STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ THU PHÍ | GIÁ BHYT |
1 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Lần | 217000 | 217000 |
2 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Lần | 217000 | 217000 |
3 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
4 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
5 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
6 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
7 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
8 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | Lần | 532000 | 532000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | Lần | 532000 | 532000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | Lần | 532000 | 532000 |
12 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
15 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
24 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
25 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
26 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
27 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
29 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
30 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
31 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
33 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
34 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
35 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
36 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
37 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
38 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
39 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
40 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
41 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
42 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
43 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
47 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
48 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
49 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643000 | 643000 |
50 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
51 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 532000 | 532000 |
52 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 68300 | 68300 |
53 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 68300 | 68300 |
54 | Holter điện tâm đồ | Lần | 204000 | 204000 |
55 | Điện tim thường | Lần | 35400 | 35400 |
56 | Ghi điện cơ | Lần | 131000 | 131000 |
57 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 133000 | 133000 |
58 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 144000 | 144000 |
59 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 44280 | 44280 |
60 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 54810 | 54810 |
61 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II | Ngày | 54810 | 54810 |
62 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng II | Ngày | 44280 | 44280 |
63 | Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã | Ngày | 64100 | 64100 |
64 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tim mạch | Lần | 212600 | 212600 |
65 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tim mạch | Lần | 359200 | 359200 |
66 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | Lần | 359200 | 359200 |
67 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Lần | 182700 | 182700 |
68 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Lần | 359200 | 359200 |
69 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Lần | 287500 | 287500 |
70 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Lần | 252100 | 252100 |
71 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Lần | 224700 | 224700 |
72 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Lần | 192100 | 192100 |
73 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | 287500 | 287500 |
74 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Lần | 359200 | 359200 |
75 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nhi | Lần | 359200 | 359200 |
76 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tổng hợp | Lần | 359200 | 359200 |
77 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Phụ sản | Lần | 359200 | 359200 |
78 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 147600 | 147600 |
79 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 359200 | 359200 |
80 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 182700 | 182700 |
81 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 252100 | 252100 |
82 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 252100 | 252100 |
83 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 252100 | 252100 |
84 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 252100 | 252100 |
85 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 187200 | 187200 |
86 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt | Ngày | 287500 | 287500 |
87 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | Ngày | 252100 | 252100 |
88 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 147600 | 147600 |
89 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 182700 | 182700 |
90 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 224700 | 224700 |
91 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 192100 | 192100 |
92 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 182700 | 182700 |
93 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 224700 | 224700 |
94 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 192100 | 192100 |
95 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 224700 | 224700 |
96 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 192100 | 192100 |
97 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 182700 | 182700 |
98 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 182700 | 182700 |
99 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | Ngày | 182700 | 182700 |
100 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi | Ngày | 212600 | 212600 |
101 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt | Ngày | 224700 | 224700 |
102 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt | Ngày | 192100 | 192100 |
103 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 212600 | 212600 |
104 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 182700 | 182700 |
105 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 673900 | 673900 |
106 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 224700 | 224700 |
107 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 192100 | 192100 |
108 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 212600 | 212600 |
109 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày | 182700 | 182700 |
110 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày | 147600 | 147600 |
111 | Khám YHCT | Lần | 37500 | 37500 |
112 | Khám Phụ sản | Lần | 37500 | 37500 |
113 | Khám Ung bướu | Lần | 37500 | 37500 |
114 | Khám Lao | Lần | 37500 | 37500 |
115 | Khám tâm thần | Lần | 37500 | 37500 |
116 | Khám Bỏng | Lần | 37500 | 37500 |
117 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 37500 | 37500 |
118 | Khám Nội | Lần | 37500 | 37500 |
119 | Khám Nhi | Lần | 37500 | 37500 |
120 | Khám Ngoại | Lần | 37500 | 37500 |
121 | Khám Tai mũi họng | Lần | 37500 | 37500 |
122 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 37500 | 37500 |
123 | Khám Mắt | Lần | 37500 | 37500 |
124 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2904000 | 2904000 |
125 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 1478000 | 1478000 |
126 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 768000 | 768000 |
127 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 1478000 | 1478000 |
128 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 442000 | 442000 |
129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 3278000 | 3278000 |
130 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 3278000 | 3278000 |
131 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 2618000 | 2618000 |
132 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1778000 | 1778000 |
133 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1159000 | 1159000 |
134 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1778000 | 1778000 |
135 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1159000 | 1159000 |
136 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 915000 | 915000 |
137 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 2618000 | 2618000 |
138 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1159000 | 1159000 |
139 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 768000 | 768000 |
140 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 520000 | 520000 |
141 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 161000 | 161000 |
142 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 108000 | 108000 |
143 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40000 | 40000 |
144 | Soi cổ tử cung | Lần | 63900 | 63900 |
145 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 258000 | 258000 |
146 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 430000 | 430000 |
147 | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 1176000 | 1176000 |
148 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 455000 | 455000 |
149 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 255000 | 255000 |
150 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 322000 | 322000 |
151 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Lần | 479000 | 479000 |
152 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 322000 | 322000 |
153 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1713000 | 1713000 |
154 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 198000 | 198000 |
155 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 302000 | 302000 |
156 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu | Lần | 753000 | 753000 |
157 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 753000 | 753000 |
158 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 753000 | 753000 |
159 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1713000 | 1713000 |
160 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 605000 | 605000 |
161 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1063000 | 1063000 |
162 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1713000 | 1713000 |
163 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Lần | 4670000 | 4670000 |
164 | Nối thông lệ mũi nội soi | Lượt | 1072000 | 1072000 |
165 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 697000 | 697000 |
166 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lượt | 1156000 | 1156000 |
167 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lượt | 1156000 | 1156000 |
168 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lượt | 1156000 | 1156000 |
169 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | Lượt | 3123000 | 3123000 |
170 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lượt | 3398000 | 3398000 |
171 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lượt | 3870000 | 3870000 |
172 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | Lượt | 3123000 | 3123000 |
173 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lượt | 3870000 | 3870000 |
174 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lượt | 4571000 | 4571000 |
175 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lượt | 2756000 | 2756000 |
176 | Cắt u bàng quang đường trên | Lượt | 5691000 | 5691000 |
177 | Cắt u xương, sụn | Lượt | 3870000 | 3870000 |
178 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | Lượt | 1107000 | 1107000 |
179 | Ghép khuyết xương sọ | Lượt | 4746000 | 4746000 |
180 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lượt | 5596000 | 5596000 |
181 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | Lượt | 5295000 | 5295000 |
182 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lượt | 3131000 | 3131000 |
183 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lượt | 3828000 | 3828000 |
184 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | Lượt | 6943000 | 6943000 |
185 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lượt | 6943000 | 6943000 |
186 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lượt | 2122000 | 2122000 |
187 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lượt | 7011000 | 7011000 |
188 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | Lượt | 4644000 | 4644000 |
189 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lượt | 3878000 | 3878000 |
190 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lượt | 3878000 | 3878000 |
191 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lượt | 3878000 | 3878000 |
192 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lượt | 3878000 | 3878000 |
193 | Tháo khớp cổ tay | Lượt | 3833000 | 3833000 |
194 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lượt | 4830000 | 4830000 |
195 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lượt | 3778000 | 3778000 |
196 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lượt | 3878000 | 3878000 |
197 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lượt | 3833000 | 3833000 |
198 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lượt | 3878000 | 3878000 |
199 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lượt | 4109000 | 4109000 |
200 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Lượt | 3011000 | 3011000 |
201 | Phẫu thuật trật khớp háng | Lượt | 3378000 | 3378000 |
202 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lượt | 3878000 | 3878000 |
203 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Lượt | 5250000 | 5250000 |
204 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lượt | 3878000 | 3878000 |
205 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lượt | 3833000 | 3833000 |
206 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lượt | 3011000 | 3011000 |
207 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lượt | 3878000 | 3878000 |
208 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lượt | 3833000 | 3833000 |
209 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lượt | 4830000 | 4830000 |
210 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lượt | 3469000 | 3469000 |
211 | Khâu nối thần kinh | Lượt | 3131000 | 3131000 |
212 | Gỡ dính thần kinh | Lượt | 3131000 | 3131000 |
213 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Lượt | 4400000 | 4400000 |
214 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lượt | 3878000 | 3878000 |
215 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | Lượt | 4370000 | 4370000 |
216 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
217 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 4348000 | 4348000 |
218 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 4569000 | 4569000 |
219 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 4569000 | 4569000 |
220 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
221 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
222 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
223 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lượt | 4569000 | 4569000 |
224 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
225 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
226 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Lượt | 3988000 | 3988000 |
227 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lượt | 6704000 | 6704000 |
228 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lượt | 4842000 | 4842000 |
229 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lượt | 2655000 | 2655000 |
230 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lượt | 2655000 | 2655000 |
231 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lượt | 2655000 | 2655000 |
232 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lượt | 2655000 | 2655000 |
233 | Cắt lọc nhu mô gan | Lượt | 8477000 | 8477000 |
234 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Lượt | 4363000 | 4363000 |
235 | Nối mật ruột tận – bên | Lượt | 4571000 | 4571000 |
236 | Cắt lách bệnh lý | Lượt | 4644000 | 4644000 |
237 | Cắt lách bán phần | Lượt | 4644000 | 4644000 |
238 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lượt | 6704000 | 6704000 |
239 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lượt | 4571000 | 4571000 |
240 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lượt | 4644000 | 4644000 |
241 | Cắt u bàng quang đường trên | Lượt | 5691000 | 5691000 |
242 | Cắt u thận lành | Lượt | 3063000 | 3063000 |
243 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lượt | 2962000 | 2962000 |
244 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lượt | 3829000 | 3829000 |
245 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lượt | 5708000 | 5708000 |
246 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lượt | 3044000 | 3044000 |
247 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lượt | 5708000 | 5708000 |
248 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lượt | 1666000 | 1666000 |
249 | Nối thông lệ mũi nội soi | Lượt | 1072000 | 1072000 |
250 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lượt | 756000 | 756000 |
251 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lượt | 2403000 | 2403000 |
252 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lượt | 1605000 | 1605000 |
253 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Lượt | 868000 | 868000 |
254 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lượt | 2836000 | 2836000 |
255 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lượt | 2836000 | 2836000 |
256 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Lượt | 2385000 | 2385000 |
257 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lượt | 2385000 | 2385000 |
258 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lượt | 2385000 | 2385000 |
259 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lượt | 2887000 | 2887000 |
260 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lượt | 4395000 | 4395000 |
261 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lượt | 4395000 | 4395000 |
262 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non | Lượt | 4395000 | 4395000 |
263 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | Lượt | 4395000 | 4395000 |
264 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lượt | 2265000 | 2265000 |
265 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lượt | 4395000 | 4395000 |
266 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lượt | 3486000 | 3486000 |
267 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lượt | 3486000 | 3486000 |
268 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lượt | 2265000 | 2265000 |
269 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lượt | 2265000 | 2265000 |
270 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lượt | 2618000 | 2618000 |
271 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lượt | 4486000 | 4486000 |
272 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lượt | 4486000 | 4486000 |
273 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lượt | 4486000 | 4486000 |
274 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lượt | 4325000 | 4325000 |
275 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lượt | 4325000 | 4325000 |
276 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lượt | 4198000 | 4198000 |
277 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lượt | 4198000 | 4198000 |
278 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lượt | 1507000 | 1507000 |
279 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lượt | 2265000 | 2265000 |
280 | Tháo khớp cổ chân | Lượt | 3014000 | 3014000 |
281 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[gây tê] | Lượt | 2247000 | 2247000 |
282 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết[gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
283 | Cắt u xương sườn nhiều xương[gây tê] | Lượt | 3123000 | 3123000 |
284 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm[gây tê] | Lượt | 2247000 | 2247000 |
285 | Cắt u xương sườn 1 xương[gây tê] | Lượt | 3123000 | 3123000 |
286 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
287 | Cắt u bàng quang đường trên[gây tê] | Lượt | 4286000 | 4286000 |
288 | Cắt u xương, sụn[gây tê] | Lượt | 3123000 | 3123000 |
289 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên[gây tê] | Lượt | 2433000 | 2433000 |
290 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo[gây tê] | Lượt | 1926000 | 1926000 |
291 | Tháo khớp cổ tay[gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
292 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp[gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
293 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng[gây tê] | Lượt | 3038000 | 3038000 |
294 | Phẫu thuật cắt cụt đùi[gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
295 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng[gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
296 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi[gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
297 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
298 | Tháo một nửa bàn chân trước[gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
299 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
300 | Khâu nối thần kinh[gây tê] | Lượt | 2433000 | 2433000 |
301 | Gỡ dính thần kinh[gây tê] | Lượt | 2433000 | 2433000 |
302 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²[gây tê] | Lượt | 3665000 | 3665000 |
303 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn[gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
304 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
305 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp[gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
306 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
307 | Cắt u bàng quang đường trên[gây tê] | Lượt | 4286000 | 4286000 |
308 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú[gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
309 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung[gây tê] | Lượt | 3048000 | 3048000 |
310 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lượt | 753000 | 753000 |
311 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lượt | 1063000 | 1063000 |
312 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lượt | 183000 | 183000 |
313 | Hút dịch khớp háng | Lượt | 120000 | 120000 |
314 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 132000 | 132000 |
315 | Tiêm khớp cùng chậu | Lượt | 96200 | 96200 |
316 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
317 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
318 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
319 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
320 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lượt | 78400 | 78400 |
321 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lượt | 78400 | 78400 |
322 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lượt | 2457000 | 2457000 |
323 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lượt | 12996000 | 12996000 |
324 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | Lượt | 3063000 | 3063000 |
325 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lượt | 6943000 | 6943000 |
326 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lượt | 3878000 | 3878000 |
327 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lượt | 3878000 | 3878000 |
328 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lượt | 3878000 | 3878000 |
329 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lượt | 3878000 | 3878000 |
330 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lượt | 3878000 | 3878000 |
331 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lượt | 3878000 | 3878000 |
332 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lượt | 3878000 | 3878000 |
333 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lượt | 3878000 | 3878000 |
334 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lượt | 3469000 | 3469000 |
335 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lượt | 2457000 | 2457000 |
336 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lượt | 3087000 | 3087000 |
337 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lượt | 3778000 | 3778000 |
338 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lượt | 2850000 | 2850000 |
339 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lượt | 3878000 | 3878000 |
340 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lượt | 3878000 | 3878000 |
341 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lượt | 3011000 | 3011000 |
342 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lượt | 3087000 | 3087000 |
343 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lượt | 3087000 | 3087000 |
344 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lượt | 3087000 | 3087000 |
345 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lượt | 3878000 | 3878000 |
346 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lượt | 3878000 | 3878000 |
347 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lượt | 3878000 | 3878000 |
348 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lượt | 3878000 | 3878000 |
349 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lượt | 3469000 | 3469000 |
350 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lượt | 3011000 | 3011000 |
351 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lượt | 2850000 | 2850000 |
352 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lượt | 2883000 | 2883000 |
353 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lượt | 4400000 | 4400000 |
354 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lượt | 2850000 | 2850000 |
355 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lượt | 2850000 | 2850000 |
356 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lượt | 2457000 | 2457000 |
357 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lượt | 5250000 | 5250000 |
358 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 5105000 | 5105000 |
359 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 4496000 | 4496000 |
360 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 4105000 | 4105000 |
361 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lượt | 4105000 | 4105000 |
362 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 6686000 | 6686000 |
363 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 3858000 | 3858000 |
364 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lượt | 6686000 | 6686000 |
365 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 6679000 | 6679000 |
366 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lượt | 6679000 | 6679000 |
367 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lượt | 6679000 | 6679000 |
368 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lượt | 6679000 | 6679000 |
369 | Phẫu thuật cắt cuống da Ý | Lượt | 2452000 | 2452000 |
370 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Lượt | 64200 | 64200 |
371 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lượt | 4986000 | 4986000 |
372 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lượt | 3398000 | 3398000 |
373 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lượt | 3398000 | 3398000 |
374 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lượt | 3398000 | 3398000 |
375 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lượt | 8181000 | 8181000 |
376 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lượt | 6690000 | 6690000 |
377 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lượt | 6072000 | 6072000 |
378 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lượt | 6832000 | 6832000 |
379 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lượt | 5229000 | 5229000 |
380 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lượt | 2962000 | 2962000 |
381 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lượt | 5040000 | 5040000 |
382 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | Lượt | 5814000 | 5814000 |
383 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | Lượt | 6760000 | 6760000 |
384 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lượt | 3378000 | 3378000 |
385 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lượt | 3378000 | 3378000 |
386 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lượt | 3378000 | 3378000 |
387 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Lượt | 3946000 | 3946000 |
388 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lượt | 3378000 | 3378000 |
389 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | Lần | 2690000 | 2690000 |
390 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 937000 | 937000 |
391 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 937000 | 937000 |
392 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1160000 | 1160000 |
393 | Chích mủ mắt | Lần | 473000 | 473000 |
394 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Lần | 772000 | 772000 |
395 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 419000 | 419000 |
396 | Khâu da mi | Lần | 1497000 | 1497000 |
397 | Khâu da mi | Lần | 841000 | 841000 |
398 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737000 | 737000 |
399 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 968000 | 968000 |
400 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 660000 | 660000 |
401 | Khâu giác mạc | Lần | 777000 | 777000 |
402 | Khâu giác mạc | Lần | 1160000 | 1160000 |
403 | Khâu củng mạc | Lần | 1266000 | 1266000 |
404 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1160000 | 1160000 |
405 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 777000 | 777000 |
406 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1160000 | 1160000 |
407 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 772000 | 772000 |
408 | Múc nội nhãn | Lần | 561000 | 561000 |
409 | Cắt thị thần kinh | Lần | 772000 | 772000 |
410 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1277000 | 1277000 |
411 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 660000 | 660000 |
412 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1474000 | 1474000 |
413 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 877000 | 877000 |
414 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1112000 | 1112000 |
415 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1710000 | 1710000 |
416 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1921000 | 1921000 |
417 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1291000 | 1291000 |
418 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1277000 | 1277000 |
419 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 660000 | 660000 |
420 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1474000 | 1474000 |
421 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 877000 | 877000 |
422 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1112000 | 1112000 |
423 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1710000 | 1710000 |
424 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1921000 | 1921000 |
425 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1291000 | 1291000 |
426 | Khâu kết mạc | Lần | 1497000 | 1497000 |
427 | Khâu kết mạc | Lần | 841000 | 841000 |
428 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 348000 | 348000 |
429 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 313000 | 313000 |
430 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 313000 | 313000 |
431 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 313000 | 313000 |
432 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 589000 | 589000 |
433 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 819000 | 819000 |
434 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 434000 | 434000 |
435 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 949000 | 949000 |
436 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 589000 | 589000 |
437 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 819000 | 819000 |
438 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 434000 | 434000 |
439 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 949000 | 949000 |
440 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 589000 | 589000 |
441 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 819000 | 819000 |
442 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 434000 | 434000 |
443 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 949000 | 949000 |
444 | Điều trị tủy lại | Lần | 966000 | 966000 |
445 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102000 | 102000 |
446 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép | Lần | 3136000 | 3136000 |
447 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3136000 | 3136000 |
448 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3136000 | 3136000 |
449 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép | Lần | 3136000 | 3136000 |
450 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3136000 | 3136000 |
451 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3136000 | 3136000 |
452 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | Lần | 3637000 | 3637000 |
453 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 2736000 | 2736000 |
454 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2736000 | 2736000 |
455 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2736000 | 2736000 |
456 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 3036000 | 3036000 |
457 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3036000 | 3036000 |
458 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3036000 | 3036000 |
459 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Lần | 3036000 | 3036000 |
460 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | Lần | 3136000 | 3136000 |
461 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3136000 | 3136000 |
462 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3136000 | 3136000 |
463 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1724000 | 1724000 |
464 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2605000 | 2605000 |
465 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105000 | 105000 |
466 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 56800 | 56800 |
467 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 197000 | 197000 |
468 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2720000 | 2720000 |
469 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 3125000 | 3125000 |
470 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1133000 | 1133000 |
471 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1689000 | 1689000 |
472 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3102000 | 3102000 |
473 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 813000 | 813000 |
474 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4447000 | 4447000 |
475 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3868000 | 3868000 |
476 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1979000 | 1979000 |
477 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2943000 | 2943000 |
478 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1156000 | 1156000 |
479 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 729000 | 729000 |
480 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2038000 | 2038000 |
481 | Cắt polyp ống tai | Lần | 613000 | 613000 |
482 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2576000 | 2576000 |
483 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3044000 | 3044000 |
484 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3044000 | 3044000 |
485 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3044000 | 3044000 |
486 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3044000 | 3044000 |
487 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2128000 | 2128000 |
488 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1309000 | 1309000 |
489 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2962000 | 2962000 |
490 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1019000 | 1019000 |
491 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 584000 | 584000 |
492 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 652000 | 652000 |
493 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 6943000 | 6943000 |
494 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 831000 | 831000 |
495 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2340000 | 2340000 |
496 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3351000 | 3351000 |
497 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2576000 | 2576000 |
498 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831000 | 831000 |
499 | Cắt hạ phân thùy gan | Lần | 8477000 | 8477000 |
500 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 8477000 | 8477000 |
501 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5487000 | 5487000 |
502 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4671000 | 4671000 |
503 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | Lần | 4871000 | 4871000 |
504 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2756000 | 2756000 |
505 | Mở thông bàng quang | Lần | 384000 | 384000 |
506 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2383000 | 2383000 |
507 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2383000 | 2383000 |
508 | Nong niệu đạo | Lần | 252000 | 252000 |
509 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2383000 | 2383000 |
510 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 197000 | 197000 |
511 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3878000 | 3878000 |
512 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
513 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3878000 | 3878000 |
514 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4109000 | 4109000 |
515 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
516 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 3699000 | 3699000 |
517 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2850000 | 2850000 |
518 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3833000 | 3833000 |
519 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 4109000 | 4109000 |
520 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3878000 | 3878000 |
521 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3833000 | 3833000 |
522 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3833000 | 3833000 |
523 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3833000 | 3833000 |
524 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
525 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3011000 | 3011000 |
526 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3011000 | 3011000 |
527 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3011000 | 3011000 |
528 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
529 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
530 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
531 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 3878000 | 3878000 |
532 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3011000 | 3011000 |
533 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3011000 | 3011000 |
534 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3878000 | 3878000 |
535 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | 3878000 | 3878000 |
536 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
537 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3699000 | 3699000 |
538 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Lần | 3259000 | 3259000 |
539 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3699000 | 3699000 |
540 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Lần | 3699000 | 3699000 |
541 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3878000 | 3878000 |
542 | Tháo khớp gối | Lần | 3833000 | 3833000 |
543 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3878000 | 3878000 |
544 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3878000 | 3878000 |
545 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3878000 | 3878000 |
546 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 3087000 | 3087000 |
547 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | Lần | 4888000 | 4888000 |
548 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | 3878000 | 3878000 |
549 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
550 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4830000 | 4830000 |
551 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3833000 | 3833000 |
552 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3011000 | 3011000 |
553 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 3011000 | 3011000 |
554 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3878000 | 3878000 |
555 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 3878000 | 3878000 |
556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
557 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3878000 | 3878000 |
558 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3878000 | 3878000 |
559 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3878000 | 3878000 |
560 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3878000 | 3878000 |
561 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 3041000 | 3041000 |
562 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4830000 | 4830000 |
563 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3878000 | 3878000 |
564 | Tháo khớp cổ chân | Lần | 3833000 | 3833000 |
565 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 3833000 | 3833000 |
566 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3011000 | 3011000 |
567 | Tháo đốt bàn | Lần | 3011000 | 3011000 |
568 | Nối gân gấp | Lần | 3087000 | 3087000 |
569 | Gỡ dính gân | Lần | 3087000 | 3087000 |
570 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3011000 | 3011000 |
571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3011000 | 3011000 |
572 | Nối gân duỗi | Lần | 3087000 | 3087000 |
573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3469000 | 3469000 |
574 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 2883000 | 2883000 |
575 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1777000 | 1777000 |
576 | Rút đinh các loại | Lần | 1777000 | 1777000 |
577 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1777000 | 1777000 |
578 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4395000 | 4395000 |
579 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Lần | 6943000 | 6943000 |
580 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5229000 | 5229000 |
581 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737000 | 737000 |
582 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3878000 | 3878000 |
583 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3878000 | 3878000 |
584 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
585 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
586 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
587 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
588 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
589 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
590 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
591 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
592 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | Lượt | 1589000 | 1589000 |
593 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lượt | 2245000 | 2245000 |
594 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | Lượt | 3262000 | 3262000 |
595 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] | Lượt | 3686000 | 3686000 |
596 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
597 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
598 | Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
599 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | Lượt | 2609000 | 2609000 |
600 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | Lượt | 3686000 | 3686000 |
601 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
602 | Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] | Lượt | 2883000 | 2883000 |
603 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
604 | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | Lượt | 3378000 | 3378000 |
605 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
606 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | Lượt | 2433000 | 2433000 |
607 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
608 | Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
609 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | Lượt | 2132000 | 2132000 |
610 | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | Lượt | 3937000 | 3937000 |
611 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
612 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | Lượt | 3493000 | 3493000 |
613 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lượt | 2245000 | 2245000 |
614 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | Lượt | 1928000 | 1928000 |
615 | Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
616 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu [gây tê] | Lượt | 2760000 | 2760000 |
617 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Lượt | 4430000 | 4430000 |
618 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
619 | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | Lượt | 2322000 | 2322000 |
620 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
621 | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | Lượt | 3230000 | 3230000 |
622 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lượt | 2245000 | 2245000 |
623 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
624 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
625 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
626 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
627 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
628 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | Lượt | 2290000 | 2290000 |
629 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
630 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] | Lượt | 2172000 | 2172000 |
631 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
632 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Lượt | 5486000 | 5486000 |
633 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
634 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lượt | 1600000 | 1600000 |
635 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | Lượt | 3262000 | 3262000 |
636 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Lượt | 1577000 | 1577000 |
637 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
638 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] | Lượt | 3686000 | 3686000 |
639 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
640 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
641 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Lượt | 1577000 | 1577000 |
642 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | Lượt | 3396000 | 3396000 |
643 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
644 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
645 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
646 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | Lượt | 1964000 | 1964000 |
647 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | Lượt | 3183000 | 3183000 |
648 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
649 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
650 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
651 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | Lượt | 6776000 | 6776000 |
652 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Lượt | 1928000 | 1928000 |
653 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | Lượt | 3378000 | 3378000 |
654 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] | Lượt | 1857000 | 1857000 |
655 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | Lượt | 2236000 | 2236000 |
656 | Phẫu thuật Labhart [gây tê] | Lượt | 2322000 | 2322000 |
657 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | Lượt | 1428000 | 1428000 |
658 | Đưa thực quản ra ngoài [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
659 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
660 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | Lượt | 1928000 | 1928000 |
661 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
662 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
663 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu [gây tê] | Lượt | 2760000 | 2760000 |
664 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Lượt | 2357000 | 2357000 |
665 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
666 | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Lượt | 2132000 | 2132000 |
667 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | Lượt | 1964000 | 1964000 |
668 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | Lượt | 2042000 | 2042000 |
669 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [gây tê] | Lượt | 4895000 | 4895000 |
670 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
671 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [gây tê] | Lượt | 3555000 | 3555000 |
672 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
673 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
674 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] | Lượt | 3305000 | 3305000 |
675 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
676 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
677 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
678 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
679 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | Lượt | 2303000 | 2303000 |
680 | Nối vị tràng [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
681 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) [gây tê] | Lượt | 3305000 | 3305000 |
682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
683 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | Lượt | 3378000 | 3378000 |
684 | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | Lượt | 3123000 | 3123000 |
685 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
686 | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
687 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
688 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | Lượt | 2960000 | 2960000 |
689 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
690 | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
691 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
692 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | Lượt | 5486000 | 5486000 |
693 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Lượt | 1429000 | 1429000 |
694 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | Lượt | 3937000 | 3937000 |
695 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Lượt | 2635000 | 2635000 |
696 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
697 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
698 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
699 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
700 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
701 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
702 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
703 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | Lượt | 3409000 | 3409000 |
704 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
705 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
706 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Lượt | 3262000 | 3262000 |
707 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
708 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] | Lượt | 2236000 | 2236000 |
709 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
710 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | Lượt | 3038000 | 3038000 |
711 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | Lượt | 3048000 | 3048000 |
712 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
713 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
714 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
715 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
716 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | Lượt | 2290000 | 2290000 |
717 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
718 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
719 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
720 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | Lượt | 2992000 | 2992000 |
721 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
722 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
723 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | Lượt | 3262000 | 3262000 |
724 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
725 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
726 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
727 | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lượt | 1428000 | 1428000 |
728 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
729 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | Lượt | 3493000 | 3493000 |
730 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
731 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
732 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | Lượt | 2139000 | 2139000 |
733 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
734 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
735 | Nối gân gấp [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
736 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | Lượt | 1368000 | 1368000 |
737 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
738 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
739 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
740 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | Lượt | 1429000 | 1429000 |
741 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
742 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Lượt | 2699000 | 2699000 |
743 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
744 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | Lượt | 3419000 | 3419000 |
745 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Lượt | 3930000 | 3930000 |
746 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
747 | Nối gân duỗi [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
748 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
749 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | Lượt | 2206000 | 2206000 |
750 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
751 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Lượt | 2042000 | 2042000 |
752 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | Lượt | 3014000 | 3014000 |
753 | Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
754 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | Lượt | 2042000 | 2042000 |
755 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
756 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | Lượt | 1798000 | 1798000 |
757 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | Lượt | 2236000 | 2236000 |
758 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | Lượt | 2236000 | 2236000 |
759 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
760 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu [gây tê] | Lượt | 2760000 | 2760000 |
761 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | Lượt | 3122000 | 3122000 |
762 | Mở ngực thăm dò [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
763 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
764 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
765 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | Lượt | 3248000 | 3248000 |
766 | Mở thông dạ dày [gây tê] | Lượt | 2169000 | 2169000 |
767 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | Lượt | 1798000 | 1798000 |
768 | Cắt u xương, sụn [gây tê] | Lượt | 3123000 | 3123000 |
769 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
770 | Cắt u tá tràng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
771 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Lượt | 2236000 | 2236000 |
772 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
773 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | Lượt | 2978000 | 2978000 |
774 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | Lượt | 3480000 | 3480000 |
775 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | Lượt | 2989000 | 2989000 |
776 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | Lượt | 2350000 | 2350000 |
777 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | Lượt | 3378000 | 3378000 |
778 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | Lượt | 2349000 | 2349000 |
779 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] | Lượt | 2172000 | 2172000 |
780 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
781 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
782 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
783 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
784 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | Lượt | 2575000 | 2575000 |
785 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | Lượt | 2655000 | 2655000 |
786 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | Lượt | 2706000 | 2706000 |
787 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
788 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
789 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | Lượt | 2115000 | 2115000 |
790 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] | Lượt | 4059000 | 4059000 |
791 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê] | Lượt | 4477000 | 4477000 |
792 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] | Lượt | 4477000 | 4477000 |
793 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] | Lượt | 2116000 | 2116000 |
794 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | Lượt | 2039000 | 2039000 |
795 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | Lượt | 2039000 | 2039000 |
796 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | Lượt | 2366000 | 2366000 |
797 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | Lượt | 2366000 | 2366000 |
798 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | Lượt | 2235000 | 2235000 |
799 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
800 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] | Lượt | 4881000 | 4881000 |
801 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
802 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] | Lượt | 3038000 | 3038000 |
803 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
804 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
805 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] | Lượt | 2389000 | 2389000 |
806 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | Lượt | 2278000 | 2278000 |
807 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
808 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
809 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | Lượt | 3665000 | 3665000 |
810 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
811 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | Lượt | 2229000 | 2229000 |
812 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
813 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
814 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] | Lượt | 2522000 | 2522000 |
815 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | Lượt | 2422000 | 2422000 |
816 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | Lần | 5036000 | 5036000 |
817 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 5036000 | 5036000 |
818 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | 5036000 | 5036000 |
819 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | Lần | 3395000 | 3395000 |
820 | Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi | Lần | 5814000 | 5814000 |
821 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Lần | 4310000 | 4310000 |
822 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Lần | 5916000 | 5916000 |
823 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4310000 | 4310000 |
824 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Lần | 5916000 | 5916000 |
825 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 4310000 | 4310000 |
826 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 5916000 | 5916000 |
827 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4310000 | 4310000 |
828 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 5916000 | 5916000 |
829 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | Lần | 3856000 | 3856000 |
830 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 3856000 | 3856000 |
831 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1914000 | 1914000 |
832 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3996000 | 3996000 |
833 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) | Lần | 2811000 | 2811000 |
834 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3446000 | 3446000 |
835 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4310000 | 4310000 |
836 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4310000 | 4310000 |
837 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5682000 | 5682000 |
838 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5682000 | 5682000 |
839 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 3446000 | 3446000 |
840 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 5596000 | 5596000 |
841 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Lần | 5596000 | 5596000 |
842 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Lần | 5295000 | 5295000 |
843 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Lần | 5295000 | 5295000 |
844 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | Lần | 5295000 | 5295000 |
845 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lần | 2457000 | 2457000 |
846 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2655000 | 2655000 |
847 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2655000 | 2655000 |
848 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 3063000 | 3063000 |
849 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 5499000 | 5499000 |
850 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4806000 | 4806000 |
851 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 5626000 | 5626000 |
852 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 5626000 | 5626000 |
853 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4404000 | 4404000 |
854 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2655000 | 2655000 |
855 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8419000 | 8419000 |
856 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 5892000 | 5892000 |
857 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 5892000 | 5892000 |
858 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 5892000 | 5892000 |
859 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Lần | 3856000 | 3856000 |
860 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
861 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
862 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
863 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4395000 | 4395000 |
864 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 2654000 | 2654000 |
865 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
866 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4395000 | 4395000 |
867 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4448000 | 4448000 |
868 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2265000 | 2265000 |
869 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 2265000 | 2265000 |
870 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3216000 | 3216000 |
871 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3986000 | 3986000 |
872 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3486000 | 3486000 |
873 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 3216000 | 3216000 |
874 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng | Lần | 3216000 | 3216000 |
875 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4575000 | 4575000 |
876 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4575000 | 4575000 |
877 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4395000 | 4395000 |
878 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 2265000 | 2265000 |
879 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận | Lần | 3129000 | 3129000 |
880 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3129000 | 3129000 |
881 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1303000 | 1303000 |
882 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1507000 | 1507000 |
883 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1507000 | 1507000 |
884 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Lần | 3946000 | 3946000 |
885 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6072000 | 6072000 |
886 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 6072000 | 6072000 |
887 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9311000 | 9311000 |
888 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2759000 | 2759000 |
889 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2759000 | 2759000 |
890 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2943000 | 2943000 |
891 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2943000 | 2943000 |
892 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2776000 | 2776000 |
893 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5716000 | 5716000 |
894 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5716000 | 5716000 |
895 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4404000 | 4404000 |
896 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4404000 | 4404000 |
897 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4404000 | 4404000 |
898 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4404000 | 4404000 |
899 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 4370000 | 4370000 |
900 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 4370000 | 4370000 |
901 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 4370000 | 4370000 |
902 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 3378000 | 3378000 |
903 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 3378000 | 3378000 |
904 | Phẫu thuật rò xoang lê | Lần | 4732000 | 4732000 |
905 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Lần | 4740000 | 4740000 |
906 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 4732000 | 4732000 |
907 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3125000 | 3125000 |
908 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | Lần | 5776000 | 5776000 |
909 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Lần | 3856000 | 3856000 |
910 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 2129000 | 2129000 |
911 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Lần | 4296000 | 4296000 |
912 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3311000 | 3311000 |
913 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 5332000 | 5332000 |
914 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 6072000 | 6072000 |
915 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3759000 | 3759000 |
916 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Lần | 18638000 | 18638000 |
917 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Lần | 3759000 | 3759000 |
918 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 3759000 | 3759000 |
919 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 3759000 | 3759000 |
920 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 4986000 | 4986000 |
921 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Lần | 18638000 | 18638000 |
922 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3753000 | 3753000 |
923 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 3819000 | 3819000 |
924 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf – krause | Lần | 4525000 | 4525000 |
925 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Lần | 4525000 | 4525000 |
926 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Lần | 4525000 | 4525000 |
927 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1190000 | 1190000 |
928 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4270000 | 4270000 |
929 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3351000 | 3351000 |
930 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 729000 | 729000 |
931 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2737000 | 2737000 |
932 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1914000 | 1914000 |
933 | Mở khí quản | Lần | 734000 | 734000 |
934 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2190000 | 2190000 |
935 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1266000 | 1266000 |
936 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 479000 | 479000 |
937 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 868000 | 868000 |
938 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1266000 | 1266000 |
939 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3236000 | 3236000 |
940 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1353000 | 1353000 |
941 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 849000 | 849000 |
942 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1353000 | 1353000 |
943 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 849000 | 849000 |
944 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2953000 | 2953000 |
945 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2038000 | 2038000 |
946 | Cắt polyp ống tai | Lần | 613000 | 613000 |
947 | Cắt polyp mũi | Lần | 679000 | 679000 |
948 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 2122000 | 2122000 |
949 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2576000 | 2576000 |
950 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 7190000 | 7190000 |
951 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5970000 | 5970000 |
952 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1298000 | 1298000 |
953 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1914000 | 1914000 |
954 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2953000 | 2953000 |
955 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2122000 | 2122000 |
956 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2962000 | 2962000 |
957 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1019000 | 1019000 |
958 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1997000 | 1997000 |
959 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3044000 | 3044000 |
960 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3044000 | 3044000 |
961 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3044000 | 3044000 |
962 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4034000 | 4034000 |
963 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6368000 | 6368000 |
964 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2838000 | 2838000 |
965 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2128000 | 2128000 |
966 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1309000 | 1309000 |
967 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1914000 | 1914000 |
968 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1914000 | 1914000 |
969 | Cắt u bao gân | Lần | 1914000 | 1914000 |
970 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1298000 | 1298000 |
971 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2962000 | 2962000 |
972 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3870000 | 3870000 |
973 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3870000 | 3870000 |
974 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 2038000 | 2038000 |
975 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 613000 | 613000 |
976 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1353000 | 1353000 |
977 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 849000 | 849000 |
978 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 520000 | 520000 |
979 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3102000 | 3102000 |
980 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3102000 | 3102000 |
981 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3102000 | 3102000 |
982 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 998000 | 998000 |
983 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 3037000 | 3037000 |
984 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 3037000 | 3037000 |
985 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 679000 | 679000 |
986 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 468000 | 468000 |
987 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 5039000 | 5039000 |
988 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1499000 | 1499000 |
989 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 5039000 | 5039000 |
990 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 9235000 | 9235000 |
991 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2834000 | 2834000 |
992 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1605000 | 1605000 |
993 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1499000 | 1499000 |
994 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 1499000 | 1499000 |
995 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3996000 | 3996000 |
996 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3996000 | 3996000 |
997 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3996000 | 3996000 |
998 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 3996000 | 3996000 |
999 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3311000 | 3311000 |
1000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3311000 | 3311000 |
1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 1499000 | 1499000 |
1002 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1499000 | 1499000 |
1003 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 998000 | 998000 |
1004 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 998000 | 998000 |
1005 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2720000 | 2720000 |
1006 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1295000 | 1295000 |
1007 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1689000 | 1689000 |
1008 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 1689000 | 1689000 |
1009 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2898000 | 2898000 |
1010 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 813000 | 813000 |
1011 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2898000 | 2898000 |
1012 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 998000 | 998000 |
1013 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3125000 | 3125000 |
1014 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 734000 | 734000 |
1015 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 998000 | 998000 |
1016 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 998000 | 998000 |
1017 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 589000 | 589000 |
1018 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 819000 | 819000 |
1019 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 434000 | 434000 |
1020 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 949000 | 949000 |
1021 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 589000 | 589000 |
1022 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 819000 | 819000 |
1023 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 434000 | 434000 |
1024 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 949000 | 949000 |
1025 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 589000 | 589000 |
1026 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 819000 | 819000 |
1027 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 434000 | 434000 |
1028 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 949000 | 949000 |
1029 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 589000 | 589000 |
1030 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 819000 | 819000 |
1031 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 434000 | 434000 |
1032 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 949000 | 949000 |
1033 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 589000 | 589000 |
1034 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 819000 | 819000 |
1035 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 434000 | 434000 |
1036 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 949000 | 949000 |
1037 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 589000 | 589000 |
1038 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 819000 | 819000 |
1039 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 434000 | 434000 |
1040 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 949000 | 949000 |
1041 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 589000 | 589000 |
1042 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 819000 | 819000 |
1043 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 434000 | 434000 |
1044 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 949000 | 949000 |
1045 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 589000 | 589000 |
1046 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 819000 | 819000 |
1047 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 434000 | 434000 |
1048 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 949000 | 949000 |
1049 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 589000 | 589000 |
1050 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 819000 | 819000 |
1051 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 434000 | 434000 |
1052 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 949000 | 949000 |
1053 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 589000 | 589000 |
1054 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 819000 | 819000 |
1055 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 434000 | 434000 |
1056 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 949000 | 949000 |
1057 | Điều trị tủy lại | Lần | 966000 | 966000 |
1058 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 348000 | 348000 |
1059 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166000 | 166000 |
1060 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 313000 | 313000 |
1061 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 313000 | 313000 |
1062 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 313000 | 313000 |
1063 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 559000 | 559000 |
1064 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 280000 | 280000 |
1065 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 394000 | 394000 |
1066 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 3136000 | 3136000 |
1067 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3136000 | 3136000 |
1068 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3136000 | 3136000 |
1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 3136000 | 3136000 |
1070 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3136000 | 3136000 |
1071 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3136000 | 3136000 |
1072 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 3136000 | 3136000 |
1073 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3136000 | 3136000 |
1074 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3136000 | 3136000 |
1075 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2736000 | 2736000 |
1076 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2736000 | 2736000 |
1077 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2736000 | 2736000 |
1078 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 3036000 | 3036000 |
1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3036000 | 3036000 |
1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3036000 | 3036000 |
1081 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Lần | 3036000 | 3036000 |
1082 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2736000 | 2736000 |
1083 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 2736000 | 2736000 |
1084 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 2736000 | 2736000 |
1085 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4356000 | 4356000 |
1086 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1028000 | 1028000 |
1087 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2288000 | 2288000 |
1088 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1724000 | 1724000 |
1089 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Lần | 2637000 | 2637000 |
1090 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | Lần | 2637000 | 2637000 |
1091 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2690000 | 2690000 |
1092 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 323000 | 323000 |
1093 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1072000 | 1072000 |
1094 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1534000 | 1534000 |
1095 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1007000 | 1007000 |
1096 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 872000 | 872000 |
1097 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1534000 | 1534000 |
1098 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1007000 | 1007000 |
1099 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 872000 | 872000 |
1100 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 802000 | 802000 |
1101 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 937000 | 937000 |
1102 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 937000 | 937000 |
1103 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1160000 | 1160000 |
1104 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1560000 | 1560000 |
1105 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 756000 | 756000 |
1106 | Chích mủ mắt | Lần | 473000 | 473000 |
1107 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 837000 | 837000 |
1108 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 772000 | 772000 |
1109 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1188000 | 1188000 |
1110 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 687000 | 687000 |
1111 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 687000 | 687000 |
1112 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 538000 | 538000 |
1113 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | Lần | 1260000 | 1260000 |
1114 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1140000 | 1140000 |
1115 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1140000 | 1140000 |
1116 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1560000 | 1560000 |
1117 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | Lần | 1560000 | 1560000 |
1118 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1560000 | 1560000 |
1119 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Lần | 772000 | 772000 |
1120 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 772000 | 772000 |
1121 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 872000 | 872000 |
1122 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 902000 | 902000 |
1123 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 419000 | 419000 |
1124 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 841000 | 841000 |
1125 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737000 | 737000 |
1126 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 968000 | 968000 |
1127 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 660000 | 660000 |
1128 | Khâu giác mạc | Lần | 777000 | 777000 |
1129 | Khâu giác mạc | Lần | 1160000 | 1160000 |
1130 | Khâu củng mạc | Lần | 827000 | 827000 |
1131 | Khâu củng mạc | Lần | 1160000 | 1160000 |
1132 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1160000 | 1160000 |
1133 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 777000 | 777000 |
1134 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1140000 | 1140000 |
1135 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 772000 | 772000 |
1136 | Múc nội nhãn | Lần | 561000 | 561000 |
1137 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1277000 | 1277000 |
1138 | Phẫu thuật quặm | Lần | 660000 | 660000 |
1139 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1474000 | 1474000 |
1140 | Phẫu thuật quặm | Lần | 877000 | 877000 |
1141 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1112000 | 1112000 |
1142 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1710000 | 1710000 |
1143 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1921000 | 1921000 |
1144 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1291000 | 1291000 |
1145 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 660000 | 660000 |
1146 | Khâu kết mạc | Lần | 841000 | 841000 |
1147 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1160000 | 1160000 |
1148 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3426000 | 3426000 |
1149 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2378000 | 2378000 |
1150 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3044000 | 3044000 |
1151 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2378000 | 2378000 |
1152 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3913000 | 3913000 |
1153 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3443000 | 3443000 |
1154 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2407000 | 2407000 |
1155 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3039000 | 3039000 |
1156 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2407000 | 2407000 |
1157 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3624000 | 3624000 |
1158 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2908000 | 2908000 |
1159 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5105000 | 5105000 |
1160 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4168000 | 4168000 |
1161 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3382000 | 3382000 |
1162 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4168000 | 4168000 |
1163 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3382000 | 3382000 |
1164 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 3759000 | 3759000 |
1165 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 3759000 | 3759000 |
1166 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 2817000 | 2817000 |
1167 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3833000 | 3833000 |
1168 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3833000 | 3833000 |
1169 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3833000 | 3833000 |
1170 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3432000 | 3432000 |
1171 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 5163000 | 5163000 |
1172 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 243000 | 243000 |
1173 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4310000 | 4310000 |
1174 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2839000 | 2839000 |
1175 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3446000 | 3446000 |
1176 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3446000 | 3446000 |
1177 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4310000 | 4310000 |
1178 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4310000 | 4310000 |
1179 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4310000 | 4310000 |
1180 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 4986000 | 4986000 |
1181 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | 4986000 | 4986000 |
1182 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Lần | 4092000 | 4092000 |
1183 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Lần | 4092000 | 4092000 |
1184 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Lần | 4092000 | 4092000 |
1185 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 968000 | 968000 |
1186 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 687000 | 687000 |
1187 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Lần | 4019000 | 4019000 |
1188 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Lần | 2883000 | 2883000 |
1189 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2660000 | 2660000 |
1190 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2660000 | 2660000 |
1191 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | 3179000 | 3179000 |
1192 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 3179000 | 3179000 |
1193 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1194 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Lần | 3469000 | 3469000 |
1195 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3237000 | 3237000 |
1196 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | Lần | 4986000 | 4986000 |
1197 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3878000 | 3878000 |
1198 | Nối gân gấp | Lần | 3087000 | 3087000 |
1199 | Nối gân duỗi | Lần | 3087000 | 3087000 |
1200 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6496000 | 6496000 |
1201 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 2830000 | 2830000 |
1202 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1203 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1204 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Lần | 3469000 | 3469000 |
1205 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1206 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1207 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1208 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3469000 | 3469000 |
1209 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Lần | 3469000 | 3469000 |
1210 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Lần | 3469000 | 3469000 |
1211 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Lần | 3469000 | 3469000 |
1212 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8176000 | 8176000 |
1213 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3102000 | 3102000 |
1214 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4161000 | 4161000 |
1215 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 4465000 | 4465000 |
1216 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4465000 | 4465000 |
1217 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 6143000 | 6143000 |
1218 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2431000 | 2431000 |
1219 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4336000 | 4336000 |
1220 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9908000 | 9908000 |
1221 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7655000 | 7655000 |
1222 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4967000 | 4967000 |
1223 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3435000 | 3435000 |
1224 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4972000 | 4972000 |
1225 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4681000 | 4681000 |
1226 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2881000 | 2881000 |
1227 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2340000 | 2340000 |
1228 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2818000 | 2818000 |
1229 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6368000 | 6368000 |
1230 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6080000 | 6080000 |
1231 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3894000 | 3894000 |
1232 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4034000 | 4034000 |
1233 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4034000 | 4034000 |
1234 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4034000 | 4034000 |
1235 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3455000 | 3455000 |
1236 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3044000 | 3044000 |
1237 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6832000 | 6832000 |
1238 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4447000 | 4447000 |
1239 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3421000 | 3421000 |
1240 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5229000 | 5229000 |
1241 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5229000 | 5229000 |
1242 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5229000 | 5229000 |
1243 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5229000 | 5229000 |
1244 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5229000 | 5229000 |
1245 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5229000 | 5229000 |
1246 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5229000 | 5229000 |
1247 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3665000 | 3665000 |
1248 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5229000 | 5229000 |
1249 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5229000 | 5229000 |
1250 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5163000 | 5163000 |
1251 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5229000 | 5229000 |
1252 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3883000 | 3883000 |
1253 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3044000 | 3044000 |
1254 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3923000 | 3923000 |
1255 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6181000 | 6181000 |
1256 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4170000 | 4170000 |
1257 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3839000 | 3839000 |
1258 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2882000 | 2882000 |
1259 | Phẫu thuật Labhart | Lần | 2882000 | 2882000 |
1260 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2958000 | 2958000 |
1261 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3868000 | 3868000 |
1262 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4267000 | 4267000 |
1263 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4267000 | 4267000 |
1264 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5716000 | 5716000 |
1265 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5716000 | 5716000 |
1266 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3829000 | 3829000 |
1267 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5716000 | 5716000 |
1268 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2904000 | 2904000 |
1269 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4494000 | 4494000 |
1270 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4494000 | 4494000 |
1271 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4494000 | 4494000 |
1272 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2881000 | 2881000 |
1273 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5247000 | 5247000 |
1274 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2693000 | 2693000 |
1275 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2846000 | 2846000 |
1276 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2846000 | 2846000 |
1277 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1997000 | 1997000 |
1278 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2128000 | 2128000 |
1279 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1979000 | 1979000 |
1280 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1581000 | 1581000 |
1281 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2962000 | 2962000 |
1282 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2838000 | 2838000 |
1283 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5690000 | 5690000 |
1284 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2981000 | 2981000 |
1285 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4906000 | 4906000 |
1286 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2981000 | 2981000 |
1287 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2981000 | 2981000 |
1288 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4830000 | 4830000 |
1289 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Lần | 5596000 | 5596000 |
1290 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Lần | 5295000 | 5295000 |
1291 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Lần | 5295000 | 5295000 |
1292 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5596000 | 5596000 |
1293 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2457000 | 2457000 |
1294 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1818000 | 1818000 |
1295 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7011000 | 7011000 |
1296 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 7011000 | 7011000 |
1297 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Lần | 14180000 | 14180000 |
1298 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | Lần | 14180000 | 14180000 |
1299 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6943000 | 6943000 |
1300 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | Lần | 6943000 | 6943000 |
1301 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6943000 | 6943000 |
1302 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3063000 | 3063000 |
1303 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 5087000 | 5087000 |
1304 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3063000 | 3063000 |
1305 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 5087000 | 5087000 |
1306 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Lần | 3398000 | 3398000 |
1307 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | Lần | 3063000 | 3063000 |
1308 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2122000 | 2122000 |
1309 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 2122000 | 2122000 |
1310 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3398000 | 3398000 |
1311 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | Lần | 6943000 | 6943000 |
1312 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 6943000 | 6943000 |
1313 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | Lần | 6943000 | 6943000 |
1314 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4404000 | 4404000 |
1315 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4270000 | 4270000 |
1316 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4270000 | 4270000 |
1317 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4270000 | 4270000 |
1318 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4270000 | 4270000 |
1319 | Cắt eo thận móng ngựa | Lần | 4404000 | 4404000 |
1320 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 3063000 | 3063000 |
1321 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1813000 | 1813000 |
1322 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1813000 | 1813000 |
1323 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | Lần | 3129000 | 3129000 |
1324 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3129000 | 3129000 |
1325 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4270000 | 4270000 |
1326 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4270000 | 4270000 |
1327 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | Lần | 4587000 | 4587000 |
1328 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3063000 | 3063000 |
1329 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5517000 | 5517000 |
1330 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 3063000 | 3063000 |
1331 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5517000 | 5517000 |
1332 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4322000 | 4322000 |
1333 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5691000 | 5691000 |
1334 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4270000 | 4270000 |
1335 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1813000 | 1813000 |
1336 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1813000 | 1813000 |
1337 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1340000 | 1340000 |
1338 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4322000 | 4322000 |
1339 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4322000 | 4322000 |
1340 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1813000 | 1813000 |
1341 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1813000 | 1813000 |
1342 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1813000 | 1813000 |
1343 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2383000 | 2383000 |
1344 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1340000 | 1340000 |
1345 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1340000 | 1340000 |
1346 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 2122000 | 2122000 |
1347 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1340000 | 1340000 |
1348 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 1813000 | 1813000 |
1349 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2383000 | 2383000 |
1350 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2383000 | 2383000 |
1351 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1340000 | 1340000 |
1352 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3129000 | 3129000 |
1353 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1340000 | 1340000 |
1354 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1340000 | 1340000 |
1355 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1340000 | 1340000 |
1356 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3398000 | 3398000 |
1357 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3398000 | 3398000 |
1358 | Mở thông dạ dày | Lần | 2576000 | 2576000 |
1359 | Đưa thực quản ra ngoài | Lần | 2576000 | 2576000 |
1360 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Lần | 2945000 | 2945000 |
1361 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Lần | 3730000 | 3730000 |
1362 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2576000 | 2576000 |
1363 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2576000 | 2576000 |
1364 | Nối vị tràng | Lần | 2756000 | 2756000 |
1365 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3730000 | 3730000 |
1366 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 7610000 | 7610000 |
1367 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3730000 | 3730000 |
1368 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3730000 | 3730000 |
1369 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3730000 | 3730000 |
1370 | Cắt u tá tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1371 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1372 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1373 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2574000 | 2574000 |
1374 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2576000 | 2576000 |
1375 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3730000 | 3730000 |
1376 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2574000 | 2574000 |
1377 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2574000 | 2574000 |
1378 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2574000 | 2574000 |
1379 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3730000 | 3730000 |
1380 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3730000 | 3730000 |
1381 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3730000 | 3730000 |
1382 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4801000 | 4801000 |
1383 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4801000 | 4801000 |
1384 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4801000 | 4801000 |
1385 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2574000 | 2574000 |
1386 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2945000 | 2945000 |
1387 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3730000 | 3730000 |
1388 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4465000 | 4465000 |
1389 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4465000 | 4465000 |
1390 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4842000 | 4842000 |
1391 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4842000 | 4842000 |
1392 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4842000 | 4842000 |
1393 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2654000 | 2654000 |
1394 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1395 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2654000 | 2654000 |
1396 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2945000 | 2945000 |
1397 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2654000 | 2654000 |
1398 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2576000 | 2576000 |
1399 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3730000 | 3730000 |
1400 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3730000 | 3730000 |
1401 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4642000 | 4642000 |
1402 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4642000 | 4642000 |
1403 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4642000 | 4642000 |
1404 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4642000 | 4642000 |
1405 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4642000 | 4642000 |
1406 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4642000 | 4642000 |
1407 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4642000 | 4642000 |
1408 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2576000 | 2576000 |
1409 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2576000 | 2576000 |
1410 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3730000 | 3730000 |
1411 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4642000 | 4642000 |
1412 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4642000 | 4642000 |
1413 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3730000 | 3730000 |
1414 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2574000 | 2574000 |
1415 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2655000 | 2655000 |
1416 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2655000 | 2655000 |
1417 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2346000 | 2346000 |
1418 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2346000 | 2346000 |
1419 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2655000 | 2655000 |
1420 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2655000 | 2655000 |
1421 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2576000 | 2576000 |
1422 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1340000 | 1340000 |
1423 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1340000 | 1340000 |
1424 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1979000 | 1979000 |
1425 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2340000 | 2340000 |
1426 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4830000 | 4830000 |
1427 | Thăm dò, sinh thiết gan | Lần | 2576000 | 2576000 |
1428 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8477000 | 8477000 |
1429 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 8477000 | 8477000 |
1430 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 3063000 | 3063000 |
1431 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5487000 | 5487000 |
1432 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5487000 | 5487000 |
1433 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 3063000 | 3063000 |
1434 | Lấy hạch cuống gan | Lần | 3988000 | 3988000 |
1435 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2945000 | 2945000 |
1436 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2945000 | 2945000 |
1437 | Mở thông túi mật | Lần | 2122000 | 2122000 |
1438 | Cắt túi mật | Lần | 4694000 | 4694000 |
1439 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4671000 | 4671000 |
1440 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4671000 | 4671000 |
1441 | Nối mật ruột bên – bên | Lần | 4571000 | 4571000 |
1442 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2756000 | 2756000 |
1443 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4871000 | 4871000 |
1444 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4656000 | 4656000 |
1445 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2756000 | 2756000 |
1446 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2756000 | 2756000 |
1447 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2756000 | 2756000 |
1448 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2756000 | 2756000 |
1449 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Lần | 4656000 | 4656000 |
1450 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4656000 | 4656000 |
1451 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4644000 | 4644000 |
1452 | Khâu vết thương lách | Lần | 3063000 | 3063000 |
1453 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3351000 | 3351000 |
1454 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3351000 | 3351000 |
1455 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3351000 | 3351000 |
1456 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3351000 | 3351000 |
1457 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3351000 | 3351000 |
1458 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3351000 | 3351000 |
1459 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3351000 | 3351000 |
1460 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3351000 | 3351000 |
1461 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3351000 | 3351000 |
1462 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2122000 | 2122000 |
1463 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 3063000 | 3063000 |
1464 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 3063000 | 3063000 |
1465 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2122000 | 2122000 |
1466 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2693000 | 2693000 |
1467 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2122000 | 2122000 |
1468 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2576000 | 2576000 |
1469 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4842000 | 4842000 |
1470 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4842000 | 4842000 |
1471 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4842000 | 4842000 |
1472 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4842000 | 4842000 |
1473 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4842000 | 4842000 |
1474 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Lần | 4842000 | 4842000 |
1475 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5970000 | 5970000 |
1476 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 2850000 | 2850000 |
1477 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3878000 | 3878000 |
1478 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3878000 | 3878000 |
1479 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3878000 | 3878000 |
1480 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3878000 | 3878000 |
1481 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3878000 | 3878000 |
1482 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3878000 | 3878000 |
1483 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1484 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1485 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1486 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4109000 | 4109000 |
1487 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1488 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3878000 | 3878000 |
1489 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3087000 | 3087000 |
1490 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3087000 | 3087000 |
1491 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 3087000 | 3087000 |
1492 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1493 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1494 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1495 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1496 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1497 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1498 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1499 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4109000 | 4109000 |
1500 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3878000 | 3878000 |
1501 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3878000 | 3878000 |
1502 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3878000 | 3878000 |
1503 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3878000 | 3878000 |
1504 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1505 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3878000 | 3878000 |
1506 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3878000 | 3878000 |
1507 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3878000 | 3878000 |
1508 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1509 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1510 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1511 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1512 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1513 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1514 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1515 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1516 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1517 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1518 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 3041000 | 3041000 |
1519 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3041000 | 3041000 |
1520 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4830000 | 4830000 |
1521 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4830000 | 4830000 |
1522 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2122000 | 2122000 |
1523 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3087000 | 3087000 |
1524 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3087000 | 3087000 |
1525 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1526 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1527 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1528 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1529 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1530 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1531 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1532 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 3087000 | 3087000 |
1533 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5250000 | 5250000 |
1534 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1535 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2883000 | 2883000 |
1536 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3011000 | 3011000 |
1537 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4830000 | 4830000 |
1538 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3011000 | 3011000 |
1539 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3833000 | 3833000 |
1540 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 2122000 | 2122000 |
1541 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1542 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3878000 | 3878000 |
1543 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4109000 | 4109000 |
1544 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3011000 | 3011000 |
1545 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3087000 | 3087000 |
1546 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3087000 | 3087000 |
1547 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3087000 | 3087000 |
1548 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3087000 | 3087000 |
1549 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3087000 | 3087000 |
1550 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3087000 | 3087000 |
1551 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3878000 | 3878000 |
1552 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1553 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3878000 | 3878000 |
1554 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3833000 | 3833000 |
1555 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3833000 | 3833000 |
1556 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4109000 | 4109000 |
1557 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3011000 | 3011000 |
1558 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3011000 | 3011000 |
1559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2660000 | 2660000 |
1560 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4830000 | 4830000 |
1561 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2850000 | 2850000 |
1562 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 3778000 | 3778000 |
1563 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2457000 | 2457000 |
1564 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3011000 | 3011000 |
1565 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 3011000 | 3011000 |
1566 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2850000 | 2850000 |
1567 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1777000 | 1777000 |
1568 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2984000 | 2984000 |
1569 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 218000 | 218000 |
1570 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 218000 | 218000 |
1571 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 362000 | 362000 |
1572 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 362000 | 362000 |
1573 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 362000 | 362000 |
1574 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 362000 | 362000 |
1575 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2265000 | 2265000 |
1576 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | 5250000 | 5250000 |
1577 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5250000 | 5250000 |
1578 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 3878000 | 3878000 |
1579 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 3037000 | 3037000 |
1580 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2657000 | 2657000 |
1581 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2657000 | 2657000 |
1582 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2657000 | 2657000 |
1583 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2657000 | 2657000 |
1584 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2265000 | 2265000 |
1585 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2457000 | 2457000 |
1586 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2457000 | 2457000 |
1587 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 3131000 | 3131000 |
1588 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | Lần | 5087000 | 5087000 |
1589 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Lần | 3843000 | 3843000 |
1590 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5332000 | 5332000 |
1591 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3843000 | 3843000 |
1592 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3102000 | 3102000 |
1593 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 5326000 | 5326000 |
1594 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2836000 | 2836000 |
1595 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | Lần | 3002000 | 3002000 |
1596 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 4746000 | 4746000 |
1597 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3129000 | 3129000 |
1598 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 4322000 | 4322000 |
1599 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1340000 | 1340000 |
1600 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4801000 | 4801000 |
1601 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5499000 | 5499000 |
1602 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4670000 | 4670000 |
1603 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4395000 | 4395000 |
1604 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4486000 | 4486000 |
1605 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 4325000 | 4325000 |
1606 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 3946000 | 3946000 |
1607 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2265000 | 2265000 |
1608 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 3378000 | 3378000 |
1609 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 3378000 | 3378000 |
1610 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 3378000 | 3378000 |
1611 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Lần | 4370000 | 4370000 |
1612 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | Lần | 2830000 | 2830000 |
1613 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | Lần | 2939000 | 2939000 |
1614 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2756000 | 2756000 |
1615 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
1616 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2756000 | 2756000 |
1617 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2265000 | 2265000 |
1618 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2574000 | 2574000 |
1619 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2574000 | 2574000 |
1620 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2715000 | 2715000 |
1621 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2715000 | 2715000 |
1622 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2715000 | 2715000 |
1623 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4448000 | 4448000 |
1624 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | 5814000 | 5814000 |
1625 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4395000 | 4395000 |
1626 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2657000 | 2657000 |
1627 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2657000 | 2657000 |
1628 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2657000 | 2657000 |
1629 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4395000 | 4395000 |
1630 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 4395000 | 4395000 |
1631 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
1632 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1633 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1634 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3395000 | 3395000 |
1635 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 2265000 | 2265000 |
1636 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1637 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3395000 | 3395000 |
1638 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4395000 | 4395000 |
1639 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4448000 | 4448000 |
1640 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1641 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3395000 | 3395000 |
1642 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2654000 | 2654000 |
1643 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3395000 | 3395000 |
1644 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | 2265000 | 2265000 |
1645 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3216000 | 3216000 |
1646 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2984000 | 2984000 |
1647 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2265000 | 2265000 |
1648 | PTNS cắt nang đường mật | Lần | 3486000 | 3486000 |
1649 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3821000 | 3821000 |
1650 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3821000 | 3821000 |
1651 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2265000 | 2265000 |
1652 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 2265000 | 2265000 |
1653 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4486000 | 4486000 |
1654 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2265000 | 2265000 |
1655 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1507000 | 1507000 |
1656 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2265000 | 2265000 |
1657 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2984000 | 2984000 |
1658 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2265000 | 2265000 |
1659 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2265000 | 2265000 |
1660 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1507000 | 1507000 |
1661 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1507000 | 1507000 |
1662 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 2265000 | 2265000 |
1663 | Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3129000 | 3129000 |
1664 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4198000 | 4198000 |
1665 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4198000 | 4198000 |
1666 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2265000 | 2265000 |
1667 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1507000 | 1507000 |
1668 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2715000 | 2715000 |
1669 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 929000 | 929000 |
1670 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4735000 | 4735000 |
1671 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1303000 | 1303000 |
1672 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1507000 | 1507000 |
1673 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 4078000 | 4078000 |
1674 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 4078000 | 4078000 |
1675 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3129000 | 3129000 |
1676 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1507000 | 1507000 |
1677 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1507000 | 1507000 |
1678 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1507000 | 1507000 |
1679 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 3395000 | 3395000 |
1680 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6832000 | 6832000 |
1681 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5690000 | 5690000 |
1682 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2265000 | 2265000 |
1683 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3821000 | 3821000 |
1684 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 5121000 | 5121000 |
1685 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2265000 | 2265000 |
1686 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6832000 | 6832000 |
1687 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Lần | 6690000 | 6690000 |
1688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5716000 | 5716000 |
1689 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5716000 | 5716000 |
1690 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2265000 | 2265000 |
1691 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 6072000 | 6072000 |
1692 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9311000 | 9311000 |
1693 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | Lần | 5229000 | 5229000 |
1694 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5229000 | 5229000 |
1695 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2984000 | 2984000 |
1696 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2265000 | 2265000 |
1697 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3878000 | 3878000 |
1698 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 3878000 | 3878000 |
1699 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3878000 | 3878000 |
1700 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lượt | 233000 | 233000 |
1701 | Siêu âm Doppler dương vật | Lượt | 84800 | 84800 |
1702 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lượt | 49300 | 49300 |
1703 | Siêu âm qua thóp | Lần | 49300 | 49300 |
1704 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 233000 | 233000 |
1705 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 84800 | 84800 |
1706 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 49300 | 49300 |
1707 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 84800 | 84800 |
1708 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 84800 | 84800 |
1709 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 84800 | 84800 |
1710 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 84800 | 84800 |
1711 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 84800 | 84800 |
1712 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 84800 | 84800 |
1713 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49300 | 49300 |
1714 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 49300 | 49300 |
1715 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 49300 | 49300 |
1716 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49300 | 49300 |
1717 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 233000 | 233000 |
1718 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 49300 | 49300 |
1719 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 233000 | 233000 |
1720 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 49300 | 49300 |
1721 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 186000 | 186000 |
1722 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 233000 | 233000 |
1723 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49300 | 49300 |
1724 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49300 | 49300 |
1725 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49300 | 49300 |
1726 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 233000 | 233000 |
1727 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 49300 | 49300 |
1728 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 49300 | 49300 |
1729 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 49300 | 49300 |
1730 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 233000 | 233000 |
1731 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 233000 | 233000 |
1732 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 233000 | 233000 |
1733 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49300 | 49300 |
1734 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 49300 | 49300 |
1735 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 49300 | 49300 |
1736 | Siêu âm dương vật | Lần | 49300 | 49300 |
1737 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49300 | 49300 |
1738 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 49300 | 49300 |
1739 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 49300 | 49300 |
1740 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49300 | 49300 |
1741 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 63200 | 63200 |
1742 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 132000 | 132000 |
1743 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 162000 | 162000 |
1744 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 204000 | 204000 |
1745 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lượt | 455000 | 455000 |
1746 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lượt | 568000 | 568000 |
1747 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lượt | 620000 | 620000 |
1748 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lượt | 568000 | 568000 |
1749 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lượt | 259000 | 259000 |
1750 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lượt | 78400 | 78400 |
1751 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lượt | 78400 | 78400 |
1752 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lượt | 78400 | 78400 |
1753 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lượt | 78400 | 78400 |
1754 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lượt | 78400 | 78400 |
1755 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lượt | 78400 | 78400 |
1756 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lượt | 78400 | 78400 |
1757 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lượt | 78400 | 78400 |
1758 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lượt | 71400 | 71400 |
1759 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lượt | 71400 | 71400 |
1760 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lượt | 71400 | 71400 |
1761 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lượt | 71400 | 71400 |
1762 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lượt | 71400 | 71400 |
1763 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lượt | 71400 | 71400 |
1764 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lượt | 71400 | 71400 |
1765 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lượt | 71400 | 71400 |
1766 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lượt | 71400 | 71400 |
1767 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lượt | 71400 | 71400 |
1768 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lượt | 71400 | 71400 |
1769 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1770 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Lượt | 71400 | 71400 |
1771 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lượt | 71400 | 71400 |
1772 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lượt | 71400 | 71400 |
1773 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lượt | 71400 | 71400 |
1774 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Lượt | 71400 | 71400 |
1775 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lượt | 71400 | 71400 |
1776 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lượt | 71400 | 71400 |
1777 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lượt | 71400 | 71400 |
1778 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1779 | Điện châm điều trị đau răng | Lượt | 71400 | 71400 |
1780 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lượt | 96200 | 96200 |
1781 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lượt | 1159000 | 1159000 |
1782 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày | Lượt | 2715000 | 2715000 |
1783 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lượt | 184000 | 184000 |
1784 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lượt | 184000 | 184000 |
1785 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 847000 | 847000 |
1786 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lượt | 70100 | 70100 |
1787 | Thủy châm điều trị trĩ | Lượt | 70100 | 70100 |
1788 | Thủy châm điều trị đau răng | Lượt | 70100 | 70100 |
1789 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Lượt | 78400 | 78400 |
1790 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lượt | 78400 | 78400 |
1791 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lượt | 78400 | 78400 |
1792 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lượt | 78400 | 78400 |
1793 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Lượt | 78400 | 78400 |
1794 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Lượt | 78400 | 78400 |
1795 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Lượt | 78400 | 78400 |
1796 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lượt | 78400 | 78400 |
1797 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lượt | 78400 | 78400 |
1798 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lượt | 78400 | 78400 |
1799 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Lượt | 78400 | 78400 |
1800 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Lượt | 78400 | 78400 |
1801 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lượt | 78400 | 78400 |
1802 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Lượt | 78400 | 78400 |
1803 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Lượt | 78400 | 78400 |
1804 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lượt | 71400 | 71400 |
1805 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lượt | 71400 | 71400 |
1806 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lượt | 71400 | 71400 |
1807 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1808 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lượt | 71400 | 71400 |
1809 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lượt | 71400 | 71400 |
1810 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lượt | 71400 | 71400 |
1811 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lượt | 71400 | 71400 |
1812 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lượt | 71400 | 71400 |
1813 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lượt | 71400 | 71400 |
1814 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lượt | 71400 | 71400 |
1815 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lượt | 71400 | 71400 |
1816 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lượt | 71400 | 71400 |
1817 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lượt | 71400 | 71400 |
1818 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lượt | 71400 | 71400 |
1819 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lượt | 71400 | 71400 |
1820 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lượt | 71400 | 71400 |
1821 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lượt | 71400 | 71400 |
1822 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lượt | 71400 | 71400 |
1823 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lượt | 71400 | 71400 |
1824 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lượt | 71400 | 71400 |
1825 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lượt | 71400 | 71400 |
1826 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lượt | 71400 | 71400 |
1827 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lượt | 71400 | 71400 |
1828 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lượt | 71400 | 71400 |
1829 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lượt | 71400 | 71400 |
1830 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lượt | 71400 | 71400 |
1831 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lượt | 71400 | 71400 |
1832 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lượt | 71400 | 71400 |
1833 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lượt | 71400 | 71400 |
1834 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lượt | 71400 | 71400 |
1835 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lượt | 71400 | 71400 |
1836 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lượt | 71400 | 71400 |
1837 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lượt | 71400 | 71400 |
1838 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lượt | 71400 | 71400 |
1839 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lượt | 71400 | 71400 |
1840 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lượt | 71400 | 71400 |
1841 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lượt | 71400 | 71400 |
1842 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lượt | 71400 | 71400 |
1843 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lượt | 71400 | 71400 |
1844 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lượt | 71400 | 71400 |
1845 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1846 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lượt | 71400 | 71400 |
1847 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lượt | 71400 | 71400 |
1848 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lượt | 71400 | 71400 |
1849 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lượt | 71400 | 71400 |
1850 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lượt | 71400 | 71400 |
1851 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1852 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lượt | 71400 | 71400 |
1853 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lượt | 71400 | 71400 |
1854 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lượt | 71400 | 71400 |
1855 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lượt | 71400 | 71400 |
1856 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lượt | 71400 | 71400 |
1857 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lượt | 71400 | 71400 |
1858 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lượt | 71400 | 71400 |
1859 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lượt | 71400 | 71400 |
1860 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lượt | 71400 | 71400 |
1861 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lượt | 71400 | 71400 |
1862 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lượt | 71400 | 71400 |
1863 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Lượt | 71400 | 71400 |
1864 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lượt | 148000 | 148000 |
1865 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Lượt | 148000 | 148000 |
1866 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lượt | 148000 | 148000 |
1867 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lượt | 148000 | 148000 |
1868 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lượt | 148000 | 148000 |
1869 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lượt | 148000 | 148000 |
1870 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lượt | 148000 | 148000 |
1871 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lượt | 148000 | 148000 |
1872 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lượt | 148000 | 148000 |
1873 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lượt | 148000 | 148000 |
1874 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lượt | 148000 | 148000 |
1875 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lượt | 148000 | 148000 |
1876 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lượt | 71400 | 71400 |
1877 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lượt | 71400 | 71400 |
1878 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lượt | 71400 | 71400 |
1879 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lượt | 71400 | 71400 |
1880 | Điện châm điều trị đau răng | Lượt | 71400 | 71400 |
1881 | Thủy châm điều trị viêm amydan | Lượt | 70100 | 70100 |
1882 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lượt | 70100 | 70100 |
1883 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lượt | 70100 | 70100 |
1884 | Thủy châm điều trị trĩ | Lượt | 70100 | 70100 |
1885 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Lượt | 70100 | 70100 |
1886 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lượt | 70100 | 70100 |
1887 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lượt | 70100 | 70100 |
1888 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lượt | 70100 | 70100 |
1889 | Thủy châm điều trị sa tử cung | Lượt | 70100 | 70100 |
1890 | Thủy châm điều trị thống kinh | Lượt | 70100 | 70100 |
1891 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Lượt | 70100 | 70100 |
1892 | Thủy châm điều trị đau răng | Lượt | 70100 | 70100 |
1893 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lượt | 69300 | 69300 |
1894 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lượt | 69300 | 69300 |
1895 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 228000 | 228000 |
1896 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lượt | 320000 | 320000 |
1897 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lượt | 259000 | 259000 |
1898 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lượt | 348000 | 348000 |
1899 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lượt | 348000 | 348000 |
1900 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lượt | 664000 | 664000 |
1901 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lượt | 579000 | 579000 |
1902 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lượt | 579000 | 579000 |
1903 | Thay huyết tương sử dụng albumin | Lượt | 1672000 | 1672000 |
1904 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) | Lượt | 2248000 | 2248000 |
1905 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lượt | 96200 | 96200 |
1906 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lượt | 96200 | 96200 |
1907 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lượt | 96200 | 96200 |
1908 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
1909 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
1910 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
1911 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
1912 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lượt | 138000 | 138000 |
1913 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | Lượt | 259000 | 259000 |
1914 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lượt | 259000 | 259000 |
1915 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lượt | 148000 | 148000 |
1916 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lượt | 148000 | 148000 |
1917 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lượt | 148000 | 148000 |
1918 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lượt | 148000 | 148000 |
1919 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lượt | 148000 | 148000 |
1920 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lượt | 148000 | 148000 |
1921 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lượt | 148000 | 148000 |
1922 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lượt | 148000 | 148000 |
1923 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lượt | 148000 | 148000 |
1924 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lượt | 148000 | 148000 |
1925 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lượt | 148000 | 148000 |
1926 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lượt | 148000 | 148000 |
1927 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lượt | 148000 | 148000 |
1928 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lượt | 148000 | 148000 |
1929 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1930 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lượt | 71400 | 71400 |
1931 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lượt | 70100 | 70100 |
1932 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lượt | 69300 | 69300 |
1933 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lượt | 69300 | 69300 |
1934 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lượt | 69300 | 69300 |
1935 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lượt | 69300 | 69300 |
1936 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lượt | 69300 | 69300 |
1937 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lượt | 36100 | 36100 |
1938 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Lượt | 78400 | 78400 |
1939 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lượt | 78400 | 78400 |
1940 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Lượt | 78400 | 78400 |
1941 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Lượt | 78400 | 78400 |
1942 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lượt | 78400 | 78400 |
1943 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lượt | 148000 | 148000 |
1944 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lượt | 148000 | 148000 |
1945 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lượt | 148000 | 148000 |
1946 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lượt | 148000 | 148000 |
1947 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lượt | 148000 | 148000 |
1948 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lượt | 148000 | 148000 |
1949 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lượt | 148000 | 148000 |
1950 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lượt | 148000 | 148000 |
1951 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lượt | 148000 | 148000 |
1952 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lượt | 148000 | 148000 |
1953 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lượt | 148000 | 148000 |
1954 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lượt | 148000 | 148000 |
1955 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lượt | 148000 | 148000 |
1956 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lượt | 148000 | 148000 |
1957 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lượt | 148000 | 148000 |
1958 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lượt | 148000 | 148000 |
1959 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lượt | 148000 | 148000 |
1960 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lượt | 148000 | 148000 |
1961 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lượt | 148000 | 148000 |
1962 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lượt | 148000 | 148000 |
1963 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lượt | 148000 | 148000 |
1964 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lượt | 148000 | 148000 |
1965 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lượt | 148000 | 148000 |
1966 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lượt | 148000 | 148000 |
1967 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lượt | 148000 | 148000 |
1968 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lượt | 148000 | 148000 |
1969 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lượt | 148000 | 148000 |
1970 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lượt | 148000 | 148000 |
1971 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lượt | 148000 | 148000 |
1972 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lượt | 148000 | 148000 |
1973 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Lượt | 148000 | 148000 |
1974 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lượt | 148000 | 148000 |
1975 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lượt | 148000 | 148000 |
1976 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lượt | 148000 | 148000 |
1977 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lượt | 148000 | 148000 |
1978 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lượt | 71400 | 71400 |
1979 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lượt | 71400 | 71400 |
1980 | Điện châm điều trị viêm dây thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lượt | 71400 | 71400 |
1981 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lượt | 71400 | 71400 |
1982 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lượt | 70100 | 70100 |
1983 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lượt | 70100 | 70100 |
1984 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lượt | 70100 | 70100 |
1985 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lượt | 70100 | 70100 |
1986 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lượt | 69300 | 69300 |
1987 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lượt | 69300 | 69300 |
1988 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lượt | 69300 | 69300 |
1989 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lượt | 69300 | 69300 |
1990 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lượt | 69300 | 69300 |
1991 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lượt | 69300 | 69300 |
1992 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Lượt | 69300 | 69300 |
1993 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lượt | 69300 | 69300 |
1994 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lượt | 36100 | 36100 |
1995 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | Lượt | 352000 | 352000 |
1996 | Thay máu sơ sinh | Lượt | 628000 | 628000 |
1997 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lượt | 1074000 | 1074000 |
1998 | Holter huyết áp | Lần | 204000 | 204000 |
1999 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 116000 | 116000 |
2000 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 116000 | 116000 |
2001 | Xông hơi thuốc | Lần | 45600 | 45600 |
2002 | Xông khói thuốc | Lần | 40600 | 40600 |
2003 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 51400 | 51400 |
2004 | Chườm ngải | Lần | 36100 | 36100 |
2005 | Hào châm | Lần | 69400 | 69400 |
2006 | Ôn châm | Lần | 69400 | 69400 |
2007 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 71400 | 71400 |
2008 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71400 | 71400 |
2009 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71400 | 71400 |
2010 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 71400 | 71400 |
2011 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 71400 | 71400 |
2012 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2013 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 71400 | 71400 |
2014 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 71400 | 71400 |
2015 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | 71400 | 71400 |
2016 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 71400 | 71400 |
2017 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71400 | 71400 |
2018 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 71400 | 71400 |
2019 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 71400 | 71400 |
2020 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 71400 | 71400 |
2021 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 71400 | 71400 |
2022 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2023 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 71400 | 71400 |
2024 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 71400 | 71400 |
2025 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 71400 | 71400 |
2026 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 71400 | 71400 |
2027 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 71400 | 71400 |
2028 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 71400 | 71400 |
2029 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2030 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 71400 | 71400 |
2031 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 71400 | 71400 |
2032 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 71400 | 71400 |
2033 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 71400 | 71400 |
2034 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 71400 | 71400 |
2035 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 71400 | 71400 |
2036 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 71400 | 71400 |
2037 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 71400 | 71400 |
2038 | Điện móng châm điều trị bí đái | Lần | 71400 | 71400 |
2039 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71400 | 71400 |
2040 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 71400 | 71400 |
2041 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71400 | 71400 |
2042 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 148000 | 148000 |
2043 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 148000 | 148000 |
2044 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 148000 | 148000 |
2045 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 148000 | 148000 |
2046 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 148000 | 148000 |
2047 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 148000 | 148000 |
2048 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 148000 | 148000 |
2049 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 148000 | 148000 |
2050 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 148000 | 148000 |
2051 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 148000 | 148000 |
2052 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 148000 | 148000 |
2053 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 148000 | 148000 |
2054 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 148000 | 148000 |
2055 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 148000 | 148000 |
2056 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 148000 | 148000 |
2057 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 148000 | 148000 |
2058 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 148000 | 148000 |
2059 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 148000 | 148000 |
2060 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 148000 | 148000 |
2061 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 148000 | 148000 |
2062 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 148000 | 148000 |
2063 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 148000 | 148000 |
2064 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 148000 | 148000 |
2065 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 148000 | 148000 |
2066 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 148000 | 148000 |
2067 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 148000 | 148000 |
2068 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 148000 | 148000 |
2069 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 148000 | 148000 |
2070 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 148000 | 148000 |
2071 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 148000 | 148000 |
2072 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 148000 | 148000 |
2073 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 148000 | 148000 |
2074 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 148000 | 148000 |
2075 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Lần | 148000 | 148000 |
2076 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 148000 | 148000 |
2077 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 148000 | 148000 |
2078 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 148000 | 148000 |
2079 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 148000 | 148000 |
2080 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 148000 | 148000 |
2081 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 148000 | 148000 |
2082 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 71400 | 71400 |
2083 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71400 | 71400 |
2084 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71400 | 71400 |
2085 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 71400 | 71400 |
2086 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 71400 | 71400 |
2087 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 71400 | 71400 |
2088 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 71400 | 71400 |
2089 | Điện châm điều trị bại não | Lần | 71400 | 71400 |
2090 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 71400 | 71400 |
2091 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 71400 | 71400 |
2092 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71400 | 71400 |
2093 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 71400 | 71400 |
2094 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 71400 | 71400 |
2095 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 71400 | 71400 |
2096 | Điện châm điều trị stress | Lần | 71400 | 71400 |
2097 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2098 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 71400 | 71400 |
2099 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 71400 | 71400 |
2100 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 71400 | 71400 |
2101 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71400 | 71400 |
2102 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 71400 | 71400 |
2103 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 71400 | 71400 |
2104 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 71400 | 71400 |
2105 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 71400 | 71400 |
2106 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71400 | 71400 |
2107 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 71400 | 71400 |
2108 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71400 | 71400 |
2109 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 71400 | 71400 |
2110 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 71400 | 71400 |
2111 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 71400 | 71400 |
2112 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 71400 | 71400 |
2113 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2114 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 71400 | 71400 |
2115 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 71400 | 71400 |
2116 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 71400 | 71400 |
2117 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71400 | 71400 |
2118 | Thuỷ châm điều trị liệt | Lần | 70100 | 70100 |
2119 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 70100 | 70100 |
2120 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 70100 | 70100 |
2121 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Lần | 70100 | 70100 |
2122 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 70100 | 70100 |
2123 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | Lần | 70100 | 70100 |
2124 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 70100 | 70100 |
2125 | Thuỷ châm điều trị bại não | Lần | 70100 | 70100 |
2126 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | Lần | 70100 | 70100 |
2127 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 70100 | 70100 |
2128 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 70100 | 70100 |
2129 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 70100 | 70100 |
2130 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 70100 | 70100 |
2131 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | Lần | 70100 | 70100 |
2132 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 70100 | 70100 |
2133 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 70100 | 70100 |
2134 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | Lần | 70100 | 70100 |
2135 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 70100 | 70100 |
2136 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 70100 | 70100 |
2137 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 70100 | 70100 |
2138 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 70100 | 70100 |
2139 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 70100 | 70100 |
2140 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | 70100 | 70100 |
2141 | Thuỷ châm điều trị bí đái | Lần | 70100 | 70100 |
2142 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 70100 | 70100 |
2143 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 70100 | 70100 |
2144 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 70100 | 70100 |
2145 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 70100 | 70100 |
2146 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 69300 | 69300 |
2147 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 69300 | 69300 |
2148 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 69300 | 69300 |
2149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 69300 | 69300 |
2150 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 69300 | 69300 |
2151 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 69300 | 69300 |
2152 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | 69300 | 69300 |
2153 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 69300 | 69300 |
2154 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 69300 | 69300 |
2155 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | 69300 | 69300 |
2156 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 69300 | 69300 |
2157 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 69300 | 69300 |
2158 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 69300 | 69300 |
2159 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 69300 | 69300 |
2160 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | 69300 | 69300 |
2161 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 69300 | 69300 |
2162 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 69300 | 69300 |
2163 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 69300 | 69300 |
2164 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 69300 | 69300 |
2165 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 69300 | 69300 |
2166 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 69300 | 69300 |
2167 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 69300 | 69300 |
2168 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 69300 | 69300 |
2169 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 69300 | 69300 |
2170 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 69300 | 69300 |
2171 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | 69300 | 69300 |
2172 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 69300 | 69300 |
2173 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 69300 | 69300 |
2174 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 69300 | 69300 |
2175 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 69300 | 69300 |
2176 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 69300 | 69300 |
2177 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 69300 | 69300 |
2178 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 69300 | 69300 |
2179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 69300 | 69300 |
2180 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 69300 | 69300 |
2181 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 69300 | 69300 |
2182 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 69300 | 69300 |
2183 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 69300 | 69300 |
2184 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 69300 | 69300 |
2185 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 69300 | 69300 |
2186 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 69300 | 69300 |
2187 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2188 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2189 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2190 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2191 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2192 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2193 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2194 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2195 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2196 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2197 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2198 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2199 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2200 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2201 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2202 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2203 | Tập nhược thị | Lần | 36100 | 36100 |
2204 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 259000 | 259000 |
2205 | Làm thuốc tai | Lần | 21100 | 21100 |
2206 | Làm Proetz | Lần | 61800 | 61800 |
2207 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183000 | 183000 |
2208 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 197000 | 197000 |
2209 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 383000 | 383000 |
2210 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | Lần | 573000 | 573000 |
2211 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2212 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 197000 | 197000 |
2213 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 323000 | 323000 |
2214 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 60000 | 60000 |
2215 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 184000 | 184000 |
2216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 268000 | 268000 |
2217 | Mãng châm | Lần | 76400 | 76400 |
2218 | Điện châm | Lần | 78400 | 78400 |
2219 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 45600 | 45600 |
2220 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71400 | 71400 |
2221 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 943000 | 943000 |
2222 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | 620000 | 620000 |
2223 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | Lần | 159000 | 159000 |
2224 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 661000 | 661000 |
2225 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1171000 | 1171000 |
2226 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2227 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2228 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2229 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2230 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2231 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2232 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | Lần | 745000 | 745000 |
2233 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 313000 | 313000 |
2234 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | 34900 | 34900 |
2235 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 352000 | 352000 |
2236 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 188000 | 188000 |
2237 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 352000 | 352000 |
2238 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 188000 | 188000 |
2239 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 382000 | 382000 |
2240 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 357000 | 357000 |
2241 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | Lần | 2412000 | 2412000 |
2242 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 664000 | 664000 |
2243 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 227000 | 227000 |
2244 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 60000 | 60000 |
2245 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 125000 | 125000 |
2246 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831000 | 831000 |
2247 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2227000 | 2227000 |
2248 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 143000 | 143000 |
2249 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 265000 | 265000 |
2250 | Tiêm nhân Chorio | Lần | 249000 | 249000 |
2251 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 170000 | 170000 |
2252 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 329000 | 329000 |
2253 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 602000 | 602000 |
2254 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875000 | 875000 |
2255 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 53000 | 53000 |
2256 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1309000 | 1309000 |
2257 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 825000 | 825000 |
2258 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 393000 | 393000 |
2259 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 758000 | 758000 |
2260 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 597000 | 597000 |
2261 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 215000 | 215000 |
2262 | Nạo hút thai trứng | Lần | 824000 | 824000 |
2263 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 869000 | 869000 |
2264 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291000 | 291000 |
2265 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 949000 | 949000 |
2266 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 498000 | 498000 |
2267 | Chích áp xe vú | Lần | 230000 | 230000 |
2268 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1019000 | 1019000 |
2269 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | Lần | 417000 | 417000 |
2270 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | Lần | 1916000 | 1916000 |
2271 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | Lần | 664000 | 664000 |
2272 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 664000 | 664000 |
2273 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 583000 | 583000 |
2274 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | 150000 | 150000 |
2275 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 94300 | 94300 |
2276 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 131000 | 131000 |
2277 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 116000 | 116000 |
2278 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 607000 | 607000 |
2279 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 85900 | 85900 |
2280 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498000 | 498000 |
2281 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 320000 | 320000 |
2282 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 569000 | 569000 |
2283 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1193000 | 1193000 |
2284 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 628000 | 628000 |
2285 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 480000 | 480000 |
2286 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408000 | 408000 |
2287 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209000 | 209000 |
2288 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 189000 | 189000 |
2289 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408000 | 408000 |
2290 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 159000 | 159000 |
2291 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 743000 | 743000 |
2292 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 929000 | 929000 |
2293 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 929000 | 929000 |
2294 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 929000 | 929000 |
2295 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 1021000 | 1021000 |
2296 | Nong niệu đạo | Lần | 252000 | 252000 |
2297 | Thông tiểu | Lần | 94300 | 94300 |
2298 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 242000 | 242000 |
2299 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 173000 | 173000 |
2300 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 637000 | 637000 |
2301 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 357000 | 357000 |
2302 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2303 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2304 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2305 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2306 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 727000 | 727000 |
2307 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 341000 | 341000 |
2308 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 114000 | 114000 |
2309 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327000 | 327000 |
2310 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 172000 | 172000 |
2311 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 412000 | 412000 |
2312 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 234000 | 234000 |
2313 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2314 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2315 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2316 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2317 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2318 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2319 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 114000 | 114000 |
2320 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412000 | 412000 |
2321 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 234000 | 234000 |
2322 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412000 | 412000 |
2323 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 234000 | 234000 |
2324 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2325 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2326 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 348000 | 348000 |
2327 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 271000 | 271000 |
2328 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2329 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 271000 | 271000 |
2330 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 55300 | 55300 |
2331 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2332 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 271000 | 271000 |
2333 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2334 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 271000 | 271000 |
2335 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2336 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 223000 | 223000 |
2337 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 348000 | 348000 |
2338 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 223000 | 223000 |
2339 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242000 | 242000 |
2340 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 173000 | 173000 |
2341 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 849000 | 849000 |
2342 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 652000 | 652000 |
2343 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 282000 | 282000 |
2344 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2345 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2346 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152000 | 152000 |
2347 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267000 | 267000 |
2348 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 167000 | 167000 |
2349 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348000 | 348000 |
2350 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 271000 | 271000 |
2351 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348000 | 348000 |
2352 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579000 | 579000 |
2353 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2715000 | 2715000 |
2354 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 271000 | 271000 |
2355 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348000 | 348000 |
2356 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 271000 | 271000 |
2357 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 242000 | 242000 |
2358 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 173000 | 173000 |
2359 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 152000 | 152000 |
2360 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242000 | 242000 |
2361 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 173000 | 173000 |
2362 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 327000 | 327000 |
2363 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 172000 | 172000 |
2364 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 143000 | 143000 |
2365 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 348000 | 348000 |
2366 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 271000 | 271000 |
2367 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 348000 | 348000 |
2368 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 223000 | 223000 |
2369 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242000 | 242000 |
2370 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 173000 | 173000 |
2371 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412000 | 412000 |
2372 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 234000 | 234000 |
2373 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 412000 | 412000 |
2374 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 234000 | 234000 |
2375 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 143000 | 143000 |
2376 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 267000 | 267000 |
2377 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 167000 | 167000 |
2378 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 148000 | 148000 |
2379 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37300 | 37300 |
2380 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 915000 | 915000 |
2381 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 722000 | 722000 |
2382 | Thay máu sơ sinh | Lần | 628000 | 628000 |
2383 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94300 | 94300 |
2384 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131000 | 131000 |
2385 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 601000 | 601000 |
2386 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 85900 | 85900 |
2387 | Thụt tháo phân | Lần | 85900 | 85900 |
2388 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105000 | 105000 |
2389 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200000 | 200000 |
2390 | Lấy cao răng | Lần | 143000 | 143000 |
2391 | Lấy cao răng | Lần | 82700 | 82700 |
2392 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | 96200 | 96200 |
2393 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 96200 | 96200 |
2394 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Lần | 96200 | 96200 |
2395 | Tiêm ngoài màng cứng | Lần | 336000 | 336000 |
2396 | Tập với thang tường | Lần | 30600 | 30600 |
2397 | Tập với ròng rọc | Lần | 12500 | 12500 |
2398 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 30600 | 30600 |
2399 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12500 | 12500 |
2400 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12500 | 12500 |
2401 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 30600 | 30600 |
2402 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 734000 | 734000 |
2403 | Sắc thuốc thang | Lần | 13100 | 13100 |
2404 | Tập điều hợp vận động | Lần | 51400 | 51400 |
2405 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 45300 | 45300 |
2406 | Tập nuốt | Lần | 163000 | 163000 |
2407 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 66100 | 66100 |
2408 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 34500 | 34500 |
2409 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 34500 | 34500 |
2410 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 34500 | 34500 |
2411 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 734000 | 734000 |
2412 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 734000 | 734000 |
2413 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 60000 | 60000 |
2414 | Thay ống nội khí quản | Lần | 579000 | 579000 |
2415 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253000 | 253000 |
2416 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 31100 | 31100 |
2417 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 23000 | 23000 |
2418 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1137000 | 1137000 |
2419 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 23000 | 23000 |
2420 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 227000 | 227000 |
2421 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 150000 | 150000 |
2422 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 188000 | 188000 |
2423 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 607000 | 607000 |
2424 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 607000 | 607000 |
2425 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 188000 | 188000 |
2426 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2427 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2428 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 688000 | 688000 |
2429 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 88400 | 88400 |
2430 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2431 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 893000 | 893000 |
2432 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 338000 | 338000 |
2433 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35600 | 35600 |
2434 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 50300 | 50300 |
2435 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 50300 | 50300 |
2436 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 50300 | 50300 |
2437 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 98600 | 98600 |
2438 | Điện di điều trị | Lần | 23000 | 23000 |
2439 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 37300 | 37300 |
2440 | Đốt lông xiêu | Lần | 50000 | 50000 |
2441 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 485000 | 485000 |
2442 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2443 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38300 | 38300 |
2444 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81000 | 81000 |
2445 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37300 | 37300 |
2446 | Rửa cùng đồ | Lần | 44000 | 44000 |
2447 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55300 | 55300 |
2448 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 55300 | 55300 |
2449 | Soi góc tiền phòng | Lần | 55300 | 55300 |
2450 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 35600 | 35600 |
2451 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 67000 | 67000 |
2452 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | 259000 | 259000 |
2453 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2454 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 259000 | 259000 |
2455 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | 259000 | 259000 |
2456 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 589000 | 589000 |
2457 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 819000 | 819000 |
2458 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 434000 | 434000 |
2459 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 949000 | 949000 |
2460 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259000 | 259000 |
2461 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 348000 | 348000 |
2462 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348000 | 348000 |
2463 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 224000 | 224000 |
2464 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2465 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 224000 | 224000 |
2466 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 224000 | 224000 |
2467 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 351000 | 351000 |
2468 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 280000 | 280000 |
2469 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 394000 | 394000 |
2470 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 224000 | 224000 |
2471 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 224000 | 224000 |
2472 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 102000 | 102000 |
2473 | Nhổ răng sữa | Lần | 40700 | 40700 |
2474 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 40700 | 40700 |
2475 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2476 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 33900 | 33900 |
2477 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 259000 | 259000 |
2478 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259000 | 259000 |
2479 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1724000 | 1724000 |
2480 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 382000 | 382000 |
2481 | Thông vòi nhĩ | Lần | 90800 | 90800 |
2482 | Lấy dị vật tai | Lần | 65600 | 65600 |
2483 | Lấy dị vật tai | Lần | 520000 | 520000 |
2484 | Lấy dị vật tai | Lần | 161000 | 161000 |
2485 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2486 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 64200 | 64200 |
2487 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124000 | 124000 |
2488 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124000 | 124000 |
2489 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 144000 | 144000 |
2490 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 279000 | 279000 |
2491 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41600 | 41600 |
2492 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 274000 | 274000 |
2493 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 745000 | 745000 |
2494 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2495 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 82900 | 82900 |
2496 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 134000 | 134000 |
2497 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 21100 | 21100 |
2498 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 184000 | 184000 |
2499 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 248000 | 248000 |
2500 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 268000 | 268000 |
2501 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 323000 | 323000 |
2502 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875000 | 875000 |
2503 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 869000 | 869000 |
2504 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291000 | 291000 |
2505 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2506 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 602000 | 602000 |
2507 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | 661000 | 661000 |
2508 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697000 | 697000 |
2509 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 184000 | 184000 |
2510 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183000 | 183000 |
2511 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 143000 | 143000 |
2512 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 143000 | 143000 |
2513 | Thụt tháo phân | Lần | 85900 | 85900 |
2514 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2515 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 85900 | 85900 |
2516 | Test nội bì | Lần | 482000 | 482000 |
2517 | Test nội bì | Lần | 395000 | 395000 |
2518 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 530000 | 530000 |
2519 | Tiêm trong da | Lần | 12800 | 12800 |
2520 | Tiêm dưới da | Lần | 12800 | 12800 |
2521 | Tiêm bắp thịt | Lần | 12800 | 12800 |
2522 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 12800 | 12800 |
2523 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 22800 | 22800 |
2524 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2525 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Lần | 208000 | 208000 |
2526 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 428000 | 428000 |
2527 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2528 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2529 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 357000 | 357000 |
2530 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2531 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2532 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2533 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | Lần | 583000 | 583000 |
2534 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2535 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2536 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2537 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2538 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2539 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 357000 | 357000 |
2540 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291000 | 291000 |
2541 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 268000 | 268000 |
2542 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 259000 | 259000 |
2543 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 53000 | 53000 |
2544 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 184000 | 184000 |
2545 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 35600 | 35600 |
2546 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 115000 | 115000 |
2547 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 139000 | 139000 |
2548 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 184000 | 184000 |
2549 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 253000 | 253000 |
2550 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 498000 | 498000 |
2551 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 637000 | 637000 |
2552 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 357000 | 357000 |
2553 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 348000 | 348000 |
2554 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 271000 | 271000 |
2555 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 348000 | 348000 |
2556 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 271000 | 271000 |
2557 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2558 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2559 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 94300 | 94300 |
2560 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2561 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2562 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2563 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2564 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 727000 | 727000 |
2565 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 341000 | 341000 |
2566 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 637000 | 637000 |
2567 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 357000 | 357000 |
2568 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327000 | 327000 |
2569 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 172000 | 172000 |
2570 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 384000 | 384000 |
2571 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2572 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2573 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2574 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2575 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2576 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2577 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412000 | 412000 |
2578 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 234000 | 234000 |
2579 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 412000 | 412000 |
2580 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 234000 | 234000 |
2581 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 384000 | 384000 |
2582 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412000 | 412000 |
2583 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 234000 | 234000 |
2584 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348000 | 348000 |
2585 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 271000 | 271000 |
2586 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 348000 | 348000 |
2587 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 271000 | 271000 |
2588 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2589 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 223000 | 223000 |
2590 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2591 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 223000 | 223000 |
2592 | Thông bàng quang | Lần | 94300 | 94300 |
2593 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2594 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 223000 | 223000 |
2595 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348000 | 348000 |
2596 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 223000 | 223000 |
2597 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 348000 | 348000 |
2598 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 223000 | 223000 |
2599 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242000 | 242000 |
2600 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 173000 | 173000 |
2601 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 652000 | 652000 |
2602 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 282000 | 282000 |
2603 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209000 | 209000 |
2604 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 267000 | 267000 |
2605 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 167000 | 167000 |
2606 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348000 | 348000 |
2607 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 271000 | 271000 |
2608 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 637000 | 637000 |
2609 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 357000 | 357000 |
2610 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2611 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2612 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 652000 | 652000 |
2613 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 282000 | 282000 |
2614 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1137000 | 1137000 |
2615 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 637000 | 637000 |
2616 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 357000 | 357000 |
2617 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152000 | 152000 |
2618 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267000 | 267000 |
2619 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 167000 | 167000 |
2620 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348000 | 348000 |
2621 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 271000 | 271000 |
2622 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348000 | 348000 |
2623 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 271000 | 271000 |
2624 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348000 | 348000 |
2625 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1565000 | 1565000 |
2626 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 271000 | 271000 |
2627 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 348000 | 348000 |
2628 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 271000 | 271000 |
2629 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 348000 | 348000 |
2630 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 271000 | 271000 |
2631 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 348000 | 348000 |
2632 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 223000 | 223000 |
2633 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242000 | 242000 |
2634 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 173000 | 173000 |
2635 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 152000 | 152000 |
2636 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1565000 | 1565000 |
2637 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242000 | 242000 |
2638 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 173000 | 173000 |
2639 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412000 | 412000 |
2640 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 234000 | 234000 |
2641 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 412000 | 412000 |
2642 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 234000 | 234000 |
2643 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 267000 | 267000 |
2644 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 167000 | 167000 |
2645 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 197000 | 197000 |
2646 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 197000 | 197000 |
2647 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 259000 | 259000 |
2648 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 567000 | 567000 |
2649 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 227000 | 227000 |
2650 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183000 | 183000 |
2651 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 143000 | 143000 |
2652 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 150000 | 150000 |
2653 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697000 | 697000 |
2654 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 188000 | 188000 |
2655 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 23000 | 23000 |
2656 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 184000 | 184000 |
2657 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253000 | 253000 |
2658 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | Lần | 2248000 | 2248000 |
2659 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 31100 | 31100 |
2660 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 259000 | 259000 |
2661 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 259000 | 259000 |
2662 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 259000 | 259000 |
2663 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 1008000 | 1008000 |
2664 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 336000 | 336000 |
2665 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 114000 | 114000 |
2666 | Hút đờm hầu họng | Lần | 12200 | 12200 |
2667 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | Lần | 2248000 | 2248000 |
2668 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 55300 | 55300 |
2669 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 139000 | 139000 |
2670 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 55800 | 55800 |
2671 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 384000 | 384000 |
2672 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 116000 | 116000 |
2673 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209000 | 209000 |
2674 | Rửa bàng quang | Lần | 209000 | 209000 |
2675 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 143000 | 143000 |
2676 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 143000 | 143000 |
2677 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 183000 | 183000 |
2678 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | Lần | 2248000 | 2248000 |
2679 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94300 | 94300 |
2680 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131000 | 131000 |
2681 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 85900 | 85900 |
2682 | Thụt tháo phân | Lần | 85900 | 85900 |
2683 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 |
2684 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 |
2685 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 |
2686 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 |
2687 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | Lần | 2248000 | 2248000 |
2688 | Hút dịch khớp gối | Lần | 120000 | 120000 |
2689 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 |
2690 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 120000 | 120000 |
2691 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 |
2692 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 120000 | 120000 |
2693 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 |
2694 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 120000 | 120000 |
2695 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 |
2696 | Hút dịch khớp vai | Lần | 120000 | 120000 |
2697 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 |
2698 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | Lần | 2248000 | 2248000 |
2699 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 120000 | 120000 |
2700 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 |
2701 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 116000 | 116000 |
2702 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159000 | 159000 |
2703 | Tiêm khớp gối | Lần | 96200 | 96200 |
2704 | Tiêm khớp háng | Lần | 96200 | 96200 |
2705 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 96200 | 96200 |
2706 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 96200 | 96200 |
2707 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 96200 | 96200 |
2708 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 96200 | 96200 |
2709 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | Lần | 2248000 | 2248000 |
2710 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 96200 | 96200 |
2711 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 96200 | 96200 |
2712 | Tiêm khớp vai | Lần | 96200 | 96200 |
2713 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 96200 | 96200 |
2714 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | 96200 | 96200 |
2715 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 96200 | 96200 |
2716 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 96200 | 96200 |
2717 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 96200 | 96200 |
2718 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 96200 | 96200 |
2719 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 96200 | 96200 |
2720 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | Lần | 2248000 | 2248000 |
2721 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 96200 | 96200 |
2722 | Tiêm gân gót | Lần | 96200 | 96200 |
2723 | Tiêm cân gan chân | Lần | 96200 | 96200 |
2724 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2725 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2726 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2727 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2728 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2729 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2730 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2731 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | Lần | 2248000 | 2248000 |
2732 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2733 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2734 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138000 | 138000 |
2735 | Mai hoa châm | Lần | 69400 | 69400 |
2736 | Hào châm | Lần | 69400 | 69400 |
2737 | Điện châm | Lần | 71400 | 71400 |
2738 | Thủy châm | Lần | 70100 | 70100 |
2739 | Ôn châm | Lần | 69400 | 69400 |
2740 | Cứu | Lần | 36100 | 36100 |
2741 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | Lần | 2248000 | 2248000 |
2742 | Chích lể | Lần | 69400 | 69400 |
2743 | Laser châm | Lần | 49100 | 49100 |
2744 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 48700 | 48700 |
2745 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 48700 | 48700 |
2746 | Xông hơi thuốc | Lần | 45600 | 45600 |
2747 | Xông khói thuốc | Lần | 40600 | 40600 |
2748 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 51400 | 51400 |
2749 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 51400 | 51400 |
2750 | Chườm ngải | Lần | 36100 | 36100 |
2751 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 35600 | 35600 |
2752 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | Lần | 2248000 | 2248000 |
2753 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | Lần | 2248000 | 2248000 |
2754 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | Lần | 2248000 | 2248000 |
2755 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 55300 | 55300 |
2756 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71400 | 71400 |
2757 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71400 | 71400 |
2758 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 71400 | 71400 |
2759 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 71400 | 71400 |
2760 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 71400 | 71400 |
2761 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 71400 | 71400 |
2762 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 114000 | 114000 |
2763 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 71400 | 71400 |
2764 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 71400 | 71400 |
2765 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 71400 | 71400 |
2766 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 71400 | 71400 |
2767 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 71400 | 71400 |
2768 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 71400 | 71400 |
2769 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 71400 | 71400 |
2770 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2771 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71400 | 71400 |
2772 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 71400 | 71400 |
2773 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94300 | 94300 |
2774 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 71400 | 71400 |
2775 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71400 | 71400 |
2776 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71400 | 71400 |
2777 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71400 | 71400 |
2778 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 71400 | 71400 |
2779 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 71400 | 71400 |
2780 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 71400 | 71400 |
2781 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 71400 | 71400 |
2782 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 71400 | 71400 |
2783 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 71400 | 71400 |
2784 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2715000 | 2715000 |
2785 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 71400 | 71400 |
2786 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71400 | 71400 |
2787 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2788 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71400 | 71400 |
2789 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 71400 | 71400 |
2790 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 71400 | 71400 |
2791 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 70100 | 70100 |
2792 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 70100 | 70100 |
2793 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 70100 | 70100 |
2794 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 70100 | 70100 |
2795 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131000 | 131000 |
2796 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 70100 | 70100 |
2797 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | 70100 | 70100 |
2798 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | 70100 | 70100 |
2799 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Lần | 70100 | 70100 |
2800 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 70100 | 70100 |
2801 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 70100 | 70100 |
2802 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Lần | 70100 | 70100 |
2803 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 70100 | 70100 |
2804 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 70100 | 70100 |
2805 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 70100 | 70100 |
2806 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 601000 | 601000 |
2807 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 70100 | 70100 |
2808 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 70100 | 70100 |
2809 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | 70100 | 70100 |
2810 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 70100 | 70100 |
2811 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 70100 | 70100 |
2812 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Lần | 70100 | 70100 |
2813 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 70100 | 70100 |
2814 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 70100 | 70100 |
2815 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 70100 | 70100 |
2816 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 70100 | 70100 |
2817 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 849000 | 849000 |
2818 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 70100 | 70100 |
2819 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 70100 | 70100 |
2820 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 70100 | 70100 |
2821 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 70100 | 70100 |
2822 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 70100 | 70100 |
2823 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 70100 | 70100 |
2824 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 70100 | 70100 |
2825 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 70100 | 70100 |
2826 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 70100 | 70100 |
2827 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | 70100 | 70100 |
2828 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 12200 | 12200 |
2829 | Thụt tháo | Lần | 85900 | 85900 |
2830 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 70100 | 70100 |
2831 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 70100 | 70100 |
2832 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 70100 | 70100 |
2833 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 70100 | 70100 |
2834 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 70100 | 70100 |
2835 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 70100 | 70100 |
2836 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Lần | 70100 | 70100 |
2837 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Lần | 70100 | 70100 |
2838 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 70100 | 70100 |
2839 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Lần | 70100 | 70100 |
2840 | Thụt giữ | Lần | 85900 | 85900 |
2841 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Lần | 70100 | 70100 |
2842 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 70100 | 70100 |
2843 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 70100 | 70100 |
2844 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 69300 | 69300 |
2845 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 69300 | 69300 |
2846 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 69300 | 69300 |
2847 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 69300 | 69300 |
2848 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 69300 | 69300 |
2849 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 69300 | 69300 |
2850 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 69300 | 69300 |
2851 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 85900 | 85900 |
2852 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 69300 | 69300 |
2853 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 69300 | 69300 |
2854 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 69300 | 69300 |
2855 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 69300 | 69300 |
2856 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 69300 | 69300 |
2857 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 69300 | 69300 |
2858 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 69300 | 69300 |
2859 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 69300 | 69300 |
2860 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 69300 | 69300 |
2861 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 69300 | 69300 |
2862 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 807000 | 807000 |
2863 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 69300 | 69300 |
2864 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 69300 | 69300 |
2865 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 69300 | 69300 |
2866 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 69300 | 69300 |
2867 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 69300 | 69300 |
2868 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 69300 | 69300 |
2869 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 69300 | 69300 |
2870 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 69300 | 69300 |
2871 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 69300 | 69300 |
2872 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 69300 | 69300 |
2873 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 143000 | 143000 |
2874 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 69300 | 69300 |
2875 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 69300 | 69300 |
2876 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 69300 | 69300 |
2877 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 69300 | 69300 |
2878 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 69300 | 69300 |
2879 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 69300 | 69300 |
2880 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 69300 | 69300 |
2881 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 69300 | 69300 |
2882 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 69300 | 69300 |
2883 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 69300 | 69300 |
2884 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 442000 | 442000 |
2885 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 69300 | 69300 |
2886 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 69300 | 69300 |
2887 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 69300 | 69300 |
2888 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 69300 | 69300 |
2889 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 69300 | 69300 |
2890 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 69300 | 69300 |
2891 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 69300 | 69300 |
2892 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 69300 | 69300 |
2893 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 69300 | 69300 |
2894 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 69300 | 69300 |
2895 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 697000 | 697000 |
2896 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 69300 | 69300 |
2897 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 69300 | 69300 |
2898 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 69300 | 69300 |
2899 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 69300 | 69300 |
2900 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 69300 | 69300 |
2901 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 69300 | 69300 |
2902 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 69300 | 69300 |
2903 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2904 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2905 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2906 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1218000 | 1218000 |
2907 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2908 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2909 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2910 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2911 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2912 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2913 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2914 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2915 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2916 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2917 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2248000 | 2248000 |
2918 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 36100 | 36100 |
2919 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2920 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2921 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2922 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2923 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2924 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2925 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2926 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2927 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2928 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 139000 | 139000 |
2929 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2930 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2931 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 36100 | 36100 |
2932 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 34500 | 34500 |
2933 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 37200 | 37200 |
2934 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 37200 | 37200 |
2935 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 37200 | 37200 |
2936 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 39700 | 39700 |
2937 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 46700 | 46700 |
2938 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 46700 | 46700 |
2939 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 12200 | 12200 |
2940 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 184000 | 184000 |
2941 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 42700 | 42700 |
2942 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 46700 | 46700 |
2943 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 65200 | 65200 |
2944 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 29500 | 29500 |
2945 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 49100 | 49100 |
2946 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 36300 | 36300 |
2947 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 36300 | 36300 |
2948 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 36300 | 36300 |
2949 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 43700 | 43700 |
2950 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 47600 | 47600 |
2951 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 253000 | 253000 |
2952 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Lần | 39700 | 39700 |
2953 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Lần | 39700 | 39700 |
2954 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45700 | 45700 |
2955 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51400 | 51400 |
2956 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51400 | 51400 |
2957 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 30600 | 30600 |
2958 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 30600 | 30600 |
2959 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | 30600 | 30600 |
2960 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 30600 | 30600 |
2961 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 30600 | 30600 |
2962 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 664000 | 664000 |
2963 | Tập vận động thụ động | Lần | 51400 | 51400 |
2964 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 51400 | 51400 |
2965 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 51400 | 51400 |
2966 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 51400 | 51400 |
2967 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 30600 | 30600 |
2968 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 30600 | 30600 |
2969 | Tập các kiểu thở | Lần | 31100 | 31100 |
2970 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 31100 | 31100 |
2971 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 48700 | 48700 |
2972 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 45200 | 45200 |
2973 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1137000 | 1137000 |
2974 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 55800 | 55800 |
2975 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 308000 | 308000 |
2976 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 45300 | 45300 |
2977 | Tập nuốt | Lần | 163000 | 163000 |
2978 | Tập nuốt | Lần | 134000 | 134000 |
2979 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 112000 | 112000 |
2980 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Lần | 152000 | 152000 |
2981 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 341000 | 341000 |
2982 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 242000 | 242000 |
2983 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 173000 | 173000 |
2984 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 583000 | 583000 |
2985 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 727000 | 727000 |
2986 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 341000 | 341000 |
2987 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 166000 | 166000 |
2988 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 64200 | 64200 |
2989 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 758000 | 758000 |
2990 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 357000 | 357000 |
2991 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 357000 | 357000 |
2992 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 357000 | 357000 |
2993 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 357000 | 357000 |
2994 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 350000 | 350000 |
2995 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 12200 | 12200 |
2996 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 64200 | 64200 |
2997 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 184000 | 184000 |
2998 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 119000 | 119000 |
2999 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 520000 | 520000 |
3000 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 161000 | 161000 |
3001 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 56800 | 56800 |
3002 | Làm thuốc tai | Lần | 21100 | 21100 |
3003 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 65600 | 65600 |
3004 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579000 | 579000 |
3005 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 463000 | 463000 |
3006 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 684000 | 684000 |
3007 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 463000 | 463000 |
3008 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 684000 | 684000 |
3009 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 144000 | 144000 |
3010 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 144000 | 144000 |
3011 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 301000 | 301000 |
3012 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1575000 | 1575000 |
3013 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 524000 | 524000 |
3014 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 289000 | 289000 |
3015 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 143000 | 143000 |
3016 | Phương pháp Proetz | Lần | 61800 | 61800 |
3017 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124000 | 124000 |
3018 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124000 | 124000 |
3019 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 209000 | 209000 |
3020 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 279000 | 279000 |
3021 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 684000 | 684000 |
3022 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201000 | 201000 |
3023 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 684000 | 684000 |
3024 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201000 | 201000 |
3025 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 998000 | 998000 |
3026 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 145000 | 145000 |
3027 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 274000 | 274000 |
3028 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 745000 | 745000 |
3029 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 274000 | 274000 |
3030 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 745000 | 745000 |
3031 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 124000 | 124000 |
3032 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 41600 | 41600 |
3033 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41600 | 41600 |
3034 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 82900 | 82900 |
3035 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 21100 | 21100 |
3036 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 583000 | 583000 |
3037 | Đặt nội khí quản | Lần | 579000 | 579000 |
3038 | Thay canuyn | Lần | 253000 | 253000 |
3039 | Khí dung mũi họng | Lần | 23000 | 23000 |
3040 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 274000 | 274000 |
3041 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 745000 | 745000 |
3042 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 722000 | 722000 |
3043 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 378000 | 378000 |
3044 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 259000 | 259000 |
3045 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259000 | 259000 |
3046 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259000 | 259000 |
3047 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 337000 | 337000 |
3048 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 583000 | 583000 |
3049 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 259000 | 259000 |
3050 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 348000 | 348000 |
3051 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348000 | 348000 |
3052 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 224000 | 224000 |
3053 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 224000 | 224000 |
3054 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 224000 | 224000 |
3055 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 224000 | 224000 |
3056 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 224000 | 224000 |
3057 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 351000 | 351000 |
3058 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102000 | 102000 |
3059 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 143000 | 143000 |
3060 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 102000 | 102000 |
3061 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 382000 | 382000 |
3062 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105000 | 105000 |
3063 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1724000 | 1724000 |
3064 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 323000 | 323000 |
3065 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 323000 | 323000 |
3066 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 268000 | 268000 |
3067 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 35600 | 35600 |
3068 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 35600 | 35600 |
3069 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 35600 | 35600 |
3070 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 607000 | 607000 |
3071 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 50300 | 50300 |
3072 | áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | Lần | 60800 | 60800 |
3073 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 688000 | 688000 |
3074 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 88400 | 88400 |
3075 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 338000 | 338000 |
3076 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35600 | 35600 |
3077 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 50300 | 50300 |
3078 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 50300 | 50300 |
3079 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 50300 | 50300 |
3080 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 23000 | 23000 |
3081 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 98600 | 98600 |
3082 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 61500 | 61500 |
3083 | Điện di điều trị | Lần | 23000 | 23000 |
3084 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 67000 | 67000 |
3085 | Lấy calci kết mạc | Lần | 37300 | 37300 |
3086 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 35600 | 35600 |
3087 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 35600 | 35600 |
3088 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 50000 | 50000 |
3089 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38300 | 38300 |
3090 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81000 | 81000 |
3091 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 23000 | 23000 |
3092 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37300 | 37300 |
3093 | Rửa cùng đồ | Lần | 44000 | 44000 |
3094 | Rạch áp xe mi | Lần | 197000 | 197000 |
3095 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 197000 | 197000 |
3096 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55300 | 55300 |
3097 | Soi góc tiền phòng | Lần | 55300 | 55300 |
3098 | Đo thị giác tương phản | Lần | 68600 | 68600 |
3099 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 42100 | 42100 |
3100 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 115000 | 115000 |
3101 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 29600 | 29600 |
3102 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 337000 | 337000 |
3103 | Đo thị trường chu biên | Lần | 29600 | 29600 |
3104 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 28000 | 28000 |
3105 | Đo sắc giác | Lần | 71300 | 71300 |
3106 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 31200 | 31200 |
3107 | Đo khúc xạ máy | Lần | 10900 | 10900 |
3108 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 38300 | 38300 |
3109 | Đo độ lác | Lần | 68600 | 68600 |
3110 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 68600 | 68600 |
3111 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 68600 | 68600 |
3112 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 68600 | 68600 |
3113 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 485000 | 485000 |
3114 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 59600 | 59600 |
3115 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 62900 | 62900 |
3116 | Đo độ lồi | Lần | 59600 | 59600 |
3117 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 428000 | 428000 |
3118 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 250000 | 250000 |
3119 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 428000 | 428000 |
3120 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 250000 | 250000 |
3121 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 591000 | 591000 |
3122 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 193000 | 193000 |
3123 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 734000 | 734000 |
3124 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 734000 | 734000 |
3125 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 664000 | 664000 |
3126 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 184000 | 184000 |
3127 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 258000 | 258000 |
3128 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 664000 | 664000 |
3129 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 23000 | 23000 |
3130 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 524000 | 524000 |
3131 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 224000 | 224000 |
3132 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 929000 | 929000 |
3133 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 150000 | 150000 |
3134 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 271000 | 271000 |
3135 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 170000 | 170000 |
3136 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1071000 | 1071000 |
3137 | Nội xoay thai | Lần | 1430000 | 1430000 |
3138 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1330000 | 1330000 |
3139 | Forceps | Lần | 1021000 | 1021000 |
3140 | Giác hút | Lần | 1021000 | 1021000 |
3141 | Soi ối | Lần | 50900 | 50900 |
3142 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1600000 | 1600000 |
3143 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 628000 | 628000 |
3144 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253000 | 253000 |
3145 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 736000 | 736000 |
3146 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 88900 | 88900 |
3147 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2448000 | 2448000 |
3148 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 760000 | 760000 |
3149 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 760000 | 760000 |
3150 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 292000 | 292000 |
3151 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 355000 | 355000 |
3152 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 37300 | 37300 |
3153 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 37200 | 37200 |
3154 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 561000 | 561000 |
3155 | Cấy chỉ | Lần | 148000 | 148000 |
3156 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1379000 | 1379000 |
3157 | Thay băng | Lần | 60000 | 60000 |
3158 | Thay băng | Lần | 85000 | 85000 |
3159 | Thay băng | Lần | 115000 | 115000 |
3160 | Thay băng | Lần | 139000 | 139000 |
3161 | Thay băng | Lần | 184000 | 184000 |
3162 | Thay băng | Lần | 253000 | 253000 |
3163 | Thay băng vết mổ | Lần | 85000 | 85000 |
3164 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 184000 | 184000 |
3165 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 268000 | 268000 |
3166 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 40700 | 40700 |
3167 | Nhổ răng sữa | Lần | 40700 | 40700 |
3168 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1303000 | 1303000 |
3169 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 323000 | 323000 |
3170 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 268000 | 268000 |
3171 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 248000 | 248000 |
3172 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 184000 | 184000 |
3173 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 197000 | 197000 |
3174 | Thay băng vết mổ | Lần | 60000 | 60000 |
3175 | Thay băng vết mổ | Lần | 115000 | 115000 |
3176 | Thay băng vết mổ | Lần | 184000 | 184000 |
3177 | Thay băng vết mổ | Lần | 253000 | 253000 |
3178 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 915000 | 915000 |
3179 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | Lần | 1528000 | 1528000 |
3180 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55000 | 55000 |
3181 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | Lần | 179000 | 179000 |
3182 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67300 | 71400 |
3183 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 67300 | 71400 |
3184 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67300 | 71400 |
3185 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | Lần | 776000 | 776000 |
3186 | Vận chuyển | Lít | 23810 | 23810 |
3187 | Máu toàn phần 50 ml | Lần | 161000 | 161000 |
3188 | Máu toàn phần 100 ml | Lần | 298000 | 298000 |
3189 | Máu toàn phần 150 ml | Lần | 429000 | 429000 |
3190 | Máu toàn phần 200 ml | Lần | 521000 | 521000 |
3191 | Máu toàn phần 250 ml | Lần | 661000 | 661000 |
3192 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 350000 | 350000 |
3193 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 276000 | 276000 |
3194 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 276000 | 276000 |
3195 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 276000 | 276000 |
3196 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 374000 | 374000 |
3197 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 92900 | 92900 |
3198 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | Lần | 98400 | 98400 |
3199 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 590000 | 590000 |
3200 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 76500 | 76500 |
3201 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Lần | 87500 | 87500 |
3202 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | Lần | 164000 | 164000 |
3203 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3204 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3205 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3206 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3207 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Lần | 240000 | 240000 |
3208 | Định lượng HE4 [Máu] | Lần | 305000 | 305000 |
3209 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | Lần | 207000 | 207000 |
3210 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3211 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | Lần | 140000 | 140000 |
3212 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21800 | 21800 |
3213 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8600 | 8600 |
3214 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 27300 | 27300 |
3215 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 27800 | 27800 |
3216 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4800 | 4800 |
3217 | Định lượng Ferritin | Lần | 82000 | 82000 |
3218 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32800 | 32800 |
3219 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 218000 | 218000 |
3220 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 98400 | 98400 |
3221 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 76500 | 76500 |
3222 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 87500 | 87500 |
3223 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3224 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3225 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13000 | 13000 |
3226 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16400 | 16400 |
3227 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 140000 | 140000 |
3228 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 140000 | 140000 |
3229 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 152000 | 152000 |
3230 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3231 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | Lần | 135000 | 135000 |
3232 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Lần | 135000 | 135000 |
3233 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 87500 | 87500 |
3234 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 27300 | 27300 |
3235 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27300 | 27300 |
3236 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 27300 | 27300 |
3237 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 38200 | 38200 |
3238 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | 38200 | 38200 |
3239 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Lần | 174000 | 174000 |
3240 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 54600 | 54600 |
3241 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3242 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21800 | 21800 |
3243 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 98400 | 98400 |
3244 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | Lần | 295000 | 295000 |
3245 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29500 | 29500 |
3246 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32800 | 32800 |
3247 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 82000 | 82000 |
3248 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Lần | 185000 | 185000 |
3249 | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 87500 | 87500 |
3250 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3251 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3252 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3253 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 83100 | 83100 |
3254 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3255 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3256 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19500 | 19500 |
3257 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102000 | 102000 |
3258 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27300 | 27300 |
3259 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 82000 | 82000 |
3260 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 27300 | 27300 |
3261 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27300 | 27300 |
3262 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 273000 | 273000 |
3263 | Định lượng Myoglobin [Máu] | Lần | 92900 | 92900 |
3264 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32800 | 32800 |
3265 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 414000 | 414000 |
3266 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3267 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21800 | 21800 |
3268 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 404000 | 404000 |
3269 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 76500 | 76500 |
3270 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3271 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 82000 | 82000 |
3272 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 87500 | 87500 |
3273 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 207000 | 207000 |
3274 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 92900 | 92900 |
3275 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 38200 | 38200 |
3276 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32800 | 32800 |
3277 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3278 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 65600 | 65600 |
3279 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 95100 | 95100 |
3280 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 179000 | 179000 |
3281 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 414000 | 414000 |
3282 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27300 | 27300 |
3283 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 76500 | 76500 |
3284 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 92900 | 92900 |
3285 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 60100 | 60100 |
3286 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3287 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 76500 | 76500 |
3288 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29500 | 29500 |
3289 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 38200 | 38200 |
3290 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16400 | 16400 |
3291 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] | Lần | 38200 | 38200 |
3292 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25000 | 25000 |
3293 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16400 | 16400 |
3294 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3295 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21800 | 21800 |
3296 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14000 | 14000 |
3297 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Lần | 43700 | 43700 |
3298 | Định lượng Phospho (niệu) | Lần | 20700 | 20700 |
3299 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Lần | 6400 | 6400 |
3300 | Định tính Porphyrin [niệu] | Lần | 56900 | 56900 |
3301 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21800 | 21800 |
3302 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14000 | 14000 |
3303 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16400 | 16400 |
3304 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13000 | 13000 |
3305 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8600 | 8600 |
3306 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | Lần | 10900 | 10900 |
3307 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 21800 | 21800 |
3308 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 27300 | 27300 |
3309 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13000 | 13000 |
3310 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 27300 | 27300 |
3311 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 77300 | 77300 |
3312 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 98700 | 98700 |
3313 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 58000 | 58000 |
3314 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 58000 | 58000 |
3315 | Định lượng D-Dimer [Máu] | Lần | 260000 | 260000 |
3316 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 | 43700 |
3317 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 | 43700 |
3318 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 | 43700 |
3319 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 | 43700 |
3320 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 | 43700 |
3321 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 65300 | 65300 |
3322 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 105000 | 105000 |
3323 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 29600 | 29600 |
3324 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lần | 53400 | 53400 |
3325 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13000 | 13000 |
3326 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 49800 | 49800 |
3327 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 15300 | 15300 |
3328 | Định lượng FDP | Lần | 141000 | 141000 |
3329 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37900 | 37900 |
3330 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41500 | 41500 |
3331 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 47500 | 47500 |
3332 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 67600 | 67600 |
3333 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 71200 | 71200 |
3334 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 71200 | 71200 |
3335 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 27200 | 27200 |
3336 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 17800 | 17800 |
3337 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 17800 | 17800 |
3338 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37900 | 37900 |
3339 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 37900 | 37900 |
3340 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 56900 | 56900 |
3341 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 35600 | 35600 |
3342 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23700 | 23700 |
3343 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 35600 | 35600 |
3344 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 66400 | 66400 |
3345 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 43700 | 43700 |
3346 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56800 | 56800 |
3347 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 170000 | 170000 |
3348 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Lần | 59300 | 59300 |
3349 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Lần | 20900 | 20900 |
3350 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 41500 | 41500 |
3351 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17800 | 17800 |
3352 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 30800 | 30800 |
3353 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 35600 | 35600 |
3354 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Lần | 59300 | 59300 |
3355 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | Lần | 475000 | 475000 |
3356 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 41500 | 41500 |
3357 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 29600 | 29600 |
3358 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 69900 | 69900 |
3359 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 69900 | 69900 |
3360 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 76900 | 76900 |
3361 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 76900 | 76900 |
3362 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Lần | 76900 | 76900 |
3363 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 40200 | 40200 |
3364 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40200 | 40200 |
3365 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 212000 | 212000 |
3366 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Lần | 212000 | 212000 |
3367 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 40200 | 40200 |
3368 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 59300 | 59300 |
3369 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23700 | 23700 |
3370 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 21200 | 21200 |
3371 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 41500 | 41500 |
3372 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 47500 | 47500 |
3373 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 29600 | 29600 |
3374 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 32000 | 32000 |
3375 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 32000 | 32000 |
3376 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | Lần | 53400 | 53400 |
3377 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83100 | 83100 |
3378 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83100 | 83100 |
3379 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | Lần | 118000 | 118000 |
3380 | Xét nghiệm Đường-Ham | Lần | 71200 | 71200 |
3381 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | Lần | 62900 | 62900 |
3382 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 41500 | 41500 |
3383 | Rút máu để điều trị | Lần | 256000 | 256000 |
3384 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23700 | 23700 |
3385 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 21200 | 21200 |
3386 | Gạn bạch cầu điều trị | Lần | 878000 | 878000 |
3387 | Gạn tiểu cầu điều trị | Lần | 878000 | 878000 |
3388 | Gạn hồng cầu điều trị | Lần | 878000 | 878000 |
3389 | Trao đổi huyết tương điều trị | Lần | 878000 | 878000 |
3390 | Lọc máu liên tục | Lần | 2248000 | 2248000 |
3391 | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy | Lần | 114000 | 114000 |
3392 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13000 | 13000 |
3393 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15500 | 15500 |
3394 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | 276000 | 276000 |
3395 | Thời gian máu đông | Lần | 13000 | 13000 |
3396 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 170000 | 170000 |
3397 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3398 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15500 | 15500 |
3399 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27800 | 27800 |
3400 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43700 | 43700 |
3401 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 678000 | 678000 |
3402 | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 748000 | 748000 |
3403 | HIV khẳng định (*) | Lần | 184000 | 184000 |
3404 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70300 | 70300 |
3405 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | Lần | 191000 | 191000 |
3406 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 246000 | 246000 |
3407 | HBsAg test nhanh | Lần | 55400 | 55400 |
3408 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | Lần | 246000 | 246000 |
3409 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | Lần | 356000 | 356000 |
3410 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | Lần | 70300 | 70300 |
3411 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | Lần | 70300 | 70300 |
3412 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 70300 | 70300 |
3413 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 70300 | 70300 |
3414 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 70300 | 70300 |
3415 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 70300 | 70300 |
3416 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3417 | Chlamydia test nhanh | Lần | 74000 | 74000 |
3418 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 161000 | 161000 |
3419 | Leptospira test nhanh | Lần | 143000 | 143000 |
3420 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3421 | Salmonella Widal | Lần | 184000 | 184000 |
3422 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 43100 | 43100 |
3423 | Treponema pallidum soi tươi | Lần | 70300 | 70300 |
3424 | Treponema pallidum nhuộm soi | Lần | 70300 | 70300 |
3425 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3426 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3427 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 246000 | 246000 |
3428 | Virus test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3429 | HBsAb test nhanh | Lần | 61700 | 61700 |
3430 | HBsAb miễn dịch bán tự động | Lần | 74000 | 74000 |
3431 | HBcAb test nhanh | Lần | 61700 | 61700 |
3432 | HBc total miễn dịch bán tự động | Lần | 74000 | 74000 |
3433 | HBeAg test nhanh | Lần | 61700 | 61700 |
3434 | HBeAg miễn dịch bán tự động | Lần | 98700 | 98700 |
3435 | HCV Ab test nhanh | Lần | 55400 | 55400 |
3436 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 202000 | 202000 |
3437 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 123000 | 123000 |
3438 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 123000 | 123000 |
3439 | HAV Ab test nhanh | Lần | 123000 | 123000 |
3440 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 110000 | 110000 |
3441 | HAV total miễn dịch bán tự động | Lần | 104000 | 104000 |
3442 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 422000 | 422000 |
3443 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 324000 | 324000 |
3444 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 222000 | 222000 |
3445 | HEV Ab test nhanh | Lần | 123000 | 123000 |
3446 | HEV IgM test nhanh | Lần | 123000 | 123000 |
3447 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | Lần | 1328000 | 1328000 |
3448 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 |
3449 | HEV IgM miễn dịch tự động | Lần | 321000 | 321000 |
3450 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 321000 | 321000 |
3451 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55400 | 55400 |
3452 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 101000 | 101000 |
3453 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 110000 | 110000 |
3454 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 135000 | 135000 |
3455 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 135000 | 135000 |
3456 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 159000 | 159000 |
3457 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 135000 | 135000 |
3458 | Vi hệ đường ruột | Lần | 30700 | 30700 |
3459 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 159000 | 159000 |
3460 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 159000 | 159000 |
3461 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 135000 | 135000 |
3462 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 116000 | 116000 |
3463 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 118000 | 118000 |
3464 | Hantavirus test nhanh | Lần | 74000 | 74000 |
3465 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 175000 | 175000 |
3466 | Rotavirus test nhanh | Lần | 184000 | 184000 |
3467 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 154000 | 154000 |
3468 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 148000 | 148000 |
3469 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70300 | 70300 |
3470 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 148000 | 148000 |
3471 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 123000 | 123000 |
3472 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 39500 | 39500 |
3473 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 67800 | 67800 |
3474 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3475 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3476 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3477 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 43100 | 43100 |
3478 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3479 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | Lần | 286000 | 286000 |
3480 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 33200 | 33200 |
3481 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Lần | 33200 | 33200 |
3482 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3483 | Demodex soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3484 | Demodex nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3485 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3486 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3487 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3488 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3489 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 43100 | 43100 |
3490 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | Lần | 177000 | 177000 |
3491 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 43100 | 43100 |
3492 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3493 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 43100 | 43100 |
3494 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | Lần | 43100 | 43100 |
3495 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | Lần | 43100 | 43100 |
3496 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3497 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3498 | Vi nấm soi tươi | Lần | 43100 | 43100 |
3499 | Vi nấm test nhanh | Lần | 246000 | 246000 |
3500 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 43100 | 43100 |
3501 | HBsAb định lượng | Lần | 119000 | 119000 |
3502 | HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 116000 | 116000 |
3503 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 98700 | 98700 |
3504 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 426000 | 426000 |
3505 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 239000 | 239000 |
3506 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3507 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 624000 | 624000 |
3508 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 579000 | 579000 |
3509 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 68300 | 68300 |
3510 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 68300 | 68300 |
3511 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 68300 | 68300 |
3512 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 68300 | 68300 |
3513 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 68300 | 68300 |
3514 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 68300 | 68300 |
3515 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 68300 | 68300 |
3516 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 68300 | 68300 |
3517 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 68300 | 68300 |
3518 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 68300 | 68300 |
3519 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3520 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 68300 | 68300 |
3521 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 68300 | 68300 |
3522 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3523 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 100000 | 100000 |
3524 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 125000 | 125000 |
3525 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 100000 | 100000 |
3526 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3527 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3528 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 100000 | 100000 |
3529 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3530 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 100000 | 100000 |
3531 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 68300 | 68300 |
3532 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3533 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 125000 | 125000 |
3534 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 68300 | 68300 |
3535 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 68300 | 68300 |
3536 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 68300 | 68300 |
3537 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 68300 | 68300 |
3538 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3539 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3540 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3541 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3542 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 68300 | 68300 |
3543 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3544 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3545 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3546 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 68300 | 68300 |
3547 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 68300 | 68300 |
3548 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3549 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3550 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 100000 | 100000 |
3551 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 68300 | 68300 |
3552 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3553 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3554 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3555 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3556 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 125000 | 125000 |
3557 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 68300 | 68300 |
3558 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 68300 | 68300 |
3559 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3560 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 100000 | 100000 |
3561 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 68300 | 68300 |
3562 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 68300 | 68300 |
3563 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 104000 | 104000 |
3564 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 239000 | 239000 |
3565 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 68300 | 68300 |
3566 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 97200 | 97200 |
3567 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 68300 | 68300 |
3568 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 68300 | 68300 |
3569 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 67200 | 67200 |
3570 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 100000 | 100000 |
3571 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 239000 | 239000 |
3572 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 100000 | 100000 |
3573 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 255000 | 255000 |
3574 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 624000 | 624000 |
3575 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 68300 | 68300 |
3576 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 579000 | 579000 |
3577 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 221000 | 221000 |
3578 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 421000 | 421000 |
3579 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 20700 | 20700 |
3580 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 68300 | 68300 |
3581 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 159000 | 159000 |
3582 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 279000 | 279000 |
HOTLINE
0825.721.567
THỜI GIAN LÀM VIỆC
Sáng: 7h00-12h00
Chiều: 13h30-16h30
Bài viết liên quan: