 Rút máu để điều trị Lần 256000 256000
3384 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 23700 23700
3385 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 21200 21200
3386 Gạn bạch cầu điều trị Lần 878000 878000
3387 Gạn tiểu cầu điều trị Lần 878000 878000
3388 Gạn hồng cầu điều trị Lần 878000 878000
3389 Trao đổi huyết tương điều trị Lần 878000 878000
3390 Lọc máu liên tục Lần 2248000 2248000
3391 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy Lần 114000 114000
3392 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 13000 13000
3393 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 15500 15500
3394 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 276000 276000
3395 Thời gian máu đông Lần 13000 13000
3396 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần 170000 170000
3397 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Lần 43100 43100
3398 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15500 15500
3399 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27800 27800
3400 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43700 43700
3401 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 678000 678000
3402 Coronavirus Real-time PCR Lần 748000 748000
3403 HIV khẳng định (*) Lần 184000 184000
3404 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 70300 70300
3405 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc Lần 191000 191000
3406 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 246000 246000
3407 HBsAg test nhanh Lần 55400 55400
3408 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc Lần 246000 246000
3409 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng Lần 356000 356000
3410 Mycobacterium leprae nhuộm soi Lần 70300 70300
3411 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết Lần 70300 70300
3412 Vibrio cholerae soi tươi Lần 70300 70300
3413 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 70300 70300
3414 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 70300 70300
3415 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 70300 70300
3416 Vi khuẩn test nhanh Lần 246000 246000
3417 Chlamydia test nhanh Lần 74000 74000
3418 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 161000 161000
3419 Leptospira test nhanh Lần 143000 143000
3420 Mycoplasma hominis test nhanh Lần 246000 246000
3421 Salmonella Widal Lần 184000 184000
3422 Streptococcus pyogenes ASO Lần 43100 43100
3423 Treponema pallidum soi tươi Lần 70300 70300
3424 Treponema pallidum nhuộm soi Lần 70300 70300
3425 Treponema pallidum test nhanh Lần 246000 246000
3426 Ureaplasma urealyticum test nhanh Lần 246000 246000
3427 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 246000 246000
3428 Virus test nhanh Lần 246000 246000
3429 HBsAb test nhanh Lần 61700 61700
3430 HBsAb miễn dịch bán tự động Lần 74000 74000
3431 HBcAb test nhanh Lần 61700 61700
3432 HBc total miễn dịch bán tự động Lần 74000 74000
3433 HBeAg test nhanh Lần 61700 61700
3434 HBeAg miễn dịch bán tự động Lần 98700 98700
3435 HCV Ab test nhanh Lần 55400 55400
3436 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 202000 202000
3437 HCV Ab miễn dịch bán tự động Lần 123000 123000
3438 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động Lần 123000 123000
3439 HAV Ab test nhanh Lần 123000 123000
3440 HAV IgM miễn dịch bán tự động Lần 110000 110000
3441 HAV total miễn dịch bán tự động Lần 104000 104000
3442 HDV Ag miễn dịch bán tự động Lần 422000 422000
3443 HDV IgM miễn dịch bán tự động Lần 324000 324000
3444 HDV Ab miễn dịch bán tự động Lần 222000 222000
3445 HEV Ab test nhanh Lần 123000 123000
3446 HEV IgM test nhanh Lần 123000 123000
3447 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần 1328000 1328000
3448 HEV IgM miễn dịch bán tự động Lần 321000 321000
3449 HEV IgM miễn dịch tự động Lần 321000 321000
3450 HEV IgG miễn dịch bán tự động Lần 321000 321000
3451 HIV Ab test nhanh Lần 55400 55400
3452 HIV Ag/Ab test nhanh Lần 101000 101000
3453 HIV Ab miễn dịch bán tự động Lần 110000 110000
3454 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động Lần 135000 135000
3455 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 135000 135000
3456 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động Lần 159000 159000
3457 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 135000 135000
3458 Vi hệ đường ruột Lần 30700 30700
3459 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Lần 159000 159000
3460 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động Lần 159000 159000
3461 CMV IgM miễn dịch bán tự động Lần 135000 135000
3462 CMV IgG miễn dịch bán tự động Lần 116000 116000
3463 EV71 IgM/IgG test nhanh Lần 118000 118000
3464 Hantavirus test nhanh Lần 74000 74000
3465 Influenza virus A, B test nhanh Lần 175000 175000
3466 Rotavirus test nhanh Lần 184000 184000
3467 Rubella virus Ab test nhanh Lần 154000 154000
3468 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Lần 148000 148000
3469 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 70300 70300
3470 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 148000 148000
3471 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 123000 123000
3472 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 39500 39500
3473 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 67800 67800
3474 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 43100 43100
3475 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Lần 43100 43100
3476 Trứng giun, sán soi tươi Lần 43100 43100
3477 Trứng giun soi tập trung Lần 43100 43100
3478 Cryptosporidium test nhanh Lần 246000 246000
3479 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng Lần 286000 286000
3480 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 33200 33200
3481 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng Lần 33200 33200
3482 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 246000 246000
3483 Demodex soi tươi Lần 43100 43100
3484 Demodex nhuộm soi Lần 43100 43100
3485 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 43100 43100
3486 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi Lần 43100 43100
3487 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi Lần 43100 43100
3488 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi Lần 43100 43100
3489 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết Lần 43100 43100
3490 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc Lần 177000 177000
3491 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết Lần 43100 43100
3492 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi Lần 43100 43100
3493 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh Lần 43100 43100
3494 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết Lần 43100 43100
3495 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết Lần 43100 43100
3496 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 43100 43100
3497 Trichomonas vaginalis nhuộm soi Lần 43100 43100
3498 Vi nấm soi tươi Lần 43100 43100
3499 Vi nấm test nhanh Lần 246000 246000
3500 Vi nấm nhuộm soi Lần 43100 43100
3501 HBsAb định lượng Lần 119000 119000
3502 HBc IgM miễn dịch tự động Lần 116000 116000
3503 HBeAb miễn dịch tự động Lần 98700 98700
3504 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 426000 426000
3505 Chụp Xquang ruột non Lần 239000 239000
3506 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3507 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 624000 624000
3508 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 579000 579000
3509 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 68300 68300
3510 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 68300 68300
3511 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 68300 68300
3512 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 68300 68300
3513 Chụp Xquang Chausse III Lần 68300 68300
3514 Chụp Xquang Schuller Lần 68300 68300
3515 Chụp Xquang Stenvers Lần 68300 68300
3516 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 68300 68300
3517 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 68300 68300
3518 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 68300 68300
3519 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 100000 100000
3520 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 68300 68300
3521 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 68300 68300
3522 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3523 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 100000 100000
3524 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 125000 125000
3525 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 100000 100000
3526 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3527 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3528 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 100000 100000
3529 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3530 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 100000 100000
3531 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 68300 68300
3532 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3533 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 125000 125000
3534 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 68300 68300
3535 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 68300 68300
3536 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 68300 68300
3537 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 68300 68300
3538 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3539 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3540 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3541 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3542 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 68300 68300
3543 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3544 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3545 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3546 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 68300 68300
3547 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 68300 68300
3548 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3549 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3550 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 100000 100000
3551 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 68300 68300
3552 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3553 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3554 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 100000
3555 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3556 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 125000 125000
3557 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 68300 68300
3558 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 68300 68300
3559 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 100000 100000
3560 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 100000 100000
3561 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 68300 68300
3562 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 68300 68300
3563 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 104000 104000
3564 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 239000 239000
3565 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 68300 68300
3566 Chụp Xquang tuyến vú Lần 97200 97200
3567 Chụp Xquang tại giường Lần 68300 68300
3568 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 68300 68300
3569 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 67200 67200
3570 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 100000 100000
3571 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 239000 239000
3572 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 100000 100000
3573 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 255000 255000
3574 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 624000 624000
3575 Chụp Xquang Blondeau Lần 68300 68300
3576 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 579000 579000
3577 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 221000 221000
3578 Chụp Xquang đường dò Lần 421000 421000
3579 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 20700 20700
3580 Chụp Xquang Hirtz Lần 68300 68300
3581 Chụp Xquang đại tràng Lần 159000 159000
3582 Chụp Xquang đại tràng Lần 279000 279000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *